Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Byat sang Shilling Kenya (BYAT sang KES)

Máy tính và công cụ chuyển đổi BYAT thành KES

BYAT/KES: 1 BYAT = 0.0004941 KES. Giá chuyển đổi 1 Byat (BYAT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.0004941 KES hôm nay.
BYAT
BYAT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BYAT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Byat (BYAT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BYAT hiện có giá trị là 0.0004941 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BYAT hiện có giá 0.0004941 KES, nghĩa là mua 5 BYAT sẽ mất 0.002470 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2,024.02 BYAT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 10,120.11 BYAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BYAT sang KES

Chuyển đổi KES sang BYAT

Byat
Shilling Kenya
1 BYAT
0.0004941  KES
Đổi 1 BYAT sang 0.0004941 KES
2 BYAT
0.0009881  KES
Đổi 2 BYAT sang 0.0009881 KES
5 BYAT
0.002470  KES
Đổi 5 BYAT sang 0.002470 KES
10 BYAT
0.004941  KES
Đổi 10 BYAT sang 0.004941 KES
20 BYAT
0.009881  KES
Đổi 20 BYAT sang 0.009881 KES
50 BYAT
0.02470  KES
Đổi 50 BYAT sang 0.02470 KES
100 BYAT
0.04941  KES
Đổi 100 BYAT sang 0.04941 KES
200 BYAT
0.09881  KES
Đổi 200 BYAT sang 0.09881 KES
500 BYAT
0.2470  KES
Đổi 500 BYAT sang 0.2470 KES
1000 BYAT
0.4941  KES
Đổi 1000 BYAT sang 0.4941 KES
5000 BYAT
2.47  KES
Đổi 5000 BYAT sang 2.47 KES
10000 BYAT
4.94  KES
Đổi 10000 BYAT sang 4.94 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BYAT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Byat tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BYAT sang KES, lên đến 10000 BYAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Byat
1 KES
2,024.02 BYAT
Đổi 1 KES sang 2,024.02 BYAT
10 KES
20,240.21 BYAT
Đổi 10 KES sang 20,240.21 BYAT
50 KES
101,201.05 BYAT
Đổi 50 KES sang 101,201.05 BYAT
100 KES
202,402.1 BYAT
Đổi 100 KES sang 202,402.1 BYAT
200 KES
404,804.21 BYAT
Đổi 200 KES sang 404,804.21 BYAT
500 KES
1,012,010.52 BYAT
Đổi 500 KES sang 1,012,010.52 BYAT
1000 KES
2,024,021.04 BYAT
Đổi 1000 KES sang 2,024,021.04 BYAT
2000 KES
4,048,042.09 BYAT
Đổi 2000 KES sang 4,048,042.09 BYAT
5000 KES
10,120,105.22 BYAT
Đổi 5000 KES sang 10,120,105.22 BYAT
10000 KES
20,240,210.45 BYAT
Đổi 10000 KES sang 20,240,210.45 BYAT
50000 KES
101,201,052.24 BYAT
Đổi 50000 KES sang 101,201,052.24 BYAT
100000 KES
202,402,104.48 BYAT
Đổi 100000 KES sang 202,402,104.48 BYAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành BYAT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Byat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang BYAT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BYAT/KES

BYAT/KES: 1 BYAT = 0.0004941 KES; 2025/12/30 05:28:51
Trong 1D vừa qua, Byat đã thay đổi -4.55% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Byat(BYAT) đã thay đổi -4.55% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành BYAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BYAT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Byat/KES

Giá Byat cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.0005193 KES trong khi giá Byat thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.0004848 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Byat theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BYAT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0005176 KES
0.0005193 KES
0.0006115 KES
0.001296 KES
Thấp
0.0004902 KES
0.0004848 KES
0.0004837 KES
0.0004837 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.55%
-1.55%
-13.49%
-56.07%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BYAT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BYAT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BYAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Byat

Số liệu thị trường BYAT sang KES

BYAT/KES:
KSh0.0004941
Khối lượng BYAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BYAT:
--
Nguồn cung lưu hành BYAT:
0 BYAT

Tỷ giá BYAT sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Byat thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Byat là KSh0.0004941 mỗi BYAT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BYAT. Khối lượng giao dịch của Byat đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BYAT là KSh0.

Thông tin thêm về Byat trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Byat phổ biến nhất là BYAT sang KES, trong đó mã của Byat là BYAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73973.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485309.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7835283.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BYAT sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BYAT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Byat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BYAT đến TWD
1 BYAT thành NT$0.0001201 TWD
popular info Shilling Kenya
BYAT đến KES
1 BYAT thành KSh0.0004941 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BYAT đến CNY
1 BYAT thành ¥0.{4}2683 CNY
popular info Đô la Mỹ
BYAT đến USD
1 BYAT thành $0.{5}3833 USD
popular info Đô la Úc
BYAT đến AUD
1 BYAT thành AU$0.{5}5711 AUD
popular info Euro
BYAT đến EUR
1 BYAT thành €0.{5}3254 EUR
popular info Đô la Canada
BYAT đến CAD
1 BYAT thành C$0.{5}5245 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BYAT đến KRW
1 BYAT thành ₩0.005504 KRW
popular info Yên Nhật
BYAT đến JPY
1 BYAT thành ¥0.0005982 JPY
popular info Bảng Anh
BYAT đến GBP
1 BYAT thành £0.{5}2837 GBP
popular info Real Brazil
BYAT đến BRL
1 BYAT thành R$0.{4}2135 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets elizaOS
ELIZAOS đến KES
1 ELIZAOS thành KSh0.4808 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,247,445.2 KES
other assets 0x Protocol
ZRX đến KES
1 ZRX thành KSh21.9 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh379,483.35 KES
other assets Midnight
NIGHT đến KES
1 NIGHT thành KSh12.45 KES
other assets Avantis
AVNT đến KES
1 AVNT thành KSh51.42 KES
other assets X Empire
X đến KES
1 X thành KSh0.002508 KES
other assets Subsquid
SQD đến KES
1 SQD thành KSh12.52 KES
other assets SolvBTC
SolvBTC đến KES
1 SolvBTC thành KSh11,238,892.02 KES
other assets COCOCOIN
COCO đến KES
1 COCO thành KSh0.001205 KES

Bảng chuyển đổi từ BYAT sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Byat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BYAT thành Shilling Kenya đã thay đổi -1.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.55%, đạt mức cao nhất là 0.0005176 KES và mức thấp nhất là 0.0004902 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 BYAT là KSh0.0005711 KES , thay đổi -13.49% so với giá hiện tại. Byat đã thay đổi
-KSh
0.001088KES
, tương đương mức thay đổi -68.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:28 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BYAT
KSh0.0002470KSh0.0002588
-4.55%
1 BYAT
KSh0.0004941KSh0.0005176
-4.55%
5 BYAT
KSh0.002470KSh0.002588
-4.55%
10 BYAT
KSh0.004941KSh0.005176
-4.55%
50 BYAT
KSh0.02470KSh0.02588
-4.55%
100 BYAT
KSh0.04941KSh0.05176
-4.55%
500 BYAT
KSh0.2470KSh0.2588
-4.55%
1000 BYAT
KSh0.4941KSh0.5176
-4.55%

Câu Hỏi Thường Gặp BYAT/KES

1 Byat bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Byat (BYAT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.0004941.
Tôi có thể mua bao nhiêu BYAT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,024.02 BYAT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BYAT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BYAT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BYAT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 10,120.11 BYAT, trong khi 5 BYAT sẽ có giá khoảng 0.002470KES.
Giá cao nhất của BYAT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BYAT tính theo KES là KSh0.1107. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BYAT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Byat tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Byat (BYAT) đã giảm 1.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Byat (BYAT) đã giảm 13.49% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BYAT thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Byat và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BYAT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BYAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BYAT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BYAT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BYAT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Byat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Byat: BYAT sang Đô la Mỹ (USD), BYAT sang Euro (EUR), BYAT sang Bảng Anh (GBP), BYAT sang Đô la Canada (CAD), BYAT sang Rupee Ấn Độ (INR), BYAT sang Rupee Pakistan (PKR), BYAT sang Real Brazil (BRL), BYAT sang ...
Giá của Byat ở Mỹ là $0.₹0.00034473833 USD. Ngoài ra, giá của Byat là €0.{5}3254 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2837 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5245 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.001073 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2135 BRL ở Brazil, ...
Cặp Byat phổ biến nhất là BYAT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Byat (BYAT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.0004941.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget