Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88437.44 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88437.44 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88437.44 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BSCS thành KES
BSCS/KES: 1 BSCS = 0.1165 KES. Giá chuyển đổi 1 BSCS (BSCS) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1165 KES hôm nay.

BSCS
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BSCS/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BSCS (BSCS) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BSCS hiện có giá trị là 0.1165 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BSCS hiện có giá 0.1165 KES, nghĩa là mua 5 BSCS sẽ mất 0.5823 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 8.59 BSCS và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 42.93 BSCS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BSCS sang KES
Chuyển đổi KES sang BSCS
BSCS
Shilling Kenya
1 BSCS
0.1165 KES
Đổi 1 BSCS sang 0.1165 KES
2 BSCS
0.2329 KES
Đổi 2 BSCS sang 0.2329 KES
5 BSCS
0.5823 KES
Đổi 5 BSCS sang 0.5823 KES
10 BSCS
1.16 KES
Đổi 10 BSCS sang 1.16 KES
20 BSCS
2.33 KES
Đổi 20 BSCS sang 2.33 KES
50 BSCS
5.82 KES
Đổi 50 BSCS sang 5.82 KES
100 BSCS
11.65 KES
Đổi 100 BSCS sang 11.65 KES
200 BSCS
23.29 KES
Đổi 200 BSCS sang 23.29 KES
500 BSCS
58.23 KES
Đổi 500 BSCS sang 58.23 KES
1000 BSCS
116.46 KES
Đổi 1000 BSCS sang 116.46 KES
5000 BSCS
582.29 KES
Đổi 5000 BSCS sang 582.29 KES
10000 BSCS
1,164.57 KES
Đổi 10000 BSCS sang 1,164.57 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BSCS thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của BSCS tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BSCS sang KES, lên đến 10000 BSCS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
BSCS
1 KES
8.59 BSCS
Đổi 1 KES sang 8.59 BSCS
10 KES
85.87 BSCS
Đổi 10 KES sang 85.87 BSCS
50 KES
429.34 BSCS
Đổi 50 KES sang 429.34 BSCS
100 KES
858.68 BSCS
Đổi 100 KES sang 858.68 BSCS
200 KES
1,717.37 BSCS
Đổi 200 KES sang 1,717.37 BSCS
500 KES
4,293.42 BSCS
Đổi 500 KES sang 4,293.42 BSCS
1000 KES
8,586.84 BSCS
Đổi 1000 KES sang 8,586.84 BSCS
2000 KES
17,173.68 BSCS
Đổi 2000 KES sang 17,173.68 BSCS
5000 KES
42,934.2 BSCS
Đổi 5000 KES sang 42,934.2 BSCS
10000 KES
85,868.41 BSCS
Đổi 10000 KES sang 85,868.41 BSCS
50000 KES
429,342.04 BSCS
Đổi 50000 KES sang 429,342.04 BSCS
100000 KES
858,684.08 BSCS
Đổi 100000 KES sang 858,684.08 BSCS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành BSCS toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo BSCS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang BSCS, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BSCS/KES
BSCS/KES: 1 BSCS = 0.1165 KES; 2025/12/30 22:28:14
Trong 1D vừa qua, BSCS đã thay đổi -3.90% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BSCS(BSCS) đã thay đổi -3.90% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành BSCS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BSCS sang KES: Biến động và thay đổi giá của BSCS/KES
Giá BSCS cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1412 KES trong khi giá BSCS thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1072 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BSCS theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BSCS theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1269 KES | 0.1412 KES | 0.1872 KES | 0.2965 KES |
Thấp | 0.1072 KES | 0.1072 KES | 0.1072 KES | 0.1072 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.90% | -5.89% | -25.08% | -56.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BSCS (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BSCS bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BSCS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BSCS
Số liệu thị trường BSCS sang KES
BSCS/KES:
KSh0.1165
Khối lượng BSCS 24 giờ:
KSh1,770,359.72
Vốn hóa thị trường BSCS:
KSh31,438,497.35
Nguồn cung lưu hành BSCS:
269.96M BSCS
Tỷ giá BSCS sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BSCS thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BSCS là KSh0.1165 mỗi BSCS, với tổng vốn hoá thị trường của KSh31,438,497.35 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 269,957,380 BSCS. Khối lượng giao dịch của BSCS đã thay đổi +14.73% (KSh227,339.36 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BSCS là KSh1,543,020.36.
Thông tin thêm về BSCS trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BSCS phổ biến nhất là BSCS sang KES, trong đó mã của BSCS là BSCS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BSCS sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BSCS sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BSCS phổ biến
BSCS đến TWD
1 BSCS thành NT$0.02827 TWD
BSCS đến KES
1 BSCS thành KSh0.1165 KES
BSCS đến CNY
1 BSCS thành ¥0.006316 CNY
BSCS đến USD
1 BSCS thành $0.0009028 USD
BSCS đến AUD
1 BSCS thành AU$0.001348 AUD
BSCS đến EUR
1 BSCS thành €0.0007684 EUR
BSCS đến CAD
1 BSCS thành C$0.001236 CAD
BSCS đến KRW
1 BSCS thành ₩1.3 KRW
BSCS đến JPY
1 BSCS thành ¥0.1413 JPY
BSCS đến GBP
1 BSCS thành £0.0006704 GBP
BSCS đến BRL
1 BSCS thành R$0.004954 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ELIZAOS đến KES
1 ELIZAOS thành KSh0.7504 KES

LIT đến KES
1 LIT thành KSh363.04 KES

BETA đến KES
1 BETA thành KSh5.75 KES

VELO đến KES
1 VELO thành KSh0.8822 KES

WCT đến KES
1 WCT thành KSh11.92 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,399,373.19 KES

TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh258.44 KES

ZRX đến KES
1 ZRX thành KSh21.79 KES

H đến KES
1 H thành KSh22.87 KES

TAG đến KES
1 TAG thành KSh0.06937 KES
Bảng chuyển đổi từ BSCS sang KES
Tỷ giá hoán đổi của BSCS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BSCS thành Shilling Kenya đã thay đổi -5.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.90%, đạt mức cao nhất là 0.1269 KES và mức thấp nhất là 0.1072 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 BSCS là KSh0.1566 KES , thay đổi -25.08% so với giá hiện tại. BSCS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.60% so với năm trước.
-KSh
0.4406KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BSCS | KSh0.05823 | KSh0.06067 | -3.90% |
1 BSCS | KSh0.1165 | KSh0.1213 | -3.90% |
5 BSCS | KSh0.5823 | KSh0.6067 | -3.90% |
10 BSCS | KSh1.16 | KSh1.21 | -3.90% |
50 BSCS | KSh5.82 | KSh6.07 | -3.90% |
100 BSCS | KSh11.65 | KSh12.13 | -3.90% |
500 BSCS | KSh58.23 | KSh60.67 | -3.90% |
1000 BSCS | KSh116.46 | KSh121.33 | -3.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp BSCS/KES
1 BSCS bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 BSCS (BSCS) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.1165.
Tôi có thể mua bao nhiêu BSCS với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.59 BSCS đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BSCS sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BSCS sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BSCS bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 42.93 BSCS, trong khi 5 BSCS sẽ có giá khoảng 0.5823KES.
Giá cao nhất của BSCS/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BSCS tính theo KES là KSh162.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BSCS/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BSCS tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BSCS (BSCS) đã giảm 5.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BSCS (BSCS) đã giảm 25.08% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BSCS thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BSCS và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BSCS/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BSCS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BSCS/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BSCS/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BSCS/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BSCS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BSCS: BSCS sang Đô la Mỹ (USD), BSCS sang Euro (EUR), BSCS sang Bảng Anh (GBP), BSCS sang Đô la Canada (CAD), BSCS sang Rupee Ấn Độ (INR), BSCS sang Rupee Pakistan (PKR), BSCS sang Real Brazil (BRL), BSCS sang ...
Giá của BSCS ở Mỹ là $0.0009028 USD. Ngoài ra, giá của BSCS là €0.0007684 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006704 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001236 CAD ở Canada, ₹0.08109 INR ở Ấn Độ, ₨0.2529 PKR ở Pakistan, R$0.004954 BRL ở Brazil, ...
Cặp BSCS phổ biến nhất là BSCS sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 BSCS (BSCS) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1165.
Giá của BSCS ở Mỹ là $0.0009028 USD. Ngoài ra, giá của BSCS là €0.0007684 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006704 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001236 CAD ở Canada, ₹0.08109 INR ở Ấn Độ, ₨0.2529 PKR ở Pakistan, R$0.004954 BRL ở Brazil, ...
Cặp BSCS phổ biến nhất là BSCS sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 BSCS (BSCS) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1165.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































