Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi BMB thành IDR

BMB/IDR: 1 BMB = 7,969,507.71 IDR. Giá chuyển đổi 1 BTCMobick (BMB) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 7,969,507.71 IDR hôm nay.
BMB
BMB
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BMB/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BTCMobick (BMB) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BMB hiện có giá trị là 7,969,507.71 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BMB hiện có giá 7,969,507.71 IDR, nghĩa là mua 5 BMB sẽ mất 39,847,538.57 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{6}1255 BMB và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{6}6274 BMB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BMB sang IDR

Chuyển đổi IDR sang BMB

BTCMobick
Rupiah Indonesia
1 BMB
7,969,507.71  IDR
Đổi 1 BMB sang 7,969,507.71 IDR
2 BMB
15,939,015.43  IDR
Đổi 2 BMB sang 15,939,015.43 IDR
5 BMB
39,847,538.57  IDR
Đổi 5 BMB sang 39,847,538.57 IDR
10 BMB
79,695,077.13  IDR
Đổi 10 BMB sang 79,695,077.13 IDR
20 BMB
159,390,154.26  IDR
Đổi 20 BMB sang 159,390,154.26 IDR
50 BMB
398,475,385.66  IDR
Đổi 50 BMB sang 398,475,385.66 IDR
100 BMB
796,950,771.32  IDR
Đổi 100 BMB sang 796,950,771.32 IDR
200 BMB
1,593,901,542.64  IDR
Đổi 200 BMB sang 1,593,901,542.64 IDR
500 BMB
3,984,753,856.6  IDR
Đổi 500 BMB sang 3,984,753,856.6 IDR
1000 BMB
7,969,507,713.21  IDR
Đổi 1000 BMB sang 7,969,507,713.21 IDR
5000 BMB
39,847,538,566.03  IDR
Đổi 5000 BMB sang 39,847,538,566.03 IDR
10000 BMB
79,695,077,132.06  IDR
Đổi 10000 BMB sang 79,695,077,132.06 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMB thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của BTCMobick tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMB sang IDR, lên đến 10000 BMB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
BTCMobick
1 IDR
0.{6}1255 BMB
Đổi 1 IDR sang 0.{6}1255 BMB
10 IDR
0.{5}1255 BMB
Đổi 10 IDR sang 0.{5}1255 BMB
50 IDR
0.{5}6274 BMB
Đổi 50 IDR sang 0.{5}6274 BMB
100 IDR
0.{4}1255 BMB
Đổi 100 IDR sang 0.{4}1255 BMB
200 IDR
0.{4}2510 BMB
Đổi 200 IDR sang 0.{4}2510 BMB
500 IDR
0.{4}6274 BMB
Đổi 500 IDR sang 0.{4}6274 BMB
1000 IDR
0.0001255 BMB
Đổi 1000 IDR sang 0.0001255 BMB
2000 IDR
0.0002510 BMB
Đổi 2000 IDR sang 0.0002510 BMB
5000 IDR
0.0006274 BMB
Đổi 5000 IDR sang 0.0006274 BMB
10000 IDR
0.001255 BMB
Đổi 10000 IDR sang 0.001255 BMB
50000 IDR
0.006274 BMB
Đổi 50000 IDR sang 0.006274 BMB
100000 IDR
0.01255 BMB
Đổi 100000 IDR sang 0.01255 BMB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành BMB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo BTCMobick đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang BMB, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BMB/IDR

BMB/IDR: 1 BMB = 7,969,507.71 IDR; 2025/12/03 23:50:03
Trong 1D vừa qua, BTCMobick đã thay đổi -3.45% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BTCMobick(BMB) đã thay đổi -3.45% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành BMB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BMB sang IDR: Biến động và thay đổi giá của BTCMobick/IDR

Giá BTCMobick cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 10,462,174.59 IDR trong khi giá BTCMobick thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 7,505,441.66 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BTCMobick theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BMB theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
8,235,277.21 IDR
10,462,174.59 IDR
11,606,888.75 IDR
11,606,888.75 IDR
Thấp
7,505,441.66 IDR
7,505,441.66 IDR
5,804,572.72 IDR
5,804,572.72 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.45%
-16.44%
+24.80%
+27.80%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BMB (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BMB bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BTCMobick

Số liệu thị trường BMB sang IDR

BMB/IDR:
Rp7,969,507.71
Khối lượng BMB 24 giờ:
Rp24,910,318,542.84
Vốn hóa thị trường BMB:
--
Nguồn cung lưu hành BMB:
0 BMB

Tỷ giá BMB sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BTCMobick thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BTCMobick là Rp7,969,507.71 mỗi BMB, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BMB. Khối lượng giao dịch của BTCMobick đã thay đổi -42.30% (Rp-18,264,130,245.29 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BMB là Rp43,174,448,788.13.

Thông tin thêm về BTCMobick trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BTCMobick phổ biến nhất là BMB sang IDR, trong đó mã của BTCMobick là BMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BMB sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BMB sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BTCMobick phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BMB đến TWD
1 BMB thành NT$15,040.27 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BMB đến CNY
1 BMB thành ¥3,391.15 CNY
popular info Đô la Mỹ
BMB đến USD
1 BMB thành $480.07 USD
popular info Đô la Úc
BMB đến AUD
1 BMB thành AU$727.36 AUD
popular info Rupiah Indonesia
BMB đến IDR
1 BMB thành Rp7,969,507.71 IDR
popular info Euro
BMB đến EUR
1 BMB thành €411.28 EUR
popular info Đô la Canada
BMB đến CAD
1 BMB thành C$669.7 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BMB đến KRW
1 BMB thành ₩703,852.24 KRW
popular info Yên Nhật
BMB đến JPY
1 BMB thành ¥74,507.15 JPY
popular info Bảng Anh
BMB đến GBP
1 BMB thành £359.53 GBP
popular info Real Brazil
BMB đến BRL
1 BMB thành R$2,548.24 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets XDC Network
XDC đến IDR
1 XDC thành Rp850.09 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp52,807,963.12 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp243,208.62 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp15,257,487.48 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp28,272.08 IDR
other assets Shiba Inu
SHIB đến IDR
1 SHIB thành Rp0.1502 IDR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến IDR
1 BCH thành Rp9,828,809.32 IDR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến IDR
1 BSU thành Rp3,637.48 IDR
other assets Zcash
ZEC đến IDR
1 ZEC thành Rp5,649,126.49 IDR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến IDR
1 BOB thành Rp448.68 IDR

Bảng chuyển đổi từ BMB sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của BTCMobick đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BMB thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -16.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.45%, đạt mức cao nhất là 8,235,277.21 IDR và mức thấp nhất là 7,505,441.66 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 BMB là Rp48,394.29 IDR , thay đổi +24.80% so với giá hiện tại. BTCMobick đã thay đổi
+Rp
1,280,893.46IDR
, tương đương mức thay đổi +19.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:50 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BMB
Rp3,984,753.86Rp4,126,199.26
-3.45%
1 BMB
Rp7,969,507.71Rp8,252,398.52
-3.45%
5 BMB
Rp39,847,538.57Rp41,261,992.58
-3.45%
10 BMB
Rp79,695,077.13Rp82,523,985.16
-3.45%
50 BMB
Rp398,475,385.66Rp412,619,925.79
-3.45%
100 BMB
Rp796,950,771.32Rp825,239,851.58
-3.45%
500 BMB
Rp3,984,753,856.6Rp4,126,199,257.89
-3.45%
1000 BMB
Rp7,969,507,713.21Rp8,252,398,515.78
-3.45%

Câu Hỏi Thường Gặp BMB/IDR

1 BTCMobick bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 BTCMobick (BMB) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp7,969,507.71.
Tôi có thể mua bao nhiêu BMB với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{6}1255 BMB đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BMB sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BMB sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BMB bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.{6}6274 BMB, trong khi 5 BMB sẽ có giá khoảng 39,847,538.57IDR.
Giá cao nhất của BMB/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BMB tính theo IDR là Rp11,606,888.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BMB/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BTCMobick tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BTCMobick (BMB) đã giảm 16.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BTCMobick (BMB) đã tăng 24.80% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BMB thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BTCMobick và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BMB/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BMB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BMB/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BMB/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BMB/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BTCMobick và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BTCMobick: BMB sang Đô la Mỹ (USD), BMB sang Euro (EUR), BMB sang Bảng Anh (GBP), BMB sang Đô la Canada (CAD), BMB sang Rupee Ấn Độ (INR), BMB sang Rupee Pakistan (PKR), BMB sang Real Brazil (BRL), BMB sang ...
Giá của BTCMobick ở Mỹ là $480.07 USD. Ngoài ra, giá của BTCMobick là €411.28 EUR ở khu vực đồng euro, £359.53 GBP ở Vương quốc Anh, C$669.7 CAD ở Canada, ₹43,285.72 INR ở Ấn Độ, ₨135,241.67 PKR ở Pakistan, R$2,548.24 BRL ở Brazil, ...
Cặp BTCMobick phổ biến nhất là BMB sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 BTCMobick (BMB) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp7,969,507.71.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.