Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109587.73 (+1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109587.73 (+1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109587.73 (+1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOLT thành JPY
BOLT/JPY: 1 BOLT = 0.02859 JPY. Giá chuyển đổi 1 BOLT (BOLT) thành Yên Nhật (JPY) là 0.02859 JPY hôm nay.

 BOLT
 JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOLT/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BOLT (BOLT) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOLT hiện có giá trị là 0.02859 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOLT hiện có giá 0.02859 JPY, nghĩa là mua 5 BOLT sẽ mất 0.1429 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 34.98 BOLT và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 174.89 BOLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOLT sang JPY
Chuyển đổi JPY sang BOLT
BOLT
Yên Nhật
1 BOLT
0.02859  JPY
Đổi 1 BOLT sang 0.02859 JPY
2 BOLT
0.05718  JPY
Đổi 2 BOLT sang 0.05718 JPY
5 BOLT
0.1429  JPY
Đổi 5 BOLT sang 0.1429 JPY
10 BOLT
0.2859  JPY
Đổi 10 BOLT sang 0.2859 JPY
20 BOLT
0.5718  JPY
Đổi 20 BOLT sang 0.5718 JPY
50 BOLT
1.43  JPY
Đổi 50 BOLT sang 1.43 JPY
100 BOLT
2.86  JPY
Đổi 100 BOLT sang 2.86 JPY
200 BOLT
5.72  JPY
Đổi 200 BOLT sang 5.72 JPY
500 BOLT
14.29  JPY
Đổi 500 BOLT sang 14.29 JPY
1000 BOLT
28.59  JPY
Đổi 1000 BOLT sang 28.59 JPY
5000 BOLT
142.95  JPY
Đổi 5000 BOLT sang 142.95 JPY
10000 BOLT
285.9  JPY
Đổi 10000 BOLT sang 285.9 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOLT thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của BOLT tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOLT sang JPY, lên đến 10000 BOLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
BOLT
1 JPY
34.98 BOLT
Đổi 1 JPY sang 34.98 BOLT
10 JPY
349.77 BOLT
Đổi 10 JPY sang 349.77 BOLT
50 JPY
1,748.87 BOLT
Đổi 50 JPY sang 1,748.87 BOLT
100 JPY
3,497.73 BOLT
Đổi 100 JPY sang 3,497.73 BOLT
200 JPY
6,995.46 BOLT
Đổi 200 JPY sang 6,995.46 BOLT
500 JPY
17,488.66 BOLT
Đổi 500 JPY sang 17,488.66 BOLT
1000 JPY
34,977.32 BOLT
Đổi 1000 JPY sang 34,977.32 BOLT
2000 JPY
69,954.63 BOLT
Đổi 2000 JPY sang 69,954.63 BOLT
5000 JPY
174,886.58 BOLT
Đổi 5000 JPY sang 174,886.58 BOLT
10000 JPY
349,773.16 BOLT
Đổi 10000 JPY sang 349,773.16 BOLT
50000 JPY
1,748,865.8 BOLT
Đổi 50000 JPY sang 1,748,865.8 BOLT
100000 JPY
3,497,731.61 BOLT
Đổi 100000 JPY sang 3,497,731.61 BOLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành BOLT toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo BOLT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang BOLT, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOLT/JPY
BOLT/JPY: 1 BOLT = 0.02859 JPY; 2025/10/31 22:47:32
Trong 1D vừa qua, BOLT đã thay đổi +5.10% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BOLT(BOLT) đã thay đổi +5.10% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành BOLT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOLT sang JPY: Biến động và thay đổi giá của BOLT/JPY
Giá BOLT cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.03171 JPY trong khi giá BOLT thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.02720 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BOLT theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOLT theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.02868 JPY | 0.03171 JPY | 0.04953 JPY | 0.07131 JPY | 
| Thấp | 0.02720 JPY | 0.02720 JPY | 0.02720 JPY | 0.02720 JPY | 
| Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +5.10% | -0.87% | -31.10% | -53.42% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOLT (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOLT bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BOLT
Số liệu thị trường BOLT sang JPY
BOLT/JPY:
¥0.02859
Khối lượng BOLT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BOLT:
--
Nguồn cung lưu hành BOLT:
0 BOLT
Tỷ giá BOLT sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BOLT thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BOLT là ¥0.02859 mỗi BOLT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOLT. Khối lượng giao dịch của BOLT đã thay đổi -100.00% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOLT là ¥--.
Thông tin thêm về BOLT trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BOLT phổ biến nhất là BOLT sang JPY, trong đó mã của BOLT là BOLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109566.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3877.18 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.51 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.98 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95016.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83358.21 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 153524.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589719.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9724357.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.78 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOLT sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOLT sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BOLT phổ biến

BOLT đến TWD
1 BOLT thành NT$0.005714 TWD 

BOLT đến CNY
1 BOLT thành ¥0.001322 CNY 

BOLT đến USD
1 BOLT thành $0.0001857 USD 

BOLT đến EUR
1 BOLT thành €0.0001610 EUR 

BOLT đến CAD
1 BOLT thành C$0.0002602 CAD 

BOLT đến KRW
1 BOLT thành ₩0.2653 KRW 

BOLT đến JPY
1 BOLT thành ¥0.02861 JPY 

BOLT đến GBP
1 BOLT thành £0.0001413 GBP 

BOLT đến BRL
1 BOLT thành R$0.0009993 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥62,756.22 JPY 

TAO đến JPY
1 TAO thành ¥74,489.04 JPY 

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥167,511.54 JPY 

DOOD đến JPY
1 DOOD thành ¥1.26 JPY 

COAI đến JPY
1 COAI thành ¥214.81 JPY 

TON đến JPY
1 TON thành ¥352.89 JPY 

VELVET đến JPY
1 VELVET thành ¥38.27 JPY 

ZEREBRO đến JPY
1 ZEREBRO thành ¥7.09 JPY 

DASH đến JPY
1 DASH thành ¥7,548.1 JPY 

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥16,877,627.11 JPY 
Bảng chuyển đổi từ BOLT sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của BOLT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOLT thành Yên Nhật đã thay đổi -0.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.10%, đạt mức cao nhất là 0.02868 JPY  và mức thấp nhất là 0.02720 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 BOLT là ¥0.04150 JPY , thay đổi -31.10% so với giá hiện tại. BOLT đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -54.39% so với năm trước.
-¥
0.03410JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 BOLT | ¥0.01429 | ¥0.01360 | +5.10% | 
| 1 BOLT | ¥0.02859 | ¥0.02720 | +5.10% | 
| 5 BOLT | ¥0.1429 | ¥0.1360 | +5.10% | 
| 10 BOLT | ¥0.2859 | ¥0.2720 | +5.10% | 
| 50 BOLT | ¥1.43 | ¥1.36 | +5.10% | 
| 100 BOLT | ¥2.86 | ¥2.72 | +5.10% | 
| 500 BOLT | ¥14.29 | ¥13.6 | +5.10% | 
| 1000 BOLT | ¥28.59 | ¥27.2 | +5.10% | 
Câu Hỏi Thường Gặp BOLT/JPY
1 BOLT bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 BOLT (BOLT) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.02859.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOLT với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.98 BOLT đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOLT sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOLT sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOLT bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 174.89 BOLT, trong khi 5 BOLT sẽ có giá khoảng 0.1429JPY.
Giá cao nhất của BOLT/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOLT tính theo JPY là ¥2.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOLT/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BOLT tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BOLT (BOLT) đã giảm 0.87%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BOLT (BOLT) đã giảm 31.10% so với Yên Nhật (JPY). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOLT thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BOLT và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOLT/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOLT/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOLT/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOLT/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BOLT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BOLT: BOLT sang Đô la Mỹ (USD), BOLT sang Euro (EUR), BOLT sang Bảng Anh (GBP), BOLT sang Đô la Canada (CAD), BOLT sang Rupee Ấn Độ (INR), BOLT sang Rupee Pakistan (PKR), BOLT sang Real Brazil (BRL), BOLT sang ...
Giá của BOLT ở Mỹ là $0.0001857 USD. Ngoài ra, giá của BOLT là €0.0001610 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001413 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002602 CAD ở Canada, ₹0.01648 INR ở Ấn Độ, ₨0.05215 PKR ở Pakistan, R$0.0009993 BRL ở Brazil, ...
Cặp BOLT phổ biến nhất là BOLT sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 BOLT (BOLT) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.02859.
Giá của BOLT ở Mỹ là $0.0001857 USD. Ngoài ra, giá của BOLT là €0.0001610 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001413 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002602 CAD ở Canada, ₹0.01648 INR ở Ấn Độ, ₨0.05215 PKR ở Pakistan, R$0.0009993 BRL ở Brazil, ...
Cặp BOLT phổ biến nhất là BOLT sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 BOLT (BOLT) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.02859.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































