Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93540.01 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93540.01 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93540.01 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DIVIDENDS thành GEL
DIVIDENDS/GEL: 1 DIVIDENDS = 0.{4}6015 GEL. Giá chuyển đổi 1 Dividends (DIVIDENDS) thành Lari Georgia (GEL) là 0.{4}6015 GEL hôm nay.

DIVIDENDS
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DIVIDENDS/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dividends (DIVIDENDS) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DIVIDENDS hiện có giá trị là 0.{4}6015 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DIVIDENDS hiện có giá 0.{4}6015 GEL, nghĩa là mua 5 DIVIDENDS sẽ mất 0.0003007 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 16,625.12 DIVIDENDS và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 83,125.61 DIVIDENDS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DIVIDENDS sang GEL
Chuyển đổi GEL sang DIVIDENDS
Dividends
Lari Georgia
1 DIVIDENDS
0.{4}6015 GEL
Đổi 1 DIVIDENDS sang 0.{4}6015 GEL
2 DIVIDENDS
0.0001203 GEL
Đổi 2 DIVIDENDS sang 0.0001203 GEL
5 DIVIDENDS
0.0003007 GEL
Đổi 5 DIVIDENDS sang 0.0003007 GEL
10 DIVIDENDS
0.0006015 GEL
Đổi 10 DIVIDENDS sang 0.0006015 GEL
20 DIVIDENDS
0.001203 GEL
Đổi 20 DIVIDENDS sang 0.001203 GEL
50 DIVIDENDS
0.003007 GEL
Đổi 50 DIVIDENDS sang 0.003007 GEL
100 DIVIDENDS
0.006015 GEL
Đổi 100 DIVIDENDS sang 0.006015 GEL
200 DIVIDENDS
0.01203 GEL
Đổi 200 DIVIDENDS sang 0.01203 GEL
500 DIVIDENDS
0.03007 GEL
Đổi 500 DIVIDENDS sang 0.03007 GEL
1000 DIVIDENDS
0.06015 GEL
Đổi 1000 DIVIDENDS sang 0.06015 GEL
5000 DIVIDENDS
0.3007 GEL
Đổi 5000 DIVIDENDS sang 0.3007 GEL
10000 DIVIDENDS
0.6015 GEL
Đổi 10000 DIVIDENDS sang 0.6015 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DIVIDENDS thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Dividends tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DIVIDENDS sang GEL, lên đến 10000 DIVIDENDS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Dividends
1 GEL
16,625.12 DIVIDENDS
Đổi 1 GEL sang 16,625.12 DIVIDENDS
10 GEL
166,251.22 DIVIDENDS
Đổi 10 GEL sang 166,251.22 DIVIDENDS
50 GEL
831,256.12 DIVIDENDS
Đổi 50 GEL sang 831,256.12 DIVIDENDS
100 GEL
1,662,512.24 DIVIDENDS
Đổi 100 GEL sang 1,662,512.24 DIVIDENDS
200 GEL
3,325,024.48 DIVIDENDS
Đổi 200 GEL sang 3,325,024.48 DIVIDENDS
500 GEL
8,312,561.2 DIVIDENDS
Đổi 500 GEL sang 8,312,561.2 DIVIDENDS
1000 GEL
16,625,122.4 DIVIDENDS
Đổi 1000 GEL sang 16,625,122.4 DIVIDENDS
2000 GEL
33,250,244.8 DIVIDENDS
Đổi 2000 GEL sang 33,250,244.8 DIVIDENDS
5000 GEL
83,125,611.99 DIVIDENDS
Đổi 5000 GEL sang 83,125,611.99 DIVIDENDS
10000 GEL
166,251,223.98 DIVIDENDS
Đổi 10000 GEL sang 166,251,223.98 DIVIDENDS
50000 GEL
831,256,119.88 DIVIDENDS
Đổi 50000 GEL sang 831,256,119.88 DIVIDENDS
100000 GEL
1,662,512,239.77 DIVIDENDS
Đổi 100000 GEL sang 1,662,512,239.77 DIVIDENDS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành DIVIDENDS toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Dividends đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang DIVIDENDS, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DIVIDENDS/GEL
DIVIDENDS/GEL: 1 DIVIDENDS = 0.{4}6015 GEL; 2025/12/04 03:56:12
Trong 1D vừa qua, Dividends đã thay đổi +0.19% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dividends(DIVIDENDS) đã thay đổi +0.19% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành DIVIDENDS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DIVIDENDS sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Dividends/GEL
Giá Dividends cao nhất theo GEL 7 ngày qua là -- GEL trong khi giá Dividends thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là -- GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dividends theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DIVIDENDS theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}6424 GEL | -- GEL | -- GEL | -- GEL |
Thấp | 0.{4}4819 GEL | -- GEL | -- GEL | -- GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.19% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DIVIDENDS (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIVIDENDS bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIVIDENDS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dividends
Số liệu thị trường DIVIDENDS sang GEL
DIVIDENDS/GEL:
₾0.{4}6015
Khối lượng DIVIDENDS 24 giờ:
₾3,968.74
Vốn hóa thị trường DIVIDENDS:
₾60,117.77
Nguồn cung lưu hành DIVIDENDS:
999.47M DIVIDENDS
Tỷ giá DIVIDENDS sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dividends thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dividends là ₾0.{4}6015 mỗi DIVIDENDS, với tổng vốn hoá thị trường của ₾60,117.77 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,465,200 DIVIDENDS. Khối lượng giao dịch của Dividends đã thay đổi --% (₾-- GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIVIDENDS là ₾--.
Thông tin thêm về Dividends trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dividends phổ biến nhất là DIVIDENDS sang GEL, trong đó mã của Dividends là DIVIDENDS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DIVIDENDS sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DIVIDENDS sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dividends phổ biến

DIVIDENDS đến TWD
1 DIVIDENDS thành NT$0.0006978 TWD
DIVIDENDS đến GEL
1 DIVIDENDS thành ₾0.{4}6015 GEL

DIVIDENDS đến CNY
1 DIVIDENDS thành ¥0.0001575 CNY

DIVIDENDS đến USD
1 DIVIDENDS thành $0.{4}2228 USD

DIVIDENDS đến AUD
1 DIVIDENDS thành AU$0.{4}3372 AUD

DIVIDENDS đến EUR
1 DIVIDENDS thành €0.{4}1910 EUR

DIVIDENDS đến CAD
1 DIVIDENDS thành C$0.{4}3110 CAD

DIVIDENDS đến KRW
1 DIVIDENDS thành ₩0.03274 KRW

DIVIDENDS đến JPY
1 DIVIDENDS thành ¥0.003459 JPY

DIVIDENDS đến GBP
1 DIVIDENDS thành £0.{4}1670 GBP

DIVIDENDS đến BRL
1 DIVIDENDS thành R$0.0001183 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

ETH đến GEL
1 ETH thành ₾8,659.83 GEL

BNB đến GEL
1 BNB thành ₾2,477.25 GEL

LINK đến GEL
1 LINK thành ₾39.39 GEL

SHIB đến GEL
1 SHIB thành ₾0.{4}2404 GEL

XDC đến GEL
1 XDC thành ₾0.1382 GEL

BSU đến GEL
1 BSU thành ₾0.5968 GEL

BOB đến GEL
1 BOB thành ₾0.07744 GEL

BCH đến GEL
1 BCH thành ₾1,600.25 GEL

H đến GEL
1 H thành ₾0.2149 GEL

WMTX đến GEL
1 WMTX thành ₾0.3084 GEL
Bảng chuyển đổi từ DIVIDENDS sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Dividends đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIVIDENDS thành Lari Georgia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6424 GEL và mức thấp nhất là 0.{4}4819 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 DIVIDENDS là ₾-- GEL , thay đổi --% so với giá hiện tại. Dividends đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₾
--GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 03:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DIVIDENDS | ₾0.{4}3007 | ₾-- | +0.19% |
1 DIVIDENDS | ₾0.{4}6015 | ₾-- | +0.19% |
5 DIVIDENDS | ₾0.0003007 | ₾-- | +0.19% |
10 DIVIDENDS | ₾0.0006015 | ₾-- | +0.19% |
50 DIVIDENDS | ₾0.003007 | ₾-- | +0.19% |
100 DIVIDENDS | ₾0.006015 | ₾-- | +0.19% |
500 DIVIDENDS | ₾0.03007 | ₾-- | +0.19% |
1000 DIVIDENDS | ₾0.06015 | ₾-- | +0.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp DIVIDENDS/GEL
1 Dividends bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Dividends (DIVIDENDS) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.{4}6015.
Tôi có thể mua bao nhiêu DIVIDENDS với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,625.12 DIVIDENDS đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DIVIDENDS sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DIVIDENDS sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DIVIDENDS bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 83,125.61 DIVIDENDS, trong khi 5 DIVIDENDS sẽ có giá khoảng 0.0003007GEL.
Giá cao nhất của DIVIDENDS/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DIVIDENDS tính theo GEL là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DIVIDENDS/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dividends tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dividends (DIVIDENDS) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dividends (DIVIDENDS) đã giảm -- so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DIVIDENDS thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dividends và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DIVIDENDS/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DIVIDENDS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DIVIDENDS/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DIVIDENDS/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DIVIDENDS/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dividends và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dividends: DIVIDENDS sang Đô la Mỹ (USD), DIVIDENDS sang Euro (EUR), DIVIDENDS sang Bảng Anh (GBP), DIVIDENDS sang Đô la Canada (CAD), DIVIDENDS sang Rupee Ấn Độ (INR), DIVIDENDS sang Rupee Pakistan (PKR), DIVIDENDS sang Real Brazil (BRL), DIVIDENDS sang ...
Giá của Dividends ở Mỹ là $0.{4}2228 USD. Ngoài ra, giá của Dividends là €0.{4}1910 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1670 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3110 CAD ở Canada, ₹0.002009 INR ở Ấn Độ, ₨0.006276 PKR ở Pakistan, R$0.0001183 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dividends phổ biến nhất là DIVIDENDS sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Dividends (DIVIDENDS) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.{4}6015.
Giá của Dividends ở Mỹ là $0.{4}2228 USD. Ngoài ra, giá của Dividends là €0.{4}1910 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1670 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3110 CAD ở Canada, ₹0.002009 INR ở Ấn Độ, ₨0.006276 PKR ở Pakistan, R$0.0001183 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dividends phổ biến nhất là DIVIDENDS sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Dividends (DIVIDENDS) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.{4}6015.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































