Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90094.15 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90094.15 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90094.15 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Susie thành LKR
Susie/LKR: 1 Susie = 0.02086 LKR. Giá chuyển đổi 1 Calvin's Girlfriend (Susie) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.02086 LKR hôm nay.

Susie
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Susie/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Calvin's Girlfriend (Susie) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Susie hiện có giá trị là 0.02086 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Susie hiện có giá 0.02086 LKR, nghĩa là mua 5 Susie sẽ mất 0.1043 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 47.93 Susie và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 239.65 Susie, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Susie sang LKR
Chuyển đổi LKR sang Susie
Calvin's Girlfriend
Rupee Sri Lanka
1 Susie
0.02086 LKR
Đổi 1 Susie sang 0.02086 LKR
2 Susie
0.04173 LKR
Đổi 2 Susie sang 0.04173 LKR
5 Susie
0.1043 LKR
Đổi 5 Susie sang 0.1043 LKR
10 Susie
0.2086 LKR
Đổi 10 Susie sang 0.2086 LKR
20 Susie
0.4173 LKR
Đổi 20 Susie sang 0.4173 LKR
50 Susie
1.04 LKR
Đổi 50 Susie sang 1.04 LKR
100 Susie
2.09 LKR
Đổi 100 Susie sang 2.09 LKR
200 Susie
4.17 LKR
Đổi 200 Susie sang 4.17 LKR
500 Susie
10.43 LKR
Đổi 500 Susie sang 10.43 LKR
1000 Susie
20.86 LKR
Đổi 1000 Susie sang 20.86 LKR
5000 Susie
104.32 LKR
Đổi 5000 Susie sang 104.32 LKR
10000 Susie
208.64 LKR
Đổi 10000 Susie sang 208.64 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Susie thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Calvin's Girlfriend tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Susie sang LKR, lên đến 10000 Susie, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Calvin's Girlfriend
1 LKR
47.93 Susie
Đổi 1 LKR sang 47.93 Susie
10 LKR
479.3 Susie
Đổi 10 LKR sang 479.3 Susie
50 LKR
2,396.49 Susie
Đổi 50 LKR sang 2,396.49 Susie
100 LKR
4,792.98 Susie
Đổi 100 LKR sang 4,792.98 Susie
200 LKR
9,585.96 Susie
Đổi 200 LKR sang 9,585.96 Susie
500 LKR
23,964.89 Susie
Đổi 500 LKR sang 23,964.89 Susie
1000 LKR
47,929.78 Susie
Đổi 1000 LKR sang 47,929.78 Susie
2000 LKR
95,859.55 Susie
Đổi 2000 LKR sang 95,859.55 Susie
5000 LKR
239,648.88 Susie
Đổi 5000 LKR sang 239,648.88 Susie
10000 LKR
479,297.76 Susie
Đổi 10000 LKR sang 479,297.76 Susie
50000 LKR
2,396,488.82 Susie
Đổi 50000 LKR sang 2,396,488.82 Susie
100000 LKR
4,792,977.64 Susie
Đổi 100000 LKR sang 4,792,977.64 Susie
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành Susie toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Calvin's Girlfriend đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang Susie, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Susie/LKR
Susie/LKR: 1 Susie = 0.02086 LKR; 2025/12/14 09:28:31
Trong 1D vừa qua, Calvin's Girlfriend đã thay đổi 0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Calvin's Girlfriend(Susie) đã thay đổi 0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành Susie trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Susie sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Calvin's Girlfriend/LKR
Giá Calvin's Girlfriend cao nhất theo LKR 7 ngày qua là -- LKR trong khi giá Calvin's Girlfriend thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là -- LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Calvin's Girlfriend theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Susie theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 LKR | -- LKR | -- LKR | -- LKR |
Thấp | 0 LKR | -- LKR | -- LKR | -- LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Susie (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Susie bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Susie bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Calvin's Girlfriend
Số liệu thị trường Susie sang LKR
Susie/LKR:
Rs0.02086
Khối lượng Susie 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Susie:
Rs3,324.87
Nguồn cung lưu hành Susie:
159.36K Susie
Tỷ giá Susie sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Calvin's Girlfriend thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Calvin's Girlfriend là Rs0.02086 mỗi Susie, với tổng vốn hoá thị trường của Rs3,324.87 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 159,360.5 Susie. Khối lượng giao dịch của Calvin's Girlfriend đã thay đổi --% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Susie là Rs--.
Thông tin thêm về Calvin's Girlfriend trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Calvin's Girlfriend phổ biến nhất là Susie sang LKR, trong đó mã của Calvin's Girlfriend là Susie. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90184.34 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3107.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 132.64 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 76837.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 67439.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 124265.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488744.99 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8169302.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Susie sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Susie sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Calvin's Girlfriend phổ biến

Susie đến TWD
1 Susie thành NT$0.002119 TWD

Susie đến CNY
1 Susie thành ¥0.0004771 CNY

Susie đến USD
1 Susie thành $0.{4}6763 USD

Susie đến AUD
1 Susie thành AU$0.0001017 AUD

Susie đến EUR
1 Susie thành €0.{4}5762 EUR

Susie đến CAD
1 Susie thành C$0.{4}9318 CAD
Susie đến LKR
1 Susie thành Rs0.02086 LKR

Susie đến KRW
1 Susie thành ₩0.09972 KRW

Susie đến JPY
1 Susie thành ¥0.01053 JPY

Susie đến GBP
1 Susie thành £0.{4}5057 GBP

Susie đến BRL
1 Susie thành R$0.0003665 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

NIGHT đến LKR
1 NIGHT thành Rs21.13 LKR

CORE đến LKR
1 CORE thành Rs49.37 LKR

ESPORTS đến LKR
1 ESPORTS thành Rs130.59 LKR

BAS đến LKR
1 BAS thành Rs1.74 LKR

KGEN đến LKR
1 KGEN thành Rs62.29 LKR

IRYS đến LKR
1 IRYS thành Rs10.23 LKR

BR đến LKR
1 BR thành Rs19.46 LKR

GUN đến LKR
1 GUN thành Rs5.28 LKR

ZBT đến LKR
1 ZBT thành Rs30.12 LKR

BPX đến LKR
1 BPX thành Rs581.99 LKR
Bảng chuyển đổi từ Susie sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Calvin's Girlfriend đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Susie thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 LKR và mức thấp nhất là 0 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 Susie là Rs-- LKR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Calvin's Girlfriend đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Rs
--LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 Susie | Rs0.01043 | Rs-- | 0.00% |
1 Susie | Rs0.02086 | Rs-- | 0.00% |
5 Susie | Rs0.1043 | Rs-- | 0.00% |
10 Susie | Rs0.2086 | Rs-- | 0.00% |
50 Susie | Rs1.04 | Rs-- | 0.00% |
100 Susie | Rs2.09 | Rs-- | 0.00% |
500 Susie | Rs10.43 | Rs-- | 0.00% |
1000 Susie | Rs20.86 | Rs-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp Susie/LKR
1 Calvin's Girlfriend bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Calvin's Girlfriend (Susie) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.02086.
Tôi có thể mua bao nhiêu Susie với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 47.93 Susie đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Susie sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Susie sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Susie bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 239.65 Susie, trong khi 5 Susie sẽ có giá khoảng 0.1043LKR.
Giá cao nhất của Susie/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Susie tính theo LKR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Susie/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Calvin's Girlfriend tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Calvin's Girlfriend (Susie) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Calvin's Girlfriend (Susie) đã giảm -- so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Susie thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Calvin's Girlfriend và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Susie/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Susie hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Susie/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Susie/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Susie/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Calvin's Girlfriend và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Calvin's Girlfriend: Susie sang Đô la Mỹ (USD), Susie sang Euro (EUR), Susie sang Bảng Anh (GBP), Susie sang Đô la Canada (CAD), Susie sang Rupee Ấn Độ (INR), Susie sang Rupee Pakistan (PKR), Susie sang Real Brazil (BRL), Susie sang ...
Giá của Calvin's Girlfriend ở Mỹ là $0.{4}6763 USD. Ngoài ra, giá của Calvin's Girlfriend là €0.{4}5762 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5057 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9318 CAD ở Canada, ₹0.006126 INR ở Ấn Độ, ₨0.01892 PKR ở Pakistan, R$0.0003665 BRL ở Brazil, ...
Cặp Calvin's Girlfriend phổ biến nhất là Susie sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Calvin's Girlfriend (Susie) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.02086.
Giá của Calvin's Girlfriend ở Mỹ là $0.{4}6763 USD. Ngoài ra, giá của Calvin's Girlfriend là €0.{4}5762 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5057 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9318 CAD ở Canada, ₹0.006126 INR ở Ấn Độ, ₨0.01892 PKR ở Pakistan, R$0.0003665 BRL ở Brazil, ...
Cặp Calvin's Girlfriend phổ biến nhất là Susie sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Calvin's Girlfriend (Susie) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.02086.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Alchemy Pay hợp tác với ví Web3 TopNod, cung cấp kênh nạp/rút tiền pháp định và tiền mã hóa toàn cầuTin thị trường: WLFI sẽ ra mắt thẻ ghi nợ mới và đang xem xét token hóa các loại tài sản như bất động sản, dầu mỏHội thảo bàn tròn TOKEN2049: Stablecoin và sự chuyển đổi thanh toán trị giá hàng nghìn tỷ đô laChính phủ Mỹ đóng cửa làm gia tăng sự bất ổn trên thị trường, hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán giảmAster: Phát hiện dữ liệu Team Boost trên bảng điều khiển cá nhân của Epoch 3 bị bất thường, sẽ hoàn thành sửa chữa trong vòng 24 giờDự đoán giá Cardano: Các nhà phân tích dự đoán giá ADA sẽ dưới $0.50 vào quý 4 năm 2025; Magax chuẩn bị tăng vọtThương hiệu SunPerp tiếng Trung của Sun Yuchen, “Tôn Ngộ Không”, được ra mắtCandyBomb x KGEN: Giao dịch futures để chia sẻ 120,000 KGEN!Một ví mới đã chuyển 85 triệu FF vào một sàn giao dịch, trị giá 17.01 triệu đô la Mỹ.Một cá voi đã mua vào 62.148 triệu XPL với giá trung bình 1,15 USD, hiện đang lỗ tạm thời 14,29 triệu USD.










































