Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88424.54 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88424.54 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88424.54 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CFI thành GTQ
CFI/GTQ: 1 CFI = 0.04475 GTQ. Giá chuyển đổi 1 ConsumerFi (CFI) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.04475 GTQ hôm nay.

CFI
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CFI/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ConsumerFi (CFI) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CFI hiện có giá trị là 0.04475 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CFI hiện có giá 0.04475 GTQ, nghĩa là mua 5 CFI sẽ mất 0.2238 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 22.35 CFI và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 111.73 CFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CFI sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang CFI
ConsumerFi
Quetzal Guatemala
1 CFI
0.04475 GTQ
Đổi 1 CFI sang 0.04475 GTQ
2 CFI
0.08950 GTQ
Đổi 2 CFI sang 0.08950 GTQ
5 CFI
0.2238 GTQ
Đổi 5 CFI sang 0.2238 GTQ
10 CFI
0.4475 GTQ
Đổi 10 CFI sang 0.4475 GTQ
20 CFI
0.8950 GTQ
Đổi 20 CFI sang 0.8950 GTQ
50 CFI
2.24 GTQ
Đổi 50 CFI sang 2.24 GTQ
100 CFI
4.48 GTQ
Đổi 100 CFI sang 4.48 GTQ
200 CFI
8.95 GTQ
Đổi 200 CFI sang 8.95 GTQ
500 CFI
22.38 GTQ
Đổi 500 CFI sang 22.38 GTQ
1000 CFI
44.75 GTQ
Đổi 1000 CFI sang 44.75 GTQ
5000 CFI
223.75 GTQ
Đổi 5000 CFI sang 223.75 GTQ
10000 CFI
447.5 GTQ
Đổi 10000 CFI sang 447.5 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CFI thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của ConsumerFi tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CFI sang GTQ, lên đến 10000 CFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
ConsumerFi
1 GTQ
22.35 CFI
Đổi 1 GTQ sang 22.35 CFI
10 GTQ
223.46 CFI
Đổi 10 GTQ sang 223.46 CFI
50 GTQ
1,117.31 CFI
Đổi 50 GTQ sang 1,117.31 CFI
100 GTQ
2,234.63 CFI
Đổi 100 GTQ sang 2,234.63 CFI
200 GTQ
4,469.25 CFI
Đổi 200 GTQ sang 4,469.25 CFI
500 GTQ
11,173.13 CFI
Đổi 500 GTQ sang 11,173.13 CFI
1000 GTQ
22,346.27 CFI
Đổi 1000 GTQ sang 22,346.27 CFI
2000 GTQ
44,692.54 CFI
Đổi 2000 GTQ sang 44,692.54 CFI
5000 GTQ
111,731.35 CFI
Đổi 5000 GTQ sang 111,731.35 CFI
10000 GTQ
223,462.7 CFI
Đổi 10000 GTQ sang 223,462.7 CFI
50000 GTQ
1,117,313.49 CFI
Đổi 50000 GTQ sang 1,117,313.49 CFI
100000 GTQ
2,234,626.97 CFI
Đổi 100000 GTQ sang 2,234,626.97 CFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành CFI toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo ConsumerFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang CFI, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CFI/GTQ
CFI/GTQ: 1 CFI = 0.04475 GTQ; 2025/12/30 23:08:27
Trong 1D vừa qua, ConsumerFi đã thay đổi -4.85% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ConsumerFi(CFI) đã thay đổi -4.85% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành CFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CFI sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của ConsumerFi/GTQ
Giá ConsumerFi cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.05594 GTQ trong khi giá ConsumerFi thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.04278 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ConsumerFi theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CFI theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04724 GTQ | 0.05594 GTQ | 0.07688 GTQ | 0.07688 GTQ |
Thấp | 0.04276 GTQ | 0.04278 GTQ | 0.04066 GTQ | 0.04066 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.85% | -19.82% | -21.54% | -21.40% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CFI (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CFI bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ConsumerFi
Số liệu thị trường CFI sang GTQ
CFI/GTQ:
Q0.04475
Khối lượng CFI 24 giờ:
Q2,119,889.54
Vốn hóa thị trường CFI:
--
Nguồn cung lưu hành CFI:
0 CFI
Tỷ giá CFI sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ConsumerFi thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ConsumerFi là Q0.04475 mỗi CFI, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CFI. Khối lượng giao dịch của ConsumerFi đã thay đổi +35.48% (Q555,160.99 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CFI là Q1,564,728.54.
Thông tin thêm về ConsumerFi trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ConsumerFi phổ biến nhất là CFI sang GTQ, trong đó mã của ConsumerFi là CFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CFI sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CFI sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ConsumerFi phổ biến
CFI đến GTQ
1 CFI thành Q0.04475 GTQ
CFI đến TWD
1 CFI thành NT$0.1828 TWD
CFI đến CNY
1 CFI thành ¥0.04084 CNY
CFI đến USD
1 CFI thành $0.005837 USD
CFI đến AUD
1 CFI thành AU$0.008717 AUD
CFI đến EUR
1 CFI thành €0.004968 EUR
CFI đến CAD
1 CFI thành C$0.007994 CAD
CFI đến KRW
1 CFI thành ₩8.41 KRW
CFI đến JPY
1 CFI thành ¥0.9134 JPY
CFI đến GBP
1 CFI thành £0.004335 GBP
CFI đến BRL
1 CFI thành R$0.03203 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

ELIZAOS đến GTQ
1 ELIZAOS thành Q0.05024 GTQ

LIT đến GTQ
1 LIT thành Q21.15 GTQ

BETA đến GTQ
1 BETA thành Q0.3373 GTQ

VELO đến GTQ
1 VELO thành Q0.05207 GTQ

WCT đến GTQ
1 WCT thành Q0.7029 GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q676,854.23 GTQ

TRADOOR đến GTQ
1 TRADOOR thành Q15.26 GTQ

ZRX đến GTQ
1 ZRX thành Q1.29 GTQ

H đến GTQ
1 H thành Q1.35 GTQ

TAG đến GTQ
1 TAG thành Q0.004121 GTQ
Bảng chuyển đổi từ CFI sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của ConsumerFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CFI thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -19.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.85%, đạt mức cao nhất là 0.04724 GTQ và mức thấp nhất là 0.04276 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 CFI là Q0.0002398 GTQ , thay đổi -21.54% so với giá hiện tại. ConsumerFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -21.40% so với năm trước.
+Q
0.04459GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CFI | Q0.02238 | Q0.02351 | -4.85% |
1 CFI | Q0.04475 | Q0.04702 | -4.85% |
5 CFI | Q0.2238 | Q0.2351 | -4.85% |
10 CFI | Q0.4475 | Q0.4702 | -4.85% |
50 CFI | Q2.24 | Q2.35 | -4.85% |
100 CFI | Q4.48 | Q4.7 | -4.85% |
500 CFI | Q22.38 | Q23.51 | -4.85% |
1000 CFI | Q44.75 | Q47.02 | -4.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp CFI/GTQ
1 ConsumerFi bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 ConsumerFi (CFI) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.04475.
Tôi có thể mua bao nhiêu CFI với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.35 CFI đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CFI sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CFI sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CFI bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 111.73 CFI, trong khi 5 CFI sẽ có giá khoảng 0.2238GTQ.
Giá cao nhất của CFI/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CFI tính theo GTQ là Q0.07688. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CFI/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ConsumerFi tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ConsumerFi (CFI) đã giảm 19.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ConsumerFi (CFI) đã giảm 21.54% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CFI thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ConsumerFi và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CFI/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CFI/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CFI/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CFI/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ConsumerFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ConsumerFi: CFI sang Đô la Mỹ (USD), CFI sang Euro (EUR), CFI sang Bảng Anh (GBP), CFI sang Đô la Canada (CAD), CFI sang Rupee Ấn Độ (INR), CFI sang Rupee Pakistan (PKR), CFI sang Real Brazil (BRL), CFI sang ...
Giá của ConsumerFi ở Mỹ là $0.005837 USD. Ngoài ra, giá của ConsumerFi là €0.004968 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004335 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007994 CAD ở Canada, ₹0.5243 INR ở Ấn Độ, ₨1.63 PKR ở Pakistan, R$0.03203 BRL ở Brazil, ...
Cặp ConsumerFi phổ biến nhất là CFI sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 ConsumerFi (CFI) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.04475.
Giá của ConsumerFi ở Mỹ là $0.005837 USD. Ngoài ra, giá của ConsumerFi là €0.004968 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004335 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007994 CAD ở Canada, ₹0.5243 INR ở Ấn Độ, ₨1.63 PKR ở Pakistan, R$0.03203 BRL ở Brazil, ...
Cặp ConsumerFi phổ biến nhất là CFI sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 ConsumerFi (CFI) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.04475.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































