Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109529.76 (+1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109529.76 (+1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109529.76 (+1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CHEEMS thành MNT
CHEEMS/MNT: 1 CHEEMS = 0.{5}1248 MNT. Giá chuyển đổi 1 Cheems (CHEEMS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.{5}1248 MNT hôm nay.

 CHEEMS
 MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHEEMS/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cheems (CHEEMS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHEEMS hiện có giá trị là 0.{5}1248 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHEEMS hiện có giá 0.{5}1248 MNT, nghĩa là mua 5 CHEEMS sẽ mất 0.{5}6241 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 801,116.32 CHEEMS và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 4,005,581.6 CHEEMS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CHEEMS sang MNT
Chuyển đổi MNT sang CHEEMS
Cheems
Tugrik Mông Cổ
1 CHEEMS
0.{5}1248  MNT
Đổi 1 CHEEMS sang 0.{5}1248 MNT
2 CHEEMS
0.{5}2497  MNT
Đổi 2 CHEEMS sang 0.{5}2497 MNT
5 CHEEMS
0.{5}6241  MNT
Đổi 5 CHEEMS sang 0.{5}6241 MNT
10 CHEEMS
0.{4}1248  MNT
Đổi 10 CHEEMS sang 0.{4}1248 MNT
20 CHEEMS
0.{4}2497  MNT
Đổi 20 CHEEMS sang 0.{4}2497 MNT
50 CHEEMS
0.{4}6241  MNT
Đổi 50 CHEEMS sang 0.{4}6241 MNT
100 CHEEMS
0.0001248  MNT
Đổi 100 CHEEMS sang 0.0001248 MNT
200 CHEEMS
0.0002497  MNT
Đổi 200 CHEEMS sang 0.0002497 MNT
500 CHEEMS
0.0006241  MNT
Đổi 500 CHEEMS sang 0.0006241 MNT
1000 CHEEMS
0.001248  MNT
Đổi 1000 CHEEMS sang 0.001248 MNT
5000 CHEEMS
0.006241  MNT
Đổi 5000 CHEEMS sang 0.006241 MNT
10000 CHEEMS
0.01248  MNT
Đổi 10000 CHEEMS sang 0.01248 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHEEMS thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Cheems tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHEEMS sang MNT, lên đến 10000 CHEEMS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Cheems
1 MNT
801,116.32 CHEEMS
Đổi 1 MNT sang 801,116.32 CHEEMS
10 MNT
8,011,163.21 CHEEMS
Đổi 10 MNT sang 8,011,163.21 CHEEMS
50 MNT
40,055,816.04 CHEEMS
Đổi 50 MNT sang 40,055,816.04 CHEEMS
100 MNT
80,111,632.08 CHEEMS
Đổi 100 MNT sang 80,111,632.08 CHEEMS
200 MNT
160,223,264.16 CHEEMS
Đổi 200 MNT sang 160,223,264.16 CHEEMS
500 MNT
400,558,160.4 CHEEMS
Đổi 500 MNT sang 400,558,160.4 CHEEMS
1000 MNT
801,116,320.81 CHEEMS
Đổi 1000 MNT sang 801,116,320.81 CHEEMS
2000 MNT
1,602,232,641.61 CHEEMS
Đổi 2000 MNT sang 1,602,232,641.61 CHEEMS
5000 MNT
4,005,581,604.03 CHEEMS
Đổi 5000 MNT sang 4,005,581,604.03 CHEEMS
10000 MNT
8,011,163,208.05 CHEEMS
Đổi 10000 MNT sang 8,011,163,208.05 CHEEMS
50000 MNT
40,055,816,040.27 CHEEMS
Đổi 50000 MNT sang 40,055,816,040.27 CHEEMS
100000 MNT
80,111,632,080.54 CHEEMS
Đổi 100000 MNT sang 80,111,632,080.54 CHEEMS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành CHEEMS toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Cheems đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang CHEEMS, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CHEEMS/MNT
CHEEMS/MNT: 1 CHEEMS = 0.{5}1248 MNT; 2025/10/31 21:21:00
Trong 1D vừa qua, Cheems đã thay đổi +3.63% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cheems(CHEEMS) đã thay đổi +3.63% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành CHEEMS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CHEEMS sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Cheems/MNT
Giá Cheems cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.{5}1300 MNT trong khi giá Cheems thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.{5}1205 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cheems theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHEEMS theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.{5}1248 MNT | 0.{5}1300 MNT | 0.{5}1471 MNT | 0.{5}3041 MNT | 
| Thấp | 0.{5}1205 MNT | 0.{5}1205 MNT | 0.{5}1107 MNT | 0.{5}1107 MNT | 
| Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +3.63% | +1.32% | -7.58% | -29.45% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CHEEMS (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHEEMS bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHEEMS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cheems
Số liệu thị trường CHEEMS sang MNT
CHEEMS/MNT:
₮0.{5}1248
Khối lượng CHEEMS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CHEEMS:
₮525,129,742.39
Nguồn cung lưu hành CHEEMS:
420.69T CHEEMS
Tỷ giá CHEEMS sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cheems thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cheems là ₮0.{5}1248 mỗi CHEEMS, với tổng vốn hoá thị trường của ₮525,129,742.39 MNT  dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,690,000,000,000 CHEEMS. Khối lượng giao dịch của Cheems đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHEEMS là ₮0.
Thông tin thêm về Cheems trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cheems phổ biến nhất là CHEEMS sang MNT, trong đó mã của Cheems là CHEEMS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109566.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3877.18 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95016.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83358.21 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 153524.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589719.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9724357.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.78 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CHEEMS sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CHEEMS sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Cheems phổ biến

CHEEMS đến TWD
1 CHEEMS thành NT$0.{7}1070 TWD 

CHEEMS đến CNY
1 CHEEMS thành ¥0.{8}2475 CNY 

CHEEMS đến USD
1 CHEEMS thành $0.{9}3477 USD 

CHEEMS đến EUR
1 CHEEMS thành €0.{9}3015 EUR 

CHEEMS đến CAD
1 CHEEMS thành C$0.{9}4872 CAD 

CHEEMS đến KRW
1 CHEEMS thành ₩0.{6}4970 KRW 

CHEEMS đến JPY
1 CHEEMS thành ¥0.{7}5358 JPY 
CHEEMS đến MNT
1 CHEEMS thành ₮0.{5}1248 MNT 

CHEEMS đến GBP
1 CHEEMS thành £0.{9}2645 GBP 

CHEEMS đến BRL
1 CHEEMS thành R$0.{8}1872 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ZEC đến MNT
1 ZEC thành ₮1,386,243.2 MNT 

TAO đến MNT
1 TAO thành ₮1,724,157.25 MNT 

COAI đến MNT
1 COAI thành ₮5,244.34 MNT 

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮3,898,571.98 MNT 

DOOD đến MNT
1 DOOD thành ₮29.13 MNT 

ZEREBRO đến MNT
1 ZEREBRO thành ₮164.63 MNT 

TON đến MNT
1 TON thành ₮8,196.19 MNT 

VELVET đến MNT
1 VELVET thành ₮859.24 MNT 

DASH đến MNT
1 DASH thành ₮170,101.27 MNT 

ASR đến MNT
1 ASR thành ₮6,520.2 MNT 
Bảng chuyển đổi từ CHEEMS sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Cheems đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHEEMS thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +1.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.63%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1248 MNT  và mức thấp nhất là 0.{5}1205 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 CHEEMS là ₮0.{5}1351 MNT , thay đổi -7.58% so với giá hiện tại. Cheems đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -68.59% so với năm trước.
-₮
0.{5}2725MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 CHEEMS | ₮0.{6}6241 | ₮0.{6}6023 | +3.63% | 
| 1 CHEEMS | ₮0.{5}1248 | ₮0.{5}1205 | +3.63% | 
| 5 CHEEMS | ₮0.{5}6241 | ₮0.{5}6023 | +3.63% | 
| 10 CHEEMS | ₮0.{4}1248 | ₮0.{4}1205 | +3.63% | 
| 50 CHEEMS | ₮0.{4}6241 | ₮0.{4}6023 | +3.63% | 
| 100 CHEEMS | ₮0.0001248 | ₮0.0001205 | +3.63% | 
| 500 CHEEMS | ₮0.0006241 | ₮0.0006023 | +3.63% | 
| 1000 CHEEMS | ₮0.001248 | ₮0.001205 | +3.63% | 
Câu Hỏi Thường Gặp CHEEMS/MNT
1 Cheems bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Cheems (CHEEMS) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.{5}1248.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHEEMS với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 801,116.32 CHEEMS đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHEEMS sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHEEMS sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHEEMS bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 4,005,581.6 CHEEMS, trong khi 5 CHEEMS sẽ có giá khoảng 0.{5}6241MNT.
Giá cao nhất của CHEEMS/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHEEMS tính theo MNT là ₮0.{4}7059. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHEEMS/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cheems tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cheems (CHEEMS) đã tăng 1.32%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cheems (CHEEMS) đã giảm 7.58% so với Tugrik Mông Cổ (MNT). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHEEMS thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cheems và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHEEMS/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHEEMS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHEEMS/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHEEMS/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHEEMS/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cheems và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cheems: CHEEMS sang Đô la Mỹ (USD), CHEEMS sang Euro (EUR), CHEEMS sang Bảng Anh (GBP), CHEEMS sang Đô la Canada (CAD), CHEEMS sang Rupee Ấn Độ (INR), CHEEMS sang Rupee Pakistan (PKR), CHEEMS sang Real Brazil (BRL), CHEEMS sang ...
Giá của Cheems ở Mỹ là $0.{9}3477 USD. Ngoài ra, giá của Cheems là €0.{9}3015 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}2645 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}4872 CAD ở Canada, ₹0.{7}3086 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}9768 PKR ở Pakistan, R$0.{8}1872 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cheems phổ biến nhất là CHEEMS sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Cheems (CHEEMS) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.{5}1248.
Giá của Cheems ở Mỹ là $0.{9}3477 USD. Ngoài ra, giá của Cheems là €0.{9}3015 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}2645 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}4872 CAD ở Canada, ₹0.{7}3086 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}9768 PKR ở Pakistan, R$0.{8}1872 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cheems phổ biến nhất là CHEEMS sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Cheems (CHEEMS) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.{5}1248.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































