Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
BENQI Liquid Staked AVAX sang Leu Moldova (sAVAX sang MDL)

Máy tính và công cụ chuyển đổi sAVAX thành MDL

sAVAX/MDL: 1 sAVAX = 257.78 MDL. Giá chuyển đổi 1 BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) thành Leu Moldova (MDL) là 257.78 MDL hôm nay.
sAVAX
sAVAX
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá sAVAX/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 sAVAX hiện có giá trị là 257.78 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 sAVAX hiện có giá 257.78 MDL, nghĩa là mua 5 sAVAX sẽ mất 1,288.9 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 0.003879 sAVAX và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 0.01940 sAVAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi sAVAX sang MDL

Chuyển đổi MDL sang sAVAX

BENQI Liquid Staked AVAX
Leu Moldova
1 sAVAX
257.78  MDL
Đổi 1 sAVAX sang 257.78 MDL
2 sAVAX
515.56  MDL
Đổi 2 sAVAX sang 515.56 MDL
5 sAVAX
1,288.9  MDL
Đổi 5 sAVAX sang 1,288.9 MDL
10 sAVAX
2,577.79  MDL
Đổi 10 sAVAX sang 2,577.79 MDL
20 sAVAX
5,155.58  MDL
Đổi 20 sAVAX sang 5,155.58 MDL
50 sAVAX
12,888.95  MDL
Đổi 50 sAVAX sang 12,888.95 MDL
100 sAVAX
25,777.9  MDL
Đổi 100 sAVAX sang 25,777.9 MDL
200 sAVAX
51,555.81  MDL
Đổi 200 sAVAX sang 51,555.81 MDL
500 sAVAX
128,889.52  MDL
Đổi 500 sAVAX sang 128,889.52 MDL
1000 sAVAX
257,779.03  MDL
Đổi 1000 sAVAX sang 257,779.03 MDL
5000 sAVAX
1,288,895.16  MDL
Đổi 5000 sAVAX sang 1,288,895.16 MDL
10000 sAVAX
2,577,790.33  MDL
Đổi 10000 sAVAX sang 2,577,790.33 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi sAVAX thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của BENQI Liquid Staked AVAX tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 sAVAX sang MDL, lên đến 10000 sAVAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
BENQI Liquid Staked AVAX
1 MDL
0.003879 sAVAX
Đổi 1 MDL sang 0.003879 sAVAX
10 MDL
0.03879 sAVAX
Đổi 10 MDL sang 0.03879 sAVAX
50 MDL
0.1940 sAVAX
Đổi 50 MDL sang 0.1940 sAVAX
100 MDL
0.3879 sAVAX
Đổi 100 MDL sang 0.3879 sAVAX
200 MDL
0.7759 sAVAX
Đổi 200 MDL sang 0.7759 sAVAX
500 MDL
1.94 sAVAX
Đổi 500 MDL sang 1.94 sAVAX
1000 MDL
3.88 sAVAX
Đổi 1000 MDL sang 3.88 sAVAX
2000 MDL
7.76 sAVAX
Đổi 2000 MDL sang 7.76 sAVAX
5000 MDL
19.4 sAVAX
Đổi 5000 MDL sang 19.4 sAVAX
10000 MDL
38.79 sAVAX
Đổi 10000 MDL sang 38.79 sAVAX
50000 MDL
193.96 sAVAX
Đổi 50000 MDL sang 193.96 sAVAX
100000 MDL
387.93 sAVAX
Đổi 100000 MDL sang 387.93 sAVAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành sAVAX toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo BENQI Liquid Staked AVAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang sAVAX, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ sAVAX/MDL

sAVAX/MDL: 1 sAVAX = 257.78 MDL; 2025/12/30 05:08:36
Trong 1D vừa qua, BENQI Liquid Staked AVAX đã thay đổi -3.56% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BENQI Liquid Staked AVAX(sAVAX) đã thay đổi -3.56% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành sAVAX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi sAVAX sang MDL: Biến động và thay đổi giá của BENQI Liquid Staked AVAX/MDL

Giá BENQI Liquid Staked AVAX cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 271.97 MDL trong khi giá BENQI Liquid Staked AVAX thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 247.76 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BENQI Liquid Staked AVAX theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá sAVAX theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
271.97 MDL
271.97 MDL
308.6 MDL
645.59 MDL
Thấp
256.55 MDL
247.76 MDL
234.08 MDL
234.08 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.56%
-0.17%
-12.84%
-58.24%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua sAVAX (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp sAVAX bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua sAVAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BENQI Liquid Staked AVAX

Số liệu thị trường sAVAX sang MDL

sAVAX/MDL:
L257.78
Khối lượng sAVAX 24 giờ:
L15,981,367.11
Vốn hóa thị trường sAVAX:
L5,158,940,513.03
Nguồn cung lưu hành sAVAX:
20.01M sAVAX

Tỷ giá sAVAX sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BENQI Liquid Staked AVAX là L257.78 mỗi sAVAX, với tổng vốn hoá thị trường của L5,158,940,513.03 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,013,034 sAVAX. Khối lượng giao dịch của BENQI Liquid Staked AVAX đã thay đổi -15.24% (L-2,872,922.36 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của sAVAX là L18,854,289.47.

Thông tin thêm về BENQI Liquid Staked AVAX trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến nhất là sAVAX sang MDL, trong đó mã của BENQI Liquid Staked AVAX là sAVAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi sAVAX sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi sAVAX sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
sAVAX đến TWD
1 sAVAX thành NT$483.35 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
sAVAX đến CNY
1 sAVAX thành ¥107.73 CNY
popular info Đô la Mỹ
sAVAX đến USD
1 sAVAX thành $15.38 USD
popular info Đô la Úc
sAVAX đến AUD
1 sAVAX thành AU$22.95 AUD
popular info Leu Moldova
sAVAX đến MDL
1 sAVAX thành L255.79 MDL
popular info Euro
sAVAX đến EUR
1 sAVAX thành €13.06 EUR
popular info Đô la Canada
sAVAX đến CAD
1 sAVAX thành C$21.05 CAD
popular info Won Hàn Quốc
sAVAX đến KRW
1 sAVAX thành ₩22,054.87 KRW
popular info Yên Nhật
sAVAX đến JPY
1 sAVAX thành ¥2,402.95 JPY
popular info Bảng Anh
sAVAX đến GBP
1 sAVAX thành £11.39 GBP
popular info Real Brazil
sAVAX đến BRL
1 sAVAX thành R$85.7 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets elizaOS
ELIZAOS đến MDL
1 ELIZAOS thành L0.06338 MDL
other assets Bitcoin
BTC đến MDL
1 BTC thành L1,463,299.75 MDL
other assets Midnight
NIGHT đến MDL
1 NIGHT thành L1.64 MDL
other assets Ethereum
ETH đến MDL
1 ETH thành L49,459.55 MDL
other assets 0x Protocol
ZRX đến MDL
1 ZRX thành L2.93 MDL
other assets Subsquid
SQD đến MDL
1 SQD thành L1.6 MDL
other assets Avantis
AVNT đến MDL
1 AVNT thành L6.9 MDL
other assets X Empire
X đến MDL
1 X thành L0.0003308 MDL
other assets Bluzelle
BLZ đến MDL
1 BLZ thành L0.3269 MDL
other assets COCOCOIN
COCO đến MDL
1 COCO thành L0.0001571 MDL

Bảng chuyển đổi từ sAVAX sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của BENQI Liquid Staked AVAX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 sAVAX thành Leu Moldova đã thay đổi -0.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.56%, đạt mức cao nhất là 271.97 MDL và mức thấp nhất là 256.55 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 sAVAX là L295.59 MDL , thay đổi -12.84% so với giá hiện tại. BENQI Liquid Staked AVAX đã thay đổi
-L
468.87MDL
, tương đương mức thay đổi -64.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:08 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 sAVAX
L128.89L133.62
-3.56%
1 sAVAX
L257.78L267.24
-3.56%
5 sAVAX
L1,288.9L1,336.22
-3.56%
10 sAVAX
L2,577.79L2,672.43
-3.56%
50 sAVAX
L12,888.95L13,362.16
-3.56%
100 sAVAX
L25,777.9L26,724.33
-3.56%
500 sAVAX
L128,889.52L133,621.64
-3.56%
1000 sAVAX
L257,779.03L267,243.27
-3.56%

Câu Hỏi Thường Gặp sAVAX/MDL

1 BENQI Liquid Staked AVAX bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) trong Leu Moldova (MDL) là L257.78.
Tôi có thể mua bao nhiêu sAVAX với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003879 sAVAX đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển sAVAX sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi sAVAX sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng sAVAX bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 0.01940 sAVAX, trong khi 5 sAVAX sẽ có giá khoảng 1,288.9MDL.
Giá cao nhất của sAVAX/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 sAVAX tính theo MDL là L1,730.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 sAVAX/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BENQI Liquid Staked AVAX tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) đã giảm 0.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) đã giảm 12.84% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ sAVAX thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BENQI Liquid Staked AVAX và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của sAVAX/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với sAVAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá sAVAX/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá sAVAX/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá sAVAX/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BENQI Liquid Staked AVAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BENQI Liquid Staked AVAX: sAVAX sang Đô la Mỹ (USD), sAVAX sang Euro (EUR), sAVAX sang Bảng Anh (GBP), sAVAX sang Đô la Canada (CAD), sAVAX sang Rupee Ấn Độ (INR), sAVAX sang Rupee Pakistan (PKR), sAVAX sang Real Brazil (BRL), sAVAX sang ...
Giá của BENQI Liquid Staked AVAX ở Mỹ là $15.38 USD. Ngoài ra, giá của BENQI Liquid Staked AVAX là €13.06 EUR ở khu vực đồng euro, £11.39 GBP ở Vương quốc Anh, C$21.05 CAD ở Canada, ₹1,382.86 INR ở Ấn Độ, ₨4,309.94 PKR ở Pakistan, R$85.7 BRL ở Brazil, ...
Cặp BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến nhất là sAVAX sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) ở Leu Moldova (MDL) là L257.78.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget