Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi TUNA thành IDR

TUNA/IDR: 1 TUNA = 665.59 IDR. Giá chuyển đổi 1 DefiTuna (TUNA) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 665.59 IDR hôm nay.
TUNA
TUNA
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TUNA/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DefiTuna (TUNA) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TUNA hiện có giá trị là 665.59 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TUNA hiện có giá 665.59 IDR, nghĩa là mua 5 TUNA sẽ mất 3,327.97 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001502 TUNA và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.007512 TUNA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TUNA sang IDR

Chuyển đổi IDR sang TUNA

DefiTuna
Rupiah Indonesia
1 TUNA
665.59  IDR
Đổi 1 TUNA sang 665.59 IDR
2 TUNA
1,331.19  IDR
Đổi 2 TUNA sang 1,331.19 IDR
5 TUNA
3,327.97  IDR
Đổi 5 TUNA sang 3,327.97 IDR
10 TUNA
6,655.94  IDR
Đổi 10 TUNA sang 6,655.94 IDR
20 TUNA
13,311.89  IDR
Đổi 20 TUNA sang 13,311.89 IDR
50 TUNA
33,279.72  IDR
Đổi 50 TUNA sang 33,279.72 IDR
100 TUNA
66,559.43  IDR
Đổi 100 TUNA sang 66,559.43 IDR
200 TUNA
133,118.86  IDR
Đổi 200 TUNA sang 133,118.86 IDR
500 TUNA
332,797.16  IDR
Đổi 500 TUNA sang 332,797.16 IDR
1000 TUNA
665,594.32  IDR
Đổi 1000 TUNA sang 665,594.32 IDR
5000 TUNA
3,327,971.61  IDR
Đổi 5000 TUNA sang 3,327,971.61 IDR
10000 TUNA
6,655,943.21  IDR
Đổi 10000 TUNA sang 6,655,943.21 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TUNA thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của DefiTuna tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TUNA sang IDR, lên đến 10000 TUNA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
DefiTuna
1 IDR
0.001502 TUNA
Đổi 1 IDR sang 0.001502 TUNA
10 IDR
0.01502 TUNA
Đổi 10 IDR sang 0.01502 TUNA
50 IDR
0.07512 TUNA
Đổi 50 IDR sang 0.07512 TUNA
100 IDR
0.1502 TUNA
Đổi 100 IDR sang 0.1502 TUNA
200 IDR
0.3005 TUNA
Đổi 200 IDR sang 0.3005 TUNA
500 IDR
0.7512 TUNA
Đổi 500 IDR sang 0.7512 TUNA
1000 IDR
1.5 TUNA
Đổi 1000 IDR sang 1.5 TUNA
2000 IDR
3 TUNA
Đổi 2000 IDR sang 3 TUNA
5000 IDR
7.51 TUNA
Đổi 5000 IDR sang 7.51 TUNA
10000 IDR
15.02 TUNA
Đổi 10000 IDR sang 15.02 TUNA
50000 IDR
75.12 TUNA
Đổi 50000 IDR sang 75.12 TUNA
100000 IDR
150.24 TUNA
Đổi 100000 IDR sang 150.24 TUNA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành TUNA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo DefiTuna đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang TUNA, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TUNA/IDR

TUNA/IDR: 1 TUNA = 665.59 IDR; 2025/12/04 00:52:03
Trong 1D vừa qua, DefiTuna đã thay đổi +10.08% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DefiTuna(TUNA) đã thay đổi +10.08% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành TUNA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TUNA sang IDR: Biến động và thay đổi giá của DefiTuna/IDR

Giá DefiTuna cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 807.09 IDR trong khi giá DefiTuna thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 603.64 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DefiTuna theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TUNA theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
669.97 IDR
807.09 IDR
1,225.8 IDR
2,751.74 IDR
Thấp
603.64 IDR
603.64 IDR
603.64 IDR
603.64 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+10.08%
-7.92%
-33.21%
-75.82%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TUNA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TUNA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TUNA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin DefiTuna

Số liệu thị trường TUNA sang IDR

TUNA/IDR:
Rp665.59
Khối lượng TUNA 24 giờ:
Rp7,406,076,119.92
Vốn hóa thị trường TUNA:
--
Nguồn cung lưu hành TUNA:
0 TUNA

Tỷ giá TUNA sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DefiTuna thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DefiTuna là Rp665.59 mỗi TUNA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TUNA. Khối lượng giao dịch của DefiTuna đã thay đổi +333.68% (Rp5,698,343,088.03 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TUNA là Rp1,707,733,031.89.

Thông tin thêm về DefiTuna trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DefiTuna phổ biến nhất là TUNA sang IDR, trong đó mã của DefiTuna là TUNA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TUNA sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TUNA sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi DefiTuna phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TUNA đến TWD
1 TUNA thành NT$1.26 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TUNA đến CNY
1 TUNA thành ¥0.2832 CNY
popular info Đô la Mỹ
TUNA đến USD
1 TUNA thành $0.04009 USD
popular info Đô la Úc
TUNA đến AUD
1 TUNA thành AU$0.06075 AUD
popular info Rupiah Indonesia
TUNA đến IDR
1 TUNA thành Rp665.59 IDR
popular info Euro
TUNA đến EUR
1 TUNA thành €0.03435 EUR
popular info Đô la Canada
TUNA đến CAD
1 TUNA thành C$0.05593 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TUNA đến KRW
1 TUNA thành ₩58.78 KRW
popular info Yên Nhật
TUNA đến JPY
1 TUNA thành ¥6.22 JPY
popular info Bảng Anh
TUNA đến GBP
1 TUNA thành £0.03003 GBP
popular info Real Brazil
TUNA đến BRL
1 TUNA thành R$0.2128 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets XDC Network
XDC đến IDR
1 XDC thành Rp850.56 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp52,922,412.3 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp15,280,195.37 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp242,665.36 IDR
other assets Shiba Inu
SHIB đến IDR
1 SHIB thành Rp0.1487 IDR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến IDR
1 BSU thành Rp3,659.58 IDR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến IDR
1 BCH thành Rp9,833,855.39 IDR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến IDR
1 BOB thành Rp452.49 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp28,038.48 IDR
other assets Zcash
ZEC đến IDR
1 ZEC thành Rp5,633,001.55 IDR

Bảng chuyển đổi từ TUNA sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của DefiTuna đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TUNA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -7.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.08%, đạt mức cao nhất là 669.97 IDR và mức thấp nhất là 603.64 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 TUNA là Rp996.22 IDR , thay đổi -33.21% so với giá hiện tại. DefiTuna đã thay đổi
+Rp
664.87IDR
, tương đương mức thay đổi -75.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:52 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TUNA
Rp332.8Rp302.35
+10.08%
1 TUNA
Rp665.59Rp604.71
+10.08%
5 TUNA
Rp3,327.97Rp3,023.53
+10.08%
10 TUNA
Rp6,655.94Rp6,047.07
+10.08%
50 TUNA
Rp33,279.72Rp30,235.34
+10.08%
100 TUNA
Rp66,559.43Rp60,470.68
+10.08%
500 TUNA
Rp332,797.16Rp302,353.4
+10.08%
1000 TUNA
Rp665,594.32Rp604,706.79
+10.08%

Câu Hỏi Thường Gặp TUNA/IDR

1 DefiTuna bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 DefiTuna (TUNA) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp665.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu TUNA với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001502 TUNA đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TUNA sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TUNA sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TUNA bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.007512 TUNA, trong khi 5 TUNA sẽ có giá khoảng 3,327.97IDR.
Giá cao nhất của TUNA/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TUNA tính theo IDR là Rp2,751.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TUNA/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DefiTuna tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DefiTuna (TUNA) đã giảm 7.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DefiTuna (TUNA) đã giảm 33.21% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TUNA thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DefiTuna và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TUNA/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TUNA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TUNA/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TUNA/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TUNA/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DefiTuna và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DefiTuna: TUNA sang Đô la Mỹ (USD), TUNA sang Euro (EUR), TUNA sang Bảng Anh (GBP), TUNA sang Đô la Canada (CAD), TUNA sang Rupee Ấn Độ (INR), TUNA sang Rupee Pakistan (PKR), TUNA sang Real Brazil (BRL), TUNA sang ...
Giá của DefiTuna ở Mỹ là $0.04009 USD. Ngoài ra, giá của DefiTuna là €0.03435 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03003 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05593 CAD ở Canada, ₹3.62 INR ở Ấn Độ, ₨11.3 PKR ở Pakistan, R$0.2128 BRL ở Brazil, ...
Cặp DefiTuna phổ biến nhất là TUNA sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 DefiTuna (TUNA) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp665.59.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.