Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87938.17 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87938.17 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87938.17 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CATZILLA thành MKD
CATZILLA/MKD: 1 CATZILLA = 0.01152 MKD. Giá chuyển đổi 1 CATZILLA (CATZILLA) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01152 MKD hôm nay.

CATZILLA
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CATZILLA/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CATZILLA (CATZILLA) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CATZILLA hiện có giá trị là 0.01152 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CATZILLA hiện có giá 0.01152 MKD, nghĩa là mua 5 CATZILLA sẽ mất 0.05761 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 86.8 CATZILLA và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 433.99 CATZILLA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CATZILLA sang MKD
Chuyển đổi MKD sang CATZILLA
CATZILLA
Denar Macedonia
1 CATZILLA
0.01152 MKD
Đổi 1 CATZILLA sang 0.01152 MKD
2 CATZILLA
0.02304 MKD
Đổi 2 CATZILLA sang 0.02304 MKD
5 CATZILLA
0.05761 MKD
Đổi 5 CATZILLA sang 0.05761 MKD
10 CATZILLA
0.1152 MKD
Đổi 10 CATZILLA sang 0.1152 MKD
20 CATZILLA
0.2304 MKD
Đổi 20 CATZILLA sang 0.2304 MKD
50 CATZILLA
0.5761 MKD
Đổi 50 CATZILLA sang 0.5761 MKD
100 CATZILLA
1.15 MKD
Đổi 100 CATZILLA sang 1.15 MKD
200 CATZILLA
2.3 MKD
Đổi 200 CATZILLA sang 2.3 MKD
500 CATZILLA
5.76 MKD
Đổi 500 CATZILLA sang 5.76 MKD
1000 CATZILLA
11.52 MKD
Đổi 1000 CATZILLA sang 11.52 MKD
5000 CATZILLA
57.61 MKD
Đổi 5000 CATZILLA sang 57.61 MKD
10000 CATZILLA
115.21 MKD
Đổi 10000 CATZILLA sang 115.21 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CATZILLA thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của CATZILLA tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CATZILLA sang MKD, lên đến 10000 CATZILLA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
CATZILLA
1 MKD
86.8 CATZILLA
Đổi 1 MKD sang 86.8 CATZILLA
10 MKD
867.98 CATZILLA
Đổi 10 MKD sang 867.98 CATZILLA
50 MKD
4,339.88 CATZILLA
Đổi 50 MKD sang 4,339.88 CATZILLA
100 MKD
8,679.76 CATZILLA
Đổi 100 MKD sang 8,679.76 CATZILLA
200 MKD
17,359.51 CATZILLA
Đổi 200 MKD sang 17,359.51 CATZILLA
500 MKD
43,398.78 CATZILLA
Đổi 500 MKD sang 43,398.78 CATZILLA
1000 MKD
86,797.56 CATZILLA
Đổi 1000 MKD sang 86,797.56 CATZILLA
2000 MKD
173,595.12 CATZILLA
Đổi 2000 MKD sang 173,595.12 CATZILLA
5000 MKD
433,987.79 CATZILLA
Đổi 5000 MKD sang 433,987.79 CATZILLA
10000 MKD
867,975.58 CATZILLA
Đổi 10000 MKD sang 867,975.58 CATZILLA
50000 MKD
4,339,877.91 CATZILLA
Đổi 50000 MKD sang 4,339,877.91 CATZILLA
100000 MKD
8,679,755.82 CATZILLA
Đổi 100000 MKD sang 8,679,755.82 CATZILLA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành CATZILLA toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo CATZILLA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang CATZILLA, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CATZILLA/MKD
CATZILLA/MKD: 1 CATZILLA = 0.01152 MKD; 2025/12/31 18:16:37
Trong 1D vừa qua, CATZILLA đã thay đổi -2.98% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CATZILLA(CATZILLA) đã thay đổi -2.98% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành CATZILLA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CATZILLA sang MKD: Biến động và thay đổi giá của CATZILLA/MKD
Giá CATZILLA cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.01251 MKD trong khi giá CATZILLA thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.01141 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CATZILLA theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CATZILLA theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01196 MKD | 0.01251 MKD | 0.02063 MKD | 0.07350 MKD |
Thấp | 0.01141 MKD | 0.01141 MKD | 0.01141 MKD | 0.01134 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.98% | -4.90% | -38.76% | -77.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CATZILLA (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CATZILLA bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CATZILLA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CATZILLA
Số liệu thị trường CATZILLA sang MKD
CATZILLA/MKD:
ден0.01152
Khối lượng CATZILLA 24 giờ:
ден776,304.01
Vốn hóa thị trường CATZILLA:
--
Nguồn cung lưu hành CATZILLA:
0 CATZILLA
Tỷ giá CATZILLA sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CATZILLA thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CATZILLA là ден0.01152 mỗi CATZILLA, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CATZILLA. Khối lượng giao dịch của CATZILLA đã thay đổi +1.94% (ден14,790.87 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CATZILLA là ден761,513.14.
Thông tin thêm về CATZILLA trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CATZILLA phổ biến nhất là CATZILLA sang MKD, trong đó mã của CATZILLA là CATZILLA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CATZILLA sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CATZILLA sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CATZILLA phổ biến
CATZILLA đến TWD
1 CATZILLA thành NT$0.006894 TWD
CATZILLA đến CNY
1 CATZILLA thành ¥0.001536 CNY
CATZILLA đến USD
1 CATZILLA thành $0.0002197 USD
CATZILLA đến MKD
1 CATZILLA thành ден0.01152 MKD
CATZILLA đến AUD
1 CATZILLA thành AU$0.0003295 AUD
CATZILLA đến EUR
1 CATZILLA thành €0.0001872 EUR
CATZILLA đến CAD
1 CATZILLA thành C$0.0003012 CAD
CATZILLA đến KRW
1 CATZILLA thành ₩0.3173 KRW
CATZILLA đến JPY
1 CATZILLA thành ¥0.03445 JPY
CATZILLA đến GBP
1 CATZILLA thành £0.0001634 GBP
CATZILLA đến BRL
1 CATZILLA thành R$0.001210 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден59.68 MKD

CHZ đến MKD
1 CHZ thành ден2.31 MKD

LUNC đến MKD
1 LUNC thành ден0.002343 MKD

RIVER đến MKD
1 RIVER thành ден523.44 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден45,179.84 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден6,544.22 MKD

TOKEN đến MKD
1 TOKEN thành ден0.3454 MKD

CYBER đến MKD
1 CYBER thành ден40.81 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден8.62 MKD

ZKP đến MKD
1 ZKP thành ден6.63 MKD
Bảng chuyển đổi từ CATZILLA sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của CATZILLA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CATZILLA thành Denar Macedonia đã thay đổi -4.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.98%, đạt mức cao nhất là 0.01196 MKD và mức thấp nhất là 0.01141 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CATZILLA là ден0.01882 MKD , thay đổi -38.76% so với giá hiện tại. CATZILLA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.08% so với năm trước.
+ден
0.01153MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CATZILLA | ден0.005761 | ден0.005938 | -2.98% |
1 CATZILLA | ден0.01152 | ден0.01188 | -2.98% |
5 CATZILLA | ден0.05761 | ден0.05938 | -2.98% |
10 CATZILLA | ден0.1152 | ден0.1188 | -2.98% |
50 CATZILLA | ден0.5761 | ден0.5938 | -2.98% |
100 CATZILLA | ден1.15 | ден1.19 | -2.98% |
500 CATZILLA | ден5.76 | ден5.94 | -2.98% |
1000 CATZILLA | ден11.52 | ден11.88 | -2.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp CATZILLA/MKD
1 CATZILLA bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 CATZILLA (CATZILLA) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01152.
Tôi có thể mua bao nhiêu CATZILLA với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 86.8 CATZILLA đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CATZILLA sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CATZILLA sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CATZILLA bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 433.99 CATZILLA, trong khi 5 CATZILLA sẽ có giá khoảng 0.05761MKD.
Giá cao nhất của CATZILLA/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CATZILLA tính theo MKD là ден0.07350. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CATZILLA/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CATZILLA tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CATZILLA (CATZILLA) đã giảm 4.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CATZILLA (CATZILLA) đã giảm 38.76% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CATZILLA thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CATZILLA và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CATZILLA/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CATZILLA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CATZILLA/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CATZILLA/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CATZILLA/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CATZILLA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.










