Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi DARIK thành MMK

DARIK/MMK: 1 DARIK = 314.7 MMK. Giá chuyển đổi 1 Darik (DARIK) thành Kyat Myanmar (MMK) là 314.7 MMK hôm nay.
DARIK
DARIK
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DARIK/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Darik (DARIK) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DARIK hiện có giá trị là 314.7 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DARIK hiện có giá 314.7 MMK, nghĩa là mua 5 DARIK sẽ mất 1,573.5 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.003178 DARIK và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01589 DARIK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DARIK sang MMK

Chuyển đổi MMK sang DARIK

Darik
Kyat Myanmar
1 DARIK
314.7  MMK
Đổi 1 DARIK sang 314.7 MMK
2 DARIK
629.4  MMK
Đổi 2 DARIK sang 629.4 MMK
5 DARIK
1,573.5  MMK
Đổi 5 DARIK sang 1,573.5 MMK
10 DARIK
3,147  MMK
Đổi 10 DARIK sang 3,147 MMK
20 DARIK
6,293.99  MMK
Đổi 20 DARIK sang 6,293.99 MMK
50 DARIK
15,734.98  MMK
Đổi 50 DARIK sang 15,734.98 MMK
100 DARIK
31,469.95  MMK
Đổi 100 DARIK sang 31,469.95 MMK
200 DARIK
62,939.9  MMK
Đổi 200 DARIK sang 62,939.9 MMK
500 DARIK
157,349.75  MMK
Đổi 500 DARIK sang 157,349.75 MMK
1000 DARIK
314,699.51  MMK
Đổi 1000 DARIK sang 314,699.51 MMK
5000 DARIK
1,573,497.54  MMK
Đổi 5000 DARIK sang 1,573,497.54 MMK
10000 DARIK
3,146,995.09  MMK
Đổi 10000 DARIK sang 3,146,995.09 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DARIK thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Darik tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DARIK sang MMK, lên đến 10000 DARIK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Darik
1 MMK
0.003178 DARIK
Đổi 1 MMK sang 0.003178 DARIK
10 MMK
0.03178 DARIK
Đổi 10 MMK sang 0.03178 DARIK
50 MMK
0.1589 DARIK
Đổi 50 MMK sang 0.1589 DARIK
100 MMK
0.3178 DARIK
Đổi 100 MMK sang 0.3178 DARIK
200 MMK
0.6355 DARIK
Đổi 200 MMK sang 0.6355 DARIK
500 MMK
1.59 DARIK
Đổi 500 MMK sang 1.59 DARIK
1000 MMK
3.18 DARIK
Đổi 1000 MMK sang 3.18 DARIK
2000 MMK
6.36 DARIK
Đổi 2000 MMK sang 6.36 DARIK
5000 MMK
15.89 DARIK
Đổi 5000 MMK sang 15.89 DARIK
10000 MMK
31.78 DARIK
Đổi 10000 MMK sang 31.78 DARIK
50000 MMK
158.88 DARIK
Đổi 50000 MMK sang 158.88 DARIK
100000 MMK
317.76 DARIK
Đổi 100000 MMK sang 317.76 DARIK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành DARIK toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Darik đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang DARIK, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DARIK/MMK

DARIK/MMK: 1 DARIK = 314.7 MMK; 2025/12/04 02:27:26
Trong 1D vừa qua, Darik đã thay đổi +1.64% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Darik(DARIK) đã thay đổi +1.64% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành DARIK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DARIK sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Darik/MMK

Giá Darik cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 317.64 MMK trong khi giá Darik thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 244.45 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Darik theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DARIK theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
317.64 MMK
317.64 MMK
397.17 MMK
485.35 MMK
Thấp
309.63 MMK
244.45 MMK
244.45 MMK
244.45 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.64%
+4.59%
-2.71%
-17.00%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DARIK (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DARIK bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DARIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Darik

Số liệu thị trường DARIK sang MMK

DARIK/MMK:
Ks314.7
Khối lượng DARIK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DARIK:
--
Nguồn cung lưu hành DARIK:
0 DARIK

Tỷ giá DARIK sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Darik thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Darik là Ks314.7 mỗi DARIK, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DARIK. Khối lượng giao dịch của Darik đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DARIK là Ks0.

Thông tin thêm về Darik trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Darik phổ biến nhất là DARIK sang MMK, trong đó mã của Darik là DARIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DARIK sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DARIK sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Darik phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DARIK đến TWD
1 DARIK thành NT$4.69 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DARIK đến CNY
1 DARIK thành ¥1.06 CNY
popular info Đô la Mỹ
DARIK đến USD
1 DARIK thành $0.1499 USD
popular info Đô la Úc
DARIK đến AUD
1 DARIK thành AU$0.2269 AUD
popular info Euro
DARIK đến EUR
1 DARIK thành €0.1285 EUR
popular info Đô la Canada
DARIK đến CAD
1 DARIK thành C$0.2092 CAD
popular info Kyat Myanmar
DARIK đến MMK
1 DARIK thành Ks314.7 MMK
popular info Won Hàn Quốc
DARIK đến KRW
1 DARIK thành ₩220.29 KRW
popular info Yên Nhật
DARIK đến JPY
1 DARIK thành ¥23.27 JPY
popular info Bảng Anh
DARIK đến GBP
1 DARIK thành £0.1123 GBP
popular info Real Brazil
DARIK đến BRL
1 DARIK thành R$0.7956 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,748,356.43 MMK
other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,936,233.4 MMK
other assets Chainlink
LINK đến MMK
1 LINK thành Ks31,012.46 MMK
other assets Shiba Inu
SHIB đến MMK
1 SHIB thành Ks0.01877 MMK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MMK
1 BSU thành Ks459.68 MMK
other assets XDC Network
XDC đến MMK
1 XDC thành Ks107.71 MMK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MMK
1 BCH thành Ks1,240,683.33 MMK
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến MMK
1 BOB thành Ks56.75 MMK
other assets Humanity Protocol
H đến MMK
1 H thành Ks165.75 MMK
other assets World Mobile Token
WMTX đến MMK
1 WMTX thành Ks237.95 MMK

Bảng chuyển đổi từ DARIK sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Darik đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DARIK thành Kyat Myanmar đã thay đổi +4.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.64%, đạt mức cao nhất là 317.64 MMK và mức thấp nhất là 309.63 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 DARIK là Ks323.45 MMK , thay đổi -2.71% so với giá hiện tại. Darik đã thay đổi
-Ks
505.54MMK
, tương đương mức thay đổi -61.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:27 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DARIK
Ks157.35Ks154.82
+1.64%
1 DARIK
Ks314.7Ks309.63
+1.64%
5 DARIK
Ks1,573.5Ks1,548.16
+1.64%
10 DARIK
Ks3,147Ks3,096.31
+1.64%
50 DARIK
Ks15,734.98Ks15,481.55
+1.64%
100 DARIK
Ks31,469.95Ks30,963.1
+1.64%
500 DARIK
Ks157,349.75Ks154,815.5
+1.64%
1000 DARIK
Ks314,699.51Ks309,631
+1.64%

Câu Hỏi Thường Gặp DARIK/MMK

1 Darik bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Darik (DARIK) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks314.7.
Tôi có thể mua bao nhiêu DARIK với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003178 DARIK đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DARIK sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DARIK sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DARIK bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.01589 DARIK, trong khi 5 DARIK sẽ có giá khoảng 1,573.5MMK.
Giá cao nhất của DARIK/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DARIK tính theo MMK là Ks65,009.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DARIK/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Darik tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Darik (DARIK) đã tăng 4.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Darik (DARIK) đã giảm 2.71% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DARIK thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Darik và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DARIK/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DARIK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DARIK/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DARIK/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DARIK/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Darik và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Darik: DARIK sang Đô la Mỹ (USD), DARIK sang Euro (EUR), DARIK sang Bảng Anh (GBP), DARIK sang Đô la Canada (CAD), DARIK sang Rupee Ấn Độ (INR), DARIK sang Rupee Pakistan (PKR), DARIK sang Real Brazil (BRL), DARIK sang ...
Giá của Darik ở Mỹ là $0.1499 USD. Ngoài ra, giá của Darik là €0.1285 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1123 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2092 CAD ở Canada, ₹13.51 INR ở Ấn Độ, ₨42.22 PKR ở Pakistan, R$0.7956 BRL ở Brazil, ...
Cặp Darik phổ biến nhất là DARIK sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Darik (DARIK) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks314.7.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.