Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Corners Market sang Rand Nam Phi (CORNERS sang ZAR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi CORNERS thành ZAR

CORNERS/ZAR: 1 CORNERS = 22.83 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Corners Market (CORNERS) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 22.83 ZAR hôm nay.
CORNERS
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CORNERS/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Corners Market (CORNERS) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CORNERS hiện có giá trị là 22.83 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CORNERS hiện có giá 22.83 ZAR, nghĩa là mua 5 CORNERS sẽ mất 114.17 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 0.04379 CORNERS và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 0.2190 CORNERS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CORNERS sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang CORNERS

Corners Market
Rand Nam Phi
1 CORNERS
22.83  ZAR
Đổi 1 CORNERS sang 22.83 ZAR
2 CORNERS
45.67  ZAR
Đổi 2 CORNERS sang 45.67 ZAR
5 CORNERS
114.17  ZAR
Đổi 5 CORNERS sang 114.17 ZAR
10 CORNERS
228.34  ZAR
Đổi 10 CORNERS sang 228.34 ZAR
20 CORNERS
456.68  ZAR
Đổi 20 CORNERS sang 456.68 ZAR
50 CORNERS
1,141.71  ZAR
Đổi 50 CORNERS sang 1,141.71 ZAR
100 CORNERS
2,283.42  ZAR
Đổi 100 CORNERS sang 2,283.42 ZAR
200 CORNERS
4,566.84  ZAR
Đổi 200 CORNERS sang 4,566.84 ZAR
500 CORNERS
11,417.09  ZAR
Đổi 500 CORNERS sang 11,417.09 ZAR
1000 CORNERS
22,834.19  ZAR
Đổi 1000 CORNERS sang 22,834.19 ZAR
5000 CORNERS
114,170.94  ZAR
Đổi 5000 CORNERS sang 114,170.94 ZAR
10000 CORNERS
228,341.88  ZAR
Đổi 10000 CORNERS sang 228,341.88 ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CORNERS thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Corners Market tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CORNERS sang ZAR, lên đến 10000 CORNERS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Corners Market
1 ZAR
0.04379 CORNERS
Đổi 1 ZAR sang 0.04379 CORNERS
10 ZAR
0.4379 CORNERS
Đổi 10 ZAR sang 0.4379 CORNERS
50 ZAR
2.19 CORNERS
Đổi 50 ZAR sang 2.19 CORNERS
100 ZAR
4.38 CORNERS
Đổi 100 ZAR sang 4.38 CORNERS
200 ZAR
8.76 CORNERS
Đổi 200 ZAR sang 8.76 CORNERS
500 ZAR
21.9 CORNERS
Đổi 500 ZAR sang 21.9 CORNERS
1000 ZAR
43.79 CORNERS
Đổi 1000 ZAR sang 43.79 CORNERS
2000 ZAR
87.59 CORNERS
Đổi 2000 ZAR sang 87.59 CORNERS
5000 ZAR
218.97 CORNERS
Đổi 5000 ZAR sang 218.97 CORNERS
10000 ZAR
437.94 CORNERS
Đổi 10000 ZAR sang 437.94 CORNERS
50000 ZAR
2,189.7 CORNERS
Đổi 50000 ZAR sang 2,189.7 CORNERS
100000 ZAR
4,379.4 CORNERS
Đổi 100000 ZAR sang 4,379.4 CORNERS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành CORNERS toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Corners Market đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang CORNERS, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CORNERS/ZAR

CORNERS/ZAR: 1 CORNERS = 22.83 ZAR; 2025/12/27 19:32:17
Trong 1D vừa qua, Corners Market đã thay đổi 0.00% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Corners Market(CORNERS) đã thay đổi 0.00% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành CORNERS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CORNERS sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Corners Market/ZAR

Giá Corners Market cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là -- ZAR trong khi giá Corners Market thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là -- ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Corners Market theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CORNERS theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 ZAR
-- ZAR
-- ZAR
-- ZAR
Thấp
0 ZAR
-- ZAR
-- ZAR
-- ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CORNERS (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CORNERS bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CORNERS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Corners Market

Số liệu thị trường CORNERS sang ZAR

CORNERS/ZAR:
R22.83
Khối lượng CORNERS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CORNERS:
R3,424,791.69
Nguồn cung lưu hành CORNERS:
149.99K CORNERS

Tỷ giá CORNERS sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Corners Market thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Corners Market là R22.83 mỗi CORNERS, với tổng vốn hoá thị trường của R3,424,791.69 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 149,985.27 CORNERS. Khối lượng giao dịch của Corners Market đã thay đổi --% (R-- ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CORNERS là R--.

Thông tin thêm về Corners Market trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Corners Market phổ biến nhất là CORNERS sang ZAR, trong đó mã của Corners Market là CORNERS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119786.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CORNERS sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CORNERS sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Corners Market phổ biến

popular info Rand Nam Phi
CORNERS đến ZAR
1 CORNERS thành R22.83 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
CORNERS đến TWD
1 CORNERS thành NT$43.03 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CORNERS đến CNY
1 CORNERS thành ¥9.6 CNY
popular info Đô la Mỹ
CORNERS đến USD
1 CORNERS thành $1.37 USD
popular info Đô la Úc
CORNERS đến AUD
1 CORNERS thành AU$2.04 AUD
popular info Euro
CORNERS đến EUR
1 CORNERS thành €1.16 EUR
popular info Đô la Canada
CORNERS đến CAD
1 CORNERS thành C$1.87 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CORNERS đến KRW
1 CORNERS thành ₩1,976.7 KRW
popular info Yên Nhật
CORNERS đến JPY
1 CORNERS thành ¥214.57 JPY
popular info Bảng Anh
CORNERS đến GBP
1 CORNERS thành £1.02 GBP
popular info Real Brazil
CORNERS đến BRL
1 CORNERS thành R$7.6 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Zcash
ZEC đến ZAR
1 ZEC thành R8,622.71 ZAR
other assets Flow
FLOW đến ZAR
1 FLOW thành R1.72 ZAR
other assets Serum
SRM đến ZAR
1 SRM thành R0.4807 ZAR
other assets Dash
DASH đến ZAR
1 DASH thành R746.35 ZAR
other assets Velo
VELO đến ZAR
1 VELO thành R0.1159 ZAR
other assets Ontology
ONT đến ZAR
1 ONT thành R1.14 ZAR
other assets Collect on Fanable
COLLECT đến ZAR
1 COLLECT thành R0.6181 ZAR
other assets Aster
ASTER đến ZAR
1 ASTER thành R11.8 ZAR
other assets Horizen
ZEN đến ZAR
1 ZEN thành R148.05 ZAR
other assets KAITO
KAITO đến ZAR
1 KAITO thành R9.21 ZAR

Bảng chuyển đổi từ CORNERS sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Corners Market đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CORNERS thành Rand Nam Phi đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ZAR và mức thấp nhất là 0 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 CORNERS là R-- ZAR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Corners Market đã thay đổi
-R
--ZAR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:32 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CORNERS
R11.42R--
0.00%
1 CORNERS
R22.83R--
0.00%
5 CORNERS
R114.17R--
0.00%
10 CORNERS
R228.34R--
0.00%
50 CORNERS
R1,141.71R--
0.00%
100 CORNERS
R2,283.42R--
0.00%
500 CORNERS
R11,417.09R--
0.00%
1000 CORNERS
R22,834.19R--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp CORNERS/ZAR

1 Corners Market bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Corners Market (CORNERS) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R22.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu CORNERS với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04379 CORNERS đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CORNERS sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CORNERS sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CORNERS bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 0.2190 CORNERS, trong khi 5 CORNERS sẽ có giá khoảng 114.17ZAR.
Giá cao nhất của CORNERS/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CORNERS tính theo ZAR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CORNERS/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Corners Market tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Corners Market (CORNERS) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Corners Market (CORNERS) đã giảm -- so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CORNERS thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Corners Market và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CORNERS/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CORNERS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CORNERS/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CORNERS/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CORNERS/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Corners Market và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Corners Market: CORNERS sang Đô la Mỹ (USD), CORNERS sang Euro (EUR), CORNERS sang Bảng Anh (GBP), CORNERS sang Đô la Canada (CAD), CORNERS sang Rupee Ấn Độ (INR), CORNERS sang Rupee Pakistan (PKR), CORNERS sang Real Brazil (BRL), CORNERS sang ...
Giá của Corners Market ở Mỹ là $1.37 USD. Ngoài ra, giá của Corners Market là €1.16 EUR ở khu vực đồng euro, £1.02 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.87 CAD ở Canada, ₹123.09 INR ở Ấn Độ, ₨383.96 PKR ở Pakistan, R$7.6 BRL ở Brazil, ...
Cặp Corners Market phổ biến nhất là CORNERS sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 Corners Market (CORNERS) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R22.83.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget