Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110482.19 (+2.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110482.19 (+2.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110482.19 (+2.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DFYN thành MMK
DFYN/MMK: 1 DFYN = 5.97 MMK. Giá chuyển đổi 1 Dfyn Network (DFYN) thành Kyat Myanmar (MMK) là 5.97 MMK hôm nay.

 DFYN
 MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFYN/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dfyn Network (DFYN) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFYN hiện có giá trị là 5.97 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFYN hiện có giá 5.97 MMK, nghĩa là mua 5 DFYN sẽ mất 29.86 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1674 DFYN và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.8372 DFYN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DFYN sang MMK
Chuyển đổi MMK sang DFYN
Dfyn Network
Kyat Myanmar
1 DFYN
5.97  MMK
Đổi 1 DFYN sang 5.97 MMK
2 DFYN
11.94  MMK
Đổi 2 DFYN sang 11.94 MMK
5 DFYN
29.86  MMK
Đổi 5 DFYN sang 29.86 MMK
10 DFYN
59.72  MMK
Đổi 10 DFYN sang 59.72 MMK
20 DFYN
119.44  MMK
Đổi 20 DFYN sang 119.44 MMK
50 DFYN
298.6  MMK
Đổi 50 DFYN sang 298.6 MMK
100 DFYN
597.21  MMK
Đổi 100 DFYN sang 597.21 MMK
200 DFYN
1,194.42  MMK
Đổi 200 DFYN sang 1,194.42 MMK
500 DFYN
2,986.04  MMK
Đổi 500 DFYN sang 2,986.04 MMK
1000 DFYN
5,972.09  MMK
Đổi 1000 DFYN sang 5,972.09 MMK
5000 DFYN
29,860.44  MMK
Đổi 5000 DFYN sang 29,860.44 MMK
10000 DFYN
59,720.87  MMK
Đổi 10000 DFYN sang 59,720.87 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFYN thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Dfyn Network tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFYN sang MMK, lên đến 10000 DFYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Dfyn Network
1 MMK
0.1674 DFYN
Đổi 1 MMK sang 0.1674 DFYN
10 MMK
1.67 DFYN
Đổi 10 MMK sang 1.67 DFYN
50 MMK
8.37 DFYN
Đổi 50 MMK sang 8.37 DFYN
100 MMK
16.74 DFYN
Đổi 100 MMK sang 16.74 DFYN
200 MMK
33.49 DFYN
Đổi 200 MMK sang 33.49 DFYN
500 MMK
83.72 DFYN
Đổi 500 MMK sang 83.72 DFYN
1000 MMK
167.45 DFYN
Đổi 1000 MMK sang 167.45 DFYN
2000 MMK
334.89 DFYN
Đổi 2000 MMK sang 334.89 DFYN
5000 MMK
837.23 DFYN
Đổi 5000 MMK sang 837.23 DFYN
10000 MMK
1,674.46 DFYN
Đổi 10000 MMK sang 1,674.46 DFYN
50000 MMK
8,372.28 DFYN
Đổi 50000 MMK sang 8,372.28 DFYN
100000 MMK
16,744.57 DFYN
Đổi 100000 MMK sang 16,744.57 DFYN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành DFYN toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Dfyn Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang DFYN, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DFYN/MMK
DFYN/MMK: 1 DFYN = 5.97 MMK; 2025/10/31 15:27:12
Trong 1D vừa qua, Dfyn Network đã thay đổi -0.70% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dfyn Network(DFYN) đã thay đổi -0.70% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành DFYN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DFYN sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Dfyn Network/MMK
Giá Dfyn Network cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 6.48 MMK trong khi giá Dfyn Network thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 5.8 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dfyn Network theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFYN theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 5.99 MMK | 6.48 MMK | 6.84 MMK | 7.3 MMK | 
| Thấp | 5.8 MMK | 5.8 MMK | 5.8 MMK | 5.64 MMK | 
| Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -0.70% | -4.00% | -3.52% | +0.24% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DFYN (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFYN bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFYN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dfyn Network
Số liệu thị trường DFYN sang MMK
DFYN/MMK:
Ks5.97
Khối lượng DFYN 24 giờ:
Ks480,835,352.92
Vốn hóa thị trường DFYN:
Ks1,026,474,048.99
Nguồn cung lưu hành DFYN:
171.88M DFYN
Tỷ giá DFYN sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dfyn Network thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dfyn Network là Ks5.97 mỗi DFYN, với tổng vốn hoá thị trường của Ks1,026,474,048.99 MMK  dựa trên nguồn cung lưu hành của 171,878,610 DFYN. Khối lượng giao dịch của Dfyn Network đã thay đổi +16.15% (Ks66,845,671.84 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFYN là Ks413,989,681.08.
Thông tin thêm về Dfyn Network trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dfyn Network phổ biến nhất là DFYN sang MMK, trong đó mã của Dfyn Network là DFYN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93050.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81972.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150760.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577943.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9535918.34 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.77 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DFYN sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DFYN sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dfyn Network phổ biến

DFYN đến TWD
1 DFYN thành NT$0.08716 TWD 

DFYN đến CNY
1 DFYN thành ¥0.02018 CNY 

DFYN đến USD
1 DFYN thành $0.002835 USD 

DFYN đến EUR
1 DFYN thành €0.002455 EUR 

DFYN đến CAD
1 DFYN thành C$0.003978 CAD 
DFYN đến MMK
1 DFYN thành Ks5.97 MMK 

DFYN đến KRW
1 DFYN thành ₩4.05 KRW 

DFYN đến JPY
1 DFYN thành ¥0.4370 JPY 

DFYN đến GBP
1 DFYN thành £0.002163 GBP 

DFYN đến BRL
1 DFYN thành R$0.01525 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks812,517.33 MMK 

PIPPIN đến MMK
1 PIPPIN thành Ks72.23 MMK 

DOOD đến MMK
1 DOOD thành Ks16.66 MMK 

ZEREBRO đến MMK
1 ZEREBRO thành Ks101.71 MMK 

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks2,286,912.22 MMK 

AERO đến MMK
1 AERO thành Ks2,296.82 MMK 
.png)
AVL đến MMK
1 AVL thành Ks394.66 MMK 

DASH đến MMK
1 DASH thành Ks99,903.73 MMK 

DEGO đến MMK
1 DEGO thành Ks1,936.97 MMK 

MAT đến MMK
1 MAT thành Ks873.01 MMK 
Bảng chuyển đổi từ DFYN sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Dfyn Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFYN thành Kyat Myanmar đã thay đổi -4.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.70%, đạt mức cao nhất là 5.99 MMK  và mức thấp nhất là 5.8 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 DFYN là Ks6.19 MMK , thay đổi -3.52% so với giá hiện tại. Dfyn Network đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -53.96% so với năm trước.
-Ks
6.94MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 DFYN | Ks2.99 | Ks3.01 | -0.70% | 
| 1 DFYN | Ks5.97 | Ks6.01 | -0.70% | 
| 5 DFYN | Ks29.86 | Ks30.07 | -0.70% | 
| 10 DFYN | Ks59.72 | Ks60.14 | -0.70% | 
| 50 DFYN | Ks298.6 | Ks300.69 | -0.70% | 
| 100 DFYN | Ks597.21 | Ks601.39 | -0.70% | 
| 500 DFYN | Ks2,986.04 | Ks3,006.95 | -0.70% | 
| 1000 DFYN | Ks5,972.09 | Ks6,013.9 | -0.70% | 
Câu Hỏi Thường Gặp DFYN/MMK
1 Dfyn Network bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Dfyn Network (DFYN) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks5.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFYN với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1674 DFYN đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFYN sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFYN sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFYN bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.8372 DFYN, trong khi 5 DFYN sẽ có giá khoảng 29.86MMK.
Giá cao nhất của DFYN/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFYN tính theo MMK là Ks17,599.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFYN/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dfyn Network tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dfyn Network (DFYN) đã giảm 4.00%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dfyn Network (DFYN) đã giảm 3.52% so với Kyat Myanmar (MMK). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFYN thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dfyn Network và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFYN/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFYN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFYN/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFYN/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFYN/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dfyn Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dfyn Network: DFYN sang Đô la Mỹ (USD), DFYN sang Euro (EUR), DFYN sang Bảng Anh (GBP), DFYN sang Đô la Canada (CAD), DFYN sang Rupee Ấn Độ (INR), DFYN sang Rupee Pakistan (PKR), DFYN sang Real Brazil (BRL), DFYN sang ...
Giá của Dfyn Network ở Mỹ là $0.002835 USD. Ngoài ra, giá của Dfyn Network là €0.002455 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002163 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003978 CAD ở Canada, ₹0.2516 INR ở Ấn Độ, ₨0.8036 PKR ở Pakistan, R$0.01525 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dfyn Network phổ biến nhất là DFYN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Dfyn Network (DFYN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks5.97.
Giá của Dfyn Network ở Mỹ là $0.002835 USD. Ngoài ra, giá của Dfyn Network là €0.002455 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002163 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003978 CAD ở Canada, ₹0.2516 INR ở Ấn Độ, ₨0.8036 PKR ở Pakistan, R$0.01525 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dfyn Network phổ biến nhất là DFYN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Dfyn Network (DFYN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks5.97.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































