Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93024.10 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93024.10 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93024.10 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CREMEPUFF thành KGS
CREMEPUFF/KGS: 1 CREMEPUFF = 0.001902 KGS. Giá chuyển đổi 1 Creme Puff (CREMEPUFF) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 0.001902 KGS hôm nay.

CREMEPUFF
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CREMEPUFF/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Creme Puff (CREMEPUFF) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CREMEPUFF hiện có giá trị là 0.001902 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CREMEPUFF hiện có giá 0.001902 KGS, nghĩa là mua 5 CREMEPUFF sẽ mất 0.009510 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 525.78 CREMEPUFF và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 2,628.92 CREMEPUFF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CREMEPUFF sang KGS
Chuyển đổi KGS sang CREMEPUFF
Creme Puff
Som Kyrgyzstan
1 CREMEPUFF
0.001902 KGS
Đổi 1 CREMEPUFF sang 0.001902 KGS
2 CREMEPUFF
0.003804 KGS
Đổi 2 CREMEPUFF sang 0.003804 KGS
5 CREMEPUFF
0.009510 KGS
Đổi 5 CREMEPUFF sang 0.009510 KGS
10 CREMEPUFF
0.01902 KGS
Đổi 10 CREMEPUFF sang 0.01902 KGS
20 CREMEPUFF
0.03804 KGS
Đổi 20 CREMEPUFF sang 0.03804 KGS
50 CREMEPUFF
0.09510 KGS
Đổi 50 CREMEPUFF sang 0.09510 KGS
100 CREMEPUFF
0.1902 KGS
Đổi 100 CREMEPUFF sang 0.1902 KGS
200 CREMEPUFF
0.3804 KGS
Đổi 200 CREMEPUFF sang 0.3804 KGS
500 CREMEPUFF
0.9510 KGS
Đổi 500 CREMEPUFF sang 0.9510 KGS
1000 CREMEPUFF
1.9 KGS
Đổi 1000 CREMEPUFF sang 1.9 KGS
5000 CREMEPUFF
9.51 KGS
Đổi 5000 CREMEPUFF sang 9.51 KGS
10000 CREMEPUFF
19.02 KGS
Đổi 10000 CREMEPUFF sang 19.02 KGS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CREMEPUFF thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của Creme Puff tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CREMEPUFF sang KGS, lên đến 10000 CREMEPUFF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
Creme Puff
1 KGS
525.78 CREMEPUFF
Đổi 1 KGS sang 525.78 CREMEPUFF
10 KGS
5,257.84 CREMEPUFF
Đổi 10 KGS sang 5,257.84 CREMEPUFF
50 KGS
26,289.18 CREMEPUFF
Đổi 50 KGS sang 26,289.18 CREMEPUFF
100 KGS
52,578.36 CREMEPUFF
Đổi 100 KGS sang 52,578.36 CREMEPUFF
200 KGS
105,156.71 CREMEPUFF
Đổi 200 KGS sang 105,156.71 CREMEPUFF
500 KGS
262,891.78 CREMEPUFF
Đổi 500 KGS sang 262,891.78 CREMEPUFF
1000 KGS
525,783.56 CREMEPUFF
Đổi 1000 KGS sang 525,783.56 CREMEPUFF
2000 KGS
1,051,567.12 CREMEPUFF
Đổi 2000 KGS sang 1,051,567.12 CREMEPUFF
5000 KGS
2,628,917.8 CREMEPUFF
Đổi 5000 KGS sang 2,628,917.8 CREMEPUFF
10000 KGS
5,257,835.61 CREMEPUFF
Đổi 10000 KGS sang 5,257,835.61 CREMEPUFF
50000 KGS
26,289,178.04 CREMEPUFF
Đổi 50000 KGS sang 26,289,178.04 CREMEPUFF
100000 KGS
52,578,356.08 CREMEPUFF
Đổi 100000 KGS sang 52,578,356.08 CREMEPUFF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành CREMEPUFF toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo Creme Puff đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang CREMEPUFF, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CREMEPUFF/KGS
CREMEPUFF/KGS: 1 CREMEPUFF = 0.001902 KGS; 2025/12/04 12:03:48
Trong 1D vừa qua, Creme Puff đã thay đổi +6.66% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Creme Puff(CREMEPUFF) đã thay đổi +6.66% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành CREMEPUFF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CREMEPUFF sang KGS: Biến động và thay đổi giá của Creme Puff/KGS
Giá Creme Puff cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 0.001902 KGS trong khi giá Creme Puff thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 0.001776 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Creme Puff theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CREMEPUFF theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001902 KGS | 0.001902 KGS | 0.002601 KGS | 0.01346 KGS |
Thấp | 0.001783 KGS | 0.001776 KGS | 0.001666 KGS | 0.0008716 KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.66% | +6.41% | -28.78% | -79.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CREMEPUFF (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CREMEPUFF bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CREMEPUFF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Creme Puff
Số liệu thị trường CREMEPUFF sang KGS
CREMEPUFF/KGS:
с0.001902
Khối lượng CREMEPUFF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CREMEPUFF:
--
Nguồn cung lưu hành CREMEPUFF:
0 CREMEPUFF
Tỷ giá CREMEPUFF sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Creme Puff thành Som Kyrgyzstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Creme Puff là с0.001902 mỗi CREMEPUFF, với tổng vốn hoá thị trường của с0 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CREMEPUFF. Khối lượng giao dịch của Creme Puff đã thay đổi 0.00% (с0 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CREMEPUFF là с0.
Thông tin thêm về Creme Puff trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Creme Puff phổ biến nhất là CREMEPUFF sang KGS, trong đó mã của Creme Puff là CREMEPUFF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CREMEPUFF sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CREMEPUFF sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Creme Puff phổ biến

CREMEPUFF đến TWD
1 CREMEPUFF thành NT$0.0006808 TWD

CREMEPUFF đến CNY
1 CREMEPUFF thành ¥0.0001538 CNY

CREMEPUFF đến USD
1 CREMEPUFF thành $0.{4}2175 USD
CREMEPUFF đến KGS
1 CREMEPUFF thành с0.001902 KGS

CREMEPUFF đến AUD
1 CREMEPUFF thành AU$0.{4}3289 AUD

CREMEPUFF đến EUR
1 CREMEPUFF thành €0.{4}1864 EUR

CREMEPUFF đến CAD
1 CREMEPUFF thành C$0.{4}3037 CAD

CREMEPUFF đến KRW
1 CREMEPUFF thành ₩0.03200 KRW

CREMEPUFF đến JPY
1 CREMEPUFF thành ¥0.003367 JPY

CREMEPUFF đến GBP
1 CREMEPUFF thành £0.{4}1630 GBP

CREMEPUFF đến BRL
1 CREMEPUFF thành R$0.0001156 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

AIA đến KGS
1 AIA thành с38.18 KGS

RECALL đến KGS
1 RECALL thành с11.24 KGS

SAPIEN đến KGS
1 SAPIEN thành с14.07 KGS

H đến KGS
1 H thành с7.28 KGS

SXP đến KGS
1 SXP thành с6.22 KGS

NXPC đến KGS
1 NXPC thành с41.23 KGS

HEI đến KGS
1 HEI thành с14.33 KGS

RED đến KGS
1 RED thành с26.08 KGS

ETH đến KGS
1 ETH thành с278,202.74 KGS

ALLO đến KGS
1 ALLO thành с14.99 KGS
Bảng chuyển đổi từ CREMEPUFF sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của Creme Puff đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CREMEPUFF thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi +6.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.66%, đạt mức cao nhất là 0.001902 KGS và mức thấp nhất là 0.001783 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 CREMEPUFF là с0.002671 KGS , thay đổi -28.78% so với giá hiện tại. Creme Puff đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.15% so với năm trước.
+с
0.001902KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CREMEPUFF | с0.0009510 | с0.0008916 | +6.66% |
1 CREMEPUFF | с0.001902 | с0.001783 | +6.66% |
5 CREMEPUFF | с0.009510 | с0.008916 | +6.66% |
10 CREMEPUFF | с0.01902 | с0.01783 | +6.66% |
50 CREMEPUFF | с0.09510 | с0.08916 | +6.66% |
100 CREMEPUFF | с0.1902 | с0.1783 | +6.66% |
500 CREMEPUFF | с0.9510 | с0.8916 | +6.66% |
1000 CREMEPUFF | с1.9 | с1.78 | +6.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp CREMEPUFF/KGS
1 Creme Puff bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 Creme Puff (CREMEPUFF) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.001902.
Tôi có thể mua bao nhiêu CREMEPUFF với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 525.78 CREMEPUFF đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CREMEPUFF sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CREMEPUFF sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CREMEPUFF bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 2,628.92 CREMEPUFF, trong khi 5 CREMEPUFF sẽ có giá khoảng 0.009510KGS.
Giá cao nhất của CREMEPUFF/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CREMEPUFF tính theo KGS là с0.01346. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CREMEPUFF/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Creme Puff tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Creme Puff (CREMEPUFF) đã tăng 6.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Creme Puff (CREMEPUFF) đã giảm 28.78% so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CREMEPUFF thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Creme Puff và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CREMEPUFF/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CREMEPUFF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CREMEPUFF/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CREMEPUFF/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CREMEPUFF/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Creme Puff và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Creme Puff: CREMEPUFF sang Đô la Mỹ (USD), CREMEPUFF sang Euro (EUR), CREMEPUFF sang Bảng Anh (GBP), CREMEPUFF sang Đô la Canada (CAD), CREMEPUFF sang Rupee Ấn Độ (INR), CREMEPUFF sang Rupee Pakistan (PKR), CREMEPUFF sang Real Brazil (BRL), CREMEPUFF sang ...
Giá của Creme Puff ở Mỹ là $0.{4}2175 USD. Ngoài ra, giá của Creme Puff là €0.{4}1864 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1630 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3037 CAD ở Canada, ₹0.001956 INR ở Ấn Độ, ₨0.006146 PKR ở Pakistan, R$0.0001156 BRL ở Brazil, ...
Cặp Creme Puff phổ biến nhất là CREMEPUFF sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 Creme Puff (CREMEPUFF) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.001902.
Giá của Creme Puff ở Mỹ là $0.{4}2175 USD. Ngoài ra, giá của Creme Puff là €0.{4}1864 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1630 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3037 CAD ở Canada, ₹0.001956 INR ở Ấn Độ, ₨0.006146 PKR ở Pakistan, R$0.0001156 BRL ở Brazil, ...
Cặp Creme Puff phổ biến nhất là CREMEPUFF sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 Creme Puff (CREMEPUFF) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.001902.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Cảnh báo Giá XRP: Nhà phân tích Dự báo Giảm xuống $2.5 từ Mức Hiện tại $3.12AAVE giảm xuống dưới 330 đô la MỹTính đến ngày 24 tháng 1, quỹ ETF Bitcoin giao ngay của Mỹ nắm giữ 44.362 BTCWLF một lần nữa đã chi 20 triệu đô la Mỹ để mua 3,001 ETH và 95 WBTCTổng Thống Trump ký sắc lệnh tiền điện tử: Một bước tiến hay sự thụt lùi?DOGE của Elon Musk đang xem xét áp dụng blockchain trong nỗ lực nâng cao hiệu quả của chính phủ: BloombergMusk đang khám phá việc sử dụng công nghệ blockchain để cải thiện hiệu quả của chính phủ Hoa KỳBTC phục hồi và vượt qua 105000 USDT, mức giảm 24 giờ thu hẹp còn 0,84%Trong 24 giờ qua, các hợp đồng trên toàn mạng lưới đã thanh lý 228 triệu đô la, chủ yếu là ở các vị thế muaThêm một công ty đại chúng bắt đầu tích trữ Bitcoin













































