Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
CodexField-COIN sang Rupee Nepal (CODEX sang NPR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi CODEX thành NPR

CODEX/NPR: 1 CODEX = 0.01083 NPR. Giá chuyển đổi 1 CodexField-COIN (CODEX) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.01083 NPR hôm nay.
CODEX
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CODEX/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CodexField-COIN (CODEX) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CODEX hiện có giá trị là 0.01083 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CODEX hiện có giá 0.01083 NPR, nghĩa là mua 5 CODEX sẽ mất 0.05415 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 92.33 CODEX và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 461.66 CODEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CODEX sang NPR

Chuyển đổi NPR sang CODEX

CodexField-COIN
Rupee Nepal
1 CODEX
0.01083  NPR
Đổi 1 CODEX sang 0.01083 NPR
2 CODEX
0.02166  NPR
Đổi 2 CODEX sang 0.02166 NPR
5 CODEX
0.05415  NPR
Đổi 5 CODEX sang 0.05415 NPR
10 CODEX
0.1083  NPR
Đổi 10 CODEX sang 0.1083 NPR
20 CODEX
0.2166  NPR
Đổi 20 CODEX sang 0.2166 NPR
50 CODEX
0.5415  NPR
Đổi 50 CODEX sang 0.5415 NPR
100 CODEX
1.08  NPR
Đổi 100 CODEX sang 1.08 NPR
200 CODEX
2.17  NPR
Đổi 200 CODEX sang 2.17 NPR
500 CODEX
5.42  NPR
Đổi 500 CODEX sang 5.42 NPR
1000 CODEX
10.83  NPR
Đổi 1000 CODEX sang 10.83 NPR
5000 CODEX
54.15  NPR
Đổi 5000 CODEX sang 54.15 NPR
10000 CODEX
108.31  NPR
Đổi 10000 CODEX sang 108.31 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CODEX thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của CodexField-COIN tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CODEX sang NPR, lên đến 10000 CODEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
CodexField-COIN
1 NPR
92.33 CODEX
Đổi 1 NPR sang 92.33 CODEX
10 NPR
923.31 CODEX
Đổi 10 NPR sang 923.31 CODEX
50 NPR
4,616.57 CODEX
Đổi 50 NPR sang 4,616.57 CODEX
100 NPR
9,233.14 CODEX
Đổi 100 NPR sang 9,233.14 CODEX
200 NPR
18,466.28 CODEX
Đổi 200 NPR sang 18,466.28 CODEX
500 NPR
46,165.69 CODEX
Đổi 500 NPR sang 46,165.69 CODEX
1000 NPR
92,331.38 CODEX
Đổi 1000 NPR sang 92,331.38 CODEX
2000 NPR
184,662.76 CODEX
Đổi 2000 NPR sang 184,662.76 CODEX
5000 NPR
461,656.91 CODEX
Đổi 5000 NPR sang 461,656.91 CODEX
10000 NPR
923,313.82 CODEX
Đổi 10000 NPR sang 923,313.82 CODEX
50000 NPR
4,616,569.11 CODEX
Đổi 50000 NPR sang 4,616,569.11 CODEX
100000 NPR
9,233,138.22 CODEX
Đổi 100000 NPR sang 9,233,138.22 CODEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành CODEX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo CodexField-COIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang CODEX, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CODEX/NPR

CODEX/NPR: 1 CODEX = 0.01083 NPR; 2025/12/31 03:22:37
Trong 1D vừa qua, CodexField-COIN đã thay đổi +1.30% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CodexField-COIN(CODEX) đã thay đổi +1.30% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành CODEX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CODEX sang NPR: Biến động và thay đổi giá của CodexField-COIN/NPR

Giá CodexField-COIN cao nhất theo NPR 7 ngày qua là -- NPR trong khi giá CodexField-COIN thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là -- NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CodexField-COIN theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CODEX theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01208 NPR
-- NPR
-- NPR
-- NPR
Thấp
0.004909 NPR
-- NPR
-- NPR
-- NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.30%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CODEX (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CODEX bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CODEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin CodexField-COIN

Số liệu thị trường CODEX sang NPR

CODEX/NPR:
₨0.01083
Khối lượng CODEX 24 giờ:
₨405,694,073.81
Vốn hóa thị trường CODEX:
₨10,830,144.43
Nguồn cung lưu hành CODEX:
999.96M CODEX

Tỷ giá CODEX sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CodexField-COIN thành Rupee Nepal đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CodexField-COIN là ₨0.01083 mỗi CODEX, với tổng vốn hoá thị trường của ₨10,830,144.43 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,962,200 CODEX. Khối lượng giao dịch của CodexField-COIN đã thay đổi --% (₨-- NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CODEX là ₨--.

Thông tin thêm về CodexField-COIN trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CodexField-COIN phổ biến nhất là CODEX sang NPR, trong đó mã của CodexField-COIN là CODEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CODEX sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CODEX sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi CodexField-COIN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CODEX đến TWD
1 CODEX thành NT$0.002366 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CODEX đến CNY
1 CODEX thành ¥0.0005267 CNY
popular info Đô la Mỹ
CODEX đến USD
1 CODEX thành $0.{4}7534 USD
popular info Đô la Úc
CODEX đến AUD
1 CODEX thành AU$0.0001125 AUD
popular info Euro
CODEX đến EUR
1 CODEX thành €0.{4}6416 EUR
popular info Đô la Canada
CODEX đến CAD
1 CODEX thành C$0.0001032 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CODEX đến KRW
1 CODEX thành ₩0.1085 KRW
popular info Rupee Nepal
CODEX đến NPR
1 CODEX thành ₨0.01083 NPR
popular info Yên Nhật
CODEX đến JPY
1 CODEX thành ¥0.01179 JPY
popular info Bảng Anh
CODEX đến GBP
1 CODEX thành £0.{4}5596 GBP
popular info Real Brazil
CODEX đến BRL
1 CODEX thành R$0.0004126 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets Velo
VELO đến NPR
1 VELO thành ₨0.9522 NPR
other assets WalletConnect Token
WCT đến NPR
1 WCT thành ₨12.69 NPR
other assets Tradoor
TRADOOR đến NPR
1 TRADOOR thành ₨288.36 NPR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến NPR
1 ELIZAOS thành ₨0.8086 NPR
other assets XDC Network
XDC đến NPR
1 XDC thành ₨7.23 NPR
other assets Beta Finance
BETA đến NPR
1 BETA thành ₨4.74 NPR
other assets Humanity Protocol
H đến NPR
1 H thành ₨26.39 NPR
other assets Walrus
WAL đến NPR
1 WAL thành ₨18.43 NPR
other assets Stellar
XLM đến NPR
1 XLM thành ₨30.23 NPR
other assets Tezos
XTZ đến NPR
1 XTZ thành ₨72.67 NPR

Bảng chuyển đổi từ CODEX sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của CodexField-COIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CODEX thành Rupee Nepal đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.30%, đạt mức cao nhất là 0.01208 NPR và mức thấp nhất là 0.004909 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 CODEX là ₨-- NPR , thay đổi --% so với giá hiện tại. CodexField-COIN đã thay đổi
-
--NPR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:22 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CODEX
₨0.005415₨--
+1.30%
1 CODEX
₨0.01083₨--
+1.30%
5 CODEX
₨0.05415₨--
+1.30%
10 CODEX
₨0.1083₨--
+1.30%
50 CODEX
₨0.5415₨--
+1.30%
100 CODEX
₨1.08₨--
+1.30%
500 CODEX
₨5.42₨--
+1.30%
1000 CODEX
₨10.83₨--
+1.30%

Câu Hỏi Thường Gặp CODEX/NPR

1 CodexField-COIN bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 CodexField-COIN (CODEX) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨0.01083.
Tôi có thể mua bao nhiêu CODEX với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 92.33 CODEX đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CODEX sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CODEX sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CODEX bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 461.66 CODEX, trong khi 5 CODEX sẽ có giá khoảng 0.05415NPR.
Giá cao nhất của CODEX/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CODEX tính theo NPR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CODEX/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CodexField-COIN tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CodexField-COIN (CODEX) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CodexField-COIN (CODEX) đã giảm -- so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CODEX thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CodexField-COIN và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CODEX/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CODEX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CODEX/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CODEX/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CODEX/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CodexField-COIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CodexField-COIN: CODEX sang Đô la Mỹ (USD), CODEX sang Euro (EUR), CODEX sang Bảng Anh (GBP), CODEX sang Đô la Canada (CAD), CODEX sang Rupee Ấn Độ (INR), CODEX sang Rupee Pakistan (PKR), CODEX sang Real Brazil (BRL), CODEX sang ...
Giá của CodexField-COIN ở Mỹ là $0.C$0.00010327534 USD. Ngoài ra, giá của CodexField-COIN là €0.{4}6416 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5596 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.006763 INR ở Ấn Độ, ₨0.02110 PKR ở Pakistan, R$0.0004126 BRL ở Brazil, ...
Cặp CodexField-COIN phổ biến nhất là CODEX sang Rupee Nepal(NPR). Giá của 1 CodexField-COIN (CODEX) ở Rupee Nepal (NPR) là ₨0.01083.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget