Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89034.02 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89034.02 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89034.02 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi D thành OMR
D/OMR: 1 D = 0.{5}5058 OMR. Giá chuyển đổi 1 D (D) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}5058 OMR hôm nay.

D
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá D/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi D (D) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 D hiện có giá trị là 0.{5}5058 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 D hiện có giá 0.{5}5058 OMR, nghĩa là mua 5 D sẽ mất 0.{4}2529 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 197,717.49 D và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 988,587.46 D, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi D sang OMR
Chuyển đổi OMR sang D
D
Rial Oman
1 D
0.{5}5058 OMR
Đổi 1 D sang 0.{5}5058 OMR
2 D
0.{4}1012 OMR
Đổi 2 D sang 0.{4}1012 OMR
5 D
0.{4}2529 OMR
Đổi 5 D sang 0.{4}2529 OMR
10 D
0.{4}5058 OMR
Đổi 10 D sang 0.{4}5058 OMR
20 D
0.0001012 OMR
Đổi 20 D sang 0.0001012 OMR
50 D
0.0002529 OMR
Đổi 50 D sang 0.0002529 OMR
100 D
0.0005058 OMR
Đổi 100 D sang 0.0005058 OMR
200 D
0.001012 OMR
Đổi 200 D sang 0.001012 OMR
500 D
0.002529 OMR
Đổi 500 D sang 0.002529 OMR
1000 D
0.005058 OMR
Đổi 1000 D sang 0.005058 OMR
5000 D
0.02529 OMR
Đổi 5000 D sang 0.02529 OMR
10000 D
0.05058 OMR
Đổi 10000 D sang 0.05058 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi D thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của D tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 D sang OMR, lên đến 10000 D, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
D
1 OMR
197,717.49 D
Đổi 1 OMR sang 197,717.49 D
10 OMR
1,977,174.91 D
Đổi 10 OMR sang 1,977,174.91 D
50 OMR
9,885,874.55 D
Đổi 50 OMR sang 9,885,874.55 D
100 OMR
19,771,749.1 D
Đổi 100 OMR sang 19,771,749.1 D
200 OMR
39,543,498.2 D
Đổi 200 OMR sang 39,543,498.2 D
500 OMR
98,858,745.51 D
Đổi 500 OMR sang 98,858,745.51 D
1000 OMR
197,717,491.01 D
Đổi 1000 OMR sang 197,717,491.01 D
2000 OMR
395,434,982.02 D
Đổi 2000 OMR sang 395,434,982.02 D
5000 OMR
988,587,455.06 D
Đổi 5000 OMR sang 988,587,455.06 D
10000