Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88704.74 (+1.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88704.74 (+1.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88704.74 (+1.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BSX thành EUR
BSX/EUR: 1 BSX = 0.0002476 EUR. Giá chuyển đổi 1 BSX (BSX) thành Euro (EUR) là 0.0002476 EUR hôm nay.

BSX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BSX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BSX (BSX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BSX hiện có giá trị là 0.0002476 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BSX hiện có giá 0.0002476 EUR, nghĩa là mua 5 BSX sẽ mất 0.001238 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,038.67 BSX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 20,193.33 BSX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BSX sang EUR
Chuyển đổi EUR sang BSX
BSX
Euro
1 BSX
0.0002476 EUR
Đổi 1 BSX sang 0.0002476 EUR
2 BSX
0.0004952 EUR
Đổi 2 BSX sang 0.0004952 EUR
5 BSX
0.001238 EUR
Đổi 5 BSX sang 0.001238 EUR
10 BSX
0.002476 EUR
Đổi 10 BSX sang 0.002476 EUR
20 BSX
0.004952 EUR
Đổi 20 BSX sang 0.004952 EUR
50 BSX
0.01238 EUR
Đổi 50 BSX sang 0.01238 EUR
100 BSX
0.02476 EUR
Đổi 100 BSX sang 0.02476 EUR
200 BSX
0.04952 EUR
Đổi 200 BSX sang 0.04952 EUR
500 BSX
0.1238 EUR
Đổi 500 BSX sang 0.1238 EUR
1000 BSX
0.2476 EUR
Đổi 1000 BSX sang 0.2476 EUR
5000 BSX
1.24 EUR
Đổi 5000 BSX sang 1.24 EUR
10000 BSX
2.48 EUR
Đổi 10000 BSX sang 2.48 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BSX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của BSX tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BSX sang EUR, lên đến 10000 BSX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
BSX
1 EUR
4,038.67 BSX
Đổi 1 EUR sang 4,038.67 BSX
10 EUR
40,386.67 BSX
Đổi 10 EUR sang 40,386.67 BSX
50 EUR
201,933.33 BSX
Đổi 50 EUR sang 201,933.33 BSX
100 EUR
403,866.66 BSX
Đổi 100 EUR sang 403,866.66 BSX
200 EUR
807,733.33 BSX
Đổi 200 EUR sang 807,733.33 BSX
500 EUR
2,019,333.32 BSX
Đổi 500 EUR sang 2,019,333.32 BSX
1000 EUR
4,038,666.64 BSX
Đổi 1000 EUR sang 4,038,666.64 BSX
2000 EUR
8,077,333.27 BSX
Đổi 2000 EUR sang 8,077,333.27 BSX
5000 EUR
20,193,333.19 BSX
Đổi 5000 EUR sang 20,193,333.19 BSX
10000 EUR
40,386,666.37 BSX
Đổi 10000 EUR sang 40,386,666.37 BSX
50000 EUR
201,933,331.86 BSX
Đổi 50000 EUR sang 201,933,331.86 BSX
100000 EUR
403,866,663.72 BSX
Đổi 100000 EUR sang 403,866,663.72 BSX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành BSX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo BSX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang BSX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BSX/EUR
BSX/EUR: 1 BSX = 0.0002476 EUR; 2025/12/31 02:33:46
Trong 1D vừa qua, BSX đã thay đổi -2.52% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BSX(BSX) đã thay đổi -2.52% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BSX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BSX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của BSX/EUR
Giá BSX cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0003283 EUR trong khi giá BSX thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002358 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BSX theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BSX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002631 EUR | 0.0003283 EUR | 0.0009905 EUR | 0.02939 EUR |
Thấp | 0.0002476 EUR | 0.0002358 EUR | 0.{4}9731 EUR | 0.{4}9731 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.52% | -2.12% | -77.07% | -99.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BSX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BSX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BSX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BSX
Số liệu thị trường BSX sang EUR
BSX/EUR:
€0.0002476
Khối lượng BSX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BSX:
€46,915.9
Nguồn cung lưu hành BSX:
189.48M BSX
Tỷ giá BSX sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BSX thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BSX là €0.0002476 mỗi BSX, với tổng vốn hoá thị trường của €46,915.9 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 189,477,710 BSX. Khối lượng giao dịch của BSX đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BSX là €--.
Thông tin thêm về BSX trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BSX phổ biến nhất là BSX sang EUR, trong đó mã của BSX là BSX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BSX sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BSX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BSX phổ biến
BSX đến TWD
1 BSX thành NT$0.009133 TWD
BSX đến CNY
1 BSX thành ¥0.002033 CNY
BSX đến USD
1 BSX thành $0.0002908 USD
BSX đến AUD
1 BSX thành AU$0.0004343 AUD
BSX đến EUR
1 BSX thành €0.0002476 EUR
BSX đến CAD
1 BSX thành C$0.0003982 CAD
BSX đến KRW
1 BSX thành ₩0.4188 KRW
BSX đến JPY
1 BSX thành ¥0.04548 JPY
BSX đến GBP
1 BSX thành £0.0002160 GBP
BSX đến BRL
1 BSX thành R$0.001592 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005781 EUR

ELIZAOS đến EUR
1 ELIZAOS thành €0.004950 EUR

WCT đến EUR
1 WCT thành €0.07549 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €1.7 EUR

BETA đến EUR
1 BETA thành €0.03542 EUR

H đến EUR
1 H thành €0.1592 EUR

TAG đến EUR
1 TAG thành €0.0004556 EUR

WAL đến EUR
1 WAL thành €0.1073 EUR

XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.4341 EUR

FORM đến EUR
1 FORM thành €0.3158 EUR
Bảng chuyển đổi từ BSX sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của BSX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BSX thành Euro đã thay đổi -2.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.52%, đạt mức cao nhất là 0.0002631 EUR và mức thấp nhất là 0.0002476 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BSX là €0.001080 EUR , thay đổi -77.07% so với giá hiện tại. BSX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.54% so với năm trước.
+€
0.0002476EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BSX | €0.0001238 | €0.0001270 | -2.52% |
1 BSX | €0.0002476 | €0.0002540 | -2.52% |
5 BSX | €0.001238 | €0.001270 | -2.52% |
10 BSX | €0.002476 | €0.002540 | -2.52% |
50 BSX | €0.01238 | €0.01270 | -2.52% |
100 BSX | €0.02476 | €0.02540 | -2.52% |
500 BSX | €0.1238 | €0.1270 | -2.52% |
1000 BSX | €0.2476 | €0.2540 | -2.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp BSX/EUR
1 BSX bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 BSX (BSX) trong Euro (EUR) là €0.0002476.
Tôi có thể mua bao nhiêu BSX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,038.67 BSX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BSX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BSX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BSX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 20,193.33 BSX, trong khi 5 BSX sẽ có giá khoảng 0.001238EUR.
Giá cao nhất của BSX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BSX tính theo EUR là €24,645.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BSX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BSX tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BSX (BSX) đã giảm 2.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BSX (BSX) đã giảm 77.07% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BSX thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BSX và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BSX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BSX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BSX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BSX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BSX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BSX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








