Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93242.31 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93242.31 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93242.31 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DFC thành ISK
DFC/ISK: 1 DFC = 2.09 ISK. Giá chuyển đổi 1 DeFinder Capital (DFC) thành Króna Iceland (ISK) là 2.09 ISK hôm nay.

DFC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFinder Capital (DFC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFC hiện có giá trị là 2.09 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFC hiện có giá 2.09 ISK, nghĩa là mua 5 DFC sẽ mất 10.47 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.4775 DFC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.39 DFC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DFC sang ISK
Chuyển đổi ISK sang DFC
DeFinder Capital
Króna Iceland
1 DFC
2.09 ISK
Đổi 1 DFC sang 2.09 ISK
2 DFC
4.19 ISK
Đổi 2 DFC sang 4.19 ISK
5 DFC
10.47 ISK
Đổi 5 DFC sang 10.47 ISK
10 DFC
20.94 ISK
Đổi 10 DFC sang 20.94 ISK
20 DFC
41.89 ISK
Đổi 20 DFC sang 41.89 ISK
50 DFC
104.72 ISK
Đổi 50 DFC sang 104.72 ISK
100 DFC
209.44 ISK
Đổi 100 DFC sang 209.44 ISK
200 DFC
418.89 ISK
Đổi 200 DFC sang 418.89 ISK
500 DFC
1,047.22 ISK
Đổi 500 DFC sang 1,047.22 ISK
1000 DFC
2,094.45 ISK
Đổi 1000 DFC sang 2,094.45 ISK
5000 DFC
10,472.24 ISK
Đổi 5000 DFC sang 10,472.24 ISK
10000 DFC
20,944.47 ISK
Đổi 10000 DFC sang 20,944.47 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của DeFinder Capital tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFC sang ISK, lên đến 10000 DFC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
DeFinder Capital
1 ISK
0.4775 DFC
Đổi 1 ISK sang 0.4775 DFC
10 ISK
4.77 DFC
Đổi 10 ISK sang 4.77 DFC
50 ISK
23.87 DFC
Đổi 50 ISK sang 23.87 DFC
100 ISK
47.75 DFC
Đổi 100 ISK sang 47.75 DFC
200 ISK
95.49 DFC
Đổi 200 ISK sang 95.49 DFC
500 ISK
238.73 DFC
Đổi 500 ISK sang 238.73 DFC
1000 ISK
477.45 DFC
Đổi 1000 ISK sang 477.45 DFC
2000 ISK
954.91 DFC
Đổi 2000 ISK sang 954.91 DFC
5000 ISK
2,387.26 DFC
Đổi 5000 ISK sang 2,387.26 DFC
10000 ISK
4,774.53 DFC
Đổi 10000 ISK sang 4,774.53 DFC
50000 ISK
23,872.65 DFC
Đổi 50000 ISK sang 23,872.65 DFC
100000 ISK
47,745.29 DFC
Đổi 100000 ISK sang 47,745.29 DFC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DFC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo DeFinder Capital đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DFC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DFC/ISK
DFC/ISK: 1 DFC = 2.09 ISK; 2025/12/04 11:18:55
Trong 1D vừa qua, DeFinder Capital đã thay đổi -0.02% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFinder Capital(DFC) đã thay đổi -0.02% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DFC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DFC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của DeFinder Capital/ISK
Giá DeFinder Capital cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 2.54 ISK trong khi giá DeFinder Capital thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 2.09 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFinder Capital theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 2.1 ISK | 2.54 ISK | 4.82 ISK | 4.82 ISK |
Thấp | 2.09 ISK | 2.09 ISK | 0.7249 ISK | 0.7249 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -26.34% | -26.12% | -39.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DFC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DeFinder Capital
Số liệu thị trường DFC sang ISK
DFC/ISK:
kr2.09
Khối lượng DFC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DFC:
kr55,635,393.11
Nguồn cung lưu hành DFC:
26.56M DFC
Tỷ giá DFC sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DeFinder Capital thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DeFinder Capital là kr2.09 mỗi DFC, với tổng vốn hoá thị trường của kr55,635,393.11 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,563,280 DFC. Khối lượng giao dịch của DeFinder Capital đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFC là kr--.
Thông tin thêm về DeFinder Capital trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFinder Capital phổ biến nhất là DFC sang ISK, trong đó mã của DeFinder Capital là DFC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DFC sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DFC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DeFinder Capital phổ biến

DFC đến TWD
1 DFC thành NT$0.5134 TWD

DFC đến CNY
1 DFC thành ¥0.1160 CNY
DFC đến ISK
1 DFC thành kr2.09 ISK

DFC đến USD
1 DFC thành $0.01640 USD

DFC đến AUD
1 DFC thành AU$0.02480 AUD

DFC đến EUR
1 DFC thành €0.01406 EUR

DFC đến CAD
1 DFC thành C$0.02291 CAD

DFC đến KRW
1 DFC thành ₩24.14 KRW

DFC đến JPY
1 DFC thành ¥2.54 JPY

DFC đến GBP
1 DFC thành £0.01229 GBP

DFC đến BRL
1 DFC thành R$0.08720 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

AIA đến ISK
1 AIA thành kr60.43 ISK

RECALL đến ISK
1 RECALL thành kr16.97 ISK

SAPIEN đến ISK
1 SAPIEN thành kr20.51 ISK

H đến ISK
1 H thành kr10.48 ISK

SXP đến ISK
1 SXP thành kr9.47 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr60.45 ISK

HEI đến ISK
1 HEI thành kr20.59 ISK

RED đến ISK
1 RED thành kr38.07 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr406,822.14 ISK

ALLO đến ISK
1 ALLO thành kr21.66 ISK
Bảng chuyển đổi từ DFC sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của DeFinder Capital đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFC thành Króna Iceland đã thay đổi -26.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 2.1 ISK và mức thấp nhất là 2.09 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DFC là kr2.83 ISK , thay đổi -26.12% so với giá hiện tại. DeFinder Capital đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.41% so với năm trước.
-kr
35.36ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DFC | kr1.05 | kr1.05 | -0.02% |
1 DFC | kr2.09 | kr2.09 | -0.02% |
5 DFC | kr10.47 | kr10.47 | -0.02% |
10 DFC | kr20.94 | kr20.95 | -0.02% |
50 DFC | kr104.72 | kr104.74 | -0.02% |
100 DFC | kr209.44 | kr209.49 | -0.02% |
500 DFC | kr1,047.22 | kr1,047.43 | -0.02% |
1000 DFC | kr2,094.45 | kr2,094.85 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp DFC/ISK
1 DeFinder Capital bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 DeFinder Capital (DFC) trong Króna Iceland (ISK) là kr2.09.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4775 DFC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2.39 DFC, trong khi 5 DFC sẽ có giá khoảng 10.47ISK.
Giá cao nhất của DFC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFC tính theo ISK là kr503.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFinder Capital tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFinder Capital (DFC) đã giảm 26.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFinder Capital (DFC) đã giảm 26.12% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFC thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFinder Capital và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFinder Capital và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DeFinder Capital: DFC sang Đô la Mỹ (USD), DFC sang Euro (EUR), DFC sang Bảng Anh (GBP), DFC sang Đô la Canada (CAD), DFC sang Rupee Ấn Độ (INR), DFC sang Rupee Pakistan (PKR), DFC sang Real Brazil (BRL), DFC sang ...
Giá của DeFinder Capital ở Mỹ là $0.01640 USD. Ngoài ra, giá của DeFinder Capital là €0.01406 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01229 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02291 CAD ở Canada, ₹1.47 INR ở Ấn Độ, ₨4.63 PKR ở Pakistan, R$0.08720 BRL ở Brazil, ...
Cặp DeFinder Capital phổ biến nhất là DFC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 DeFinder Capital (DFC) ở Króna Iceland (ISK) là kr2.09.
Giá của DeFinder Capital ở Mỹ là $0.01640 USD. Ngoài ra, giá của DeFinder Capital là €0.01406 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01229 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02291 CAD ở Canada, ₹1.47 INR ở Ấn Độ, ₨4.63 PKR ở Pakistan, R$0.08720 BRL ở Brazil, ...
Cặp DeFinder Capital phổ biến nhất là DFC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 DeFinder Capital (DFC) ở Króna Iceland (ISK) là kr2.09.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Starknet sẽ mở khóa khoảng 64 triệu STRK vào ngày maiSOL vượt qua mức 200 đô laBitget nhận được giấy phép VASP do Cục Thuế Quốc gia Bulgaria cấpBitget sẽ cung cấp trợ cấp độc quyền cho người dùng chủ nợ FTX, với mức hoàn tiền tối đa là 2.500 đô laBitget đã ra mắt các hợp đồng vĩnh viễn HEI, WAVES và BURGER dựa trên UGamerBoom hoàn tất khoản tài trợ 9 triệu đô la, NVIDIA và các bên khác tham giaCổ phiếu tiền điện tử của Hoa Kỳ tăng và giảm trước khi thị trường mở cửa, với Tesla tăng 1,84%WalletConnect Token (WCT) sẽ được niêm yết trên Bitget LaunchXỦy ban quản lý chứng khoán Hồng Kông tổ chức cuộc họp hội đồng cố vấn tài sản ảo đầu tiênHơn 2,5 tỷ đô la quyền chọn Bitcoin và Ethereum sẽ hết hạn vào ngày lễ tình nhân













































