Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87732.86 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87732.86 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87732.86 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CRWNY thành NPR
CRWNY/NPR: 1 CRWNY = 0.2760 NPR. Giá chuyển đổi 1 Crowny (CRWNY) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.2760 NPR hôm nay.

CRWNY
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRWNY/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crowny (CRWNY) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRWNY hiện có giá trị là 0.2760 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRWNY hiện có giá 0.2760 NPR, nghĩa là mua 5 CRWNY sẽ mất 1.38 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 3.62 CRWNY và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 18.12 CRWNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CRWNY sang NPR
Chuyển đổi NPR sang CRWNY
Crowny
Rupee Nepal
1 CRWNY
0.2760 NPR
Đổi 1 CRWNY sang 0.2760 NPR
2 CRWNY
0.5519 NPR
Đổi 2 CRWNY sang 0.5519 NPR
5 CRWNY
1.38 NPR
Đổi 5 CRWNY sang 1.38 NPR
10 CRWNY
2.76 NPR
Đổi 10 CRWNY sang 2.76 NPR
20 CRWNY
5.52 NPR
Đổi 20 CRWNY sang 5.52 NPR
50 CRWNY
13.8 NPR
Đổi 50 CRWNY sang 13.8 NPR
100 CRWNY
27.6 NPR
Đổi 100 CRWNY sang 27.6 NPR
200 CRWNY
55.19 NPR
Đổi 200 CRWNY sang 55.19 NPR
500 CRWNY
137.99 NPR
Đổi 500 CRWNY sang 137.99 NPR
1000 CRWNY
275.97 NPR
Đổi 1000 CRWNY sang 275.97 NPR
5000 CRWNY
1,379.87 NPR
Đổi 5000 CRWNY sang 1,379.87 NPR
10000 CRWNY
2,759.73 NPR
Đổi 10000 CRWNY sang 2,759.73 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRWNY thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của Crowny tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRWNY sang NPR, lên đến 10000 CRWNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
Crowny
1 NPR
3.62 CRWNY
Đổi 1 NPR sang 3.62 CRWNY
10 NPR
36.24 CRWNY
Đổi 10 NPR sang 36.24 CRWNY
50 NPR
181.18 CRWNY
Đổi 50 NPR sang 181.18 CRWNY
100 NPR
362.35 CRWNY
Đổi 100 NPR sang 362.35 CRWNY
200 NPR
724.71 CRWNY
Đổi 200 NPR sang 724.71 CRWNY
500 NPR
1,811.77 CRWNY
Đổi 500 NPR sang 1,811.77 CRWNY
1000 NPR
3,623.54 CRWNY
Đổi 1000 NPR sang 3,623.54 CRWNY
2000 NPR
7,247.08 CRWNY
Đổi 2000 NPR sang 7,247.08 CRWNY
5000 NPR
18,117.7 CRWNY
Đổi 5000 NPR sang 18,117.7 CRWNY
10000