Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93194.56 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93194.56 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93194.56 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BIGFOOT thành ILS
BIGFOOT/ILS: 1 BIGFOOT = 0.0002468 ILS. Giá chuyển đổi 1 BigFoot Town (BIGFOOT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0002468 ILS hôm nay.

BIGFOOT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BIGFOOT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BigFoot Town (BIGFOOT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BIGFOOT hiện có giá trị là 0.0002468 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BIGFOOT hiện có giá 0.0002468 ILS, nghĩa là mua 5 BIGFOOT sẽ mất 0.001234 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 4,051.45 BIGFOOT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 20,257.24 BIGFOOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BIGFOOT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang BIGFOOT
BigFoot Town
Shekel Israel mới
1 BIGFOOT
0.0002468 ILS
Đổi 1 BIGFOOT sang 0.0002468 ILS
2 BIGFOOT
0.0004937 ILS
Đổi 2 BIGFOOT sang 0.0004937 ILS
5 BIGFOOT
0.001234 ILS
Đổi 5 BIGFOOT sang 0.001234 ILS
10 BIGFOOT
0.002468 ILS
Đổi 10 BIGFOOT sang 0.002468 ILS
20 BIGFOOT
0.004937 ILS
Đổi 20 BIGFOOT sang 0.004937 ILS
50 BIGFOOT
0.01234 ILS
Đổi 50 BIGFOOT sang 0.01234 ILS
100 BIGFOOT
0.02468 ILS
Đổi 100 BIGFOOT sang 0.02468 ILS
200 BIGFOOT
0.04937 ILS
Đổi 200 BIGFOOT sang 0.04937 ILS
500 BIGFOOT
0.1234 ILS
Đổi 500 BIGFOOT sang 0.1234 ILS
1000 BIGFOOT
0.2468 ILS
Đổi 1000 BIGFOOT sang 0.2468 ILS
5000 BIGFOOT
1.23 ILS
Đổi 5000 BIGFOOT sang 1.23 ILS
10000 BIGFOOT
2.47 ILS
Đổi 10000 BIGFOOT sang 2.47 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BIGFOOT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của BigFoot Town tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BIGFOOT sang ILS, lên đến 10000 BIGFOOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
BigFoot Town
1 ILS
4,051.45 BIGFOOT
Đổi 1 ILS sang 4,051.45 BIGFOOT
10 ILS
40,514.49 BIGFOOT
Đổi 10 ILS sang 40,514.49 BIGFOOT
50 ILS
202,572.44 BIGFOOT
Đổi 50 ILS sang 202,572.44 BIGFOOT
100 ILS
405,144.88 BIGFOOT
Đổi 100 ILS sang 405,144.88 BIGFOOT
200 ILS
810,289.77 BIGFOOT
Đổi 200 ILS sang 810,289.77 BIGFOOT
500 ILS
2,025,724.42 BIGFOOT
Đổi 500 ILS sang 2,025,724.42 BIGFOOT
1000 ILS
4,051,448.85 BIGFOOT
Đổi 1000 ILS sang 4,051,448.85 BIGFOOT
2000 ILS
8,102,897.69 BIGFOOT
Đổi 2000 ILS sang 8,102,897.69 BIGFOOT
5000 ILS
20,257,244.23 BIGFOOT
Đổi 5000 ILS sang 20,257,244.23 BIGFOOT
10000 ILS
40,514,488.45 BIGFOOT
Đổi 10000 ILS sang 40,514,488.45 BIGFOOT
50000 ILS
202,572,442.27 BIGFOOT
Đổi 50000 ILS sang 202,572,442.27 BIGFOOT
100000 ILS
405,144,884.54 BIGFOOT
Đổi 100000 ILS sang 405,144,884.54 BIGFOOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành BIGFOOT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo BigFoot Town đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang BIGFOOT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BIGFOOT/ILS
BIGFOOT/ILS: 1 BIGFOOT = 0.0002468 ILS; 2025/12/04 07:39:35
Trong 1D vừa qua, BigFoot Town đã thay đổi -0.27% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BigFoot Town(BIGFOOT) đã thay đổi -0.27% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành BIGFOOT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BIGFOOT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của BigFoot Town/ILS
Giá BigFoot Town cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0002519 ILS trong khi giá BigFoot Town thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0002026 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BigFoot Town theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BIGFOOT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002517 ILS | 0.0002519 ILS | 0.0003100 ILS | 0.0006540 ILS |
Thấp | 0.0002377 ILS | 0.0002026 ILS | 0.0001897 ILS | 0.0001234 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.27% | +9.07% | -3.50% | -53.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BIGFOOT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BIGFOOT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BIGFOOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BigFoot Town
Số liệu thị trường BIGFOOT sang ILS
BIGFOOT/ILS:
₪0.0002468
Khối lượng BIGFOOT 24 giờ:
₪82.74
Vốn hóa thị trường BIGFOOT:
--
Nguồn cung lưu hành BIGFOOT:
0 BIGFOOT
Tỷ giá BIGFOOT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BigFoot Town thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BigFoot Town là ₪0.0002468 mỗi BIGFOOT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BIGFOOT. Khối lượng giao dịch của BigFoot Town đã thay đổi -98.53% (₪-5,539.09 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BIGFOOT là ₪5,621.83.
Thông tin thêm về BigFoot Town trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BigFoot Town phổ biến nhất là BIGFOOT sang ILS, trong đó mã của BigFoot Town là BIGFOOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BIGFOOT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BIGFOOT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BigFoot Town phổ biến

BIGFOOT đến TWD
1 BIGFOOT thành NT$0.002392 TWD

BIGFOOT đến CNY
1 BIGFOOT thành ¥0.0005395 CNY

BIGFOOT đến USD
1 BIGFOOT thành $0.{4}7631 USD

BIGFOOT đến AUD
1 BIGFOOT thành AU$0.0001154 AUD
BIGFOOT đến ILS
1 BIGFOOT thành ₪0.0002468 ILS

BIGFOOT đến EUR
1 BIGFOOT thành €0.{4}6546 EUR

BIGFOOT đến CAD
1 BIGFOOT thành C$0.0001065 CAD

BIGFOOT đến KRW
1 BIGFOOT thành ₩0.1125 KRW

BIGFOOT đến JPY
1 BIGFOOT thành ¥0.01186 JPY

BIGFOOT đến GBP
1 BIGFOOT thành £0.{4}5724 GBP

BIGFOOT đến BRL
1 BIGFOOT thành R$0.0004051 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

SAPIEN đến ILS
1 SAPIEN thành ₪0.5647 ILS

H đến ILS
1 H thành ₪0.2499 ILS

HEI đến ILS
1 HEI thành ₪0.5192 ILS

RECALL đến ILS
1 RECALL thành ₪0.4380 ILS

RED đến ILS
1 RED thành ₪1.02 ILS

DST đến ILS
1 DST thành ₪2.99 ILS

LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪0.6863 ILS

BABY đến ILS
1 BABY thành ₪0.06477 ILS

CHEX đến ILS
1 CHEX thành ₪0.1319 ILS

UXLINK đến ILS
1 UXLINK thành ₪0.05162 ILS
Bảng chuyển đổi từ BIGFOOT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của BigFoot Town đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BIGFOOT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +9.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.27%, đạt mức cao nhất là 0.0002517 ILS và mức thấp nhất là 0.0002377 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 BIGFOOT là ₪0.0002558 ILS , thay đổi -3.50% so với giá hiện tại. BigFoot Town đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.69% so với năm trước.
-₪
0.0003986ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BIGFOOT | ₪0.0001234 | ₪0.0001237 | -0.27% |
1 BIGFOOT | ₪0.0002468 | ₪0.0002475 | -0.27% |
5 BIGFOOT | ₪0.001234 | ₪0.001237 | -0.27% |
10 BIGFOOT | ₪0.002468 | ₪0.002475 | -0.27% |
50 BIGFOOT | ₪0.01234 | ₪0.01237 | -0.27% |
100 BIGFOOT | ₪0.02468 | ₪0.02475 | -0.27% |
500 BIGFOOT | ₪0.1234 | ₪0.1237 | -0.27% |
1000 BIGFOOT | ₪0.2468 | ₪0.2475 | -0.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp BIGFOOT/ILS
1 BigFoot Town bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 BigFoot Town (BIGFOOT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0002468.
Tôi có thể mua bao nhiêu BIGFOOT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,051.45 BIGFOOT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BIGFOOT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BIGFOOT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BIGFOOT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 20,257.24 BIGFOOT, trong khi 5 BIGFOOT sẽ có giá khoảng 0.001234ILS.
Giá cao nhất của BIGFOOT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BIGFOOT tính theo ILS là ₪0.002440. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BIGFOOT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BigFoot Town tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BigFoot Town (BIGFOOT) đã tăng 9.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BigFoot Town (BIGFOOT) đã giảm 3.50% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BIGFOOT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BigFoot Town và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BIGFOOT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BIGFOOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BIGFOOT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BIGFOOT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BIGFOOT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BigFoot Town và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BigFoot Town: BIGFOOT sang Đô la Mỹ (USD), BIGFOOT sang Euro (EUR), BIGFOOT sang Bảng Anh (GBP), BIGFOOT sang Đô la Canada (CAD), BIGFOOT sang Rupee Ấn Độ (INR), BIGFOOT sang Rupee Pakistan (PKR), BIGFOOT sang Real Brazil (BRL), BIGFOOT sang ...
Giá của BigFoot Town ở Mỹ là $0.{4}7631 USD. Ngoài ra, giá của BigFoot Town là €0.{4}6546 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5724 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001065 CAD ở Canada, ₹0.006891 INR ở Ấn Độ, ₨0.02156 PKR ở Pakistan, R$0.0004051 BRL ở Brazil, ...
Cặp BigFoot Town phổ biến nhất là BIGFOOT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BigFoot Town (BIGFOOT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0002468.
Giá của BigFoot Town ở Mỹ là $0.{4}7631 USD. Ngoài ra, giá của BigFoot Town là €0.{4}6546 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5724 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001065 CAD ở Canada, ₹0.006891 INR ở Ấn Độ, ₨0.02156 PKR ở Pakistan, R$0.0004051 BRL ở Brazil, ...
Cặp BigFoot Town phổ biến nhất là BIGFOOT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BigFoot Town (BIGFOOT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0002468.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Bitget PoolX sẽ niêm yết Movement (MOVE): Khoá MOVE để nhận airdrop MOVEether.fi Foundation: Giao thức đã kiếm được 3,5 triệu đô la vào tháng 11, trong đó 5% được sử dụng cho việc mua lại và kế hoạch LPFLOKI ra mắt thẻ ghi nợ, hỗ trợ thanh toán FLOKI và các tài sản tiền điện tử khácMột cá voi đã đầu tư 171 triệu đô la Mỹ để mua 10,978 triệu ONDO trong vòng 11 giờNhà giao dịch hàng đầu Eugene: Hiện tại, giao dịch ETH, ENA và PEPE một cách thận trọngDữ liệu: Tether đã chuyển 49,9 triệu USDT đến CEXGiao thức ether.fi có doanh thu khoảng 3,5 triệu đô la Mỹ vào tháng 11, trong đó 5% đã được sử dụng cho các chương trình mua lại và LPTop 5 tăng hôm nay: Mức tăng 24 giờ của MOVE là 37.715,00%Pump.fun đã nạp khoảng 109,600 SOL vào CEX vào sáng sớm, trị giá 24,36 triệu đô la MỹMusk: Chính phủ hiện tại đang làm mọi cách để cản trở hiệu quả của chính phủ, nhưng bộ phận mới DOGE là không thể ngăn cản













































