Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACPT thành EUR

ACPT/EUR: 1 ACPT = 0.{5}7364 EUR. Giá chuyển đổi 1 Crypto Accept (ACPT) thành Euro (EUR) là 0.{5}7364 EUR hôm nay.
ACPT
ACPT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACPT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crypto Accept (ACPT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACPT hiện có giá trị là 0.{5}7364 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACPT hiện có giá 0.{5}7364 EUR, nghĩa là mua 5 ACPT sẽ mất 0.{4}3682 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 135,796.67 ACPT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 678,983.37 ACPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACPT sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ACPT

Crypto Accept
Euro
1 ACPT
0.{5}7364  EUR
Đổi 1 ACPT sang 0.{5}7364 EUR
2 ACPT
0.{4}1473  EUR
Đổi 2 ACPT sang 0.{4}1473 EUR
5 ACPT
0.{4}3682  EUR
Đổi 5 ACPT sang 0.{4}3682 EUR
10 ACPT
0.{4}7364  EUR
Đổi 10 ACPT sang 0.{4}7364 EUR
20 ACPT
0.0001473  EUR
Đổi 20 ACPT sang 0.0001473 EUR
50 ACPT
0.0003682  EUR
Đổi 50 ACPT sang 0.0003682 EUR
100 ACPT
0.0007364  EUR
Đổi 100 ACPT sang 0.0007364 EUR
200 ACPT
0.001473  EUR
Đổi 200 ACPT sang 0.001473 EUR
500 ACPT
0.003682  EUR
Đổi 500 ACPT sang 0.003682 EUR
1000 ACPT
0.007364  EUR
Đổi 1000 ACPT sang 0.007364 EUR
5000 ACPT
0.03682  EUR
Đổi 5000 ACPT sang 0.03682 EUR
10000 ACPT
0.07364  EUR
Đổi 10000 ACPT sang 0.07364 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACPT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Crypto Accept tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACPT sang EUR, lên đến 10000 ACPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Crypto Accept
1 EUR
135,796.67 ACPT
Đổi 1 EUR sang 135,796.67 ACPT
10 EUR
1,357,966.74 ACPT
Đổi 10 EUR sang 1,357,966.74 ACPT
50 EUR
6,789,833.72 ACPT
Đổi 50 EUR sang 6,789,833.72 ACPT
100 EUR
13,579,667.44 ACPT
Đổi 100 EUR sang 13,579,667.44 ACPT
200 EUR
27,159,334.87 ACPT
Đổi 200 EUR sang 27,159,334.87 ACPT
500 EUR
67,898,337.18 ACPT
Đổi 500 EUR sang 67,898,337.18 ACPT
1000 EUR
135,796,674.35 ACPT
Đổi 1000 EUR sang 135,796,674.35 ACPT
2000 EUR
271,593,348.7 ACPT
Đổi 2000 EUR sang 271,593,348.7 ACPT
5000 EUR
678,983,371.75 ACPT
Đổi 5000 EUR sang 678,983,371.75 ACPT
10000 EUR
1,357,966,743.51 ACPT
Đổi 10000 EUR sang 1,357,966,743.51 ACPT
50000 EUR
6,789,833,717.53 ACPT
Đổi 50000 EUR sang 6,789,833,717.53 ACPT
100000 EUR
13,579,667,435.05 ACPT
Đổi 100000 EUR sang 13,579,667,435.05 ACPT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ACPT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Crypto Accept đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ACPT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACPT/EUR

ACPT/EUR: 1 ACPT = 0.{5}7364 EUR; 2025/12/03 05:21:28
Trong 1D vừa qua, Crypto Accept đã thay đổi -6.48% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crypto Accept(ACPT) đã thay đổi -6.48% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ACPT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ACPT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Crypto Accept/EUR

Giá Crypto Accept cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}8051 EUR trong khi giá Crypto Accept thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}7124 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crypto Accept theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACPT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}7854 EUR
0.{5}8051 EUR
0.{5}8488 EUR
0.{5}8502 EUR
Thấp
0.{5}7124 EUR
0.{5}7124 EUR
0.{5}7085 EUR
0.{5}7042 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.48%
-6.52%
-11.99%
-6.56%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACPT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACPT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Crypto Accept

Số liệu thị trường ACPT sang EUR

ACPT/EUR:
€0.{5}7364
Khối lượng ACPT 24 giờ:
€0.1994
Vốn hóa thị trường ACPT:
--
Nguồn cung lưu hành ACPT:
0 ACPT

Tỷ giá ACPT sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Crypto Accept thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Crypto Accept là €0.{5}7364 mỗi ACPT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ACPT. Khối lượng giao dịch của Crypto Accept đã thay đổi +0.86% (€0.001697 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACPT là €0.1977.

Thông tin thêm về Crypto Accept trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crypto Accept phổ biến nhất là ACPT sang EUR, trong đó mã của Crypto Accept là ACPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.65 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACPT sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACPT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Crypto Accept phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACPT đến TWD
1 ACPT thành NT$0.0002689 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACPT đến CNY
1 ACPT thành ¥0.{4}6056 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACPT đến USD
1 ACPT thành $0.{5}8573 USD
popular info Đô la Úc
ACPT đến AUD
1 ACPT thành AU$0.{4}1303 AUD
popular info Euro
ACPT đến EUR
1 ACPT thành €0.{5}7364 EUR
popular info Đô la Canada
ACPT đến CAD
1 ACPT thành C$0.{4}1197 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACPT đến KRW
1 ACPT thành ₩0.01260 KRW
popular info Yên Nhật
ACPT đến JPY
1 ACPT thành ¥0.001335 JPY
popular info Bảng Anh
ACPT đến GBP
1 ACPT thành £0.{5}6478 GBP
popular info Real Brazil
ACPT đến BRL
1 ACPT thành R$0.{4}4567 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €80,215.74 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.9 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €1.51 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €12.18 EUR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến EUR
1 PENGU thành €0.01051 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €122.7 EUR
other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.002104 EUR
other assets Cardano
ADA đến EUR
1 ADA thành €0.3805 EUR
other assets Hedera
HBAR đến EUR
1 HBAR thành €0.1276 EUR
other assets Brett (Based)
BRETT đến EUR
1 BRETT thành €0.01767 EUR

Bảng chuyển đổi từ ACPT sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Crypto Accept đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACPT thành Euro đã thay đổi -6.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.48%, đạt mức cao nhất là 0.{5}7854 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}7124 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ACPT là €0.{5}8359 EUR , thay đổi -11.99% so với giá hiện tại. Crypto Accept đã thay đổi
-
0.{5}6307EUR
, tương đương mức thay đổi -46.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:21 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ACPT
€0.{5}3682€0.{5}3935
-6.48%
1 ACPT
€0.{5}7364€0.{5}7870
-6.48%
5 ACPT
€0.{4}3682€0.{4}3935
-6.48%
10 ACPT
€0.{4}7364€0.{4}7870
-6.48%
50 ACPT
€0.0003682€0.0003935
-6.48%
100 ACPT
€0.0007364€0.0007870
-6.48%
500 ACPT
€0.003682€0.003935
-6.48%
1000 ACPT
€0.007364€0.007870
-6.48%

Câu Hỏi Thường Gặp ACPT/EUR

1 Crypto Accept bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Crypto Accept (ACPT) trong Euro (EUR) là €0.{5}7364.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACPT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 135,796.67 ACPT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACPT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACPT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACPT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 678,983.37 ACPT, trong khi 5 ACPT sẽ có giá khoảng 0.{4}3682EUR.
Giá cao nhất của ACPT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACPT tính theo EUR là €0.02532. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACPT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crypto Accept tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crypto Accept (ACPT) đã giảm 6.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crypto Accept (ACPT) đã giảm 11.99% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACPT thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crypto Accept và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACPT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACPT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACPT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACPT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crypto Accept và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Crypto Accept: ACPT sang Đô la Mỹ (USD), ACPT sang Euro (EUR), ACPT sang Bảng Anh (GBP), ACPT sang Đô la Canada (CAD), ACPT sang Rupee Ấn Độ (INR), ACPT sang Rupee Pakistan (PKR), ACPT sang Real Brazil (BRL), ACPT sang ...
Giá của Crypto Accept ở Mỹ là $0.{5}8573 USD. Ngoài ra, giá của Crypto Accept là €0.{5}7364 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6478 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1197 CAD ở Canada, ₹0.0007729 INR ở Ấn Độ, ₨0.002416 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4567 BRL ở Brazil, ...
Cặp Crypto Accept phổ biến nhất là ACPT sang Euro(EUR). Giá của 1 Crypto Accept (ACPT) ở Euro (EUR) là €0.{5}7364.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.