Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi BTE thành HUF

BTE/HUF: 1 BTE = 0.4694 HUF. Giá chuyển đổi 1 Betero (BTE) thành Forint Hungary (HUF) là 0.4694 HUF hôm nay.
BTE
BTE
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BTE/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Betero (BTE) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BTE hiện có giá trị là 0.4694 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BTE hiện có giá 0.4694 HUF, nghĩa là mua 5 BTE sẽ mất 2.35 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 2.13 BTE và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 10.65 BTE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BTE sang HUF

Chuyển đổi HUF sang BTE

Betero
Forint Hungary
1 BTE
0.4694  HUF
Đổi 1 BTE sang 0.4694 HUF
2 BTE
0.9389  HUF
Đổi 2 BTE sang 0.9389 HUF
5 BTE
2.35  HUF
Đổi 5 BTE sang 2.35 HUF
10 BTE
4.69  HUF
Đổi 10 BTE sang 4.69 HUF
20 BTE
9.39  HUF
Đổi 20 BTE sang 9.39 HUF
50 BTE
23.47  HUF
Đổi 50 BTE sang 23.47 HUF
100 BTE
46.94  HUF
Đổi 100 BTE sang 46.94 HUF
200 BTE
93.89  HUF
Đổi 200 BTE sang 93.89 HUF
500 BTE
234.72  HUF
Đổi 500 BTE sang 234.72 HUF
1000 BTE
469.45  HUF
Đổi 1000 BTE sang 469.45 HUF
5000 BTE
2,347.24  HUF
Đổi 5000 BTE sang 2,347.24 HUF
10000 BTE
4,694.49  HUF
Đổi 10000 BTE sang 4,694.49 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BTE thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Betero tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BTE sang HUF, lên đến 10000 BTE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Betero
1 HUF
2.13 BTE
Đổi 1 HUF sang 2.13 BTE
10 HUF
21.3 BTE
Đổi 10 HUF sang 21.3 BTE
50 HUF
106.51 BTE
Đổi 50 HUF sang 106.51 BTE
100 HUF
213.02 BTE
Đổi 100 HUF sang 213.02 BTE
200 HUF
426.03 BTE
Đổi 200 HUF sang 426.03 BTE
500 HUF
1,065.08 BTE
Đổi 500 HUF sang 1,065.08 BTE
1000 HUF
2,130.16 BTE
Đổi 1000 HUF sang 2,130.16 BTE
2000 HUF
4,260.32 BTE
Đổi 2000 HUF sang 4,260.32 BTE
5000 HUF
10,650.79 BTE
Đổi 5000 HUF sang 10,650.79 BTE
10000 HUF
21,301.59 BTE
Đổi 10000 HUF sang 21,301.59 BTE
50000 HUF
106,507.94 BTE
Đổi 50000 HUF sang 106,507.94 BTE
100000 HUF
213,015.89 BTE
Đổi 100000 HUF sang 213,015.89 BTE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành BTE toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Betero đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang BTE, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BTE/HUF

BTE/HUF: 1 BTE = 0.4694 HUF; 2025/12/03 17:53:12
Trong 1D vừa qua, Betero đã thay đổi +2.04% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Betero(BTE) đã thay đổi +2.04% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành BTE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BTE sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Betero/HUF

Giá Betero cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.4715 HUF trong khi giá Betero thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.4108 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Betero theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BTE theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4715 HUF
0.4715 HUF
0.5491 HUF
0.7044 HUF
Thấp
0.4557 HUF
0.4108 HUF
0.4108 HUF
0.4108 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.04%
+5.13%
-11.79%
-18.15%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BTE (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BTE bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BTE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Betero

Số liệu thị trường BTE sang HUF

BTE/HUF:
Ft0.4694
Khối lượng BTE 24 giờ:
Ft251,619.17
Vốn hóa thị trường BTE:
--
Nguồn cung lưu hành BTE:
0 BTE

Tỷ giá BTE sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Betero thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Betero là Ft0.4694 mỗi BTE, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BTE. Khối lượng giao dịch của Betero đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BTE là Ft251,619.17.

Thông tin thêm về Betero trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Betero phổ biến nhất là BTE sang HUF, trong đó mã của Betero là BTE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BTE sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BTE sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Betero phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BTE đến TWD
1 BTE thành NT$0.04496 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BTE đến CNY
1 BTE thành ¥0.01017 CNY
popular info Đô la Mỹ
BTE đến USD
1 BTE thành $0.001438 USD
popular info Đô la Úc
BTE đến AUD
1 BTE thành AU$0.002180 AUD
popular info Euro
BTE đến EUR
1 BTE thành €0.001233 EUR
popular info Đô la Canada
BTE đến CAD
1 BTE thành C$0.002006 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BTE đến KRW
1 BTE thành ₩2.11 KRW
popular info Yên Nhật
BTE đến JPY
1 BTE thành ¥0.2230 JPY
popular info Bảng Anh
BTE đến GBP
1 BTE thành £0.001078 GBP
popular info Forint Hungary
BTE đến HUF
1 BTE thành Ft0.4694 HUF
popular info Real Brazil
BTE đến BRL
1 BTE thành R$0.007630 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets XDC Network
XDC đến HUF
1 XDC thành Ft16.78 HUF
other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft30,302,028.26 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,016,959.91 HUF
other assets Chainlink
LINK đến HUF
1 LINK thành Ft4,713.44 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft550.8 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft46,059.86 HUF
other assets BNB
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft294,589.69 HUF
other assets MetaArena
TIMI đến HUF
1 TIMI thành Ft20.96 HUF
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến HUF
1 BOB thành Ft7.77 HUF
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HUF
1 BCH thành Ft194,136.77 HUF

Bảng chuyển đổi từ BTE sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Betero đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BTE thành Forint Hungary đã thay đổi +5.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.04%, đạt mức cao nhất là 0.4715 HUF và mức thấp nhất là 0.4557 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 BTE là Ft0.5317 HUF , thay đổi -11.79% so với giá hiện tại. Betero đã thay đổi
-Ft
0.05452HUF
, tương đương mức thay đổi -10.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BTE
Ft0.2347Ft0.2301
+2.04%
1 BTE
Ft0.4694Ft0.4602
+2.04%
5 BTE
Ft2.35Ft2.3
+2.04%
10 BTE
Ft4.69Ft4.6
+2.04%
50 BTE
Ft23.47Ft23.01
+2.04%
100 BTE
Ft46.94Ft46.02
+2.04%
500 BTE
Ft234.72Ft230.08
+2.04%
1000 BTE
Ft469.45Ft460.15
+2.04%

Câu Hỏi Thường Gặp BTE/HUF

1 Betero bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Betero (BTE) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.4694.
Tôi có thể mua bao nhiêu BTE với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.13 BTE đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BTE sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BTE sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BTE bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 10.65 BTE, trong khi 5 BTE sẽ có giá khoảng 2.35HUF.
Giá cao nhất của BTE/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BTE tính theo HUF là Ft5.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BTE/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Betero tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Betero (BTE) đã tăng 5.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Betero (BTE) đã giảm 11.79% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BTE thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Betero và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BTE/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BTE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BTE/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BTE/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BTE/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Betero và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Betero: BTE sang Đô la Mỹ (USD), BTE sang Euro (EUR), BTE sang Bảng Anh (GBP), BTE sang Đô la Canada (CAD), BTE sang Rupee Ấn Độ (INR), BTE sang Rupee Pakistan (PKR), BTE sang Real Brazil (BRL), BTE sang ...
Giá của Betero ở Mỹ là $0.001438 USD. Ngoài ra, giá của Betero là €0.001233 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001078 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002006 CAD ở Canada, ₹0.1297 INR ở Ấn Độ, ₨0.4033 PKR ở Pakistan, R$0.007630 BRL ở Brazil, ...
Cặp Betero phổ biến nhất là BTE sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Betero (BTE) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.4694.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.