Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi FINA thành KWD

FINA/KWD: 1 FINA = 0.0002069 KWD. Giá chuyển đổi 1 Defina Finance (FINA) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0002069 KWD hôm nay.
FINA
FINA
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FINA/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Defina Finance (FINA) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FINA hiện có giá trị là 0.0002069 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FINA hiện có giá 0.0002069 KWD, nghĩa là mua 5 FINA sẽ mất 0.001035 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 4,833.11 FINA và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 24,165.53 FINA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FINA sang KWD

Chuyển đổi KWD sang FINA

Defina Finance
Dinar Kuwait
1 FINA
0.0002069  KWD
Đổi 1 FINA sang 0.0002069 KWD
2 FINA
0.0004138  KWD
Đổi 2 FINA sang 0.0004138 KWD
5 FINA
0.001035  KWD
Đổi 5 FINA sang 0.001035 KWD
10 FINA
0.002069  KWD
Đổi 10 FINA sang 0.002069 KWD
20 FINA
0.004138  KWD
Đổi 20 FINA sang 0.004138 KWD
50 FINA
0.01035  KWD
Đổi 50 FINA sang 0.01035 KWD
100 FINA
0.02069  KWD
Đổi 100 FINA sang 0.02069 KWD
200 FINA
0.04138  KWD
Đổi 200 FINA sang 0.04138 KWD
500 FINA
0.1035  KWD
Đổi 500 FINA sang 0.1035 KWD
1000 FINA
0.2069  KWD
Đổi 1000 FINA sang 0.2069 KWD
5000 FINA
1.03  KWD
Đổi 5000 FINA sang 1.03 KWD
10000 FINA
2.07  KWD
Đổi 10000 FINA sang 2.07 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FINA thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Defina Finance tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FINA sang KWD, lên đến 10000 FINA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Defina Finance
1 KWD
4,833.11 FINA
Đổi 1 KWD sang 4,833.11 FINA
10 KWD
48,331.06 FINA
Đổi 10 KWD sang 48,331.06 FINA
50 KWD
241,655.28 FINA
Đổi 50 KWD sang 241,655.28 FINA
100 KWD
483,310.56 FINA
Đổi 100 KWD sang 483,310.56 FINA
200 KWD
966,621.12 FINA
Đổi 200 KWD sang 966,621.12 FINA
500 KWD
2,416,552.8 FINA
Đổi 500 KWD sang 2,416,552.8 FINA
1000 KWD
4,833,105.6 FINA
Đổi 1000 KWD sang 4,833,105.6 FINA
2000 KWD
9,666,211.21 FINA
Đổi 2000 KWD sang 9,666,211.21 FINA
5000 KWD
24,165,528.02 FINA
Đổi 5000 KWD sang 24,165,528.02 FINA
10000 KWD
48,331,056.03 FINA
Đổi 10000 KWD sang 48,331,056.03 FINA
50000 KWD
241,655,280.17 FINA
Đổi 50000 KWD sang 241,655,280.17 FINA
100000 KWD
483,310,560.34 FINA
Đổi 100000 KWD sang 483,310,560.34 FINA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành FINA toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Defina Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang FINA, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FINA/KWD

FINA/KWD: 1 FINA = 0.0002069 KWD; 2025/12/04 14:16:03
Trong 1D vừa qua, Defina Finance đã thay đổi -0.58% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Defina Finance(FINA) đã thay đổi -0.58% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành FINA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FINA sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Defina Finance/KWD

Giá Defina Finance cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0002298 KWD trong khi giá Defina Finance thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0002051 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Defina Finance theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FINA theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0002090 KWD
0.0002298 KWD
0.0002440 KWD
0.0003057 KWD
Thấp
0.0002054 KWD
0.0002051 KWD
0.0002051 KWD
0.0001975 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.58%
-9.47%
-13.19%
-15.97%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FINA (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FINA bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FINA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Defina Finance

Số liệu thị trường FINA sang KWD

FINA/KWD:
د.ك0.0002069
Khối lượng FINA 24 giờ:
د.ك38.38
Vốn hóa thị trường FINA:
د.ك20,217.43
Nguồn cung lưu hành FINA:
97.71M FINA

Tỷ giá FINA sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Defina Finance thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Defina Finance là د.ك0.0002069 mỗi FINA, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك20,217.43 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,712,960 FINA. Khối lượng giao dịch của Defina Finance đã thay đổi -87.76% (د.ك-275.16 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FINA là د.ك313.54.

Thông tin thêm về Defina Finance trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Defina Finance phổ biến nhất là FINA sang KWD, trong đó mã của Defina Finance là FINA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FINA sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FINA sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Defina Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FINA đến TWD
1 FINA thành NT$0.02112 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FINA đến CNY
1 FINA thành ¥0.004769 CNY
popular info Dinar Kuwait
FINA đến KWD
1 FINA thành د.ك0.0002069 KWD
popular info Đô la Mỹ
FINA đến USD
1 FINA thành $0.0006744 USD
popular info Đô la Úc
FINA đến AUD
1 FINA thành AU$0.001020 AUD
popular info Euro
FINA đến EUR
1 FINA thành €0.0005782 EUR
popular info Đô la Canada
FINA đến CAD
1 FINA thành C$0.0009419 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FINA đến KRW
1 FINA thành ₩0.9928 KRW
popular info Yên Nhật
FINA đến JPY
1 FINA thành ¥0.1044 JPY
popular info Bảng Anh
FINA đến GBP
1 FINA thành £0.0005055 GBP
popular info Real Brazil
FINA đến BRL
1 FINA thành R$0.003571 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets 币安人生
币安人生 đến KWD
1 币安人生 thành د.ك0.03730 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك973.07 KWD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến KWD
1 BSU thành د.ك0.06764 KWD
other assets DeAgentAI
AIA đến KWD
1 AIA thành د.ك0.1221 KWD
other assets NEXPACE
NXPC đến KWD
1 NXPC thành د.ك0.1456 KWD
other assets Shiba Inu
SHIB đến KWD
1 SHIB thành د.ك0.{5}2680 KWD
other assets Yooldo
ESPORTS đến KWD
1 ESPORTS thành د.ك0.1313 KWD
other assets Heima
HEI đến KWD
1 HEI thành د.ك0.04949 KWD
other assets Allora
ALLO đến KWD
1 ALLO thành د.ك0.05251 KWD
other assets Humanity Protocol
H đến KWD
1 H thành د.ك0.02466 KWD

Bảng chuyển đổi từ FINA sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Defina Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FINA thành Dinar Kuwait đã thay đổi -9.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.58%, đạt mức cao nhất là 0.0002090 KWD và mức thấp nhất là 0.0002054 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 FINA là د.ك0.0002384 KWD , thay đổi -13.19% so với giá hiện tại. Defina Finance đã thay đổi
-د.ك
0.0004078KWD
, tương đương mức thay đổi -66.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:16 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FINA
د.ك0.0001035د.ك0.0001041
-0.58%
1 FINA
د.ك0.0002069د.ك0.0002081
-0.58%
5 FINA
د.ك0.001035د.ك0.001041
-0.58%
10 FINA
د.ك0.002069د.ك0.002081
-0.58%
50 FINA
د.ك0.01035د.ك0.01041
-0.58%
100 FINA
د.ك0.02069د.ك0.02081
-0.58%
500 FINA
د.ك0.1035د.ك0.1041
-0.58%
1000 FINA
د.ك0.2069د.ك0.2081
-0.58%

Câu Hỏi Thường Gặp FINA/KWD

1 Defina Finance bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Defina Finance (FINA) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0002069.
Tôi có thể mua bao nhiêu FINA với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,833.11 FINA đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FINA sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FINA sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FINA bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 24,165.53 FINA, trong khi 5 FINA sẽ có giá khoảng 0.001035KWD.
Giá cao nhất của FINA/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FINA tính theo KWD là د.ك2.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FINA/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Defina Finance tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Defina Finance (FINA) đã giảm 9.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Defina Finance (FINA) đã giảm 13.19% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FINA thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Defina Finance và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FINA/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FINA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FINA/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FINA/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FINA/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Defina Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Defina Finance: FINA sang Đô la Mỹ (USD), FINA sang Euro (EUR), FINA sang Bảng Anh (GBP), FINA sang Đô la Canada (CAD), FINA sang Rupee Ấn Độ (INR), FINA sang Rupee Pakistan (PKR), FINA sang Real Brazil (BRL), FINA sang ...
Giá của Defina Finance ở Mỹ là $0.0006744 USD. Ngoài ra, giá của Defina Finance là €0.0005782 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005055 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009419 CAD ở Canada, ₹0.06061 INR ở Ấn Độ, ₨0.1906 PKR ở Pakistan, R$0.003571 BRL ở Brazil, ...
Cặp Defina Finance phổ biến nhất là FINA sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Defina Finance (FINA) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0002069.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.