Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92422.12 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92422.12 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92422.12 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOSSUS thành ILS
BOSSUS/ILS: 1 BOSSUS = 0.{7}1941 ILS. Giá chuyển đổi 1 Boss US (BOSSUS) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{7}1941 ILS hôm nay.

BOSSUS
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOSSUS/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Boss US (BOSSUS) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOSSUS hiện có giá trị là 0.{7}1941 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOSSUS hiện có giá 0.{7}1941 ILS, nghĩa là mua 5 BOSSUS sẽ mất 0.{7}9703 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 51,528,336.47 BOSSUS và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 257,641,682.37 BOSSUS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOSSUS sang ILS
Chuyển đổi ILS sang BOSSUS
Boss US
Shekel Israel mới
1 BOSSUS
0.{7}1941 ILS
Đổi 1 BOSSUS sang 0.{7}1941 ILS
2 BOSSUS
0.{7}3881 ILS
Đổi 2 BOSSUS sang 0.{7}3881 ILS
5 BOSSUS
0.{7}9703 ILS
Đổi 5 BOSSUS sang 0.{7}9703 ILS
10 BOSSUS
0.{6}1941 ILS
Đổi 10 BOSSUS sang 0.{6}1941 ILS
20 BOSSUS
0.{6}3881 ILS
Đổi 20 BOSSUS sang 0.{6}3881 ILS
50 BOSSUS
0.{6}9703 ILS
Đổi 50 BOSSUS sang 0.{6}9703 ILS
100 BOSSUS
0.{5}1941 ILS
Đổi 100 BOSSUS sang 0.{5}1941 ILS
200 BOSSUS
0.{5}3881 ILS
Đổi 200 BOSSUS sang 0.{5}3881 ILS
500 BOSSUS
0.{5}9703 ILS
Đổi 500 BOSSUS sang 0.{5}9703 ILS
1000 BOSSUS
0.{4}1941 ILS
Đổi 1000 BOSSUS sang 0.{4}1941 ILS
5000 BOSSUS
0.{4}9703 ILS
Đổi 5000 BOSSUS sang 0.{4}9703 ILS
10000 BOSSUS
0.0001941 ILS
Đổi 10000 BOSSUS sang 0.0001941 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOSSUS thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Boss US tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOSSUS sang ILS, lên đến 10000 BOSSUS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Boss US
1 ILS
51,528,336.47 BOSSUS
Đổi 1 ILS sang 51,528,336.47 BOSSUS
10 ILS
515,283,364.74 BOSSUS
Đổi 10 ILS sang 515,283,364.74 BOSSUS
50 ILS
2,576,416,823.72 BOSSUS
Đổi 50 ILS sang 2,576,416,823.72 BOSSUS
100 ILS
5,152,833,647.45 BOSSUS
Đổi 100 ILS sang 5,152,833,647.45 BOSSUS
200 ILS
10,305,667,294.9 BOSSUS
Đổi 200 ILS sang 10,305,667,294.9 BOSSUS
500 ILS
25,764,168,237.24 BOSSUS
Đổi 500 ILS sang 25,764,168,237.24 BOSSUS
1000 ILS
51,528,336,474.48 BOSSUS
Đổi 1000 ILS sang 51,528,336,474.48 BOSSUS
2000 ILS
103,056,672,948.96 BOSSUS
Đổi 2000 ILS sang 103,056,672,948.96 BOSSUS
5000 ILS
257,641,682,372.39 BOSSUS
Đổi 5000 ILS sang 257,641,682,372.39 BOSSUS
10000 ILS
515,283,364,744.78 BOSSUS
Đổi 10000 ILS sang 515,283,364,744.78 BOSSUS
50000 ILS
2,576,416,823,723.9 BOSSUS
Đổi 50000 ILS sang 2,576,416,823,723.9 BOSSUS
100000 ILS
5,152,833,647,447.81 BOSSUS
Đổi 100000 ILS sang 5,152,833,647,447.81 BOSSUS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành BOSSUS toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Boss US đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang BOSSUS, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOSSUS/ILS
BOSSUS/ILS: 1 BOSSUS = 0.{7}1941 ILS; 2025/12/04 15:09:36
Trong 1D vừa qua, Boss US đã thay đổi -0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Boss US(BOSSUS) đã thay đổi -0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành BOSSUS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOSSUS sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Boss US/ILS
Giá Boss US cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{7}2263 ILS trong khi giá Boss US thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{7}1940 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Boss US theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOSSUS theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{7}1944 ILS | 0.{7}2263 ILS | 0.{7}2600 ILS | 0.{7}3643 ILS |
Thấp | 0.{7}1940 ILS | 0.{7}1940 ILS | 0.{7}1940 ILS | 0.{7}1940 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -14.26% | -25.35% | -45.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOSSUS (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOSSUS bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOSSUS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Boss US
Số liệu thị trường BOSSUS sang ILS
BOSSUS/ILS:
₪0.{7}1941
Khối lượng BOSSUS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BOSSUS:
--
Nguồn cung lưu hành BOSSUS:
0 BOSSUS
Tỷ giá BOSSUS sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Boss US thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Boss US là ₪0.{7}1941 mỗi BOSSUS, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOSSUS. Khối lượng giao dịch của Boss US đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOSSUS là ₪0.
Thông tin thêm về Boss US trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Boss US phổ biến nhất là BOSSUS sang ILS, trong đó mã của Boss US là BOSSUS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOSSUS sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOSSUS sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Boss US phổ biến

BOSSUS đến TWD
1 BOSSUS thành NT$0.{6}1880 TWD

BOSSUS đến CNY
1 BOSSUS thành ¥0.{7}4244 CNY

BOSSUS đến USD
1 BOSSUS thành $0.{8}6002 USD

BOSSUS đến AUD
1 BOSSUS thành AU$0.{8}9080 AUD
BOSSUS đến ILS
1 BOSSUS thành ₪0.{7}1941 ILS

BOSSUS đến EUR
1 BOSSUS thành €0.{8}5145 EUR

BOSSUS đến CAD
1 BOSSUS thành C$0.{8}8382 CAD

BOSSUS đến KRW
1 BOSSUS thành ₩0.{5}8836 KRW

BOSSUS đến JPY
1 BOSSUS thành ¥0.{6}9290 JPY

BOSSUS đến GBP
1 BOSSUS thành £0.{8}4498 GBP

BOSSUS đến BRL
1 BOSSUS thành R$0.{7}3178 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

币安人生 đến ILS
1 币安人生 thành ₪0.3961 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,274.54 ILS

BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.6705 ILS

AIA đến ILS
1 AIA thành ₪1.32 ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪1.53 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}2836 ILS

ESPORTS đến ILS
1 ESPORTS thành ₪1.43 ILS

HEI đến ILS
1 HEI thành ₪0.5273 ILS

ALLO đến ILS
1 ALLO thành ₪0.5517 ILS

H đến ILS
1 H thành ₪0.2586 ILS
Bảng chuyển đổi từ BOSSUS sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Boss US đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOSSUS thành Shekel Israel mới đã thay đổi -14.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{7}1944 ILS và mức thấp nhất là 0.{7}1940 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 BOSSUS là ₪0.{7}2600 ILS , thay đổi -25.35% so với giá hiện tại. Boss US đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.34% so với năm trước.
+₪
0.{11}5798ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BOSSUS | ₪0.{8}9703 | ₪0.{8}9703 | -0.00% |
1 BOSSUS | ₪0.{7}1941 | ₪0.{7}1941 | -0.00% |
5 BOSSUS | ₪0.{7}9703 | ₪0.{7}9703 | -0.00% |
10 BOSSUS | ₪0.{6}1941 | ₪0.{6}1941 | -0.00% |
50 BOSSUS | ₪0.{6}9703 | ₪0.{6}9703 | -0.00% |
100 BOSSUS | ₪0.{5}1941 | ₪0.{5}1941 | -0.00% |
500 BOSSUS | ₪0.{5}9703 | ₪0.{5}9703 | -0.00% |
1000 BOSSUS | ₪0.{4}1941 | ₪0.{4}1941 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOSSUS/ILS
1 Boss US bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Boss US (BOSSUS) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{7}1941.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOSSUS với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 51,528,336.47 BOSSUS đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOSSUS sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOSSUS sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOSSUS bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 257,641,682.37 BOSSUS, trong khi 5 BOSSUS sẽ có giá khoảng 0.{7}9703ILS.
Giá cao nhất của BOSSUS/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOSSUS tính theo ILS là ₪0.{5}1885. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOSSUS/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Boss US tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Boss US (BOSSUS) đã giảm 14.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Boss US (BOSSUS) đã giảm 25.35% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOSSUS thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Boss US và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOSSUS/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOSSUS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOSSUS/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOSSUS/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOSSUS/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Boss US và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Boss US: BOSSUS sang Đô la Mỹ (USD), BOSSUS sang Euro (EUR), BOSSUS sang Bảng Anh (GBP), BOSSUS sang Đô la Canada (CAD), BOSSUS sang Rupee Ấn Độ (INR), BOSSUS sang Rupee Pakistan (PKR), BOSSUS sang Real Brazil (BRL), BOSSUS sang ...
Giá của Boss US ở Mỹ là $0.{8}6002 USD. Ngoài ra, giá của Boss US là €0.{8}5145 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}4498 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}8382 CAD ở Canada, ₹0.{6}5394 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}1696 PKR ở Pakistan, R$0.{7}3178 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boss US phổ biến nhất là BOSSUS sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Boss US (BOSSUS) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{7}1941.
Giá của Boss US ở Mỹ là $0.{8}6002 USD. Ngoài ra, giá của Boss US là €0.{8}5145 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}4498 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}8382 CAD ở Canada, ₹0.{6}5394 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}1696 PKR ở Pakistan, R$0.{7}3178 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boss US phổ biến nhất là BOSSUS sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Boss US (BOSSUS) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{7}1941.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































