Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88026.28 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88026.28 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88026.28 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CAT thành OMR
CAT/OMR: 1 CAT = 0.{13}2279 OMR. Giá chuyển đổi 1 CAT INU (CAT) thành Rial Oman (OMR) là 0.{13}2279 OMR hôm nay.

CAT
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAT/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CAT INU (CAT) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAT hiện có giá trị là 0.{13}2279 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAT hiện có giá 0.{13}2279 OMR, nghĩa là mua 5 CAT sẽ mất 0.{12}1140 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 43,878,145,152,002.77 CAT và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 219,390,725,760,013.8 CAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CAT sang OMR
Chuyển đổi OMR sang CAT
CAT INU
Rial Oman
1 CAT
0.{13}2279 OMR
Đổi 1 CAT sang 0.{13}2279 OMR
2 CAT
0.{13}4558 OMR
Đổi 2 CAT sang 0.{13}4558 OMR
5 CAT
0.{12}1140 OMR
Đổi 5 CAT sang 0.{12}1140 OMR
10 CAT
0.{12}2279 OMR
Đổi 10 CAT sang 0.{12}2279 OMR
20 CAT
0.{12}4558 OMR
Đổi 20 CAT sang 0.{12}4558 OMR
50 CAT
0.{11}1140 OMR
Đổi 50 CAT sang 0.{11}1140 OMR
100 CAT
0.{11}2279 OMR
Đổi 100 CAT sang 0.{11}2279 OMR
200 CAT
0.{11}4558 OMR
Đổi 200 CAT sang 0.{11}4558 OMR
500 CAT
0.{10}1140