Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Colend sang Euro (CLND sang EUR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi CLND thành EUR

CLND/EUR: 1 CLND = 0.01256 EUR. Giá chuyển đổi 1 Colend (CLND) thành Euro (EUR) là 0.01256 EUR hôm nay.
CLND
CLND
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CLND/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Colend (CLND) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CLND hiện có giá trị là 0.01256 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CLND hiện có giá 0.01256 EUR, nghĩa là mua 5 CLND sẽ mất 0.06278 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 79.64 CLND và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 398.22 CLND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CLND sang EUR

Chuyển đổi EUR sang CLND

Colend
Euro
1 CLND
0.01256  EUR
Đổi 1 CLND sang 0.01256 EUR
2 CLND
0.02511  EUR
Đổi 2 CLND sang 0.02511 EUR
5 CLND
0.06278  EUR
Đổi 5 CLND sang 0.06278 EUR
10 CLND
0.1256  EUR
Đổi 10 CLND sang 0.1256 EUR
20 CLND
0.2511  EUR
Đổi 20 CLND sang 0.2511 EUR
50 CLND
0.6278  EUR
Đổi 50 CLND sang 0.6278 EUR
100 CLND
1.26  EUR
Đổi 100 CLND sang 1.26 EUR
200 CLND
2.51  EUR
Đổi 200 CLND sang 2.51 EUR
500 CLND
6.28  EUR
Đổi 500 CLND sang 6.28 EUR
1000 CLND
12.56  EUR
Đổi 1000 CLND sang 12.56 EUR
5000 CLND
62.78  EUR
Đổi 5000 CLND sang 62.78 EUR
10000 CLND
125.56  EUR
Đổi 10000 CLND sang 125.56 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLND thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Colend tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLND sang EUR, lên đến 10000 CLND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Colend
1 EUR
79.64 CLND
Đổi 1 EUR sang 79.64 CLND
10 EUR
796.43 CLND
Đổi 10 EUR sang 796.43 CLND
50 EUR
3,982.15 CLND
Đổi 50 EUR sang 3,982.15 CLND
100 EUR
7,964.31 CLND
Đổi 100 EUR sang 7,964.31 CLND
200 EUR
15,928.62 CLND
Đổi 200 EUR sang 15,928.62 CLND
500 EUR
39,821.54 CLND
Đổi 500 EUR sang 39,821.54 CLND
1000 EUR
79,643.08 CLND
Đổi 1000 EUR sang 79,643.08 CLND
2000 EUR
159,286.15 CLND
Đổi 2000 EUR sang 159,286.15 CLND
5000 EUR
398,215.38 CLND
Đổi 5000 EUR sang 398,215.38 CLND
10000 EUR
796,430.76 CLND
Đổi 10000 EUR sang 796,430.76 CLND
50000 EUR
3,982,153.82 CLND
Đổi 50000 EUR sang 3,982,153.82 CLND
100000 EUR
7,964,307.65 CLND
Đổi 100000 EUR sang 7,964,307.65 CLND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành CLND toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Colend đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang CLND, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CLND/EUR

CLND/EUR: 1 CLND = 0.01256 EUR; 2025/12/31 12:20:12
Trong 1D vừa qua, Colend đã thay đổi +5.21% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Colend(CLND) đã thay đổi +5.21% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành CLND trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CLND sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Colend/EUR

Giá Colend cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01786 EUR trong khi giá Colend thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01131 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Colend theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CLND theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01414 EUR
0.01786 EUR
0.02130 EUR
0.05863 EUR
Thấp
0.01145 EUR
0.01131 EUR
0.01115 EUR
0.01115 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.21%
-3.98%
-14.55%
-78.14%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CLND (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CLND bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CLND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Colend

Số liệu thị trường CLND sang EUR

CLND/EUR:
€0.01256
Khối lượng CLND 24 giờ:
€10,787.05
Vốn hóa thị trường CLND:
--
Nguồn cung lưu hành CLND:
0 CLND

Tỷ giá CLND sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Colend thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Colend là €0.01256 mỗi CLND, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CLND. Khối lượng giao dịch của Colend đã thay đổi +2.28% (€240.18 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CLND là €10,546.87.

Thông tin thêm về Colend trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Colend phổ biến nhất là CLND sang EUR, trong đó mã của Colend là CLND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CLND sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CLND sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Colend phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CLND đến TWD
1 CLND thành NT$0.4623 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CLND đến CNY
1 CLND thành ¥0.1030 CNY
popular info Đô la Mỹ
CLND đến USD
1 CLND thành $0.01474 USD
popular info Đô la Úc
CLND đến AUD
1 CLND thành AU$0.02207 AUD
popular info Euro
CLND đến EUR
1 CLND thành €0.01256 EUR
popular info Đô la Canada
CLND đến CAD
1 CLND thành C$0.02021 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CLND đến KRW
1 CLND thành ₩21.33 KRW
popular info Yên Nhật
CLND đến JPY
1 CLND thành ¥2.31 JPY
popular info Bảng Anh
CLND đến GBP
1 CLND thành £0.01097 GBP
popular info Real Brazil
CLND đến BRL
1 CLND thành R$0.08089 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Manyu (manyushiba.com)
MANYU đến EUR
1 MANYU thành €0.{8}7749 EUR
other assets Chiliz
CHZ đến EUR
1 CHZ thành €0.03773 EUR
other assets Cyber
CYBER đến EUR
1 CYBER thành €0.7334 EUR
other assets Plasma
XPL đến EUR
1 XPL thành €0.1443 EUR
other assets Bounce Token
AUCTION đến EUR
1 AUCTION thành €4.69 EUR
other assets River
RIVER đến EUR
1 RIVER thành €7.09 EUR
other assets zkPass
ZKP đến EUR
1 ZKP thành €0.1192 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €75,691.41 EUR
other assets IOST
IOST đến EUR
1 IOST thành €0.001523 EUR
other assets Quack AI
Q đến EUR
1 Q thành €0.01088 EUR

Bảng chuyển đổi từ CLND sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Colend đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CLND thành Euro đã thay đổi -3.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.21%, đạt mức cao nhất là 0.01414 EUR và mức thấp nhất là 0.01145 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CLND là €0.01469 EUR , thay đổi -14.55% so với giá hiện tại. Colend đã thay đổi
+
0.01253EUR
, tương đương mức thay đổi -80.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:20 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CLND
€0.006278€0.005968
+5.21%
1 CLND
€0.01256€0.01194
+5.21%
5 CLND
€0.06278€0.05968
+5.21%
10 CLND
€0.1256€0.1194
+5.21%
50 CLND
€0.6278€0.5968
+5.21%
100 CLND
€1.26€1.19
+5.21%
500 CLND
€6.28€5.97
+5.21%
1000 CLND
€12.56€11.94
+5.21%

Câu Hỏi Thường Gặp CLND/EUR

1 Colend bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Colend (CLND) trong Euro (EUR) là €0.01256.
Tôi có thể mua bao nhiêu CLND với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 79.64 CLND đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CLND sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CLND sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CLND bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 398.22 CLND, trong khi 5 CLND sẽ có giá khoảng 0.06278EUR.
Giá cao nhất của CLND/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CLND tính theo EUR là €0.2065. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CLND/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Colend tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Colend (CLND) đã giảm 3.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Colend (CLND) đã giảm 14.55% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CLND thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Colend và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CLND/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CLND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CLND/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CLND/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CLND/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Colend và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Colend: CLND sang Đô la Mỹ (USD), CLND sang Euro (EUR), CLND sang Bảng Anh (GBP), CLND sang Đô la Canada (CAD), CLND sang Rupee Ấn Độ (INR), CLND sang Rupee Pakistan (PKR), CLND sang Real Brazil (BRL), CLND sang ...
Giá của Colend ở Mỹ là $0.01474 USD. Ngoài ra, giá của Colend là €0.01256 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01097 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02021 CAD ở Canada, ₹1.32 INR ở Ấn Độ, ₨4.14 PKR ở Pakistan, R$0.08089 BRL ở Brazil, ...
Cặp Colend phổ biến nhất là CLND sang Euro(EUR). Giá của 1 Colend (CLND) ở Euro (EUR) là €0.01256.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget