Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110691.21 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$202.4M (1 ngày); +$798M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110691.21 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$202.4M (1 ngày); +$798M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110691.21 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$202.4M (1 ngày); +$798M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BIST thành KES
BIST/KES: 1 BIST = 0.7759 KES. Giá chuyển đổi 1 Bistroo (BIST) thành Shilling Kenya (KES) là 0.7759 KES hôm nay.

BIST
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BIST/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bistroo (BIST) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BIST hiện có giá trị là 0.7759 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BIST hiện có giá 0.7759 KES, nghĩa là mua 5 BIST sẽ mất 3.88 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.29 BIST và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 6.44 BIST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BIST sang KES
Chuyển đổi KES sang BIST
Bistroo
Shilling Kenya
1 BIST
0.7759 KES
Đổi 1 BIST sang 0.7759 KES
2 BIST
1.55 KES
Đổi 2 BIST sang 1.55 KES
5 BIST
3.88 KES
Đổi 5 BIST sang 3.88 KES
10 BIST
7.76 KES
Đổi 10 BIST sang 7.76 KES
20 BIST
15.52 KES
Đổi 20 BIST sang 15.52 KES
50 BIST
38.8 KES
Đổi 50 BIST sang 38.8 KES
100 BIST
77.59 KES
Đổi 100 BIST sang 77.59 KES
200 BIST
155.18 KES
Đổi 200 BIST sang 155.18 KES
500 BIST
387.95 KES
Đổi 500 BIST sang 387.95 KES
1000 BIST
775.91 KES
Đổi 1000 BIST sang 775.91 KES
5000 BIST
3,879.53 KES
Đổi 5000 BIST sang 3,879.53 KES
10000 BIST
7,759.06 KES
Đổi 10000 BIST sang 7,759.06 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BIST thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Bistroo tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BIST sang KES, lên đến 10000 BIST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Bistroo
1 KES
1.29 BIST
Đổi 1 KES sang 1.29 BIST
10 KES
12.89 BIST
Đổi 10 KES sang 12.89 BIST
50 KES
64.44 BIST
Đổi 50 KES sang 64.44 BIST
100 KES
128.88 BIST
Đổi 100 KES sang 128.88 BIST
200 KES
257.76 BIST
Đổi 200 KES sang 257.76 BIST
500 KES
644.41 BIST
Đổi 500 KES sang 644.41 BIST
1000 KES
1,288.82 BIST
Đổi 1000 KES sang 1,288.82 BIST
2000 KES
2,577.63 BIST
Đổi 2000 KES sang 2,577.63 BIST
5000 KES
6,444.08 BIST
Đổi 5000 KES sang 6,444.08 BIST
10000 KES
12,888.16 BIST
Đổi 10000 KES sang 12,888.16 BIST
50000 KES
64,440.81 BIST
Đổi 50000 KES sang 64,440.81 BIST
100000 KES
128,881.63 BIST
Đổi 100000 KES sang 128,881.63 BIST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành BIST toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Bistroo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang BIST, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BIST/KES
BIST/KES: 1 BIST = 0.7759 KES; 2025/10/29 20:17:06
Trong 1D vừa qua, Bistroo đã thay đổi -5.40% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bistroo(BIST) đã thay đổi -5.40% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành BIST trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BIST sang KES: Biến động và thay đổi giá của Bistroo/KES
Giá Bistroo cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.8753 KES trong khi giá Bistroo thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.7668 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bistroo theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BIST theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.8287 KES | 0.8753 KES | 0.9781 KES | 1.33 KES |
Thấp | 0.7784 KES | 0.7668 KES | 0.7202 KES | 0.7202 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.40% | +0.48% | -11.64% | -32.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BIST (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BIST bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BIST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bistroo
Số liệu thị trường BIST sang KES
BIST/KES:
KSh0.7759
Khối lượng BIST 24 giờ:
KSh12,944,303.17
Vốn hóa thị trường BIST:
KSh43,044,673.68
Nguồn cung lưu hành BIST:
55.48M BIST
Tỷ giá BIST sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bistroo thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bistroo là KSh0.7759 mỗi BIST, với tổng vốn hoá thị trường của KSh43,044,673.68 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,476,676 BIST. Khối lượng giao dịch của Bistroo đã thay đổi -2.15% (KSh-284,336.38 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BIST là KSh13,228,639.55.
Thông tin thêm về Bistroo trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bistroo phổ biến nhất là BIST sang KES, trong đó mã của Bistroo là BIST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113167.32 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3983.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.60 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 194.68 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97652.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85916.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157823.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 607369.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10009332.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.34 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BIST sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BIST sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bistroo phổ biến

BIST đến TWD
1 BIST thành NT$0.1840 TWD
BIST đến KES
1 BIST thành KSh0.7759 KES

BIST đến CNY
1 BIST thành ¥0.04263 CNY

BIST đến USD
1 BIST thành $0.006001 USD

BIST đến EUR
1 BIST thành €0.005178 EUR

BIST đến CAD
1 BIST thành C$0.008369 CAD

BIST đến KRW
1 BIST thành ₩8.57 KRW

BIST đến JPY
1 BIST thành ¥0.9175 JPY

BIST đến GBP
1 BIST thành £0.004556 GBP

BIST đến BRL
1 BIST thành R$0.03221 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh14,315,589.92 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh143,289.52 KES

EUL đến KES
1 EUL thành KSh1,176.96 KES

MET đến KES
1 MET thành KSh58.57 KES

WLFI đến KES
1 WLFI thành KSh18.95 KES

RECALL đến KES
1 RECALL thành KSh48.71 KES

P đến KES
1 P thành KSh14.02 KES

BOS đến KES
1 BOS thành KSh1.11 KES

DOOD đến KES
1 DOOD thành KSh1.07 KES

AIO đến KES
1 AIO thành KSh19.75 KES
Bảng chuyển đổi từ BIST sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Bistroo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BIST thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.40%, đạt mức cao nhất là 0.8287 KES và mức thấp nhất là 0.7784 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 BIST là KSh0.8796 KES , thay đổi -11.64% so với giá hiện tại. Bistroo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.52% so với năm trước.
-KSh
1.07KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BIST | KSh0.3880 | KSh0.4104 | -5.40% |
1 BIST | KSh0.7759 | KSh0.8209 | -5.40% |
5 BIST | KSh3.88 | KSh4.1 | -5.40% |
10 BIST | KSh7.76 | KSh8.21 | -5.40% |
50 BIST | KSh38.8 | KSh41.04 | -5.40% |
100 BIST | KSh77.59 | KSh82.09 | -5.40% |
500 BIST | KSh387.95 | KSh410.44 | -5.40% |
1000 BIST | KSh775.91 | KSh820.89 | -5.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp BIST/KES
1 Bistroo bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Bistroo (BIST) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.7759.
Tôi có thể mua bao nhiêu BIST với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.29 BIST đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BIST sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BIST sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BIST bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 6.44 BIST, trong khi 5 BIST sẽ có giá khoảng 3.88KES.
Giá cao nhất của BIST/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BIST tính theo KES là KSh47.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BIST/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bistroo tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bistroo (BIST) đã tăng 0.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bistroo (BIST) đã giảm 11.64% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BIST thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bistroo và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BIST/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BIST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BIST/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BIST/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BIST/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bistroo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bistroo: BIST sang Đô la Mỹ (USD), BIST sang Euro (EUR), BIST sang Bảng Anh (GBP), BIST sang Đô la Canada (CAD), BIST sang Rupee Ấn Độ (INR), BIST sang Rupee Pakistan (PKR), BIST sang Real Brazil (BRL), BIST sang ...
Giá của Bistroo ở Mỹ là $0.006001 USD. Ngoài ra, giá của Bistroo là €0.005178 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004556 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008369 CAD ở Canada, ₹0.5308 INR ở Ấn Độ, ₨1.69 PKR ở Pakistan, R$0.03221 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bistroo phổ biến nhất là BIST sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Bistroo (BIST) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.7759.
Giá của Bistroo ở Mỹ là $0.006001 USD. Ngoài ra, giá của Bistroo là €0.005178 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004556 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008369 CAD ở Canada, ₹0.5308 INR ở Ấn Độ, ₨1.69 PKR ở Pakistan, R$0.03221 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bistroo phổ biến nhất là BIST sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Bistroo (BIST) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.7759.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































