Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93438.45 (+7.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93438.45 (+7.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93438.45 (+7.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOLD thành INR
BOLD/INR: 1 BOLD = 0.005312 INR. Giá chuyển đổi 1 BOLD (BOLD) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.005312 INR hôm nay.

BOLD
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOLD/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BOLD (BOLD) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOLD hiện có giá trị là 0.005312 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOLD hiện có giá 0.005312 INR, nghĩa là mua 5 BOLD sẽ mất 0.02656 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 188.27 BOLD và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 941.34 BOLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOLD sang INR
Chuyển đổi INR sang BOLD
BOLD
Rupee Ấn Độ
1 BOLD
0.005312 INR
Đổi 1 BOLD sang 0.005312 INR
2 BOLD
0.01062 INR
Đổi 2 BOLD sang 0.01062 INR
5 BOLD
0.02656 INR
Đổi 5 BOLD sang 0.02656 INR
10 BOLD
0.05312 INR
Đổi 10 BOLD sang 0.05312 INR
20 BOLD
0.1062 INR
Đổi 20 BOLD sang 0.1062 INR
50 BOLD
0.2656 INR
Đổi 50 BOLD sang 0.2656 INR
100 BOLD
0.5312 INR
Đổi 100 BOLD sang 0.5312 INR
200 BOLD
1.06 INR
Đổi 200 BOLD sang 1.06 INR
500 BOLD
2.66 INR
Đổi 500 BOLD sang 2.66 INR
1000 BOLD
5.31 INR
Đổi 1000 BOLD sang 5.31 INR
5000 BOLD
26.56 INR
Đổi 5000 BOLD sang 26.56 INR
10000 BOLD
53.12 INR
Đổi 10000 BOLD sang 53.12 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOLD thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của BOLD tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOLD sang INR, lên đến 10000 BOLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
BOLD
1 INR
188.27 BOLD
Đổi 1 INR sang 188.27 BOLD
10 INR
1,882.69 BOLD
Đổi 10 INR sang 1,882.69 BOLD
50 INR
9,413.43 BOLD
Đổi 50 INR sang 9,413.43 BOLD
100 INR
18,826.86 BOLD
Đổi 100 INR sang 18,826.86 BOLD
200 INR
37,653.72 BOLD
Đổi 200 INR sang 37,653.72 BOLD
500 INR
94,134.31 BOLD
Đổi 500 INR sang 94,134.31 BOLD
1000 INR
188,268.62 BOLD
Đổi 1000 INR sang 188,268.62 BOLD
2000 INR
376,537.25 BOLD
Đổi 2000 INR sang 376,537.25 BOLD
5000 INR
941,343.12 BOLD
Đổi 5000 INR sang 941,343.12 BOLD
10000 INR
1,882,686.23 BOLD
Đổi 10000 INR sang 1,882,686.23 BOLD
50000 INR
9,413,431.17 BOLD
Đổi 50000 INR sang 9,413,431.17 BOLD
100000 INR
18,826,862.34 BOLD
Đổi 100000 INR sang 18,826,862.34 BOLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành BOLD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo BOLD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang BOLD, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOLD/INR
BOLD/INR: 1 BOLD = 0.005312 INR; 2025/12/03 05:34:05
Trong 1D vừa qua, BOLD đã thay đổi +2.94% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BOLD(BOLD) đã thay đổi +2.94% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành BOLD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOLD sang INR: Biến động và thay đổi giá của BOLD/INR
Giá BOLD cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.008312 INR trong khi giá BOLD thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.004605 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BOLD theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOLD theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.005622 INR | 0.008312 INR | 0.6795 INR | 0.6795 INR |
Thấp | 0.004605 INR | 0.004605 INR | 0.003189 INR | 0.003189 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.94% | -10.93% | -98.65% | -98.69% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOLD (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOLD bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BOLD
Số liệu thị trường BOLD sang INR
BOLD/INR:
₹0.005312
Khối lượng BOLD 24 giờ:
₹238,885.42
Vốn hóa thị trường BOLD:
--
Nguồn cung lưu hành BOLD:
0 BOLD
Tỷ giá BOLD sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BOLD thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BOLD là ₹0.005312 mỗi BOLD, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOLD. Khối lượng giao dịch của BOLD đã thay đổi -41.29% (₹-167,983.61 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOLD là ₹406,869.03.
Thông tin thêm về BOLD trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BOLD phổ biến nhất là BOLD sang INR, trong đó mã của BOLD là BOLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.65 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOLD sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOLD sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BOLD phổ biến

BOLD đến TWD
1 BOLD thành NT$0.001848 TWD

BOLD đến CNY
1 BOLD thành ¥0.0004162 CNY

BOLD đến USD
1 BOLD thành $0.{4}5891 USD

BOLD đến AUD
1 BOLD thành AU$0.{4}8954 AUD

BOLD đến EUR
1 BOLD thành €0.{4}5060 EUR

BOLD đến CAD
1 BOLD thành C$0.{4}8229 CAD
BOLD đến INR
1 BOLD thành ₹0.005312 INR

BOLD đến KRW
1 BOLD thành ₩0.08659 KRW

BOLD đến JPY
1 BOLD thành ¥0.009172 JPY

BOLD đến GBP
1 BOLD thành £0.{4}4452 GBP

BOLD đến BRL
1 BOLD thành R$0.0003139 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,412,213.66 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹199.15 INR

SUI đến INR
1 SUI thành ₹157.79 INR

LINK đến INR
1 LINK thành ₹1,276.56 INR

PENGU đến INR
1 PENGU thành ₹1.1 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹12,849.45 INR

TURBO đến INR
1 TURBO thành ₹0.2208 INR

ADA đến INR
1 ADA thành ₹39.86 INR

HBAR đến INR
1 HBAR thành ₹13.37 INR

BRETT đến INR
1 BRETT thành ₹1.85 INR
Bảng chuyển đổi từ BOLD sang INR
Tỷ giá hoán đổi của BOLD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOLD thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -10.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.94%, đạt mức cao nhất là 0.005622 INR và mức thấp nhất là 0.004605 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 BOLD là ₹0.0003632 INR , thay đổi -98.65% so với giá hiện tại. BOLD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.57% so với năm trước.
+₹
0.004948INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BOLD | ₹0.002656 | ₹0.002585 | +2.94% |
1 BOLD | ₹0.005312 | ₹0.005170 | +2.94% |
5 BOLD | ₹0.02656 | ₹0.02585 | +2.94% |
10 BOLD | ₹0.05312 | ₹0.05170 | +2.94% |
50 BOLD | ₹0.2656 | ₹0.2585 | +2.94% |
100 BOLD | ₹0.5312 | ₹0.5170 | +2.94% |
500 BOLD | ₹2.66 | ₹2.59 | +2.94% |
1000 BOLD | ₹5.31 | ₹5.17 | +2.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOLD/INR
1 BOLD bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 BOLD (BOLD) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.005312.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOLD với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 188.27 BOLD đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOLD sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOLD sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOLD bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 941.34 BOLD, trong khi 5 BOLD sẽ có giá khoảng 0.02656INR.
Giá cao nhất của BOLD/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOLD tính theo INR là ₹0.6795. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOLD/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BOLD tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BOLD (BOLD) đã giảm 10.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BOLD (BOLD) đã giảm 98.65% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOLD thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BOLD và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOLD/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOLD/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOLD/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOLD/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BOLD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BOLD: BOLD sang Đô la Mỹ (USD), BOLD sang Euro (EUR), BOLD sang Bảng Anh (GBP), BOLD sang Đô la Canada (CAD), BOLD sang Rupee Ấn Độ (INR), BOLD sang Rupee Pakistan (PKR), BOLD sang Real Brazil (BRL), BOLD sang ...
Giá của BOLD ở Mỹ là $0.{4}5891 USD. Ngoài ra, giá của BOLD là €0.{4}5060 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4452 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8229 CAD ở Canada, ₹0.005312 INR ở Ấn Độ, ₨0.01661 PKR ở Pakistan, R$0.0003139 BRL ở Brazil, ...
Cặp BOLD phổ biến nhất là BOLD sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 BOLD (BOLD) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.005312.
Giá của BOLD ở Mỹ là $0.{4}5891 USD. Ngoài ra, giá của BOLD là €0.{4}5060 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4452 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8229 CAD ở Canada, ₹0.005312 INR ở Ấn Độ, ₨0.01661 PKR ở Pakistan, R$0.0003139 BRL ở Brazil, ...
Cặp BOLD phổ biến nhất là BOLD sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 BOLD (BOLD) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.005312.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Công ty khai thác Bitcoin Argo Blockchain đã trả khoản vay cứu trợ 35 triệu đô la cho Galaxy DigitalQuỹ Hệ Sinh Thái của Pendle Finance đã nạp PENDLE trị giá 1,64 triệu đô la vào CEX khoảng 11 giờ trướcSố lượng địa chỉ không bằng 0 trên chuỗi TON đã vượt quá 39,5 triệu, tăng gần gấp mười lần kể từ đầu nămTrên Deribit, các tùy chọn bán BTC số lượng lớn đã bán các tùy chọn bán $40,000 cho cuối năm và mua các tùy chọn bán $55,000EigenLayer: Giới thiệu ra mắt Mainnet phần thưởng AVSOGCommunity công bố hợp tác với AdsGram10x Nghiên cứu: Tỷ giá hối đoái ETH/BTC đã giảm 37% kể từ khi hợp nhất Ethereum vào ngày 15 tháng 9 năm 2022Một cá voi nào đó đã mua tổng cộng 3,291 MKR từ CEX trong 5 ngày qua, tương đương khoảng 6,64 triệu đô la MỹMã mật mã hàng ngày Hamster Kombat (0813)Dữ liệu: Hai địa chỉ của 21Shares đã nạp 6208 ETH vào CEX trong 9 giờ qua














































