Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88398.51 (-2.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88398.51 (-2.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88398.51 (-2.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BCZERO thành ISK
BCZERO/ISK: 1 BCZERO = 35.21 ISK. Giá chuyển đổi 1 Buggyra Coin Zero (BCZERO) thành Króna Iceland (ISK) là 35.21 ISK hôm nay.

BCZERO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BCZERO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Buggyra Coin Zero (BCZERO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BCZERO hiện có giá trị là 35.21 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BCZERO hiện có giá 35.21 ISK, nghĩa là mua 5 BCZERO sẽ mất 176.07 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.02840 BCZERO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1420 BCZERO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BCZERO sang ISK
Chuyển đổi ISK sang BCZERO
Buggyra Coin Zero
Króna Iceland
1 BCZERO
35.21 ISK
Đổi 1 BCZERO sang 35.21 ISK
2 BCZERO
70.43 ISK
Đổi 2 BCZERO sang 70.43 ISK
5 BCZERO
176.07 ISK
Đổi 5 BCZERO sang 176.07 ISK
10 BCZERO
352.14 ISK
Đổi 10 BCZERO sang 352.14 ISK
20 BCZERO
704.27 ISK
Đổi 20 BCZERO sang 704.27 ISK
50 BCZERO
1,760.68 ISK
Đổi 50 BCZERO sang 1,760.68 ISK
100 BCZERO
3,521.35 ISK
Đổi 100 BCZERO sang 3,521.35 ISK
200 BCZERO
7,042.71 ISK
Đổi 200 BCZERO sang 7,042.71 ISK
500 BCZERO
17,606.77 ISK
Đổi 500 BCZERO sang 17,606.77 ISK
1000 BCZERO
35,213.54 ISK
Đổi 1000 BCZERO sang 35,213.54 ISK
5000 BCZERO
176,067.68 ISK
Đổi 5000 BCZERO sang 176,067.68 ISK
10000 BCZERO
352,135.36 ISK
Đổi 10000 BCZERO sang 352,135.36 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BCZERO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Buggyra Coin Zero tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BCZERO sang ISK, lên đến 10000 BCZERO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Buggyra Coin Zero
1 ISK
0.02840 BCZERO
Đổi 1 ISK sang 0.02840 BCZERO
10 ISK
0.2840 BCZERO
Đổi 10 ISK sang 0.2840 BCZERO
50 ISK
1.42 BCZERO
Đổi 50 ISK sang 1.42 BCZERO
100 ISK
2.84 BCZERO
Đổi 100 ISK sang 2.84 BCZERO
200 ISK
5.68 BCZERO
Đổi 200 ISK sang 5.68 BCZERO
500 ISK
14.2 BCZERO
Đổi 500 ISK sang 14.2 BCZERO
1000 ISK
28.4 BCZERO
Đổi 1000 ISK sang 28.4 BCZERO
2000 ISK
56.8 BCZERO
Đổi 2000 ISK sang 56.8 BCZERO
5000 ISK
141.99 BCZERO
Đổi 5000 ISK sang 141.99 BCZERO
10000 ISK
283.98 BCZERO
Đổi 10000 ISK sang 283.98 BCZERO
50000 ISK
1,419.91 BCZERO
Đổi 50000 ISK sang 1,419.91 BCZERO
100000 ISK
2,839.82 BCZERO
Đổi 100000 ISK sang 2,839.82 BCZERO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BCZERO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Buggyra Coin Zero đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BCZERO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BCZERO/ISK
BCZERO/ISK: 1 BCZERO = 35.21 ISK; 2025/12/01 00:31:50
Trong 1D vừa qua, Buggyra Coin Zero đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Buggyra Coin Zero(BCZERO) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BCZERO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BCZERO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Buggyra Coin Zero/ISK
Giá Buggyra Coin Zero cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 76.86 ISK trong khi giá Buggyra Coin Zero thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 34.35 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Buggyra Coin Zero theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BCZERO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 35.24 ISK | 76.86 ISK | 78.99 ISK | 78.99 ISK |
Thấp | 35.21 ISK | 34.35 ISK | 0.1151 ISK | 0.1151 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | +18258.30% | +49.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BCZERO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BCZERO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BCZERO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Buggyra Coin Zero
Số liệu thị trường BCZERO sang ISK
BCZERO/ISK:
kr35.21
Khối lượng BCZERO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BCZERO:
--
Nguồn cung lưu hành BCZERO:
0 BCZERO
Tỷ giá BCZERO sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Buggyra Coin Zero thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Buggyra Coin Zero là kr35.21 mỗi BCZERO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BCZERO. Khối lượng giao dịch của Buggyra Coin Zero đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BCZERO là kr0.
Thông tin thêm về Buggyra Coin Zero trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Buggyra Coin Zero phổ biến nhất là BCZERO sang ISK, trong đó mã của Buggyra Coin Zero là BCZERO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90874.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2998.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 135.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78361.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68655.64 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126978.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484969.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8120076.50 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.03 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BCZERO sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BCZERO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Buggyra Coin Zero phổ biến

BCZERO đến TWD
1 BCZERO thành NT$8.64 TWD

BCZERO đến CNY
1 BCZERO thành ¥1.95 CNY
BCZERO đến ISK
1 BCZERO thành kr35.21 ISK

BCZERO đến USD
1 BCZERO thành $0.2754 USD

BCZERO đến AUD
1 BCZERO thành AU$0.4207 AUD

BCZERO đến EUR
1 BCZERO thành €0.2375 EUR

BCZERO đến CAD
1 BCZERO thành C$0.3848 CAD

BCZERO đến KRW
1 BCZERO thành ₩404.2 KRW

BCZERO đến JPY
1 BCZERO thành ¥42.99 JPY

BCZERO đến GBP
1 BCZERO thành £0.2081 GBP

BCZERO đến BRL
1 BCZERO thành R$1.47 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PLANCK đến ISK
1 PLANCK thành kr5.38 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,372,014.35 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr16,796.98 ISK

TIMI đến ISK
1 TIMI thành kr9.39 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr109,455.03 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr52,831.63 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr68,753.8 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr185.45 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr57.38 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,619.85 ISK
Bảng chuyển đổi từ BCZERO sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Buggyra Coin Zero đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BCZERO thành Króna Iceland đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 35.24 ISK và mức thấp nhất là 35.21 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BCZERO là kr0.1918 ISK , thay đổi +18258.30% so với giá hiện tại. Buggyra Coin Zero đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +161.35% so với năm trước.
+kr
21.74ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BCZERO | kr17.61 | kr17.61 | 0.00% |
1 BCZERO | kr35.21 | kr35.21 | 0.00% |
5 BCZERO | kr176.07 | kr176.07 | 0.00% |
10 BCZERO | kr352.14 | kr352.14 | 0.00% |
50 BCZERO | kr1,760.68 | kr1,760.68 | 0.00% |
100 BCZERO | kr3,521.35 | kr3,521.35 | 0.00% |
500 BCZERO | kr17,606.77 | kr17,606.77 | 0.00% |
1000 BCZERO | kr35,213.54 | kr35,213.54 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp BCZERO/ISK
1 Buggyra Coin Zero bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Buggyra Coin Zero (BCZERO) trong Króna Iceland (ISK) là kr35.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu BCZERO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02840 BCZERO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BCZERO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BCZERO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BCZERO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.1420 BCZERO, trong khi 5 BCZERO sẽ có giá khoảng 176.07ISK.
Giá cao nhất của BCZERO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BCZERO tính theo ISK là kr93.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BCZERO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Buggyra Coin Zero tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Buggyra Coin Zero (BCZERO) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Buggyra Coin Zero (BCZERO) đã tăng 18258.30% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BCZERO thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Buggyra Coin Zero và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BCZERO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BCZERO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BCZERO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BCZERO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BCZERO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Buggyra Coin Zero và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Buggyra Coin Zero: BCZERO sang Đô la Mỹ (USD), BCZERO sang Euro (EUR), BCZERO sang Bảng Anh (GBP), BCZERO sang Đô la Canada (CAD), BCZERO sang Rupee Ấn Độ (INR), BCZERO sang Rupee Pakistan (PKR), BCZERO sang Real Brazil (BRL), BCZERO sang ...
Giá của Buggyra Coin Zero ở Mỹ là $0.2754 USD. Ngoài ra, giá của Buggyra Coin Zero là €0.2375 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2081 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3848 CAD ở Canada, ₹24.61 INR ở Ấn Độ, ₨77.52 PKR ở Pakistan, R$1.47 BRL ở Brazil, ...
Cặp Buggyra Coin Zero phổ biến nhất là BCZERO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Buggyra Coin Zero (BCZERO) ở Króna Iceland (ISK) là kr35.21.
Giá của Buggyra Coin Zero ở Mỹ là $0.2754 USD. Ngoài ra, giá của Buggyra Coin Zero là €0.2375 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2081 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3848 CAD ở Canada, ₹24.61 INR ở Ấn Độ, ₨77.52 PKR ở Pakistan, R$1.47 BRL ở Brazil, ...
Cặp Buggyra Coin Zero phổ biến nhất là BCZERO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Buggyra Coin Zero (BCZERO) ở Króna Iceland (ISK) là kr35.21.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Bitcoin như một tài sản cốt lõi: Bài học từ khoản đầu tư 80 triệu USD vào MicroStrategy của quỹ hưu trí FloridaNiềm tin của nhà đầu tư thúc đẩy APENFT tiến gần ngưỡng quan trọng $0.0778Chiến lược kho bạc Bitcoin trị giá 23 triệu đô của Amdax: Nước cờ quyền lực mới của châu Âu trong crypto và cuộc đua giành 1% tổng lượng BTC toàn cầuLiệu XRP sẽ điều chỉnh 25% hay sẽ tăng parabol lên 5 USD vào tháng 9?Công ty khai thác Bitcoin Bit Origin được gia hạn thêm 180 ngày để tuân thủ quy địnhID - Giảm 104,71% trong 24 giờ giữa biến động mạnhTiếp cận Bitcoin của các tổ chức thông qua MicroStrategy: Kỷ nguyên mới cho các quỹ hưu trí nhà nước?Tài sản tiền mã hóa chống lượng tử: Biên giới tiếp theo trong giảm thiểu rủi roỨng dụng X1 Miner của BlockDAG: Một lực lượng đột phá trong việc phổ cập tiền mã hóa đại chúng và hạ tầng blockchain có khả năng mở rộngBitcoin, Cardano và SUI: Tại sao 3 đồng tiền mã hóa này chiếm ưu thế trong danh mục của các nhà phân tích vào tháng 9 năm 2025














































