Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87688.14 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87688.14 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87688.14 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DM thành KRW
DM/KRW: 1 DM = 0.8481 KRW. Giá chuyển đổi 1 Dark Matter (DM) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.8481 KRW hôm nay.
DM
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DM/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dark Matter (DM) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DM hiện có giá trị là 0.8481 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DM hiện có giá 0.8481 KRW, nghĩa là mua 5 DM sẽ mất 4.24 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 1.18 DM và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 5.9 DM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DM sang KRW
Chuyển đổi KRW sang DM
Dark Matter
Won Hàn Quốc
1 DM
0.8481 KRW
Đổi 1 DM sang 0.8481 KRW
2 DM
1.7 KRW
Đổi 2 DM sang 1.7 KRW
5 DM
4.24 KRW
Đổi 5 DM sang 4.24 KRW
10 DM
8.48 KRW
Đổi 10 DM sang 8.48 KRW
20 DM
16.96 KRW
Đổi 20 DM sang 16.96 KRW
50 DM
42.4 KRW
Đổi 50 DM sang 42.4 KRW
100 DM
84.81 KRW
Đổi 100 DM sang 84.81 KRW
200 DM
169.61 KRW
Đổi 200 DM sang 169.61 KRW
500 DM
424.04 KRW
Đổi 500 DM sang 424.04 KRW
1000 DM
848.07 KRW
Đổi 1000 DM sang 848.07 KRW
5000 DM
4,240.36 KRW
Đổi 5000 DM sang 4,240.36 KRW
10000 DM
8,480.71 KRW
Đổi 10000 DM sang 8,480.71 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DM thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Dark Matter tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DM sang KRW, lên đến 10000 DM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Dark Matter
1 KRW
1.18 DM
Đổi 1 KRW sang 1.18 DM
10 KRW
11.79 DM
Đổi 10 KRW sang 11.79 DM
50 KRW
58.96 DM
Đổi 50 KRW sang 58.96 DM
100 KRW
117.91 DM
Đổi 100 KRW sang 117.91 DM
200 KRW
235.83 DM
Đổi 200 KRW sang 235.83 DM
500 KRW
589.57 DM
Đổi 500 KRW sang 589.57 DM
1000 KRW
1,179.15 DM
Đổi 1000 KRW sang 1,179.15 DM
2000 KRW
2,358.29 DM
Đổi 2000 KRW sang 2,358.29 DM
5000 KRW
5,895.73 DM
Đổi 5000 KRW sang 5,895.73 DM
10000 KRW
11,791.46 DM
Đổi 10000 KRW sang 11,791.46 DM
50000 KRW
58,957.32 DM
Đổi 50000 KRW sang 58,957.32 DM
100000 KRW
117,914.64 DM
Đổi 100000 KRW sang 117,914.64 DM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành DM toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Dark Matter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang DM, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DM/KRW
DM/KRW: 1 DM = 0.8481 KRW; 2025/12/31 23:08:24
Trong 1D vừa qua, Dark Matter đã thay đổi +0.14% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dark Matter(DM) đã thay đổi +0.14% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành DM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DM sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Dark Matter/KRW
Giá Dark Matter cao nhất theo KRW 7 ngày qua là -- KRW trong khi giá Dark Matter thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là -- KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dark Matter theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DM theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 2.14 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW |
Thấp | 0.5318 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.14% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DM (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DM bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dark Matter
Số liệu thị trường DM sang KRW
DM/KRW:
₩0.8481
Khối lượng DM 24 giờ:
₩157,596.19
Vốn hóa thị trường DM:
₩17,216,538.92
Nguồn cung lưu hành DM:
20.30M DM
Tỷ giá DM sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dark Matter thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dark Matter là ₩0.8481 mỗi DM, với tổng vốn hoá thị trường của ₩17,216,538.92 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,300,820 DM. Khối lượng giao dịch của Dark Matter đã thay đổi --% (₩-- KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DM là ₩--.
Thông tin thêm về Dark Matter trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dark Matter phổ biến nhất là DM sang KRW, trong đó mã của Dark Matter là DM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65813.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121475.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488273.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7964440.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DM sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DM sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dark Matter phổ biến
DM đến TWD
1 DM thành NT$0.01843 TWD
DM đến CNY
1 DM thành ¥0.004108 CNY
DM đến USD
1 DM thành $0.0005873 USD
DM đến AUD
1 DM thành AU$0.0008805 AUD
DM đến EUR
1 DM thành €0.0005006 EUR
DM đến CAD
1 DM thành C$0.0008061 CAD
DM đến KRW
1 DM thành ₩0.8485 KRW
DM đến JPY
1 DM thành ¥0.09214 JPY
DM đến GBP
1 DM thành £0.0004367 GBP
DM đến BRL
1 DM thành R$0.003240 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

LIGHT đến KRW
1 LIGHT thành ₩2,289.06 KRW

LUNC đến KRW
1 LUNC thành ₩0.06043 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,246,894.93 KRW

CHZ đến KRW
1 CHZ thành ₩61.86 KRW

RIVER đến KRW
1 RIVER thành ₩17,423.32 KRW

ZEC đến KRW
1 ZEC thành ₩737,970.25 KRW

ADA đến KRW
1 ADA thành ₩480.43 KRW

LINK đến KRW
1 LINK thành ₩17,651.88 KRW

SHIB đến KRW
1 SHIB thành ₩0.009913 KRW

BROCCOLI đến KRW
1 BROCCOLI thành ₩25.55 KRW
Bảng chuyển đổi từ DM sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Dark Matter đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DM thành Won Hàn Quốc đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 2.14 KRW và mức thấp nhất là 0.5318 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 DM là ₩-- KRW , thay đổi --% so với giá hiện tại. Dark Matter đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₩
--KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DM | ₩0.4240 | ₩-- | +0.14% |
1 DM | ₩0.8481 | ₩-- | +0.14% |
5 DM | ₩4.24 | ₩-- | +0.14% |
10 DM | ₩8.48 | ₩-- | +0.14% |
50 DM | ₩42.4 | ₩-- | +0.14% |
100 DM | ₩84.81 | ₩-- | +0.14% |
500 DM | ₩424.04 | ₩-- | +0.14% |
1000 DM | ₩848.07 | ₩-- | +0.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp DM/KRW
1 Dark Matter bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Dark Matter (DM) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.8481.
Tôi có thể mua bao nhiêu DM với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.18 DM đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DM sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DM sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DM bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 5.9 DM, trong khi 5 DM sẽ có giá khoảng 4.24KRW.
Giá cao nhất của DM/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DM tính theo KRW là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DM/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dark Matter tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dark Matter (DM) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dark Matter (DM) đã giảm -- so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DM thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dark Matter và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DM/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DM/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DM/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DM/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dark Matter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








