Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87825.65 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87825.65 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87825.65 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BLOCK thành ILS
BLOCK/ILS: 1 BLOCK = 0.04299 ILS. Giá chuyển đổi 1 Block (blockstreet.xyz) (BLOCK) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.04299 ILS hôm nay.

BLOCK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BLOCK/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Block (blockstreet.xyz) (BLOCK) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BLOCK hiện có giá trị là 0.04299 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BLOCK hiện có giá 0.04299 ILS, nghĩa là mua 5 BLOCK sẽ mất 0.2150 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 23.26 BLOCK và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 116.3 BLOCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BLOCK sang ILS
Chuyển đổi ILS sang BLOCK
Block (blockstreet.xyz)
Shekel Israel mới
1 BLOCK
0.04299 ILS
Đổi 1 BLOCK sang 0.04299 ILS
2 BLOCK
0.08598 ILS
Đổi 2 BLOCK sang 0.08598 ILS
5 BLOCK
0.2150 ILS
Đổi 5 BLOCK sang 0.2150 ILS
10 BLOCK
0.4299 ILS
Đổi 10 BLOCK sang 0.4299 ILS
20 BLOCK
0.8598 ILS
Đổi 20 BLOCK sang 0.8598 ILS
50 BLOCK
2.15 ILS
Đổi 50 BLOCK sang 2.15 ILS
100 BLOCK
4.3 ILS
Đổi 100 BLOCK sang 4.3 ILS
200 BLOCK
8.6 ILS
Đổi 200 BLOCK sang 8.6 ILS
500 BLOCK
21.5 ILS
Đổi 500 BLOCK sang 21.5 ILS
1000 BLOCK
42.99 ILS
Đổi 1000 BLOCK sang 42.99 ILS
5000 BLOCK
214.96 ILS
Đổi 5000 BLOCK sang 214.96 ILS
10000 BLOCK
429.92 ILS
Đổi 10000 BLOCK sang 429.92 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BLOCK thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Block (blockstreet.xyz) tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BLOCK sang ILS, lên đến 10000 BLOCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Block (blockstreet.xyz)
1 ILS
23.26 BLOCK
Đổi 1 ILS sang 23.26 BLOCK
10 ILS
232.6 BLOCK
Đổi 10 ILS sang 232.6 BLOCK
50 ILS
1,163 BLOCK
Đổi 50 ILS sang 1,163 BLOCK
100 ILS
2,326 BLOCK
Đổi 100 ILS sang 2,326 BLOCK
200 ILS
4,652.01 BLOCK
Đổi 200 ILS sang 4,652.01 BLOCK
500 ILS
11,630.02 BLOCK
Đổi 500 ILS sang 11,630.02 BLOCK
1000 ILS
23,260.04 BLOCK
Đổi 1000 ILS sang 23,260.04 BLOCK
2000 ILS
46,520.08 BLOCK
Đổi 2000 ILS sang 46,520.08 BLOCK
5000 ILS
116,300.21 BLOCK
Đổi 5000 ILS sang 116,300.21 BLOCK
10000 ILS
232,600.42 BLOCK
Đổi 10000 ILS sang 232,600.42 BLOCK
50000 ILS
1,163,002.08 BLOCK
Đổi 50000 ILS sang 1,163,002.08 BLOCK
100000 ILS
2,326,004.17 BLOCK
Đổi 100000 ILS sang 2,326,004.17 BLOCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành BLOCK toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Block (blockstreet.xyz) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang BLOCK, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BLOCK/ILS
BLOCK/ILS: 1 BLOCK = 0.04299 ILS; 2025/12/28 09:07:39
Trong 1D vừa qua, Block (blockstreet.xyz) đã thay đổi +2.63% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Block (blockstreet.xyz)(BLOCK) đã thay đổi +2.63% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành BLOCK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BLOCK sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Block (blockstreet.xyz)/ILS
Giá Block (blockstreet.xyz) cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.04350 ILS trong khi giá Block (blockstreet.xyz) thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.04117 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Block (blockstreet.xyz) theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BLOCK theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04314 ILS | 0.04350 ILS | 0.06534 ILS | 0.1779 ILS |
Thấp | 0.04180 ILS | 0.04117 ILS | 0.03880 ILS | 0.02069 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.63% | +2.44% | -16.45% | -73.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BLOCK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BLOCK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BLOCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Block (blockstreet.xyz)
Số liệu thị trường BLOCK sang ILS
BLOCK/ILS:
₪0.04299
Khối lượng BLOCK 24 giờ:
₪2,702,467.37
Vốn hóa thị trường BLOCK:
₪19,776,405.08
Nguồn cung lưu hành BLOCK:
460.00M BLOCK
Tỷ giá BLOCK sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Block (blockstreet.xyz) thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Block (blockstreet.xyz) là ₪0.04299 mỗi BLOCK, với tổng vốn hoá thị trường của ₪19,776,405.08 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 460,000,000 BLOCK. Khối lượng giao dịch của Block (blockstreet.xyz) đã thay đổi -1.84% (₪-50,651.89 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BLOCK là ₪2,753,119.25.
Thông tin thêm về Block (blockstreet.xyz) trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Block (blockstreet.xyz) phổ biến nhất là BLOCK sang ILS, trong đó mã của Block (blockstreet.xyz) là BLOCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BLOCK sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BLOCK sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Block (blockstreet.xyz) phổ biến
BLOCK đến TWD
1 BLOCK thành NT$0.4228 TWD
BLOCK đến CNY
1 BLOCK thành ¥0.09436 CNY
BLOCK đến USD
1 BLOCK thành $0.01347 USD
BLOCK đến AUD
1 BLOCK thành AU$0.02007 AUD
BLOCK đến ILS
1 BLOCK thành ₪0.04299 ILS
BLOCK đến EUR
1 BLOCK thành €0.01144 EUR
BLOCK đến CAD
1 BLOCK thành C$0.01843 CAD
BLOCK đến KRW
1 BLOCK thành ₩19.49 KRW
BLOCK đến JPY
1 BLOCK thành ¥2.1 JPY
BLOCK đến GBP
1 BLOCK thành £0.009963 GBP
BLOCK đến BRL
1 BLOCK thành R$0.07466 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

SRM đến ILS
1 SRM thành ₪0.06874 ILS

RVV đến ILS
1 RVV thành ₪0.02140 ILS

RSR đến ILS
1 RSR thành ₪0.008742 ILS

MOG đến ILS
1 MOG thành ₪0.{6}7506 ILS

MASK đến ILS
1 MASK thành ₪2.04 ILS

HIVE đến ILS
1 HIVE thành ₪0.3364 ILS

NTRN đến ILS
1 NTRN thành ₪0.09602 ILS

SQD đến ILS
1 SQD thành ₪0.2233 ILS

UNI đến ILS
1 UNI thành ₪20.21 ILS

FIL đến ILS
1 FIL thành ₪4.37 ILS
Bảng chuyển đổi từ BLOCK sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Block (blockstreet.xyz) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BLOCK thành Shekel Israel mới đã thay đổi +2.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.63%, đạt mức cao nhất là 0.04314 ILS và mức thấp nhất là 0.04180 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 BLOCK là ₪0.05147 ILS , thay đổi -16.45% so với giá hiện tại. Block (blockstreet.xyz) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.79% so với năm trước.
+₪
0.04304ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BLOCK | ₪0.02150 | ₪0.02095 | +2.63% |
1 BLOCK | ₪0.04299 | ₪0.04189 | +2.63% |
5 BLOCK | ₪0.2150 | ₪0.2095 | +2.63% |
10 BLOCK | ₪0.4299 | ₪0.4189 | +2.63% |
50 BLOCK | ₪2.15 | ₪2.09 | +2.63% |
100 BLOCK | ₪4.3 | ₪4.19 | +2.63% |
500 BLOCK | ₪21.5 | ₪20.95 | +2.63% |
1000 BLOCK | ₪42.99 | ₪41.89 | +2.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp BLOCK/ILS
1 Block (blockstreet.xyz) bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Block (blockstreet.xyz) (BLOCK) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04299.
Tôi có thể mua bao nhiêu BLOCK với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.26 BLOCK đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BLOCK sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BLOCK sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BLOCK bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 116.3 BLOCK, trong khi 5 BLOCK sẽ có giá khoảng 0.2150ILS.
Giá cao nhất của BLOCK/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BLOCK tính theo ILS là ₪0.8672. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BLOCK/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Block (blockstreet.xyz) tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Block (blockstreet.xyz) (BLOCK) đã tăng 2.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Block (blockstreet.xyz) (BLOCK) đã giảm 16.45% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BLOCK thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Block (blockstreet.xyz) và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BLOCK/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BLOCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BLOCK/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BLOCK/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BLOCK/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Block (blockstreet.xyz) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Block (blockstreet.xyz): BLOCK sang Đô la Mỹ (USD), BLOCK sang Euro (EUR), BLOCK sang Bảng Anh (GBP), BLOCK sang Đô la Canada (CAD), BLOCK sang Rupee Ấn Độ (INR), BLOCK sang Rupee Pakistan (PKR), BLOCK sang Real Brazil (BRL), BLOCK sang ...
Giá của Block (blockstreet.xyz) ở Mỹ là $0.01347 USD. Ngoài ra, giá của Block (blockstreet.xyz) là €0.01144 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009963 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01843 CAD ở Canada, ₹1.21 INR ở Ấn Độ, ₨3.77 PKR ở Pakistan, R$0.07466 BRL ở Brazil, ...
Cặp Block (blockstreet.xyz) phổ biến nhất là BLOCK sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Block (blockstreet.xyz) (BLOCK) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04299.
Giá của Block (blockstreet.xyz) ở Mỹ là $0.01347 USD. Ngoài ra, giá của Block (blockstreet.xyz) là €0.01144 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009963 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01843 CAD ở Canada, ₹1.21 INR ở Ấn Độ, ₨3.77 PKR ở Pakistan, R$0.07466 BRL ở Brazil, ...
Cặp Block (blockstreet.xyz) phổ biến nhất là BLOCK sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Block (blockstreet.xyz) (BLOCK) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04299.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































