Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88306.10 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88306.10 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88306.10 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOBA thành KES
BOBA/KES: 1 BOBA = 5.23 KES. Giá chuyển đổi 1 Boba Network (BOBA) thành Shilling Kenya (KES) là 5.23 KES hôm nay.

BOBA
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOBA/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Boba Network (BOBA) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOBA hiện có giá trị là 5.23 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOBA hiện có giá 5.23 KES, nghĩa là mua 5 BOBA sẽ mất 26.15 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1912 BOBA và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.9559 BOBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOBA sang KES
Chuyển đổi KES sang BOBA
Boba Network
Shilling Kenya
1 BOBA
5.23 KES
Đổi 1 BOBA sang 5.23 KES
2 BOBA
10.46 KES
Đổi 2 BOBA sang 10.46 KES
5 BOBA
26.15 KES
Đổi 5 BOBA sang 26.15 KES
10 BOBA
52.3 KES
Đổi 10 BOBA sang 52.3 KES
20 BOBA
104.61 KES
Đổi 20 BOBA sang 104.61 KES
50 BOBA
261.52 KES
Đổi 50 BOBA sang 261.52 KES
100 BOBA
523.04 KES
Đổi 100 BOBA sang 523.04 KES
200 BOBA
1,046.08 KES
Đổi 200 BOBA sang 1,046.08 KES
500 BOBA
2,615.2 KES
Đổi 500 BOBA sang 2,615.2 KES
1000 BOBA
5,230.4 KES
Đổi 1000 BOBA sang 5,230.4 KES
5000 BOBA
26,152.01 KES
Đổi 5000 BOBA sang 26,152.01 KES
10000 BOBA
52,304.01 KES
Đổi 10000 BOBA sang 52,304.01 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOBA thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Boba Network tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOBA sang KES, lên đến 10000 BOBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Boba Network
1 KES
0.1912 BOBA
Đổi 1 KES sang 0.1912 BOBA
10 KES
1.91 BOBA
Đổi 10 KES sang 1.91 BOBA
50 KES
9.56 BOBA
Đổi 50 KES sang 9.56 BOBA
100 KES
19.12 BOBA
Đổi 100 KES sang 19.12 BOBA
200 KES
38.24 BOBA
Đổi 200 KES sang 38.24 BOBA
500 KES
95.59 BOBA
Đổi 500 KES sang 95.59 BOBA
1000 KES
191.19 BOBA
Đổi 1000 KES sang 191.19 BOBA
2000 KES
382.38 BOBA
Đổi 2000 KES sang 382.38 BOBA
5000 KES
955.95 BOBA
Đổi 5000 KES sang 955.95 BOBA
10000 KES
1,911.9 BOBA
Đổi 10000 KES sang 1,911.9 BOBA
50000 KES
9,559.5 BOBA
Đổi 50000 KES sang 9,559.5 BOBA
100000 KES
19,118.99 BOBA
Đổi 100000 KES sang 19,118.99 BOBA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành BOBA toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Boba Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang BOBA, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOBA/KES
BOBA/KES: 1 BOBA = 5.23 KES; 2025/12/30 18:14:32
Trong 1D vừa qua, Boba Network đã thay đổi -1.99% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Boba Network(BOBA) đã thay đổi -1.99% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành BOBA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOBA sang KES: Biến động và thay đổi giá của Boba Network/KES
Giá Boba Network cao nhất theo KES 7 ngày qua là 5.55 KES trong khi giá Boba Network thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 5 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Boba Network theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOBA theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 5.37 KES | 5.55 KES | 8.98 KES | 11.79 KES |
Thấp | 5.24 KES | 5 KES | 4.98 KES | 4.98 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.99% | +4.46% | -11.31% | -53.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOBA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOBA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Boba Network
Số liệu thị trường BOBA sang KES
BOBA/KES:
KSh5.23
Khối lượng BOBA 24 giờ:
KSh117,529,476.94
Vốn hóa thị trường BOBA:
KSh2,581,626,004.98
Nguồn cung lưu hành BOBA:
493.58M BOBA
Tỷ giá BOBA sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Boba Network thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Boba Network là KSh5.23 mỗi BOBA, với tổng vốn hoá thị trường của KSh2,581,626,004.98 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 493,580,900 BOBA. Khối lượng giao dịch của Boba Network đã thay đổi -36.42% (KSh-67,313,834.02 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOBA là KSh184,843,310.96.
Thông tin thêm về Boba Network trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Boba Network phổ biến nhất là BOBA sang KES, trong đó mã của Boba Network là BOBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOBA sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOBA sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Boba Network phổ biến
BOBA đến TWD
1 BOBA thành NT$1.27 TWD
BOBA đến KES
1 BOBA thành KSh5.23 KES
BOBA đến CNY
1 BOBA thành ¥0.2839 CNY
BOBA đến USD
1 BOBA thành $0.04058 USD
BOBA đến AUD
1 BOBA thành AU$0.06055 AUD
BOBA đến EUR
1 BOBA thành €0.03449 EUR
BOBA đến CAD
1 BOBA thành C$0.05551 CAD
BOBA đến KRW
1 BOBA thành ₩58.41 KRW
BOBA đến JPY
1 BOBA thành ¥6.34 JPY
BOBA đến GBP
1 BOBA thành £0.03011 GBP
BOBA đến BRL
1 BOBA thành R$0.2231 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

LIT đến KES
1 LIT thành KSh360.04 KES

ELIZAOS đến KES
1 ELIZAOS thành KSh0.8063 KES

TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh16.01 KES

WCT đến KES
1 WCT thành KSh12.48 KES

ZRX đến KES
1 ZRX thành KSh21.8 KES

VELO đến KES
1 VELO thành KSh0.8757 KES

TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh247.63 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,386,265.49 KES

H đến KES
1 H thành KSh21.65 KES

SQD đến KES
1 SQD thành KSh13.5 KES
Bảng chuyển đổi từ BOBA sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Boba Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOBA thành Shilling Kenya đã thay đổi +4.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.99%, đạt mức cao nhất là 5.37 KES và mức thấp nhất là 5.24 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 BOBA là KSh5.9 KES , thay đổi -11.31% so với giá hiện tại. Boba Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.05% so với năm trước.
-KSh
21.08KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BOBA | KSh2.62 | KSh2.67 | -1.99% |
1 BOBA | KSh5.23 | KSh5.34 | -1.99% |
5 BOBA | KSh26.15 | KSh26.68 | -1.99% |
10 BOBA | KSh52.3 | KSh53.37 | -1.99% |
50 BOBA | KSh261.52 | KSh266.85 | -1.99% |
100 BOBA | KSh523.04 | KSh533.69 | -1.99% |
500 BOBA | KSh2,615.2 | KSh2,668.46 | -1.99% |
1000 BOBA | KSh5,230.4 | KSh5,336.93 | -1.99% |
Câu Hỏi Thư ờng Gặp BOBA/KES
1 Boba Network bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Boba Network (BOBA) trong Shilling Kenya (KES) là KSh5.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOBA với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1912 BOBA đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOBA sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOBA sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOBA bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.9559 BOBA, trong khi 5 BOBA sẽ có giá khoảng 26.15KES.
Giá cao nhất của BOBA/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOBA tính theo KES là KSh1,029.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOBA/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Boba Network tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Boba Network (BOBA) đã tăng 4.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Boba Network (BOBA) đã giảm 11.31% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOBA thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Boba Network và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOBA/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOBA/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOBA/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOBA/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Boba Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Boba Network: BOBA sang Đô la Mỹ (USD), BOBA sang Euro (EUR), BOBA sang Bảng Anh (GBP), BOBA sang Đô la Canada (CAD), BOBA sang Rupee Ấn Độ (INR), BOBA sang Rupee Pakistan (PKR), BOBA sang Real Brazil (BRL), BOBA sang ...
Giá của Boba Network ở Mỹ là $0.04058 USD. Ngoài ra, giá của Boba Network là €0.03449 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03011 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05551 CAD ở Canada, ₹3.64 INR ở Ấn Độ, ₨11.37 PKR ở Pakistan, R$0.2231 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boba Network phổ biến nhất là BOBA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Boba Network (BOBA) ở Shilling Kenya (KES) là KSh5.23.
Giá của Boba Network ở Mỹ là $0.04058 USD. Ngoài ra, giá của Boba Network là €0.03449 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03011 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05551 CAD ở Canada, ₹3.64 INR ở Ấn Độ, ₨11.37 PKR ở Pakistan, R$0.2231 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boba Network phổ biến nhất là BOBA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Boba Network (BOBA) ở Shilling Kenya (KES) là KSh5.23.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hướng dẫn cách mua Player vs PlayerHướng dẫn cách mua CommunityHướng dẫn cách mua Opinion PARallel SYSTEmHướng dẫn cách mua superform SOl NETHướng dẫn cách mua Fcaebook SepHướng dẫn cách mua The SolanoorHướng dẫn cách mua Buidlpad PRogram XYzHướng dẫn cách mua ₿ELIEFHướng dẫn cách mua @ShibtokenHướng dẫn cách mua Buidlpad PROGRam NETwork











































