Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Ethereum token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Ethereum gồm 2725 coin với tổng vốn hóa thị trường là $548.11B và biến động giá trung bình là +267117008.00%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Ethereum là mt nn tng phi tp trung cho phép nhà phát trin xây dng và trin khai các hp đng thông minh và ng dng phi tp trung (DApp). Ra mt vào năm 2015 bi nhóm ca Vitalik Buterin, Ethereum nhm mc đích cung cp nhng trưng hp s dng linh hot và m rng hơn so vi các loi tin đin t khác. Blockchain Ethereum hot đng da trên đng tin đin t ca riêng mình, Ether (ETH), đưc dùng đ h tr vic thc hin các hp đng thông minh. H sinh thái Ethereum bao gm nhiu d án khác nhau: tài chính phi tp trung (DeFi), token không th thay thế (NFT) và các t chc t tr phi tp trung (DAO).

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
Geeq
GeeqGEEQ
$0.01243+0.82%-25.94%$478,854.84$190,117.6738.52M
$0.0007695-16.24%-21.50%$603,581.12$242,615.92784.43M
$0.{6}4755-2.69%-14.83%$475,494.83$01000.00B
Nitro
NitroNITRO
$0.{5}1098+5.41%-19.67%$461,327.95$163,742.07420.00B
K21
K21K21
$0.02470-6.19%-13.41%$454,070.9$12,017.3318.39M
$0.0002801-3.01%-8.65%$470,563.44$01.68B
$0.0004655-1.41%-8.42%$457,921.05$22,462.92983.62M
UNIT0
UNIT0UNIT0
$0.09637+0.45%-32.65%$491,427.17$98,087.515.10M
$0.{5}1148-1.81%-12.39%$461,866.67$70,759.77402.27B
$0.08548-0.19%-3.11%$459,779.95$75,982.595.38M
Giao dịch
$0.0004634-5.35%-13.65%$444,865.21$12,241.5960.10M
GameSwift
GameSwiftGSWIFT
$0.001239-4.17%-18.57%$447,119.55$31,459.82360.77M
Giao dịch
$0.003905-3.33%-6.89%$447,866.03$0114.69M
$0.0004490-1.89%-8.68%$448,976.03$170.251000.00M
$0.0005604-3.73%-16.44%$438,457.74$476,503.27782.39M
Giao dịch
MASQ
MASQMASQ
$0.01254-2.49%-20.88%$431,171.03$454.5534.38M
$0.0007086-1.91%-14.82%$429,837.21$0606.62M
$167.41+1.38%-11.12%$432,931.63$1.58M2586.04
$0.003335-9.99%-12.86%$449,540.81$92,013.16134.79M
BiFi
BiFiBIFI
$0.0008820+0.70%-4.30%$426,219.91$13,088.82483.26M
$0.09423+0.07%-3.80%$413,817.39$66,707.544.39M
$0.003856-0.85%-6.70%$412,687.95$16,197.84107.03M
$0.0004262-10.20%-15.67%$397,478.14$105,405.67932.53M
$0.0001150-24.77%+15.58%$657,294.13$14,262.565.72B
Giao dịch
$0.{8}1072+2.03%-22.28%$450,855.86$403,121.54420.69T
$0.005022+0.11%-0.53%$400,712.09$145,168.0579.79M
$0.{7}1940-2.71%-9.37%$389,799.66$193,467.4220.09T
$0.01140-0.32%-22.18%$392,631.85$034.45M
$0.0005720+0.42%-2.40%$392,714.98$16,692.39686.56M
Giao dịch
$0.0003863-5.72%+3.86%$386,346.25$13,941.571000.00M
Giao dịch
$0.0004836+4.11%+8.40%$384,442.42$14,255.49795.00M
Giao dịch
$0.001173-4.06%-4.24%$430,401.57$11,663.41366.93M
$0.0004975-7.88%-12.72%$363,776.56$13,038.98731.18M
$0.{4}7551---6.64%$377,530.74$05.00B
Boost
BoostBOOST
$0.002755-18.47%+126.76%$362,972.97$2.10M131.76M
Giao dịch
$0.0004865+1.03%-5.02%$384,630.5$60,901.7790.64M
$0.03481-2.24%-11.82%$384,016.38$011.03M
Seedworld
SeedworldSWORLD
$0.{4}6422-4.22%-21.01%$378,324.53$05.89B
$0.0005583-1.12%-20.51%$385,193.11$1.76M690.00M
$0.0009697-3.97%-11.86%$300,845.07$74,264.97310.26M
Gemach
GemachGMAC
$0.0007194-3.22%-30.35%$359,679.96$0500.00M
$0.001510+0.09%-9.77%$361,066.74$0239.17M
$0.001814+16.17%-2.91%$397,387.48$13,758.68219.03M
$0.4838-5.58%-22.67%$354,289.92$101.99732248.44
TypeAI
TypeAITYPE
$0.03527-4.19%-12.59%$352,749.44$423.5310.00M
$0.{8}1989-0.04%-0.08%$349,178.25$0175.55T
$0.0001056-15.24%-23.42%$381,889.68$655,597.113.62B
Giao dịch
$0.0004413-0.32%-3.29%$371,613$0842.18M
Speedy
SpeedySPEEDY
$0.0003417-4.30%-0.54%$341,688.44$5,417.951000.00M