Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93332.37 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93332.37 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93332.37 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CVC thành MDL
CVC/MDL: 1 CVC = 0.7897 MDL. Giá chuyển đổi 1 Civic (CVC) thành Leu Moldova (MDL) là 0.7897 MDL hôm nay.

CVC
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CVC/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Civic (CVC) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CVC hiện có giá trị là 0.7897 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CVC hiện có giá 0.7897 MDL, nghĩa là mua 5 CVC sẽ mất 3.95 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 1.27 CVC và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 6.33 CVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CVC sang MDL
Chuyển đổi MDL sang CVC
Civic
Leu Moldova
1 CVC
0.7897 MDL
Đổi 1 CVC sang 0.7897 MDL
2 CVC
1.58 MDL
Đổi 2 CVC sang 1.58 MDL
5 CVC
3.95 MDL
Đổi 5 CVC sang 3.95 MDL
10 CVC
7.9 MDL
Đổi 10 CVC sang 7.9 MDL
20 CVC
15.79 MDL
Đổi 20 CVC sang 15.79 MDL
50 CVC
39.49 MDL
Đổi 50 CVC sang 39.49 MDL
100 CVC
78.97 MDL
Đổi 100 CVC sang 78.97 MDL
200 CVC
157.94 MDL
Đổi 200 CVC sang 157.94 MDL
500 CVC
394.85 MDL
Đổi 500 CVC sang 394.85 MDL
1000 CVC
789.71 MDL
Đổi 1000 CVC sang 789.71 MDL
5000 CVC
3,948.54 MDL
Đổi 5000 CVC sang 3,948.54 MDL
10000 CVC
7,897.09 MDL
Đổi 10000 CVC sang 7,897.09 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CVC thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Civic tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CVC sang MDL, lên đến 10000 CVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Civic
1 MDL
1.27 CVC
Đổi 1 MDL sang 1.27 CVC
10 MDL
12.66 CVC
Đổi 10 MDL sang 12.66 CVC
50 MDL
63.31 CVC
Đổi 50 MDL sang 63.31 CVC
100 MDL
126.63 CVC
Đổi 100 MDL sang 126.63 CVC
200 MDL
253.26 CVC
Đổi 200 MDL sang 253.26 CVC
500 MDL
633.14 CVC
Đổi 500 MDL sang 633.14 CVC
1000 MDL
1,266.29 CVC
Đổi 1000 MDL sang 1,266.29 CVC
2000 MDL
2,532.58 CVC
Đổi 2000 MDL sang 2,532.58 CVC
5000 MDL
6,331.45 CVC
Đổi 5000 MDL sang 6,331.45 CVC
10000 MDL
12,662.9 CVC
Đổi 10000 MDL sang 12,662.9 CVC
50000 MDL
63,314.48 CVC
Đổi 50000 MDL sang 63,314.48 CVC
100000 MDL
126,628.97 CVC
Đổi 100000 MDL sang 126,628.97 CVC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành CVC toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Civic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang CVC, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CVC/MDL
CVC/MDL: 1 CVC = 0.7897 MDL; 2025/12/04 04:57:28
Trong 1D vừa qua, Civic đã thay đổi -1.43% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Civic(CVC) đã thay đổi -1.43% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành CVC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CVC sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Civic/MDL
Giá Civic cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.8418 MDL trong khi giá Civic thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.7384 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Civic theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CVC theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.8055 MDL | 0.8418 MDL | 1.46 MDL | 1.6 MDL |
Thấp | 0.7808 MDL | 0.7384 MDL | 0.7384 MDL | 0.7384 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.43% | -2.56% | -9.92% | -46.87% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CVC (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CVC bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Civic
Số liệu thị trường CVC sang MDL
CVC/MDL:
L0.7897
Khối lượng CVC 24 giờ:
L85,594,453.15
Vốn hóa thị trường CVC:
L789,708,709.95
Nguồn cung lưu hành CVC:
1.00B CVC
Tỷ giá CVC sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Civic thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Civic là L0.7897 mỗi CVC, với tổng vốn hoá thị trường của L789,708,709.95 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 CVC. Khối lượng giao dịch của Civic đã thay đổi +23.50% (L16,284,790.43 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CVC là L69,309,662.73.
Thông tin thêm về Civic trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Civic phổ biến nhất là CVC sang MDL, trong đó mã của Civic là CVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CVC sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CVC sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Civic phổ biến

CVC đến TWD
1 CVC thành NT$1.46 TWD

CVC đến CNY
1 CVC thành ¥0.3284 CNY

CVC đến USD
1 CVC thành $0.04646 USD

CVC đến AUD
1 CVC thành AU$0.07032 AUD
CVC đến MDL
1 CVC thành L0.7864 MDL

CVC đến EUR
1 CVC thành €0.03983 EUR

CVC đến CAD
1 CVC thành C$0.06486 CAD

CVC đến KRW
1 CVC thành ₩68.29 KRW

CVC đến JPY
1 CVC thành ¥7.21 JPY

CVC đến GBP
1 CVC thành £0.03482 GBP

CVC đến BRL
1 CVC thành R$0.2466 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L54,490.46 MDL

BNB đến MDL
1 BNB thành L15,572.54 MDL

XDC đến MDL
1 XDC thành L0.8698 MDL

LINK đến MDL
1 LINK thành L247.72 MDL

SHIB đến MDL
1 SHIB thành L0.0001510 MDL

H đến MDL
1 H thành L1.31 MDL

BSU đến MDL
1 BSU thành L3.81 MDL

SAPIEN đến MDL
1 SAPIEN thành L3.28 MDL

BOB đến MDL
1 BOB thành L0.4719 MDL

FIRO đến MDL
1 FIRO thành L38.31 MDL
Bảng chuyển đổi từ CVC sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Civic đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CVC thành Leu Moldova đã thay đổi -2.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.43%, đạt mức cao nhất là 0.8055 MDL và mức thấp nhất là 0.7808 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 CVC là L0.8766 MDL , thay đổi -9.92% so với giá hiện tại. Civic đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.68% so với năm trước.
-L
2.33MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CVC | L0.3949 | L0.4006 | -1.43% |
1 CVC | L0.7897 | L0.8012 | -1.43% |
5 CVC | L3.95 | L4.01 | -1.43% |
10 CVC | L7.9 | L8.01 | -1.43% |
50 CVC | L39.49 | L40.06 | -1.43% |
100 CVC | L78.97 | L80.12 | -1.43% |
500 CVC | L394.85 | L400.58 | -1.43% |
1000 CVC | L789.71 | L801.16 | -1.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp CVC/MDL
1 Civic bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Civic (CVC) trong Leu Moldova (MDL) là L0.7897.
Tôi có thể mua bao nhiêu CVC với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.27 CVC đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CVC sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CVC sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CVC bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 6.33 CVC, trong khi 5 CVC sẽ có giá khoảng 3.95MDL.
Giá cao nhất của CVC/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CVC tính theo MDL là L28.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CVC/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Civic tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Civic (CVC) đã giảm 2.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Civic (CVC) đã giảm 9.92% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CVC thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Civic và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CVC/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CVC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CVC/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CVC/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CVC/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Civic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Civic: CVC sang Đô la Mỹ (USD), CVC sang Euro (EUR), CVC sang Bảng Anh (GBP), CVC sang Đô la Canada (CAD), CVC sang Rupee Ấn Độ (INR), CVC sang Rupee Pakistan (PKR), CVC sang Real Brazil (BRL), CVC sang ...
Giá của Civic ở Mỹ là $0.04646 USD. Ngoài ra, giá của Civic là €0.03983 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03482 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06486 CAD ở Canada, ₹4.19 INR ở Ấn Độ, ₨13.09 PKR ở Pakistan, R$0.2466 BRL ở Brazil, ...
Cặp Civic phổ biến nhất là CVC sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Civic (CVC) ở Leu Moldova (MDL) là L0.7897.
Giá của Civic ở Mỹ là $0.04646 USD. Ngoài ra, giá của Civic là €0.03983 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03482 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06486 CAD ở Canada, ₹4.19 INR ở Ấn Độ, ₨13.09 PKR ở Pakistan, R$0.2466 BRL ở Brazil, ...
Cặp Civic phổ biến nhất là CVC sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Civic (CVC) ở Leu Moldova (MDL) là L0.7897.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































