Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
CORE ID sang Dinar Algeria (CID sang DZD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi CID thành DZD

CID/DZD: 1 CID = 0.02863 DZD. Giá chuyển đổi 1 CORE ID (CID) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.02863 DZD hôm nay.
CID
CID
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CID/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CORE ID (CID) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CID hiện có giá trị là 0.02863 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CID hiện có giá 0.02863 DZD, nghĩa là mua 5 CID sẽ mất 0.1431 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 34.93 CID và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 174.65 CID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CID sang DZD

Chuyển đổi DZD sang CID

CORE ID
Dinar Algeria
1 CID
0.02863  DZD
Đổi 1 CID sang 0.02863 DZD
2 CID
0.05726  DZD
Đổi 2 CID sang 0.05726 DZD
5 CID
0.1431  DZD
Đổi 5 CID sang 0.1431 DZD
10 CID
0.2863  DZD
Đổi 10 CID sang 0.2863 DZD
20 CID
0.5726  DZD
Đổi 20 CID sang 0.5726 DZD
50 CID
1.43  DZD
Đổi 50 CID sang 1.43 DZD
100 CID
2.86  DZD
Đổi 100 CID sang 2.86 DZD
200 CID
5.73  DZD
Đổi 200 CID sang 5.73 DZD
500 CID
14.31  DZD
Đổi 500 CID sang 14.31 DZD
1000 CID
28.63  DZD
Đổi 1000 CID sang 28.63 DZD
5000 CID
143.15  DZD
Đổi 5000 CID sang 143.15 DZD
10000 CID
286.29  DZD
Đổi 10000 CID sang 286.29 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CID thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của CORE ID tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CID sang DZD, lên đến 10000 CID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
CORE ID
1 DZD
34.93 CID
Đổi 1 DZD sang 34.93 CID
10 DZD
349.29 CID
Đổi 10 DZD sang 349.29 CID
50 DZD
1,746.47 CID
Đổi 50 DZD sang 1,746.47 CID
100 DZD
3,492.94 CID
Đổi 100 DZD sang 3,492.94 CID
200 DZD
6,985.88 CID
Đổi 200 DZD sang 6,985.88 CID
500 DZD
17,464.71 CID
Đổi 500 DZD sang 17,464.71 CID
1000 DZD
34,929.41 CID
Đổi 1000 DZD sang 34,929.41 CID
2000 DZD
69,858.83 CID
Đổi 2000 DZD sang 69,858.83 CID
5000 DZD
174,647.07 CID
Đổi 5000 DZD sang 174,647.07 CID
10000 DZD
349,294.13 CID
Đổi 10000 DZD sang 349,294.13 CID
50000 DZD
1,746,470.65 CID
Đổi 50000 DZD sang 1,746,470.65 CID
100000 DZD
3,492,941.3 CID
Đổi 100000 DZD sang 3,492,941.3 CID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành CID toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo CORE ID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang CID, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CID/DZD

CID/DZD: 1 CID = 0.02863 DZD; 2025/12/31 22:08:56
Trong 1D vừa qua, CORE ID đã thay đổi -0.46% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CORE ID(CID) đã thay đổi -0.46% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành CID trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CID sang DZD: Biến động và thay đổi giá của CORE ID/DZD

Giá CORE ID cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.03142 DZD trong khi giá CORE ID thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.02866 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CORE ID theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CID theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02879 DZD
0.03142 DZD
0.1242 DZD
0.1242 DZD
Thấp
0.02866 DZD
0.02866 DZD
0.02866 DZD
0.02866 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.46%
-8.79%
-76.92%
-76.92%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CID (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CID bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin CORE ID

Số liệu thị trường CID sang DZD

CID/DZD:
د.ج0.02863
Khối lượng CID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CID:
--
Nguồn cung lưu hành CID:
0 CID

Tỷ giá CID sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CORE ID thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CORE ID là د.ج0.02863 mỗi CID, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CID. Khối lượng giao dịch của CORE ID đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CID là د.ج0.

Thông tin thêm về CORE ID trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CORE ID phổ biến nhất là CID sang DZD, trong đó mã của CORE ID là CID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65813.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121475.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488273.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7964440.32 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CID sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CID sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi CORE ID phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CID đến TWD
1 CID thành NT$0.006935 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CID đến CNY
1 CID thành ¥0.001545 CNY
popular info Đô la Mỹ
CID đến USD
1 CID thành $0.0002210 USD
popular info Dinar Algeria
CID đến DZD
1 CID thành د.ج0.02863 DZD
popular info Đô la Úc
CID đến AUD
1 CID thành AU$0.0003313 AUD
popular info Euro
CID đến EUR
1 CID thành €0.0001883 EUR
popular info Đô la Canada
CID đến CAD
1 CID thành C$0.0003033 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CID đến KRW
1 CID thành ₩0.3192 KRW
popular info Yên Nhật
CID đến JPY
1 CID thành ¥0.03466 JPY
popular info Bảng Anh
CID đến GBP
1 CID thành £0.0001643 GBP
popular info Real Brazil
CID đến BRL
1 CID thành R$0.001219 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Bitlight
LIGHT đến DZD
1 LIGHT thành د.ج209.83 DZD
other assets Terra Classic
LUNC đến DZD
1 LUNC thành د.ج0.005402 DZD
other assets BNB
BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج112,021.99 DZD
other assets Chiliz
CHZ đến DZD
1 CHZ thành د.ج5.57 DZD
other assets River
RIVER đến DZD
1 RIVER thành د.ج1,591.84 DZD
other assets Zcash
ZEC đến DZD
1 ZEC thành د.ج66,159.03 DZD
other assets Cardano
ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج43.19 DZD
other assets Chainlink
LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج1,591.1 DZD
other assets Shiba Inu
SHIB đến DZD
1 SHIB thành د.ج0.0008941 DZD
other assets CZ's Dog
BROCCOLI đến DZD
1 BROCCOLI thành د.ج2.44 DZD

Bảng chuyển đổi từ CID sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của CORE ID đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CID thành Dinar Algeria đã thay đổi -8.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.46%, đạt mức cao nhất là 0.02879 DZD và mức thấp nhất là 0.02866 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 CID là د.ج0.1241 DZD , thay đổi -76.92% so với giá hiện tại. CORE ID đã thay đổi
-د.ج
0.3076DZD
, tương đương mức thay đổi -91.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CID
د.ج0.01431د.ج0.01438
-0.46%
1 CID
د.ج0.02863د.ج0.02876
-0.46%
5 CID
د.ج0.1431د.ج0.1438
-0.46%
10 CID
د.ج0.2863د.ج0.2876
-0.46%
50 CID
د.ج1.43د.ج1.44
-0.46%
100 CID
د.ج2.86د.ج2.88
-0.46%
500 CID
د.ج14.31د.ج14.38
-0.46%
1000 CID
د.ج28.63د.ج28.76
-0.46%

Câu Hỏi Thường Gặp CID/DZD

1 CORE ID bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 CORE ID (CID) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.02863.
Tôi có thể mua bao nhiêu CID với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.93 CID đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CID sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CID sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CID bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 174.65 CID, trong khi 5 CID sẽ có giá khoảng 0.1431DZD.
Giá cao nhất của CID/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CID tính theo DZD là د.ج24.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CID/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CORE ID tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CORE ID (CID) đã giảm 8.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CORE ID (CID) đã giảm 76.92% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CID thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CORE ID và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CID/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CID/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CID/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CID/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CORE ID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CORE ID: CID sang Đô la Mỹ (USD), CID sang Euro (EUR), CID sang Bảng Anh (GBP), CID sang Đô la Canada (CAD), CID sang Rupee Ấn Độ (INR), CID sang Rupee Pakistan (PKR), CID sang Real Brazil (BRL), CID sang ...
Giá của CORE ID ở Mỹ là $0.0002210 USD. Ngoài ra, giá của CORE ID là €0.0001883 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001643 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003033 CAD ở Canada, ₹0.01988 INR ở Ấn Độ, ₨0.06192 PKR ở Pakistan, R$0.001219 BRL ở Brazil, ...
Cặp CORE ID phổ biến nhất là CID sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 CORE ID (CID) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.02863.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget