Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi BLCK thành TWD

BLCK/TWD: 1 BLCK = 0.006750 TWD. Giá chuyển đổi 1 BLCK Coin (BLCK) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.006750 TWD hôm nay.
BLCK
BLCK
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BLCK/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BLCK Coin (BLCK) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BLCK hiện có giá trị là 0.006750 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BLCK hiện có giá 0.006750 TWD, nghĩa là mua 5 BLCK sẽ mất 0.03375 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 148.15 BLCK và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 740.74 BLCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BLCK sang TWD

Chuyển đổi TWD sang BLCK

BLCK Coin
Đô la Đài Loan mới
1 BLCK
0.006750  TWD
Đổi 1 BLCK sang 0.006750 TWD
2 BLCK
0.01350  TWD
Đổi 2 BLCK sang 0.01350 TWD
5 BLCK
0.03375  TWD
Đổi 5 BLCK sang 0.03375 TWD
10 BLCK
0.06750  TWD
Đổi 10 BLCK sang 0.06750 TWD
20 BLCK
0.1350  TWD
Đổi 20 BLCK sang 0.1350 TWD
50 BLCK
0.3375  TWD
Đổi 50 BLCK sang 0.3375 TWD
100 BLCK
0.6750  TWD
Đổi 100 BLCK sang 0.6750 TWD
200 BLCK
1.35  TWD
Đổi 200 BLCK sang 1.35 TWD
500 BLCK
3.38  TWD
Đổi 500 BLCK sang 3.38 TWD
1000 BLCK
6.75  TWD
Đổi 1000 BLCK sang 6.75 TWD
5000 BLCK
33.75  TWD
Đổi 5000 BLCK sang 33.75 TWD
10000 BLCK
67.5  TWD
Đổi 10000 BLCK sang 67.5 TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BLCK thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của BLCK Coin tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BLCK sang TWD, lên đến 10000 BLCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
BLCK Coin
1 TWD
148.15 BLCK
Đổi 1 TWD sang 148.15 BLCK
10 TWD
1,481.47 BLCK
Đổi 10 TWD sang 1,481.47 BLCK
50 TWD
7,407.36 BLCK
Đổi 50 TWD sang 7,407.36 BLCK
100 TWD
14,814.72 BLCK
Đổi 100 TWD sang 14,814.72 BLCK
200 TWD
29,629.45 BLCK
Đổi 200 TWD sang 29,629.45 BLCK
500 TWD
74,073.62 BLCK
Đổi 500 TWD sang 74,073.62 BLCK
1000 TWD
148,147.24 BLCK
Đổi 1000 TWD sang 148,147.24 BLCK
2000 TWD
296,294.48 BLCK
Đổi 2000 TWD sang 296,294.48 BLCK
5000 TWD
740,736.2 BLCK
Đổi 5000 TWD sang 740,736.2 BLCK
10000 TWD
1,481,472.4 BLCK
Đổi 10000 TWD sang 1,481,472.4 BLCK
50000 TWD
7,407,361.99 BLCK
Đổi 50000 TWD sang 7,407,361.99 BLCK
100000 TWD
14,814,723.98 BLCK
Đổi 100000 TWD sang 14,814,723.98 BLCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành BLCK toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo BLCK Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang BLCK, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BLCK/TWD

BLCK/TWD: 1 BLCK = 0.006750 TWD; 2025/12/03 23:48:40
Trong 1D vừa qua, BLCK Coin đã thay đổi +5.26% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BLCK Coin(BLCK) đã thay đổi +5.26% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành BLCK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BLCK sang TWD: Biến động và thay đổi giá của BLCK Coin/TWD

Giá BLCK Coin cao nhất theo TWD 7 ngày qua là 0.006708 TWD trong khi giá BLCK Coin thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là 0.005741 TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BLCK Coin theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BLCK theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006708 TWD
0.006708 TWD
0.007733 TWD
0.01079 TWD
Thấp
0.006315 TWD
0.005741 TWD
0.005741 TWD
0.005741 TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.26%
+3.63%
-13.03%
-32.80%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BLCK (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BLCK bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BLCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BLCK Coin

Số liệu thị trường BLCK sang TWD

BLCK/TWD:
NT$0.006750
Khối lượng BLCK 24 giờ:
NT$631,756.93
Vốn hóa thị trường BLCK:
--
Nguồn cung lưu hành BLCK:
0 BLCK

Tỷ giá BLCK sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BLCK Coin thành Đô la Đài Loan mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BLCK Coin là NT$0.006750 mỗi BLCK, với tổng vốn hoá thị trường của NT$0 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BLCK. Khối lượng giao dịch của BLCK Coin đã thay đổi -14.86% (NT$-110,301.84 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BLCK là NT$742,058.78.

Thông tin thêm về BLCK Coin trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BLCK Coin phổ biến nhất là BLCK sang TWD, trong đó mã của BLCK Coin là BLCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BLCK sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BLCK sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BLCK Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BLCK đến TWD
1 BLCK thành NT$0.006750 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BLCK đến CNY
1 BLCK thành ¥0.001522 CNY
popular info Đô la Mỹ
BLCK đến USD
1 BLCK thành $0.0002155 USD
popular info Đô la Úc
BLCK đến AUD
1 BLCK thành AU$0.0003264 AUD
popular info Euro
BLCK đến EUR
1 BLCK thành €0.0001846 EUR
popular info Đô la Canada
BLCK đến CAD
1 BLCK thành C$0.0003006 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BLCK đến KRW
1 BLCK thành ₩0.3159 KRW
popular info Yên Nhật
BLCK đến JPY
1 BLCK thành ¥0.03344 JPY
popular info Bảng Anh
BLCK đến GBP
1 BLCK thành £0.0001614 GBP
popular info Real Brazil
BLCK đến BRL
1 BLCK thành R$0.001144 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets XDC Network
XDC đến TWD
1 XDC thành NT$1.6 TWD
other assets Ethereum
ETH đến TWD
1 ETH thành NT$99,660.59 TWD
other assets Chainlink
LINK đến TWD
1 LINK thành NT$458.99 TWD
other assets BNB
BNB đến TWD
1 BNB thành NT$28,794.34 TWD
other assets Sui
SUI đến TWD
1 SUI thành NT$53.36 TWD
other assets Shiba Inu
SHIB đến TWD
1 SHIB thành NT$0.0002835 TWD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến TWD
1 BCH thành NT$18,549.19 TWD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến TWD
1 BSU thành NT$6.86 TWD
other assets Zcash
ZEC đến TWD
1 ZEC thành NT$10,661.18 TWD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến TWD
1 BOB thành NT$0.8468 TWD

Bảng chuyển đổi từ BLCK sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của BLCK Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BLCK thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi +3.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.26%, đạt mức cao nhất là 0.006708 TWD và mức thấp nhất là 0.006315 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 BLCK là NT$0.007751 TWD , thay đổi -13.03% so với giá hiện tại. BLCK Coin đã thay đổi
+NT$
0.006682TWD
, tương đương mức thay đổi -24.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:48 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BLCK
NT$0.003375NT$0.003208
+5.26%
1 BLCK
NT$0.006750NT$0.006416
+5.26%
5 BLCK
NT$0.03375NT$0.03208
+5.26%
10 BLCK
NT$0.06750NT$0.06416
+5.26%
50 BLCK
NT$0.3375NT$0.3208
+5.26%
100 BLCK
NT$0.6750NT$0.6416
+5.26%
500 BLCK
NT$3.38NT$3.21
+5.26%
1000 BLCK
NT$6.75NT$6.42
+5.26%

Câu Hỏi Thường Gặp BLCK/TWD

1 BLCK Coin bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 BLCK Coin (BLCK) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.006750.
Tôi có thể mua bao nhiêu BLCK với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 148.15 BLCK đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BLCK sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BLCK sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BLCK bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 740.74 BLCK, trong khi 5 BLCK sẽ có giá khoảng 0.03375TWD.
Giá cao nhất của BLCK/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BLCK tính theo TWD là NT$0.01269. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BLCK/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BLCK Coin tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BLCK Coin (BLCK) đã tăng 3.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BLCK Coin (BLCK) đã giảm 13.03% so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BLCK thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BLCK Coin và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BLCK/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BLCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BLCK/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BLCK/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BLCK/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BLCK Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BLCK Coin: BLCK sang Đô la Mỹ (USD), BLCK sang Euro (EUR), BLCK sang Bảng Anh (GBP), BLCK sang Đô la Canada (CAD), BLCK sang Rupee Ấn Độ (INR), BLCK sang Rupee Pakistan (PKR), BLCK sang Real Brazil (BRL), BLCK sang ...
Giá của BLCK Coin ở Mỹ là $0.0002155 USD. Ngoài ra, giá của BLCK Coin là €0.0001846 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001614 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003006 CAD ở Canada, ₹0.01943 INR ở Ấn Độ, ₨0.06070 PKR ở Pakistan, R$0.001144 BRL ở Brazil, ...
Cặp BLCK Coin phổ biến nhất là BLCK sang Đô la Đài Loan mới(TWD). Giá của 1 BLCK Coin (BLCK) ở Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.006750.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.