Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi DMD thành KWD

DMD/KWD: 1 DMD = 0.9606 KWD. Giá chuyển đổi 1 Diamond (DMD) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.9606 KWD hôm nay.
DMD
DMD
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMD/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Diamond (DMD) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMD hiện có giá trị là 0.9606 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMD hiện có giá 0.9606 KWD, nghĩa là mua 5 DMD sẽ mất 4.8 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 1.04 DMD và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 5.2 DMD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DMD sang KWD

Chuyển đổi KWD sang DMD

Diamond
Dinar Kuwait
1 DMD
0.9606  KWD
Đổi 1 DMD sang 0.9606 KWD
2 DMD
1.92  KWD
Đổi 2 DMD sang 1.92 KWD
5 DMD
4.8  KWD
Đổi 5 DMD sang 4.8 KWD
10 DMD
9.61  KWD
Đổi 10 DMD sang 9.61 KWD
20 DMD
19.21  KWD
Đổi 20 DMD sang 19.21 KWD
50 DMD
48.03  KWD
Đổi 50 DMD sang 48.03 KWD
100 DMD
96.06  KWD
Đổi 100 DMD sang 96.06 KWD
200 DMD
192.13  KWD
Đổi 200 DMD sang 192.13 KWD
500 DMD
480.32  KWD
Đổi 500 DMD sang 480.32 KWD
1000 DMD
960.64  KWD
Đổi 1000 DMD sang 960.64 KWD
5000 DMD
4,803.21  KWD
Đổi 5000 DMD sang 4,803.21 KWD
10000 DMD
9,606.42  KWD
Đổi 10000 DMD sang 9,606.42 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMD thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Diamond tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMD sang KWD, lên đến 10000 DMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Diamond
1 KWD
1.04 DMD
Đổi 1 KWD sang 1.04 DMD
10 KWD
10.41 DMD
Đổi 10 KWD sang 10.41 DMD
50 KWD
52.05 DMD
Đổi 50 KWD sang 52.05 DMD
100 KWD
104.1 DMD
Đổi 100 KWD sang 104.1 DMD
200 KWD
208.19 DMD
Đổi 200 KWD sang 208.19 DMD
500 KWD
520.49 DMD
Đổi 500 KWD sang 520.49 DMD
1000 KWD
1,040.97 DMD
Đổi 1000 KWD sang 1,040.97 DMD
2000 KWD
2,081.94 DMD
Đổi 2000 KWD sang 2,081.94 DMD
5000 KWD
5,204.85 DMD
Đổi 5000 KWD sang 5,204.85 DMD
10000 KWD
10,409.7 DMD
Đổi 10000 KWD sang 10,409.7 DMD
50000 KWD
52,048.51 DMD
Đổi 50000 KWD sang 52,048.51 DMD
100000 KWD
104,097.03 DMD
Đổi 100000 KWD sang 104,097.03 DMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành DMD toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Diamond đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang DMD, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DMD/KWD

DMD/KWD: 1 DMD = 0.9606 KWD; 2025/12/03 21:32:37
Trong 1D vừa qua, Diamond đã thay đổi +1.90% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Diamond(DMD) đã thay đổi +1.90% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành DMD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DMD sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Diamond/KWD

Giá Diamond cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.9641 KWD trong khi giá Diamond thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.8591 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Diamond theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMD theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.9641 KWD
0.9641 KWD
0.9641 KWD
1.03 KWD
Thấp
0.9273 KWD
0.8591 KWD
0.5813 KWD
0.4483 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.90%
+4.54%
+46.09%
+17.12%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DMD (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMD bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Diamond

Số liệu thị trường DMD sang KWD

DMD/KWD:
د.ك0.9606
Khối lượng DMD 24 giờ:
د.ك20,564.09
Vốn hóa thị trường DMD:
د.ك3,732,640.93
Nguồn cung lưu hành DMD:
3.89M DMD

Tỷ giá DMD sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Diamond thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Diamond là د.ك0.9606 mỗi DMD, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك3,732,640.93 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,885,568.2 DMD. Khối lượng giao dịch của Diamond đã thay đổi +8.62% (د.ك1,631.08 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMD là د.ك18,933.01.

Thông tin thêm về Diamond trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Diamond phổ biến nhất là DMD sang KWD, trong đó mã của Diamond là DMD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DMD sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DMD sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Diamond phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DMD đến TWD
1 DMD thành NT$97.92 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DMD đến CNY
1 DMD thành ¥22.13 CNY
popular info Dinar Kuwait
DMD đến KWD
1 DMD thành د.ك0.9606 KWD
popular info Đô la Mỹ
DMD đến USD
1 DMD thành $3.13 USD
popular info Đô la Úc
DMD đến AUD
1 DMD thành AU$4.75 AUD
popular info Euro
DMD đến EUR
1 DMD thành €2.68 EUR
popular info Đô la Canada
DMD đến CAD
1 DMD thành C$4.37 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DMD đến KRW
1 DMD thành ₩4,590.6 KRW
popular info Yên Nhật
DMD đến JPY
1 DMD thành ¥485.97 JPY
popular info Bảng Anh
DMD đến GBP
1 DMD thành £2.35 GBP
popular info Real Brazil
DMD đến BRL
1 DMD thành R$16.64 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets XDC Network
XDC đến KWD
1 XDC thành د.ك0.01569 KWD
other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك28,541.81 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك966.12 KWD
other assets Chainlink
LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك4.43 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك278.91 KWD
other assets Sui
SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك0.5147 KWD
other assets Shiba Inu
SHIB đến KWD
1 SHIB thành د.ك0.{5}2752 KWD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KWD
1 BCH thành د.ك183.17 KWD
other assets MetaArena
TIMI đến KWD
1 TIMI thành د.ك0.02020 KWD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến KWD
1 BOB thành د.ك0.007551 KWD

Bảng chuyển đổi từ DMD sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Diamond đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMD thành Dinar Kuwait đã thay đổi +4.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.90%, đạt mức cao nhất là 0.9641 KWD và mức thấp nhất là 0.9273 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 DMD là د.ك0.6583 KWD , thay đổi +46.09% so với giá hiện tại. Diamond đã thay đổi
-د.ك
0.4825KWD
, tương đương mức thay đổi -33.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:32 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DMD
د.ك0.4803د.ك0.4714
+1.90%
1 DMD
د.ك0.9606د.ك0.9428
+1.90%
5 DMD
د.ك4.8د.ك4.71
+1.90%
10 DMD
د.ك9.61د.ك9.43
+1.90%
50 DMD
د.ك48.03د.ك47.14
+1.90%
100 DMD
د.ك96.06د.ك94.28
+1.90%
500 DMD
د.ك480.32د.ك471.38
+1.90%
1000 DMD
د.ك960.64د.ك942.76
+1.90%

Câu Hỏi Thường Gặp DMD/KWD

1 Diamond bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Diamond (DMD) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.9606.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMD với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.04 DMD đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMD sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMD sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMD bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 5.2 DMD, trong khi 5 DMD sẽ có giá khoảng 4.8KWD.
Giá cao nhất của DMD/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMD tính theo KWD là د.ك13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMD/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Diamond tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Diamond (DMD) đã tăng 4.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Diamond (DMD) đã tăng 46.09% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMD thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Diamond và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMD/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMD/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMD/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMD/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Diamond và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Diamond: DMD sang Đô la Mỹ (USD), DMD sang Euro (EUR), DMD sang Bảng Anh (GBP), DMD sang Đô la Canada (CAD), DMD sang Rupee Ấn Độ (INR), DMD sang Rupee Pakistan (PKR), DMD sang Real Brazil (BRL), DMD sang ...
Giá của Diamond ở Mỹ là $3.13 USD. Ngoài ra, giá của Diamond là €2.68 EUR ở khu vực đồng euro, £2.35 GBP ở Vương quốc Anh, C$4.37 CAD ở Canada, ₹282.33 INR ở Ấn Độ, ₨878.58 PKR ở Pakistan, R$16.64 BRL ở Brazil, ...
Cặp Diamond phổ biến nhất là DMD sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Diamond (DMD) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.9606.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.