Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93048.17 (+7.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93048.17 (+7.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93048.17 (+7.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi pDGN thành ARS
pDGN/ARS: 1 pDGN = 0.01644 ARS. Giá chuyển đổi 1 Degen Perp Dex (pDGN) thành Peso Argentina (ARS) là 0.01644 ARS hôm nay.

pDGN
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá pDGN/ARS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Degen Perp Dex (pDGN) thành Peso Argentina (ARS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 pDGN hiện có giá trị là 0.01644 ARS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 pDGN hiện có giá 0.01644 ARS, nghĩa là mua 5 pDGN sẽ mất 0.08221 ARS. Tương tự, ARS$1 ARS có thể được chuyển đổi thành 60.82 pDGN và ARS$50 ARS có thể được chuyển đổi thành 304.09 pDGN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi pDGN sang ARS
Chuyển đổi ARS sang pDGN
Degen Perp Dex
Peso Argentina
1 pDGN
0.01644 ARS
Đổi 1 pDGN sang 0.01644 ARS
2 pDGN
0.03289 ARS
Đổi 2 pDGN sang 0.03289 ARS
5 pDGN
0.08221 ARS
Đổi 5 pDGN sang 0.08221 ARS
10 pDGN
0.1644 ARS
Đổi 10 pDGN sang 0.1644 ARS
20 pDGN
0.3289 ARS
Đổi 20 pDGN sang 0.3289 ARS
50 pDGN
0.8221 ARS
Đổi 50 pDGN sang 0.8221 ARS
100 pDGN
1.64 ARS
Đổi 100 pDGN sang 1.64 ARS
200 pDGN
3.29 ARS
Đổi 200 pDGN sang 3.29 ARS
500 pDGN
8.22 ARS
Đổi 500 pDGN sang 8.22 ARS
1000 pDGN
16.44 ARS
Đổi 1000 pDGN sang 16.44 ARS
5000 pDGN
82.21 ARS
Đổi 5000 pDGN sang 82.21 ARS
10000 pDGN
164.43 ARS
Đổi 10000 pDGN sang 164.43 ARS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi pDGN thành ARS toàn diện, cho thấy giá trị của Degen Perp Dex tính theo Peso Argentina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 pDGN sang ARS, lên đến 10000 pDGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Argentina
Degen Perp Dex
1 ARS
60.82 pDGN
Đổi 1 ARS sang 60.82 pDGN
10 ARS
608.17 pDGN
Đổi 10 ARS sang 608.17 pDGN
50 ARS
3,040.87 pDGN
Đổi 50 ARS sang 3,040.87 pDGN
100 ARS
6,081.73 pDGN
Đổi 100 ARS sang 6,081.73 pDGN
200 ARS
12,163.47 pDGN
Đổi 200 ARS sang 12,163.47 pDGN
500 ARS
30,408.67 pDGN
Đổi 500 ARS sang 30,408.67 pDGN
1000 ARS
60,817.33 pDGN
Đổi 1000 ARS sang 60,817.33 pDGN
2000 ARS
121,634.67 pDGN
Đổi 2000 ARS sang 121,634.67 pDGN
5000 ARS
304,086.67 pDGN
Đổi 5000 ARS sang 304,086.67 pDGN
10000 ARS
608,173.34 pDGN
Đổi 10000 ARS sang 608,173.34 pDGN
50000 ARS
3,040,866.69 pDGN
Đổi 50000 ARS sang 3,040,866.69 pDGN
100000 ARS
6,081,733.37 pDGN
Đổi 100000 ARS sang 6,081,733.37 pDGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARS thành pDGN toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Argentina tính theo Degen Perp Dex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARS sang pDGN, lên đến 100000 ARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ pDGN/ARS
pDGN/ARS: 1 pDGN = 0.01644 ARS; 2025/12/03 10:06:30
Trong 1D vừa qua, Degen Perp Dex đã thay đổi +0.01% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Degen Perp Dex(pDGN) đã thay đổi +0.01% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành pDGN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi pDGN sang ARS: Biến động và thay đổi giá của Degen Perp Dex/ARS
Giá Degen Perp Dex cao nhất theo ARS 7 ngày qua là -- ARS trong khi giá Degen Perp Dex thấp nhất theo ARS trong 7 ngày qua là -- ARS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Degen Perp Dex theo ARS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá pDGN theo ARS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01677 ARS | -- ARS | -- ARS | -- ARS |
Thấp | 0.01626 ARS | -- ARS | -- ARS | -- ARS |
Bình thường | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua pDGN (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp pDGN bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua pDGN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Degen Perp Dex
Số liệu thị trường pDGN sang ARS
pDGN/ARS:
ARS$0.01644
Khối lượng pDGN 24 giờ:
ARS$144,040.52
Vốn hóa thị trường pDGN:
ARS$16,442,679.98
Nguồn cung lưu hành pDGN:
1000.00M pDGN
Tỷ giá pDGN sang ARS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Degen Perp Dex thành Peso Argentina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Degen Perp Dex là ARS$0.01644 mỗi pDGN, với tổng vốn hoá thị trường của ARS$16,442,679.98 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,940 pDGN. Khối lượng giao dịch của Degen Perp Dex đã thay đổi --% (ARS$-- ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của pDGN là ARS$--.
Thông tin thêm về Degen Perp Dex trên Bitget
Thông tin Peso Argentina
Ký hiệu của ARS là ARS$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Degen Perp Dex phổ biến nhất là pDGN sang ARS, trong đó mã của Degen Perp Dex là pDGN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68732.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127135.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484928.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8215527.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi pDGN sang ARS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi pDGN sang ARS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Degen Perp Dex phổ biến

pDGN đến TWD
1 pDGN thành NT$0.0003534 TWD
pDGN đến ARS
1 pDGN thành ARS$0.01644 ARS

pDGN đến CNY
1 pDGN thành ¥0.{4}7975 CNY

pDGN đến USD
1 pDGN thành $0.{4}1129 USD

pDGN đến AUD
1 pDGN thành AU$0.{4}1716 AUD

pDGN đến EUR
1 pDGN thành €0.{5}9697 EUR

pDGN đến CAD
1 pDGN thành C$0.{4}1577 CAD

pDGN đến KRW
1 pDGN thành ₩0.01657 KRW

pDGN đến JPY
1 pDGN thành ¥0.001757 JPY

pDGN đến GBP
1 pDGN thành £0.{5}8527 GBP

pDGN đến BRL
1 pDGN thành R$0.{4}6016 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ARS

SUI đến ARS
1 SUI thành ARS$2,489.35 ARS

BOB đến ARS
1 BOB thành ARS$31.87 ARS

LINK đến ARS
1 LINK thành ARS$20,885.54 ARS

BTC đến ARS
1 BTC thành ARS$135,370,739.09 ARS

BCH đến ARS
1 BCH thành ARS$842,832.71 ARS

TURBO đến ARS
1 TURBO thành ARS$3.68 ARS

TRAC đến ARS
1 TRAC thành ARS$957.81 ARS

PENGU đến ARS
1 PENGU thành ARS$17.49 ARS

BRETT đến ARS
1 BRETT thành ARS$28.59 ARS

SOL đến ARS
1 SOL thành ARS$206,849.16 ARS
Bảng chuyển đổi từ pDGN sang ARS
Tỷ giá hoán đổi của Degen Perp Dex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 pDGN thành Peso Argentina đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.01677 ARS và mức thấp nhất là 0.01626 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 pDGN là ARS$-- ARS , thay đổi --% so với giá hiện tại. Degen Perp Dex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ARS$
--ARS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 pDGN | ARS$0.008221 | ARS$-- | +0.01% |
1 pDGN | ARS$0.01644 | ARS$-- | +0.01% |
5 pDGN | ARS$0.08221 | ARS$-- | +0.01% |
10 pDGN | ARS$0.1644 | ARS$-- | +0.01% |
50 pDGN | ARS$0.8221 | ARS$-- | +0.01% |
100 pDGN | ARS$1.64 | ARS$-- | +0.01% |
500 pDGN | ARS$8.22 | ARS$-- | +0.01% |
1000 pDGN | ARS$16.44 | ARS$-- | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp pDGN/ARS
1 Degen Perp Dex bằng bao nhiêu ARS?
Hiện tại, giá 1 Degen Perp Dex (pDGN) trong Peso Argentina (ARS) là ARS$0.01644.
Tôi có thể mua bao nhiêu pDGN với 1 ARS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 60.82 pDGN đối với ARS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển pDGN sang ARS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi pDGN sang ARS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng pDGN bất kỳ sang ARS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ARS tương đương 304.09 pDGN, trong khi 5 pDGN sẽ có giá khoảng 0.08221ARS.
Giá cao nhất của pDGN/ARS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 pDGN tính theo ARS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 pDGN/ARS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Degen Perp Dex tính theo ARS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Degen Perp Dex (pDGN) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Degen Perp Dex (pDGN) đã giảm -- so với Peso Argentina (ARS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ pDGN thành ARS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Degen Perp Dex và Peso Argentina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của pDGN/ARS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với pDGN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá pDGN/ARS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá pDGN/ARS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá pDGN/ARS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Degen Perp Dex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Degen Perp Dex: pDGN sang Đô la Mỹ (USD), pDGN sang Euro (EUR), pDGN sang Bảng Anh (GBP), pDGN sang Đô la Canada (CAD), pDGN sang Rupee Ấn Độ (INR), pDGN sang Rupee Pakistan (PKR), pDGN sang Real Brazil (BRL), pDGN sang ...
Giá của Degen Perp Dex ở Mỹ là $0.{4}1129 USD. Ngoài ra, giá của Degen Perp Dex là €0.{5}9697 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8527 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1577 CAD ở Canada, ₹0.001019 INR ở Ấn Độ, ₨0.003182 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6016 BRL ở Brazil, ...
Cặp Degen Perp Dex phổ biến nhất là pDGN sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 Degen Perp Dex (pDGN) ở Peso Argentina (ARS) là ARS$0.01644.
Giá của Degen Perp Dex ở Mỹ là $0.{4}1129 USD. Ngoài ra, giá của Degen Perp Dex là €0.{5}9697 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8527 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1577 CAD ở Canada, ₹0.001019 INR ở Ấn Độ, ₨0.003182 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6016 BRL ở Brazil, ...
Cặp Degen Perp Dex phổ biến nhất là pDGN sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 Degen Perp Dex (pDGN) ở Peso Argentina (ARS) là ARS$0.01644.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
El Salvador kỷ niệm cột mốc Bitcoin với việc mua tượng trưng 21 BTCBitMine vượt mốc 2 triệu Ethereum nắm giữ, đầu tư 20 triệu đô la vào kho bạc WorldcoinStrategy và Metaplanet đã mua vào 66% lượng Bitcoin mới được khai thác trong tuần trướcOpenSea sẽ ra mắt các tính năng mới như OS AI trên thiết bị di động, bộ sưu tập flagship và chi tiết về token SEA sẽ được công bố vào đầu tháng 10.Chainalysis nâng cao hỗ trợ XRP Ledger với tính năng nhận diện token tự độngSau bốn năm không hoạt động, một địa chỉ cá voi đã chuyển 47.500 ETH đến bốn địa chỉ mới, với mức giá trung bình chỉ 154 đô la.Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) xác nhận đã nhận được đơn đăng ký ETF Canary Spot Staked SEIMegaETH ra mắt stablecoin USDM để trợ cấp phí trình tựSam Lehman, Cựu Giám đốc tại Symbolic Capital, gia nhập Pantera CapitalViệc chuyển đổi OCTO sang chiến lược WLD Treasury của cổ phiếu Hoa Kỳ đã chứng kiến mức tăng trong ngày đầu tiên đạt 5384%, với khối lượng giao dịch














































