Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Ethereum token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Ethereum gồm 2717 coin với tổng vốn hóa thị trường là $535.33B và biến động giá trung bình là -0.19%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Ethereum là mt nn tng phi tp trung cho phép nhà phát trin xây dng và trin khai các hp đng thông minh và ng dng phi tp trung (DApp). Ra mt vào năm 2015 bi nhóm ca Vitalik Buterin, Ethereum nhm mc đích cung cp nhng trưng hp s dng linh hot và m rng hơn so vi các loi tin đin t khác. Blockchain Ethereum hot đng da trên đng tin đin t ca riêng mình, Ether (ETH), đưc dùng đ h tr vic thc hin các hp đng thông minh. H sinh thái Ethereum bao gm nhiu d án khác nhau: tài chính phi tp trung (DeFi), token không th thay thế (NFT) và các t chc t tr phi tp trung (DAO).

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
SENATE
SENATESENATE
$0.0007962-4.13%-30.15%$109,496.77$0137.53M
$0.0002139-14.83%-29.70%$108,026.33$1,893.93504.93M
$0.0001007-1.61%-1.93%$106,618.88$52,474.71.06B
Bag
BagBAG
$0.{4}2455-2.05%-11.74%$108,779.33$12,374.624.43B
$0.0005447---7.24%$105,585.36$0193.82M
$0.0004029-4.88%+1.37%$104,959.81$0260.48M
$0.0005596----$104,253.19$0186.29M
SOLVE
SOLVESOLVE
$0.0001211-20.30%-1.42%$84,818$299.1700.13M
$0.005503-4.38%-15.54%$108,734.37$0.1319.76M
RMRK
RMRKRMRK
$0.01139-7.85%-16.37%$103,548.34$90.729.09M
$0.{8}1034-0.57%+4.52%$109,776.13$0106.16T
Draggy
DraggyDRAGGY
$0.{9}2642-4.55%-23.03%$106,880.29$0404.49T
Morra
MorraMORRA
$0.0002853---97.91%$102,076.74$0357.73M
$346.63+0.05%+0.12%$101,058.78$169,061.36291.55
$0.001633+4.51%-40.13%$117,867.07$12,417.0672.17M
henlo
henloHENLO
$0.{9}4000-1.45%-11.98%$79,798.22$0199.50T
YOUR AI
YOUR AIYOURAI
$0.0002505-6.06%-8.82%$128,339.96$15,070.08512.29M
$0.001189-2.52%-13.74%$98,969.13$083.25M
$98.19+5.06%-0.91%$98,187.38$01000.00
$0.{4}8499+12.51%-36.65%$84,986.87$12,182.31000.00M
Giao dịch
Rook
RookROOK
$0.2805+59.62%+3.26%$173,258.52$9.84617636.40
$0.001869-0.05%-1.79%$97,344.53$052.09M
$0.0009909-7.65%-16.44%$97,121.1$098.01M
Opium
OpiumOPIUM
$0.02468-3.00%-10.65%$102,690.76$76.954.16M
Gold
GoldGOLD
$0.005724+2.50%-10.82%$94,065.69$016.43M
$0.0003981+0.23%+23.67%$96,912.71$0243.46M
$0.0003654--+529.43%$94,103.62$0257.53M
$0.001307-0.63%-1.43%$94,504.09$43,519.5572.33M
$0.001887+0.97%-11.70%$94,370.53$13,344.850.00M
Kangal
KangalKANGAL
$0.{6}9356-4.08%-5.60%$93,561.21$0100.00B
$0.001420-15.86%-19.37%$83,095.18$4,699.3358.53M
Giao dịch
Meme Ai
Meme AiMEMEAI
$0.0001280-0.00%-9.77%$93,180.16$52,138.19728.04M
$0.0003230-41.25%-49.94%$83,769.41$3,359.08259.35M
MAPS
MAPSMAPS
$0.002008-5.77%-14.74%$91,348.72$045.50M
$0.009459+1.94%-2.31%$88,784.19$14,840.999.39M
$0.{4}2875+19.22%+29.13%$96,373.99$14,089.533.35B
$0.0002601-1.06%-2.83%$85,377.71$0328.25M
KING
KINGKING
$0.{5}9025-0.50%-0.69%$83,664.05$09.27B
$0.0002133+1.55%+2.64%$83,355.65$13,173.31390.75M
$0.001489+0.86%+2.52%$82,725.01$055.57M
$0.001011-1.92%-14.84%$81,537.39$370.5280.69M
Hana
HanaHANA
$0.{5}9348+33.51%-14.33%$81,470.14$08.72B
$0.002197---5.70%$80,676.4$036.71M
$0.0007996-0.02%-0.07%$80,809.93$6,769.34101.06M
USAcoin
USAcoinUSACOIN
$0.004036-5.53%-22.10%$80,725.81$020.00M
$0.{9}2040-7.22%-57.60%$85,837.43$157,127.88420.69T
Izzy
IzzyIZZY
$0.{6}1880-7.98%-15.43%$76,861.86$0408.78B
$0.001663-5.49%-7.13%$76,763.77$046.15M
Klaus
KlausKLAUS
$0.{4}7665-5.61%-15.68%$76,645.86$01000.00M
$0.001435-7.83%+40.79%$78,159.97$054.45M