Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92794.65 (+6.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92794.65 (+6.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92794.65 (+6.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SNACK thành KES
SNACK/KES: 1 SNACK = 0.2548 KES. Giá chuyển đổi 1 Crypto Snack (SNACK) thành Shilling Kenya (KES) là 0.2548 KES hôm nay.

SNACK
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNACK/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crypto Snack (SNACK) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNACK hiện có giá trị là 0.2548 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNACK hiện có giá 0.2548 KES, nghĩa là mua 5 SNACK sẽ mất 1.27 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 3.92 SNACK và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 19.62 SNACK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SNACK sang KES
Chuyển đổi KES sang SNACK
Crypto Snack
Shilling Kenya
1 SNACK
0.2548 KES
Đổi 1 SNACK sang 0.2548 KES
2 SNACK
0.5096 KES
Đổi 2 SNACK sang 0.5096 KES
5 SNACK
1.27 KES
Đổi 5 SNACK sang 1.27 KES
10 SNACK
2.55 KES
Đổi 10 SNACK sang 2.55 KES
20 SNACK
5.1 KES
Đổi 20 SNACK sang 5.1 KES
50 SNACK
12.74 KES
Đổi 50 SNACK sang 12.74 KES
100 SNACK
25.48 KES
Đổi 100 SNACK sang 25.48 KES
200 SNACK
50.96 KES
Đổi 200 SNACK sang 50.96 KES
500 SNACK
127.39 KES
Đổi 500 SNACK sang 127.39 KES
1000 SNACK
254.78 KES
Đổi 1000 SNACK sang 254.78 KES
5000 SNACK
1,273.91 KES
Đổi 5000 SNACK sang 1,273.91 KES
10000 SNACK
2,547.82 KES
Đổi 10000 SNACK sang 2,547.82 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNACK thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Crypto Snack tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNACK sang KES, lên đến 10000 SNACK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Crypto Snack
1 KES
3.92 SNACK
Đổi 1 KES sang 3.92 SNACK
10 KES
39.25 SNACK
Đổi 10 KES sang 39.25 SNACK
50 KES
196.25 SNACK
Đổi 50 KES sang 196.25 SNACK
100 KES
392.49 SNACK
Đổi 100 KES sang 392.49 SNACK
200 KES
784.98 SNACK
Đổi 200 KES sang 784.98 SNACK
500 KES
1,962.46 SNACK
Đổi 500 KES sang 1,962.46 SNACK
1000 KES
3,924.92 SNACK
Đổi 1000 KES sang 3,924.92 SNACK
2000 KES
7,849.84 SNACK
Đổi 2000 KES sang 7,849.84 SNACK
5000 KES
19,624.6 SNACK
Đổi 5000 KES sang 19,624.6 SNACK
10000 KES
39,249.19 SNACK
Đổi 10000 KES sang 39,249.19 SNACK
50000 KES
196,245.95 SNACK
Đổi 50000 KES sang 196,245.95 SNACK
100000 KES
392,491.9 SNACK
Đổi 100000 KES sang 392,491.9 SNACK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SNACK toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Crypto Snack đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SNACK, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SNACK/KES
SNACK/KES: 1 SNACK = 0.2548 KES; 2025/12/03 11:13:33
Trong 1D vừa qua, Crypto Snack đã thay đổi -4.25% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crypto Snack(SNACK) đã thay đổi -4.25% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SNACK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SNACK sang KES: Biến động và thay đổi giá của Crypto Snack/KES
Giá Crypto Snack cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.2967 KES trong khi giá Crypto Snack thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.2466 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crypto Snack theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNACK theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2645 KES | 0.2967 KES | 0.3724 KES | 0.4245 KES |
Thấp | 0.2466 KES | 0.2466 KES | 0.2466 KES | 0.1921 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.25% | -11.12% | -23.84% | -19.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SNACK (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNACK bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNACK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Crypto Snack
Số liệu thị trường SNACK sang KES
SNACK/KES:
KSh0.2548
Khối lượng SNACK 24 giờ:
KSh1,459,896.71
Vốn hóa thị trường SNACK:
--
Nguồn cung lưu hành SNACK:
0 SNACK
Tỷ giá SNACK sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Crypto Snack thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Crypto Snack là KSh0.2548 mỗi SNACK, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SNACK. Khối lượng giao dịch của Crypto Snack đã thay đổi -17.35% (KSh-306,420.75 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNACK là KSh1,766,317.46.
Thông tin thêm về Crypto Snack trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crypto Snack phổ biến nhất là SNACK sang KES, trong đó mã của Crypto Snack là SNACK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SNACK sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SNACK sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Crypto Snack phổ biến

SNACK đến TWD
1 SNACK thành NT$0.06153 TWD
SNACK đến KES
1 SNACK thành KSh0.2548 KES

SNACK đến CNY
1 SNACK thành ¥0.01390 CNY

SNACK đến USD
1 SNACK thành $0.001968 USD

SNACK đến AUD
1 SNACK thành AU$0.002987 AUD

SNACK đến EUR
1 SNACK thành €0.001688 EUR

SNACK đến CAD
1 SNACK thành C$0.002744 CAD

SNACK đến KRW
1 SNACK thành ₩2.88 KRW

SNACK đến JPY
1 SNACK thành ¥0.3061 JPY

SNACK đến GBP
1 SNACK thành £0.001481 GBP

SNACK đến BRL
1 SNACK thành R$0.01052 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh221.2 KES

BOB đến KES
1 BOB thành KSh2.67 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh12,029,605.98 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,860.68 KES

TRAC đến KES
1 TRAC thành KSh80.21 KES

BCH đến KES
1 BCH thành KSh75,861.27 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh395,415.04 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh18,311.53 KES

BABY đến KES
1 BABY thành KSh2.59 KES

PEPE đến KES
1 PEPE thành KSh0.0006170 KES
Bảng chuyển đổi từ SNACK sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Crypto Snack đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNACK thành Shilling Kenya đã thay đổi -11.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.25%, đạt mức cao nhất là 0.2645 KES và mức thấp nhất là 0.2466 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SNACK là KSh0.3347 KES , thay đổi -23.84% so với giá hiện tại. Crypto Snack đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -26.25% so với năm trước.
+KSh
0.2552KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SNACK | KSh0.1274 | KSh0.1331 | -4.25% |
1 SNACK | KSh0.2548 | KSh0.2661 | -4.25% |
5 SNACK | KSh1.27 | KSh1.33 | -4.25% |
10 SNACK | KSh2.55 | KSh2.66 | -4.25% |
50 SNACK | KSh12.74 | KSh13.31 | -4.25% |
100 SNACK | KSh25.48 | KSh26.61 | -4.25% |
500 SNACK | KSh127.39 | KSh133.06 | -4.25% |
1000 SNACK | KSh254.78 | KSh266.12 | -4.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp SNACK/KES
1 Crypto Snack bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Crypto Snack (SNACK) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.2548.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNACK với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.92 SNACK đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNACK sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNACK sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNACK bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 19.62 SNACK, trong khi 5 SNACK sẽ có giá khoảng 1.27KES.
Giá cao nhất của SNACK/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNACK tính theo KES là KSh5.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNACK/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crypto Snack tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crypto Snack (SNACK) đã giảm 11.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crypto Snack (SNACK) đã giảm 23.84% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNACK thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crypto Snack và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNACK/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNACK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNACK/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNACK/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNACK/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crypto Snack và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Crypto Snack: SNACK sang Đô la Mỹ (USD), SNACK sang Euro (EUR), SNACK sang Bảng Anh (GBP), SNACK sang Đô la Canada (CAD), SNACK sang Rupee Ấn Độ (INR), SNACK sang Rupee Pakistan (PKR), SNACK sang Real Brazil (BRL), SNACK sang ...
Giá của Crypto Snack ở Mỹ là $0.001968 USD. Ngoài ra, giá của Crypto Snack là €0.001688 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001481 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002744 CAD ở Canada, ₹0.1776 INR ở Ấn Độ, ₨0.5548 PKR ở Pakistan, R$0.01052 BRL ở Brazil, ...
Cặp Crypto Snack phổ biến nhất là SNACK sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Crypto Snack (SNACK) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.2548.
Giá của Crypto Snack ở Mỹ là $0.001968 USD. Ngoài ra, giá của Crypto Snack là €0.001688 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001481 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002744 CAD ở Canada, ₹0.1776 INR ở Ấn Độ, ₨0.5548 PKR ở Pakistan, R$0.01052 BRL ở Brazil, ...
Cặp Crypto Snack phổ biến nhất là SNACK sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Crypto Snack (SNACK) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.2548.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































