Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93054.00 (+1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93054.00 (+1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93054.00 (+1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BUN thành LKR
BUN/LKR: 1 BUN = 0.06067 LKR. Giá chuyển đổi 1 Boundless Network (BUN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.06067 LKR hôm nay.

BUN
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUN/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Boundless Network (BUN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUN hiện có giá trị là 0.06067 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUN hiện có giá 0.06067 LKR, nghĩa là mua 5 BUN sẽ mất 0.3033 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 16.48 BUN và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 82.41 BUN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BUN sang LKR
Chuyển đổi LKR sang BUN
Boundless Network
Rupee Sri Lanka
1 BUN
0.06067 LKR
Đổi 1 BUN sang 0.06067 LKR
2 BUN
0.1213 LKR
Đổi 2 BUN sang 0.1213 LKR
5 BUN
0.3033 LKR
Đổi 5 BUN sang 0.3033 LKR
10 BUN
0.6067 LKR
Đổi 10 BUN sang 0.6067 LKR
20 BUN
1.21 LKR
Đổi 20 BUN sang 1.21 LKR
50 BUN
3.03 LKR
Đổi 50 BUN sang 3.03 LKR
100 BUN
6.07 LKR
Đổi 100 BUN sang 6.07 LKR
200 BUN
12.13 LKR
Đổi 200 BUN sang 12.13 LKR
500 BUN
30.33 LKR
Đổi 500 BUN sang 30.33 LKR
1000 BUN
60.67 LKR
Đổi 1000 BUN sang 60.67 LKR
5000 BUN
303.35 LKR
Đổi 5000 BUN sang 303.35 LKR
10000 BUN
606.7 LKR
Đổi 10000 BUN sang 606.7 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUN thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Boundless Network tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUN sang LKR, lên đến 10000 BUN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Boundless Network
1 LKR
16.48 BUN
Đổi 1 LKR sang 16.48 BUN
10 LKR
164.83 BUN
Đổi 10 LKR sang 164.83 BUN
50 LKR
824.13 BUN
Đổi 50 LKR sang 824.13 BUN
100 LKR
1,648.27 BUN
Đổi 100 LKR sang 1,648.27 BUN
200 LKR
3,296.54 BUN
Đổi 200 LKR sang 3,296.54 BUN
500 LKR
8,241.35 BUN
Đổi 500 LKR sang 8,241.35 BUN
1000 LKR
16,482.69 BUN
Đổi 1000 LKR sang 16,482.69 BUN
2000 LKR
32,965.38 BUN
Đổi 2000 LKR sang 32,965.38 BUN
5000 LKR
82,413.46 BUN
Đổi 5000 LKR sang 82,413.46 BUN
10000 LKR
164,826.92 BUN
Đổi 10000 LKR sang 164,826.92 BUN
50000 LKR
824,134.58 BUN
Đổi 50000 LKR sang 824,134.58 BUN
100000 LKR
1,648,269.17 BUN
Đổi 100000 LKR sang 1,648,269.17 BUN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành BUN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Boundless Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang BUN, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BUN/LKR
BUN/LKR: 1 BUN = 0.06067 LKR; 2025/12/03 18:38:56
Trong 1D vừa qua, Boundless Network đã thay đổi -1.81% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Boundless Network(BUN) đã thay đổi -1.81% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành BUN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BUN sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Boundless Network/LKR
Giá Boundless Network cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.08415 LKR trong khi giá Boundless Network thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.05407 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Boundless Network theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUN theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.07069 LKR | 0.08415 LKR | 0.2005 LKR | 0.2123 LKR |
Thấp | 0.06057 LKR | 0.05407 LKR | 0.03191 LKR | 0.03191 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.81% | +10.90% | -0.33% | -56.72% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BUN (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUN bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Boundless Network
Số liệu thị trường BUN sang LKR
BUN/LKR:
Rs0.06067
Khối lượng BUN 24 giờ:
Rs5,337,078.05
Vốn hóa thị trường BUN:
Rs15,131,597.88
Nguồn cung lưu hành BUN:
249.41M BUN
Tỷ giá BUN sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Boundless Network thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Boundless Network là Rs0.06067 mỗi BUN, với tổng vốn hoá thị trường của Rs15,131,597.88 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 249,409,470 BUN. Khối lượng giao dịch của Boundless Network đã thay đổi -41.40% (Rs-3,770,112.97 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUN là Rs9,107,191.02.
Thông tin thêm về Boundless Network trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Boundless Network phổ biến nhất là BUN sang LKR, trong đó mã của Boundless Network là BUN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BUN sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BUN sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Boundless Network phổ biến

BUN đến TWD
1 BUN thành NT$0.006143 TWD

BUN đến CNY
1 BUN thành ¥0.001389 CNY

BUN đến USD
1 BUN thành $0.0001965 USD

BUN đến AUD
1 BUN thành AU$0.0002979 AUD

BUN đến EUR
1 BUN thành €0.0001685 EUR

BUN đến CAD
1 BUN thành C$0.0002740 CAD
BUN đến LKR
1 BUN thành Rs0.06067 LKR

BUN đến KRW
1 BUN thành ₩0.2881 KRW

BUN đến JPY
1 BUN thành ¥0.03047 JPY

BUN đến GBP
1 BUN thành £0.0001474 GBP

BUN đến BRL
1 BUN thành R$0.001043 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

XDC đến LKR
1 XDC thành Rs15.91 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,730,121.62 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs963,664.41 LKR

LINK đến LKR
1 LINK thành Rs4,467.81 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs520.02 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs279,407.33 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,680.85 LKR

BOB đến LKR
1 BOB thành Rs7.23 LKR

BCH đến LKR
1 BCH thành Rs185,243.69 LKR

TIMI đến LKR
1 TIMI thành Rs19.64 LKR
Bảng chuyển đổi từ BUN sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Boundless Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUN thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +10.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.81%, đạt mức cao nhất là 0.07069 LKR và mức thấp nhất là 0.06057 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 BUN là Rs0.06087 LKR , thay đổi -0.33% so với giá hiện tại. Boundless Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.01% so với năm trước.
+Rs
0.06066LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BUN | Rs0.03033 | Rs0.03089 | -1.81% |
1 BUN | Rs0.06067 | Rs0.06179 | -1.81% |
5 BUN | Rs0.3033 | Rs0.3089 | -1.81% |
10 BUN | Rs0.6067 | Rs0.6179 | -1.81% |
50 BUN | Rs3.03 | Rs3.09 | -1.81% |
100 BUN | Rs6.07 | Rs6.18 | -1.81% |
500 BUN | Rs30.33 | Rs30.89 | -1.81% |
1000 BUN | Rs60.67 | Rs61.79 | -1.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp BUN/LKR
1 Boundless Network bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Boundless Network (BUN) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.06067.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUN với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.48 BUN đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUN sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUN sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUN bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 82.41 BUN, trong khi 5 BUN sẽ có giá khoảng 0.3033LKR.
Giá cao nhất của BUN/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUN tính theo LKR là Rs0.9314. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUN/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Boundless Network tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Boundless Network (BUN) đã tăng 10.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Boundless Network (BUN) đã giảm 0.33% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUN thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Boundless Network và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUN/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUN/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUN/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUN/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Boundless Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Boundless Network: BUN sang Đô la Mỹ (USD), BUN sang Euro (EUR), BUN sang Bảng Anh (GBP), BUN sang Đô la Canada (CAD), BUN sang Rupee Ấn Độ (INR), BUN sang Rupee Pakistan (PKR), BUN sang Real Brazil (BRL), BUN sang ...
Giá của Boundless Network ở Mỹ là $0.0001965 USD. Ngoài ra, giá của Boundless Network là €0.0001685 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001474 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002740 CAD ở Canada, ₹0.01772 INR ở Ấn Độ, ₨0.05511 PKR ở Pakistan, R$0.001043 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boundless Network phổ biến nhất là BUN sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Boundless Network (BUN) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.06067.
Giá của Boundless Network ở Mỹ là $0.0001965 USD. Ngoài ra, giá của Boundless Network là €0.0001685 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001474 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002740 CAD ở Canada, ₹0.01772 INR ở Ấn Độ, ₨0.05511 PKR ở Pakistan, R$0.001043 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boundless Network phổ biến nhất là BUN sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Boundless Network (BUN) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.06067.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Kể từ thứ Sáu tuần trước, Jump Crypto đã nạp 91 triệu USD ETH vào CEXUwU Lend: 4 triệu CRV nợ xấu đã được hoàn trả, tương đương khoảng 1,2 triệu đô la MỹDữ liệu: Một cá voi đã kiếm được 76 triệu USD từ ETH lại tiếp tục mua vào khi giá giảm, mua 6000 ETHGoldman Sachs đã tăng xác suất suy thoái kinh tế Mỹ trong 12 tháng tới thêm 10 điểm phần trăm lên 25%Vị thế stablecoin hiện tại của Jump Trading chiếm 96%, với tổng giá trị là 595 triệu đô la29 triệu MATIC được chuyển từ CEX sang ví không xác địnhĐiểm nổi bật về tài chính | a16z dẫn đầu đầu tư vào dự án DePIN Daylight; Ribbit Capital dẫn đầu đầu tư vào nền tảng cho vay MorphoLàm thế nào để tìm ra phương án tốt nhất khi những bất đồng đang trở nên nghiêm trọng nhất?Đồng sáng lập BitMEX: Một "tay chơi lớn" đã sụp đổ và bán hết tài sản tiền điện tử của họJumpTrading lại chuyển 17.576 ETH đến CEX trong vòng 24 giờ qua













































