Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87282.85 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87282.85 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87282.85 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CENT thành MAD
CENT/MAD: 1 CENT = 0.05130 MAD. Giá chuyển đổi 1 CENTER COIN (CENT) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.05130 MAD hôm nay.

CENT
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CENT/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CENTER COIN (CENT) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CENT hiện có giá trị là 0.05130 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CENT hiện có giá 0.05130 MAD, nghĩa là mua 5 CENT sẽ mất 0.2565 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 19.49 CENT và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 97.47 CENT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CENT sang MAD
Chuyển đổi MAD sang CENT
CENTER COIN
Dirham Maroc
1 CENT
0.05130 MAD
Đổi 1 CENT sang 0.05130 MAD
2 CENT
0.1026 MAD
Đổi 2 CENT sang 0.1026 MAD
5 CENT
0.2565 MAD
Đổi 5 CENT sang 0.2565 MAD
10 CENT
0.5130 MAD
Đổi 10 CENT sang 0.5130 MAD
20 CENT
1.03 MAD
Đổi 20 CENT sang 1.03 MAD
50 CENT
2.56 MAD
Đổi 50 CENT sang 2.56 MAD
100 CENT
5.13 MAD
Đổi 100 CENT sang 5.13 MAD
200 CENT
10.26 MAD
Đổi 200 CENT sang 10.26 MAD
500 CENT
25.65 MAD
Đổi 500 CENT sang 25.65 MAD
1000 CENT
51.3 MAD
Đổi 1000 CENT sang 51.3 MAD
5000 CENT
256.49 MAD
Đổi 5000 CENT sang 256.49 MAD
10000 CENT
512.99 MAD
Đổi 10000 CENT sang 512.99 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CENT thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của CENTER COIN tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CENT sang MAD, lên đến 10000 CENT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
CENTER COIN
1 MAD
19.49 CENT
Đổi 1 MAD sang 19.49 CENT
10 MAD
194.94 CENT
Đổi 10 MAD sang 194.94 CENT
50 MAD
974.68 CENT
Đổi 50 MAD sang 974.68 CENT
100 MAD
1,949.36 CENT
Đổi 100 MAD sang 1,949.36 CENT
200 MAD
3,898.72 CENT
Đổi 200 MAD sang 3,898.72 CENT
500 MAD
9,746.8 CENT
Đổi 500 MAD sang 9,746.8 CENT
1000 MAD
19,493.6 CENT
Đổi 1000 MAD sang 19,493.6 CENT
2000 MAD
38,987.21 CENT
Đổi 2000 MAD sang 38,987.21 CENT
5000 MAD
97,468.02 CENT
Đổi 5000 MAD sang 97,468.02 CENT
10000 MAD
194,936.05 CENT
Đổi 10000 MAD sang 194,936.05 CENT
50000 MAD
974,680.25 CENT
Đổi 50000 MAD sang 974,680.25 CENT
100000 MAD
1,949,360.49 CENT
Đổi 100000 MAD sang 1,949,360.49 CENT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành CENT toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo CENTER COIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang CENT, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CENT/MAD
CENT/MAD: 1 CENT = 0.05130 MAD; 2025/12/30 00:02:55
Trong 1D vừa qua, CENTER COIN đã thay đổi -1.19% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CENTER COIN(CENT) đã thay đổi -1.19% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành CENT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CENT sang MAD: Biến động và thay đổi giá của /MAD
Giá cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.06305 MAD trong khi giá thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.01761 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CENT theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.05235 MAD | 0.06305 MAD | 0.06986 MAD | 0.06986 MAD |
Thấp | 0.05131 MAD | 0.01761 MAD | 0.003279 MAD | 0.001414 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.19% | -18.62% | +943.05% | +297.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CENT (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không h ỗ trợ mua trực tiếp CENT bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CENT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CENTER COIN
Số liệu thị trường CENT sang MAD
CENT/MAD:
د.م.0.05130
Khối lượng CENT 24 giờ:
د.م.801,915.82
Vốn hóa thị trường CENT:
--
Nguồn cung lưu hành CENT:
0 CENT
Tỷ giá CENT sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CENTER COIN thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CENTER COIN là د.م.0.05130 mỗi CENT, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CENT. Khối lượng giao dịch của CENTER COIN đã thay đổi +41.83% (د.م.236,527.41 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CENT là د.م.565,388.41.
Thông tin thêm về CENTER COIN trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CENTER COIN phổ biến nhất là CENT sang MAD, trong đó mã của CENTER COIN là CENT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74025.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64512.20 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119258.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485318.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7832077.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CENT sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CENT sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CENTER COIN phổ biến
CENT đến TWD
1 CENT thành NT$0.1765 TWD
CENT đến MAD
1 CENT thành د.م.0.05130 MAD
CENT đến CNY
1 CENT thành ¥0.03946 CNY
CENT đến USD
1 CENT thành $0.005633 USD
CENT đến AUD
1 CENT thành AU$0.008416 AUD
CENT đến EUR
1 CENT thành €0.004786 EUR
CENT đến CAD
1 CENT thành C$0.007711 CAD
CENT đến KRW
1 CENT thành ₩8.09 KRW
CENT đến JPY
1 CENT thành ¥0.8790 JPY
CENT đến GBP
1 CENT thành £0.004171 GBP
CENT đến BRL
1 CENT thành R$0.03138 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

BTC đến MAD
1 BTC thành د.م.793,175.35 MAD

ETH đến MAD
1 ETH thành د.م.26,687.38 MAD

XRP đến MAD
1 XRP thành د.م.16.82 MAD

SOL đến MAD
1 SOL thành د.م.1,121.46 MAD

ZEC đến MAD
1 ZEC thành د.م.4,917.87 MAD

NIGHT đến MAD
1 NIGHT thành د.م.0.9130 MAD

DOGE đến MAD
1 DOGE thành د.م.1.12 MAD

ADA đến MAD
1 ADA thành د.م.3.21 MAD

ZBT đến MAD
1 ZBT thành د.م.1.57 MAD

BNB đến MAD
1 BNB thành د.م.7,751.6 MAD
Bảng chuyển đổi từ CENT sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của CENTER COIN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CENT thành Dirham Maroc đã thay đổi -18.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.19%, đạt mức cao nhất là 0.05235 MAD và mức thấp nhất là 0.05131 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 CENT là د.م.0.004906 MAD , thay đổi +943.05% so với giá hiện tại. CENTER COIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +9301.77% so với năm trước.
+د.م.
0.05131MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CENT | د.م.0.02565 | د.م.0.02596 | -1.19% |
1 CENT | د.م.0.05130 | د.م.0.05192 | -1.19% |
5 CENT | د.م.0.2565 | د.م.0.2596 | -1.19% |
10 CENT | د.م.0.5130 | د.م.0.5192 | -1.19% |
50 CENT | د.م.2.56 | د.م.2.6 | -1.19% |
100 CENT | د.م.5.13 | د.م.5.19 | -1.19% |
500 CENT | د.م.25.65 | د.م.25.96 | -1.19% |
1000 CENT | د.م.51.3 | د.م.51.92 | -1.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp CENT/MAD
1 CENTER COIN bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 CENTER COIN (CENT) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.05130.
Tôi có thể mua bao nhiêu CENT với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.49 CENT đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CENT sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CENT sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CENT bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 97.47 CENT, trong khi 5 CENT sẽ có giá khoảng 0.2565MAD.
Giá cao nhất của CENT/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CENT tính theo MAD là د.م.0.5953. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CENT/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CENTER COIN (CENT) đã giảm 18.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CENTER COIN (CENT) đã tăng 943.05% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CENT thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CENTER COIN và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CENT/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CENT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CENT/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CENT/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CENT/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CENTER COIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CENTER COIN: CENT sang Đô la Mỹ (USD), CENT sang Euro (EUR), CENT sang Bảng Anh (GBP), CENT sang Đô la Canada (CAD), CENT sang Rupee Ấn Độ (INR), CENT sang Rupee Pakistan (PKR), CENT sang Real Brazil (BRL), CENT sang ...
Giá của CENTER COIN ở Mỹ là $0.005633 USD. Ngoài ra, giá của CENTER COIN là €0.004786 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004171 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007711 CAD ở Canada, ₹0.5064 INR ở Ấn Độ, ₨1.58 PKR ở Pakistan, R$0.03138 BRL ở Brazil, ...
Cặp CENTER COIN phổ biến nhất là CENT sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 CENTER COIN (CENT) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.05130.
Giá của CENTER COIN ở Mỹ là $0.005633 USD. Ngoài ra, giá của CENTER COIN là €0.004786 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004171 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007711 CAD ở Canada, ₹0.5064 INR ở Ấn Độ, ₨1.58 PKR ở Pakistan, R$0.03138 BRL ở Brazil, ...
Cặp CENTER COIN phổ biến nhất là CENT sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 CENTER COIN (CENT) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.05130.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































