Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi DMCK thành OMR

DMCK/OMR: 1 DMCK = 0.{4}7296 OMR. Giá chuyển đổi 1 Diamond Castle (DMCK) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}7296 OMR hôm nay.
DMCK
DMCK
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMCK/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Diamond Castle (DMCK) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMCK hiện có giá trị là 0.{4}7296 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMCK hiện có giá 0.{4}7296 OMR, nghĩa là mua 5 DMCK sẽ mất 0.0003648 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 13,705.34 DMCK và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 68,526.71 DMCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DMCK sang OMR

Chuyển đổi OMR sang DMCK

Diamond Castle
Rial Oman
1 DMCK
0.{4}7296  OMR
Đổi 1 DMCK sang 0.{4}7296 OMR
2 DMCK
0.0001459  OMR
Đổi 2 DMCK sang 0.0001459 OMR
5 DMCK
0.0003648  OMR
Đổi 5 DMCK sang 0.0003648 OMR
10 DMCK
0.0007296  OMR
Đổi 10 DMCK sang 0.0007296 OMR
20 DMCK
0.001459  OMR
Đổi 20 DMCK sang 0.001459 OMR
50 DMCK
0.003648  OMR
Đổi 50 DMCK sang 0.003648 OMR
100 DMCK
0.007296  OMR
Đổi 100 DMCK sang 0.007296 OMR
200 DMCK
0.01459  OMR
Đổi 200 DMCK sang 0.01459 OMR
500 DMCK
0.03648  OMR
Đổi 500 DMCK sang 0.03648 OMR
1000 DMCK
0.07296  OMR
Đổi 1000 DMCK sang 0.07296 OMR
5000 DMCK
0.3648  OMR
Đổi 5000 DMCK sang 0.3648 OMR
10000 DMCK
0.7296  OMR
Đổi 10000 DMCK sang 0.7296 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMCK thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Diamond Castle tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMCK sang OMR, lên đến 10000 DMCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Diamond Castle
1 OMR
13,705.34 DMCK
Đổi 1 OMR sang 13,705.34 DMCK
10 OMR
137,053.43 DMCK
Đổi 10 OMR sang 137,053.43 DMCK
50 OMR
685,267.13 DMCK
Đổi 50 OMR sang 685,267.13 DMCK
100 OMR
1,370,534.27 DMCK
Đổi 100 OMR sang 1,370,534.27 DMCK
200 OMR
2,741,068.53 DMCK
Đổi 200 OMR sang 2,741,068.53 DMCK
500 OMR
6,852,671.33 DMCK
Đổi 500 OMR sang 6,852,671.33 DMCK
1000 OMR
13,705,342.66 DMCK
Đổi 1000 OMR sang 13,705,342.66 DMCK
2000 OMR
27,410,685.33 DMCK
Đổi 2000 OMR sang 27,410,685.33 DMCK
5000 OMR
68,526,713.32 DMCK
Đổi 5000 OMR sang 68,526,713.32 DMCK
10000 OMR
137,053,426.64 DMCK
Đổi 10000 OMR sang 137,053,426.64 DMCK
50000 OMR
685,267,133.18 DMCK
Đổi 50000 OMR sang 685,267,133.18 DMCK
100000 OMR
1,370,534,266.37 DMCK
Đổi 100000 OMR sang 1,370,534,266.37 DMCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành DMCK toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Diamond Castle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang DMCK, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DMCK/OMR

DMCK/OMR: 1 DMCK = 0.{4}7296 OMR; 2025/12/04 10:49:17
Trong 1D vừa qua, Diamond Castle đã thay đổi -0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Diamond Castle(DMCK) đã thay đổi -0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành DMCK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DMCK sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Diamond Castle/OMR

Giá Diamond Castle cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}7306 OMR trong khi giá Diamond Castle thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}7293 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Diamond Castle theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMCK theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}7305 OMR
0.{4}7306 OMR
0.0001708 OMR
0.0002685 OMR
Thấp
0.{4}7293 OMR
0.{4}7293 OMR
0.{5}7033 OMR
0.{6}3845 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.00%
+937.01%
+18872.11%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DMCK (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMCK bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Diamond Castle

Số liệu thị trường DMCK sang OMR

DMCK/OMR:
ر.ع.0.{4}7296
Khối lượng DMCK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DMCK:
--
Nguồn cung lưu hành DMCK:
0 DMCK

Tỷ giá DMCK sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Diamond Castle thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Diamond Castle là ر.ع.0.{4}7296 mỗi DMCK, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DMCK. Khối lượng giao dịch của Diamond Castle đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMCK là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Diamond Castle trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Diamond Castle phổ biến nhất là DMCK sang OMR, trong đó mã của Diamond Castle là DMCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DMCK sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DMCK sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Diamond Castle phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DMCK đến TWD
1 DMCK thành NT$0.005941 TWD
popular info Rial Oman
DMCK đến OMR
1 DMCK thành ر.ع.0.{4}7296 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DMCK đến CNY
1 DMCK thành ¥0.001341 CNY
popular info Đô la Mỹ
DMCK đến USD
1 DMCK thành $0.0001898 USD
popular info Đô la Úc
DMCK đến AUD
1 DMCK thành AU$0.0002869 AUD
popular info Euro
DMCK đến EUR
1 DMCK thành €0.0001627 EUR
popular info Đô la Canada
DMCK đến CAD
1 DMCK thành C$0.0002649 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DMCK đến KRW
1 DMCK thành ₩0.2793 KRW
popular info Yên Nhật
DMCK đến JPY
1 DMCK thành ¥0.02947 JPY
popular info Bảng Anh
DMCK đến GBP
1 DMCK thành £0.0001423 GBP
popular info Real Brazil
DMCK đến BRL
1 DMCK thành R$0.001007 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Sapien
SAPIEN đến OMR
1 SAPIEN thành ر.ع.0.06116 OMR
other assets Recall
RECALL đến OMR
1 RECALL thành ر.ع.0.05323 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.03230 OMR
other assets NEXPACE
NXPC đến OMR
1 NXPC thành ر.ع.0.1811 OMR
other assets Heima
HEI đến OMR
1 HEI thành ر.ع.0.06185 OMR
other assets Solar
SXP đến OMR
1 SXP thành ر.ع.0.02794 OMR
other assets RedStone
RED đến OMR
1 RED thành ر.ع.0.1150 OMR
other assets DAYSTARTER
DST đến OMR
1 DST thành ر.ع.0.3907 OMR
other assets Whalebit
CES đến OMR
1 CES thành ر.ع.0.3780 OMR
other assets PepsiCo Tokenized Stock (Ondo)
PEPon đến OMR
1 PEPon thành ر.ع.57.57 OMR

Bảng chuyển đổi từ DMCK sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Diamond Castle đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMCK thành Rial Oman đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7305 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}7293 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 DMCK là ر.ع.0.{5}7036 OMR , thay đổi +937.01% so với giá hiện tại. Diamond Castle đã thay đổi
-ر.ع.
0.01189OMR
, tương đương mức thay đổi -99.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DMCK
ر.ع.0.{4}3648ر.ع.0.{4}3648
-0.00%
1 DMCK
ر.ع.0.{4}7296ر.ع.0.{4}7296
-0.00%
5 DMCK
ر.ع.0.0003648ر.ع.0.0003648
-0.00%
10 DMCK
ر.ع.0.0007296ر.ع.0.0007296
-0.00%
50 DMCK
ر.ع.0.003648ر.ع.0.003648
-0.00%
100 DMCK
ر.ع.0.007296ر.ع.0.007296
-0.00%
500 DMCK
ر.ع.0.03648ر.ع.0.03648
-0.00%
1000 DMCK
ر.ع.0.07296ر.ع.0.07296
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp DMCK/OMR

1 Diamond Castle bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Diamond Castle (DMCK) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}7296.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMCK với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13,705.34 DMCK đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMCK sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMCK sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMCK bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 68,526.71 DMCK, trong khi 5 DMCK sẽ có giá khoảng 0.0003648OMR.
Giá cao nhất của DMCK/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMCK tính theo OMR là ر.ع.0.07430. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMCK/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Diamond Castle tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Diamond Castle (DMCK) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Diamond Castle (DMCK) đã tăng 937.01% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMCK thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Diamond Castle và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMCK/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMCK/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMCK/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMCK/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Diamond Castle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Diamond Castle: DMCK sang Đô la Mỹ (USD), DMCK sang Euro (EUR), DMCK sang Bảng Anh (GBP), DMCK sang Đô la Canada (CAD), DMCK sang Rupee Ấn Độ (INR), DMCK sang Rupee Pakistan (PKR), DMCK sang Real Brazil (BRL), DMCK sang ...
Giá của Diamond Castle ở Mỹ là $0.0001898 USD. Ngoài ra, giá của Diamond Castle là €0.0001627 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001423 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002649 CAD ở Canada, ₹0.01710 INR ở Ấn Độ, ₨0.05362 PKR ở Pakistan, R$0.001007 BRL ở Brazil, ...
Cặp Diamond Castle phổ biến nhất là DMCK sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Diamond Castle (DMCK) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}7296.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.