Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi CCHG thành RON

CCHG/RON: 1 CCHG = 0.0001951 RON. Giá chuyển đổi 1 C+Charge (CCHG) thành Leu Rumani (RON) là 0.0001951 RON hôm nay.
CCHG
CCHG
RON
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CCHG/RON theo thời gian thực, giúp chuyển đổi C+Charge (CCHG) thành Leu Rumani (RON) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CCHG hiện có giá trị là 0.0001951 RON. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CCHG hiện có giá 0.0001951 RON, nghĩa là mua 5 CCHG sẽ mất 0.0009756 RON. Tương tự, lei1 RON có thể được chuyển đổi thành 5,125.07 CCHG và lei50 RON có thể được chuyển đổi thành 25,625.37 CCHG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CCHG sang RON

Chuyển đổi RON sang CCHG

C+Charge
Leu Rumani
1 CCHG
0.0001951  RON
Đổi 1 CCHG sang 0.0001951 RON
2 CCHG
0.0003902  RON
Đổi 2 CCHG sang 0.0003902 RON
5 CCHG
0.0009756  RON
Đổi 5 CCHG sang 0.0009756 RON
10 CCHG
0.001951  RON
Đổi 10 CCHG sang 0.001951 RON
20 CCHG
0.003902  RON
Đổi 20 CCHG sang 0.003902 RON
50 CCHG
0.009756  RON
Đổi 50 CCHG sang 0.009756 RON
100 CCHG
0.01951  RON
Đổi 100 CCHG sang 0.01951 RON
200 CCHG
0.03902  RON
Đổi 200 CCHG sang 0.03902 RON
500 CCHG
0.09756  RON
Đổi 500 CCHG sang 0.09756 RON
1000 CCHG
0.1951  RON
Đổi 1000 CCHG sang 0.1951 RON
5000 CCHG
0.9756  RON
Đổi 5000 CCHG sang 0.9756 RON
10000 CCHG
1.95  RON
Đổi 10000 CCHG sang 1.95 RON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CCHG thành RON toàn diện, cho thấy giá trị của C+Charge tính theo Leu Rumani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CCHG sang RON, lên đến 10000 CCHG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Rumani
C+Charge
1 RON
5,125.07 CCHG
Đổi 1 RON sang 5,125.07 CCHG
10 RON
51,250.75 CCHG
Đổi 10 RON sang 51,250.75 CCHG
50 RON
256,253.73 CCHG
Đổi 50 RON sang 256,253.73 CCHG
100 RON
512,507.46 CCHG
Đổi 100 RON sang 512,507.46 CCHG
200 RON
1,025,014.91 CCHG
Đổi 200 RON sang 1,025,014.91 CCHG
500 RON
2,562,537.28 CCHG
Đổi 500 RON sang 2,562,537.28 CCHG
1000 RON
5,125,074.56 CCHG
Đổi 1000 RON sang 5,125,074.56 CCHG
2000 RON
10,250,149.11 CCHG
Đổi 2000 RON sang 10,250,149.11 CCHG
5000 RON
25,625,372.78 CCHG
Đổi 5000 RON sang 25,625,372.78 CCHG
10000 RON
51,250,745.55 CCHG
Đổi 10000 RON sang 51,250,745.55 CCHG
50000 RON
256,253,727.75 CCHG
Đổi 50000 RON sang 256,253,727.75 CCHG
100000 RON
512,507,455.5 CCHG
Đổi 100000 RON sang 512,507,455.5 CCHG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RON thành CCHG toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Rumani tính theo C+Charge đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RON sang CCHG, lên đến 100000 RON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CCHG/RON

CCHG/RON: 1 CCHG = 0.0001951 RON; 2025/12/05 11:30:36
Trong 1D vừa qua, C+Charge đã thay đổi -0.00% thành RON. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy C+Charge(CCHG) đã thay đổi -0.00% thành RON trong khi đó Leu Rumani(RON) đã thay đổi % thành CCHG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CCHG sang RON: Biến động và thay đổi giá của C+Charge/RON

Giá C+Charge cao nhất theo RON 7 ngày qua là 0.0002325 RON trong khi giá C+Charge thấp nhất theo RON trong 7 ngày qua là 0.0001915 RON. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá C+Charge theo RON trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CCHG theo RON trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001975 RON
0.0002325 RON
0.0002784 RON
0.0006331 RON
Thấp
0.0001951 RON
0.0001915 RON
0.0001808 RON
0.0001808 RON
Bình thường
0 RON
0 RON
0 RON
0 RON
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-16.06%
-24.64%
-37.57%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CCHG (hoặc USDT) bằng RON (Romanian Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CCHG bằng RON. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CCHG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin C+Charge

Số liệu thị trường CCHG sang RON

CCHG/RON:
lei0.0001951
Khối lượng CCHG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CCHG:
--
Nguồn cung lưu hành CCHG:
0 CCHG

Tỷ giá CCHG sang RON hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi C+Charge thành Leu Rumani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của C+Charge là lei0.0001951 mỗi CCHG, với tổng vốn hoá thị trường của lei0 RON dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CCHG. Khối lượng giao dịch của C+Charge đã thay đổi 0.00% (lei0 RON) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CCHG là lei0.

Thông tin thêm về C+Charge trên Bitget

Thông tin Leu Rumani

Gii thiu v Leu Rumani (RON)

Leu Rumani (RON) là gì?

Leu Rumani, viết tt là RON và ký hiu tin t là "lei", là tin t chính thc ca Rumani. Đng tin này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn đưc gi là bani. Thut ng "leu" có nghĩa là "sư t" trong tiếng Rumani, phn ánh ngun gc lch s ca nó liên quan đến thaler Hà Lan (leeuwendaalder "sư t thaler/đô la"). Leu Rumani là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Rumani và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Leu Rumani đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Rumani (Banca Națională a României), chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và qun lý tin t. Ngân hàng Quc gia Rumani có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca h thng tài chính Rumani.

V lch s ca RON

Leu đã tri qua mt s biến đi k t ln gii thiu đu tiên vào năm 1867. Đng tin này đã tri qua nhiu ln đnh giá li, gn đây nht là vào năm 2005, khi 10,000 lei cũ (ROL) đưc đi ly mt leu mi (RON). Thay đi này nhm giúp đng tin Rumani phù hp vi các tiêu chun Tây Âu và ci thin trin vng kinh tế ca đt nưc.

Tin giy và tin xu RON

Tin Rumani gm c tin xu và tin giy. Các đng tin thưng đưc s dng bao gm 5, 10 và 50 bani, trong khi tin giy đang lưu hành là 1, 5, 10, 50 và 100 lei. Tin giy đưc biết đến vi đ bn, đưc làm t vt liu polymer mnh và không th phá hy.

RON có đưc neo vi EUR không?

Không, Leu Rumani (RON) không đưc neo vi Euro. Dù là thành viên ca Liên minh châu Âu, Rumani có chính sách tin t đc lp ca riêng mình và Leu hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni. Điu này có nghĩa là giá tr ca Leu Rumani đưc xác đnh bi các lc th trưng, chng hn như cung và cu trên th trưng ngoi hi, thay vì đưc liên kết trc tiếp hoc neo vi Euro hoc bt k loi tin t nào khác.

Rumani s chp nhn đng euro làm tin t ca mình?

Rumani đã đt mc tiêu chp nhn đng Euro vào năm 2024. Nưc này, mt thành viên ca Liên minh châu Âu t năm 2007, đã bày t ý đnh gia nhp Eurozone, theo đó s thay thế Leu Rumani (RON) bng đng Euro. Tuy nhiên, đ mt quc gia thành viên chp nhn đng Euro phi đáp ng các tiêu chí chung nht đnh, thưng đưc gi là tiêu chí Maastricht. Rumani đã n lc đ đáp ng các tiêu chí này, nhưng tính đến tháng 1/2024, nưc này vn chưa đáp ng tt c các điu kin cn thiết.

RON có phi là mt loi tin t n đnh không?

Leu Rumani (RON) đã cho thy s n đnh tương đi, đc bit là trong bi cnh lch s gn đây. T giá hi đoái ca Leu so vi các đng tin chính như Euro và Bng Anh khá n đnh, vi t giá hi đoái trung bình vào năm 2023 dao đng quanh mc 1 EUR đến 4.9 RON và 1 GBP đến 5.7 RON. S n đnh này cho thy kh năng phc hi kinh tế ngày càng tăng ca Rumani và các chính sách tin t hiu qu. Trong khi đng Leu đã tri qua nhng biến đng đáng k trong quá kh, đc bit là trong giai đon chuyn tiếp hu cng sn, n lc ca Ngân hàng Quc gia Rumani trong nhng năm gn đây đã góp phn vào mt môi trưng tin t n đnh hơn.

S khác bit gia ROL và RON là gì?

m 2005, Rumani đã tri qua mt cuc ci cách tin t đáng k, chuyn đi t leu Rumani cũ (ROL) sang leu Rumani mi (RON) thông qua mt quá trình thay đi mnh giá. Thay đi này đưc đưa ra vi t l 1 RON = 10,000 ROL, ch yếu đ chng lm phát cao và đơn gin hóa các giao dch tài chính. Cùng s thay đi v giá tr này, leu mi gm tin giy và tin xu đưc cp nht, khác bit v thiết kế và đưc tăng cưng các tính năng bo mt hin đi đ ngăn chn tin gi. Ci cách tin t này là mt phn quan trng ca ci cách kinh tế rng ln hơn nhm n đnh nn kinh tế Rumani, gim lm phát và to điu kin hi nhp cht ch hơn vi Liên minh châu Âu và các h thng kinh tế quc tế. Trong quá trình chuyn đi, c hai loi tin t đu đưc lưu hành đng thi đ to điu kin thun li cho quá trình thích ng. Thay đi cũng bao gm cp nht v biu tưng tin t quc tế t ROL sang RON, phn ánh mt k nguyên mi trong phát trin kinh tế ca Rumani.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá C+Charge phổ biến nhất là CCHG sang RON, trong đó mã của C+Charge là CCHG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RON đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78983.01 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68989.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488778.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8276780.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CCHG sang RON

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CCHG sang RON
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi C+Charge phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CCHG đến TWD
1 CCHG thành NT$0.001396 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CCHG đến CNY
1 CCHG thành ¥0.0003156 CNY
popular info Đô la Mỹ
CCHG đến USD
1 CCHG thành $0.{4}4465 USD
popular info Đô la Úc
CCHG đến AUD
1 CCHG thành AU$0.{4}6730 AUD
popular info Euro
CCHG đến EUR
1 CCHG thành €0.{4}3832 EUR
popular info Đô la Canada
CCHG đến CAD
1 CCHG thành C$0.{4}6226 CAD
popular info Leu Rumani
CCHG đến RON
1 CCHG thành lei0.0001951 RON
popular info Won Hàn Quốc
CCHG đến KRW
1 CCHG thành ₩0.06573 KRW
popular info Yên Nhật
CCHG đến JPY
1 CCHG thành ¥0.006924 JPY
popular info Bảng Anh
CCHG đến GBP
1 CCHG thành £0.{4}3347 GBP
popular info Real Brazil
CCHG đến BRL
1 CCHG thành R$0.0002371 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RON

other assets Terra Classic
LUNC đến RON
1 LUNC thành lei0.0001633 RON
other assets Codatta
XNY đến RON
1 XNY thành lei0.03191 RON
other assets 1
1 đến RON
1 1 thành lei0.001368 RON
other assets Terra
LUNA đến RON
1 LUNA thành lei0.3507 RON
other assets MultiversX
EGLD đến RON
1 EGLD thành lei36.46 RON
other assets Omni Network
OMNI đến RON
1 OMNI thành lei8.29 RON
other assets Taiko
TAIKO đến RON
1 TAIKO thành lei0.9297 RON
other assets Baby Shark Universe
BSU đến RON
1 BSU thành lei0.8028 RON
other assets TerraClassicUSD
USTC đến RON
1 USTC thành lei0.03098 RON
other assets KAITO
KAITO đến RON
1 KAITO thành lei3.01 RON

Bảng chuyển đổi từ CCHG sang RON

Tỷ giá hoán đổi của C+Charge đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CCHG thành Leu Rumani đã thay đổi -16.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0001975 RON và mức thấp nhất là 0.0001951 RON . Một tháng trước, giá trị của 1 CCHG là lei0.0002589 RON , thay đổi -24.64% so với giá hiện tại. C+Charge đã thay đổi
-lei
0.0004925RON
, tương đương mức thay đổi -71.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:30 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CCHG
lei0.{4}9756lei0.{4}9756
-0.00%
1 CCHG
lei0.0001951lei0.0001951
-0.00%
5 CCHG
lei0.0009756lei0.0009756
-0.00%
10 CCHG
lei0.001951lei0.001951
-0.00%
50 CCHG
lei0.009756lei0.009756
-0.00%
100 CCHG
lei0.01951lei0.01951
-0.00%
500 CCHG
lei0.09756lei0.09756
-0.00%
1000 CCHG
lei0.1951lei0.1951
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp CCHG/RON

1 C+Charge bằng bao nhiêu RON?
Hiện tại, giá 1 C+Charge (CCHG) trong Leu Rumani (RON) là lei0.0001951.
Tôi có thể mua bao nhiêu CCHG với 1 RON?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,125.07 CCHG đối với RON.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CCHG sang RON?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CCHG sang RON của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CCHG bất kỳ sang RON. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RON tương đương 25,625.37 CCHG, trong khi 5 CCHG sẽ có giá khoảng 0.0009756RON.
Giá cao nhất của CCHG/RON trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CCHG tính theo RON là lei0.4050. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CCHG/RON có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của C+Charge tính theo RON như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi C+Charge (CCHG) đã giảm 16.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi C+Charge (CCHG) đã giảm 24.64% so với Leu Rumani (RON).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CCHG thành RON?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa C+Charge và Leu Rumani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CCHG/RON. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CCHG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CCHG/RON tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CCHG/RON giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CCHG/RON. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của C+Charge và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp C+Charge: CCHG sang Đô la Mỹ (USD), CCHG sang Euro (EUR), CCHG sang Bảng Anh (GBP), CCHG sang Đô la Canada (CAD), CCHG sang Rupee Ấn Độ (INR), CCHG sang Rupee Pakistan (PKR), CCHG sang Real Brazil (BRL), CCHG sang ...
Giá của C+Charge ở Mỹ là $0.{4}4465 USD. Ngoài ra, giá của C+Charge là €0.{4}3832 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3347 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6226 CAD ở Canada, ₹0.004016 INR ở Ấn Độ, ₨0.01264 PKR ở Pakistan, R$0.0002371 BRL ở Brazil, ...
Cặp C+Charge phổ biến nhất là CCHG sang Leu Rumani(RON). Giá của 1 C+Charge (CCHG) ở Leu Rumani (RON) là lei0.0001951.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.