Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88330.01 (+1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88330.01 (+1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88330.01 (+1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CBK thành KWD
CBK/KWD: 1 CBK = 0.1075 KWD. Giá chuyển đổi 1 Cobak Token (CBK) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.1075 KWD hôm nay.

CBK
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBK/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cobak Token (CBK) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBK hiện có giá trị là 0.1075 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBK hiện có giá 0.1075 KWD, nghĩa là mua 5 CBK sẽ mất 0.5374 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 9.3 CBK và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 46.52 CBK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CBK sang KWD
Chuyển đổi KWD sang CBK
Cobak Token
Dinar Kuwait
1 CBK
0.1075 KWD
Đổi 1 CBK sang 0.1075 KWD
2 CBK
0.2150 KWD
Đổi 2 CBK sang 0.2150 KWD
5 CBK
0.5374 KWD
Đổi 5 CBK sang 0.5374 KWD
10 CBK
1.07 KWD
Đổi 10 CBK sang 1.07 KWD
20 CBK
2.15 KWD
Đổi 20 CBK sang 2.15 KWD
50 CBK
5.37 KWD
Đổi 50 CBK sang 5.37 KWD
100 CBK
10.75 KWD
Đổi 100 CBK sang 10.75 KWD
200 CBK
21.5 KWD
Đổi 200 CBK sang 21.5 KWD
500 CBK
53.74 KWD
Đổi 500 CBK sang 53.74 KWD
1000 CBK
107.48 KWD
Đổi 1000 CBK sang 107.48 KWD
5000 CBK
537.41 KWD
Đổi 5000 CBK sang 537.41 KWD
10000 CBK
1,074.82 KWD
Đổi 10000 CBK sang 1,074.82 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBK thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Cobak Token tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBK sang KWD, lên đến 10000 CBK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Cobak Token
1 KWD
9.3 CBK
Đổi 1 KWD sang 9.3 CBK
10 KWD
93.04 CBK
Đổi 10 KWD sang 93.04 CBK
50 KWD
465.19 CBK
Đổi 50 KWD sang 465.19 CBK
100 KWD
930.38 CBK
Đổi 100 KWD sang 930.38 CBK
200 KWD
1,860.77 CBK
Đổi 200 KWD sang 1,860.77 CBK
500 KWD
4,651.92 CBK
Đổi 500 KWD sang 4,651.92 CBK
1000 KWD
9,303.84 CBK
Đổi 1000 KWD sang 9,303.84 CBK
2000 KWD
18,607.68 CBK
Đổi 2000 KWD sang 18,607.68 CBK
5000 KWD
46,519.21 CBK
Đổi 5000 KWD sang 46,519.21 CBK
10000 KWD
93,038.42 CBK
Đổi 10000 KWD sang 93,038.42 CBK
50000 KWD
465,192.08 CBK
Đổi 50000 KWD sang 465,192.08 CBK
100000 KWD
930,384.15 CBK
Đổi 100000 KWD sang 930,384.15 CBK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành CBK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Cobak Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang CBK, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CBK/KWD
CBK/KWD: 1 CBK = 0.1075 KWD; 2025/12/31 00:44:55
Trong 1D vừa qua, Cobak Token đã thay đổi +1.42% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cobak Token(CBK) đã thay đổi +1.42% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành CBK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CBK sang KWD: Biến động và thay đổi giá của /KWD
Giá cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.1104 KWD trong khi giá thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.09750 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBK theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1104 KWD | 0.1104 KWD | 0.1307 KWD | 0.1561 KWD |
Thấp | 0.1030 KWD | 0.09750 KWD | 0.09647 KWD | 0.09647 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.42% | +4.78% | -11.25% | -30.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CBK (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBK bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cobak Token
Số liệu thị trường CBK sang KWD
CBK/KWD:
د.ك0.1075
Khối lượng CBK 24 giờ:
د.ك2,710,758.05
Vốn hóa thị trường CBK:
د.ك10,748,248.86
Nguồn cung lưu hành CBK:
100.00M CBK
Tỷ giá CBK sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cobak Token thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cobak Token là د.ك0.1075 mỗi CBK, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك10,748,248.86 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 CBK. Khối lượng giao dịch của Cobak Token đã thay đổi +43.69% (د.ك824,162.88 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBK là د.ك1,886,595.18.
Thông tin thêm về Cobak Token trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cobak Token phổ biến nhất là CBK sang KWD, trong đó mã của Cobak Token là CBK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74165.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477224.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7820220.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CBK sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CBK sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Cobak Token phổ biến
CBK đến TWD
1 CBK thành NT$10.92 TWD
CBK đến CNY
1 CBK thành ¥2.44 CNY
CBK đến KWD
1 CBK thành د.ك0.1075 KWD
CBK đến USD
1 CBK thành $0.3494 USD
CBK đến AUD
1 CBK thành AU$0.5219 AUD
CBK đến EUR
1 CBK thành €0.2975 EUR
CBK đến CAD
1 CBK thành C$0.4786 CAD
CBK đến KRW
1 CBK thành ₩502.82 KRW
CBK đến JPY
1 CBK thành ¥54.64 JPY
CBK đến GBP
1 CBK thành £0.2595 GBP
CBK đến BRL
1 CBK thành R$1.91 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

ELIZAOS đến KWD
1 ELIZAOS thành د.ك0.001857 KWD

VELO đến KWD
1 VELO thành د.ك0.002082 KWD

LIT đến KWD
1 LIT thành د.ك0.8062 KWD

BETA đến KWD
1 BETA thành د.ك0.01597 KWD

WCT đến KWD
1 WCT thành د.ك0.02853 KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك27,152.18 KWD

TRADOOR đến KWD
1 TRADOOR thành د.ك0.6163 KWD

H đến KWD
1 H thành د.ك0.05491 KWD

XLM đến KWD
1 XLM thành د.ك0.06457 KWD

TAG đến KWD
1 TAG thành د.ك0.0001643 KWD
Bảng chuyển đ ổi từ CBK sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Cobak Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBK thành Dinar Kuwait đã thay đổi +4.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.42%, đạt mức cao nhất là 0.1104 KWD và mức thấp nhất là 0.1030 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 CBK là د.ك0.1207 KWD , thay đổi -11.25% so với giá hiện tại. Cobak Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.84% so với năm trước.
-د.ك
0.1083KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CBK | د.ك0.05374 | د.ك0.05301 | +1.42% |
1 CBK | د.ك0.1075 | د.ك0.1060 | +1.42% |
5 CBK | د.ك0.5374 | د.ك0.5301 | +1.42% |
10 CBK | د.ك1.07 | د.ك1.06 | +1.42% |
50 CBK | د.ك5.37 | د.ك5.3 | +1.42% |
100 CBK | د.ك10.75 | د.ك10.6 | +1.42% |
500 CBK | د.ك53.74 | د.ك53.01 | +1.42% |
1000 CBK | د.ك107.48 | د.ك106.02 | +1.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp CBK/KWD
1 Cobak Token bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Cobak Token (CBK) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.1075.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBK với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.3 CBK đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBK sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBK sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBK bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 46.52 CBK, trong khi 5 CBK sẽ có giá khoảng 0.5374KWD.
Giá cao nhất của CBK/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBK tính theo KWD là د.ك5.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBK/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cobak Token (CBK) đã tăng 4.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cobak Token (CBK) đã giảm 11.25% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBK thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cobak Token và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBK/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBK/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBK/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBK/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cobak Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.










