Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi CENX thành HKD

CENX/HKD: 1 CENX = 0.0009746 HKD. Giá chuyển đổi 1 Centcex (CENX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0009746 HKD hôm nay.
CENX
CENX
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CENX/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Centcex (CENX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CENX hiện có giá trị là 0.0009746 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CENX hiện có giá 0.0009746 HKD, nghĩa là mua 5 CENX sẽ mất 0.004873 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,026.04 CENX và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 5,130.22 CENX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CENX sang HKD

Chuyển đổi HKD sang CENX

Centcex
Đô la Hồng Kông
1 CENX
0.0009746  HKD
Đổi 1 CENX sang 0.0009746 HKD
2 CENX
0.001949  HKD
Đổi 2 CENX sang 0.001949 HKD
5 CENX
0.004873  HKD
Đổi 5 CENX sang 0.004873 HKD
10 CENX
0.009746  HKD
Đổi 10 CENX sang 0.009746 HKD
20 CENX
0.01949  HKD
Đổi 20 CENX sang 0.01949 HKD
50 CENX
0.04873  HKD
Đổi 50 CENX sang 0.04873 HKD
100 CENX
0.09746  HKD
Đổi 100 CENX sang 0.09746 HKD
200 CENX
0.1949  HKD
Đổi 200 CENX sang 0.1949 HKD
500 CENX
0.4873  HKD
Đổi 500 CENX sang 0.4873 HKD
1000 CENX
0.9746  HKD
Đổi 1000 CENX sang 0.9746 HKD
5000 CENX
4.87  HKD
Đổi 5000 CENX sang 4.87 HKD
10000 CENX
9.75  HKD
Đổi 10000 CENX sang 9.75 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CENX thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Centcex tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CENX sang HKD, lên đến 10000 CENX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Centcex
1 HKD
1,026.04 CENX
Đổi 1 HKD sang 1,026.04 CENX
10 HKD
10,260.44 CENX
Đổi 10 HKD sang 10,260.44 CENX
50 HKD
51,302.22 CENX
Đổi 50 HKD sang 51,302.22 CENX
100 HKD
102,604.44 CENX
Đổi 100 HKD sang 102,604.44 CENX
200 HKD
205,208.88 CENX
Đổi 200 HKD sang 205,208.88 CENX
500 HKD
513,022.21 CENX
Đổi 500 HKD sang 513,022.21 CENX
1000 HKD
1,026,044.41 CENX
Đổi 1000 HKD sang 1,026,044.41 CENX
2000 HKD
2,052,088.83 CENX
Đổi 2000 HKD sang 2,052,088.83 CENX
5000 HKD
5,130,222.07 CENX
Đổi 5000 HKD sang 5,130,222.07 CENX
10000 HKD
10,260,444.13 CENX
Đổi 10000 HKD sang 10,260,444.13 CENX
50000 HKD
51,302,220.67 CENX
Đổi 50000 HKD sang 51,302,220.67 CENX
100000 HKD
102,604,441.34 CENX
Đổi 100000 HKD sang 102,604,441.34 CENX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành CENX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Centcex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang CENX, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CENX/HKD

CENX/HKD: 1 CENX = 0.0009746 HKD; 2025/12/03 00:30:41
Trong 1D vừa qua, Centcex đã thay đổi +7.96% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Centcex(CENX) đã thay đổi +7.96% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành CENX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CENX sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Centcex/HKD

Giá Centcex cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.001034 HKD trong khi giá Centcex thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0009028 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Centcex theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CENX theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0009746 HKD
0.001034 HKD
0.001276 HKD
0.001680 HKD
Thấp
0.0009028 HKD
0.0009028 HKD
0.0008967 HKD
0.0008967 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.96%
-1.55%
-23.61%
-17.55%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CENX (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CENX bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CENX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Centcex

Số liệu thị trường CENX sang HKD

CENX/HKD:
HK$0.0009746
Khối lượng CENX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CENX:
--
Nguồn cung lưu hành CENX:
0 CENX

Tỷ giá CENX sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Centcex thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Centcex là HK$0.0009746 mỗi CENX, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CENX. Khối lượng giao dịch của Centcex đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CENX là HK$0.

Thông tin thêm về Centcex trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Centcex phổ biến nhất là CENX sang HKD, trong đó mã của Centcex là CENX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CENX sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CENX sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Centcex phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CENX đến TWD
1 CENX thành NT$0.003932 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CENX đến CNY
1 CENX thành ¥0.0008850 CNY
popular info Đô la Mỹ
CENX đến USD
1 CENX thành $0.0001252 USD
popular info Đô la Úc
CENX đến AUD
1 CENX thành AU$0.0001906 AUD
popular info Đô la Hồng Kông
CENX đến HKD
1 CENX thành HK$0.0009746 HKD
popular info Euro
CENX đến EUR
1 CENX thành €0.0001077 EUR
popular info Đô la Canada
CENX đến CAD
1 CENX thành C$0.0001749 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CENX đến KRW
1 CENX thành ₩0.1838 KRW
popular info Yên Nhật
CENX đến JPY
1 CENX thành ¥0.01951 JPY
popular info Bảng Anh
CENX đến GBP
1 CENX thành £0.{4}9473 GBP
popular info Real Brazil
CENX đến BRL
1 CENX thành R$0.0006668 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,077.96 HKD
other assets Sui
SUI đến HKD
1 SUI thành HK$12.77 HKD
other assets Chainlink
LINK đến HKD
1 LINK thành HK$105.51 HKD
other assets Tether Gold
XAUt đến HKD
1 XAUt thành HK$32,728.01 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$711,388.63 HKD
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến HKD
1 PENGU thành HK$0.09568 HKD
other assets Turbo
TURBO đến HKD
1 TURBO thành HK$0.01941 HKD
other assets Particle Network
PARTI đến HKD
1 PARTI thành HK$1.12 HKD
other assets Avalanche
AVAX đến HKD
1 AVAX thành HK$106.35 HKD
other assets Shiba Inu
SHIB đến HKD
1 SHIB thành HK$0.{4}6597 HKD

Bảng chuyển đổi từ CENX sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Centcex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CENX thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -1.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.96%, đạt mức cao nhất là 0.0009746 HKD và mức thấp nhất là 0.0009028 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CENX là HK$0.001276 HKD , thay đổi -23.61% so với giá hiện tại. Centcex đã thay đổi
-HK$
0.0008569HKD
, tương đương mức thay đổi -46.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:30 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CENX
HK$0.0004873HK$0.0004514
+7.96%
1 CENX
HK$0.0009746HK$0.0009028
+7.96%
5 CENX
HK$0.004873HK$0.004514
+7.96%
10 CENX
HK$0.009746HK$0.009028
+7.96%
50 CENX
HK$0.04873HK$0.04514
+7.96%
100 CENX
HK$0.09746HK$0.09028
+7.96%
500 CENX
HK$0.4873HK$0.4514
+7.96%
1000 CENX
HK$0.9746HK$0.9028
+7.96%

Câu Hỏi Thường Gặp CENX/HKD

1 Centcex bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Centcex (CENX) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0009746.
Tôi có thể mua bao nhiêu CENX với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,026.04 CENX đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CENX sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CENX sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CENX bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 5,130.22 CENX, trong khi 5 CENX sẽ có giá khoảng 0.004873HKD.
Giá cao nhất của CENX/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CENX tính theo HKD là HK$0.05868. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CENX/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Centcex tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Centcex (CENX) đã giảm 1.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Centcex (CENX) đã giảm 23.61% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CENX thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Centcex và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CENX/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CENX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CENX/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CENX/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CENX/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Centcex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Centcex: CENX sang Đô la Mỹ (USD), CENX sang Euro (EUR), CENX sang Bảng Anh (GBP), CENX sang Đô la Canada (CAD), CENX sang Rupee Ấn Độ (INR), CENX sang Rupee Pakistan (PKR), CENX sang Real Brazil (BRL), CENX sang ...
Giá của Centcex ở Mỹ là $0.0001252 USD. Ngoài ra, giá của Centcex là €0.0001077 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9473 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001749 CAD ở Canada, ₹0.01125 INR ở Ấn Độ, ₨0.03526 PKR ở Pakistan, R$0.0006668 BRL ở Brazil, ...
Cặp Centcex phổ biến nhất là CENX sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Centcex (CENX) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0009746.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.