Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87641.22 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87641.22 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87641.22 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BENI thành LKR
BENI/LKR: 1 BENI = 0.09505 LKR. Giá chuyển đổi 1 Beni (BENI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.09505 LKR hôm nay.

BENI
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BENI/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Beni (BENI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BENI hiện có giá trị là 0.09505 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BENI hiện có giá 0.09505 LKR, nghĩa là mua 5 BENI sẽ mất 0.4753 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 10.52 BENI và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 52.6 BENI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BENI sang LKR
Chuyển đổi LKR sang BENI
Beni
Rupee Sri Lanka
1 BENI
0.09505 LKR
Đổi 1 BENI sang 0.09505 LKR
2 BENI
0.1901 LKR
Đổi 2 BENI sang 0.1901 LKR
5 BENI
0.4753 LKR
Đổi 5 BENI sang 0.4753 LKR
10 BENI
0.9505 LKR
Đổi 10 BENI sang 0.9505 LKR
20 BENI
1.9 LKR
Đổi 20 BENI sang 1.9 LKR
50 BENI
4.75 LKR
Đổi 50 BENI sang 4.75 LKR
100 BENI
9.51 LKR
Đổi 100 BENI sang 9.51 LKR
200 BENI
19.01 LKR
Đổi 200 BENI sang 19.01 LKR
500 BENI
47.53 LKR
Đổi 500 BENI sang 47.53 LKR
1000 BENI
95.05 LKR
Đổi 1000 BENI sang 95.05 LKR
5000 BENI
475.26 LKR
Đổi 5000 BENI sang 475.26 LKR
10000 BENI
950.53 LKR
Đổi 10000 BENI sang 950.53 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BENI thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Beni tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BENI sang LKR, lên đến 10000 BENI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Beni
1 LKR
10.52 BENI
Đổi 1 LKR sang 10.52 BENI
10 LKR
105.2 BENI
Đổi 10 LKR sang 105.2 BENI
50 LKR
526.02 BENI
Đổi 50 LKR sang 526.02 BENI
100 LKR
1,052.05 BENI
Đổi 100 LKR sang 1,052.05 BENI
200 LKR
2,104.09 BENI
Đổi 200 LKR sang 2,104.09 BENI
500 LKR
5,260.24 BENI
Đổi 500 LKR sang 5,260.24 BENI
1000 LKR
10,520.47 BENI
Đổi 1000 LKR sang 10,520.47 BENI
2000 LKR
21,040.94 BENI
Đổi 2000 LKR sang 21,040.94 BENI
5000 LKR
52,602.36 BENI
Đổi 5000 LKR sang 52,602.36 BENI
10000 LKR
105,204.72 BENI
Đổi 10000 LKR sang 105,204.72 BENI
50000 LKR
526,023.6 BENI
Đổi 50000 LKR sang 526,023.6 BENI
100000 LKR
1,052,047.21 BENI
Đổi 100000 LKR sang 1,052,047.21 BENI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành BENI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Beni đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang BENI, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BENI/LKR
BENI/LKR: 1 BENI = 0.09505 LKR; 2025/12/29 17:09:16
Trong 1D vừa qua, Beni đã thay đổi -0.98% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Beni(BENI) đã thay đổi -0.98% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành BENI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BENI sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Beni/LKR
Giá Beni cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.1043 LKR trong khi giá Beni thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.09494 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Beni theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BENI theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.09757 LKR | 0.1043 LKR | 0.1167 LKR | 0.2500 LKR |
Thấp | 0.09442 LKR | 0.09494 LKR | 0.08360 LKR | 0.08360 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.98% | -9.64% | +0.72% | -56.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BENI (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BENI bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BENI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Beni
Số liệu thị trường BENI sang LKR
BENI/LKR:
Rs0.09505
Khối lượng BENI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BENI:
--
Nguồn cung lưu hành BENI:
0 BENI
Tỷ giá BENI sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Beni thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Beni là Rs0.09505 mỗi BENI, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BENI. Khối lượng giao dịch của Beni đã thay đổi -100.00% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BENI là Rs--.
Thông tin thêm về Beni trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Beni phổ biến nhất là BENI sang LKR, trong đó mã của Beni là BENI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74678.36 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120306.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490305.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7899407.84 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BENI sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BENI sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Beni phổ biến
BENI đến TWD
1 BENI thành NT$0.009607 TWD
BENI đến CNY
1 BENI thành ¥0.002147 CNY
BENI đến USD
1 BENI thành $0.0003065 USD
BENI đến AUD
1 BENI thành AU$0.0004579 AUD
BENI đến EUR
1 BENI thành €0.0002604 EUR
BENI đến CAD
1 BENI thành C$0.0004195 CAD
BENI đến LKR
1 BENI thành Rs0.09505 LKR
BENI đến KRW
1 BENI thành ₩0.4405 KRW
BENI đến JPY
1 BENI thành ¥0.04788 JPY
BENI đến GBP
1 BENI thành £0.0002271 GBP
BENI đến BRL
1 BENI thành R$0.001710 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs27,133,436.67 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs909,419.37 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs38,232.2 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs577.14 LKR

ZBT đến LKR
1 ZBT thành Rs51.52 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs38.32 LKR

XAUt đến LKR
1 XAUt thành Rs1,346,122.16 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs445.8 LKR

TAKE đến LKR
1 TAKE thành Rs120.69 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs264,294.55 LKR
Bảng chuyển đổi từ BENI sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Beni đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BENI thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -9.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.98%, đạt mức cao nhất là 0.09757 LKR và mức thấp nhất là 0.09442 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 BENI là Rs0.09438 LKR , thay đổi +0.72% so với giá hiện tại. Beni đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.57% so với năm trước.
-Rs
0.3485LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BENI | Rs0.04753 | Rs0.04800 | -0.98% |
1 BENI | Rs0.09505 | Rs0.09599 | -0.98% |
5 BENI | Rs0.4753 | Rs0.4800 | -0.98% |
10 BENI | Rs0.9505 | Rs0.9599 | -0.98% |
50 BENI | Rs4.75 | Rs4.8 | -0.98% |
100 BENI | Rs9.51 | Rs9.6 | -0.98% |
500 BENI | Rs47.53 | Rs48 | -0.98% |
1000 BENI | Rs95.05 | Rs95.99 | -0.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp BENI/LKR
1 Beni bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Beni (BENI) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.09505.
Tôi có thể mua bao nhiêu BENI với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.52 BENI đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BENI sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BENI sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BENI bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 52.6 BENI, trong khi 5 BENI sẽ có giá khoảng 0.4753LKR.
Giá cao nhất của BENI/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BENI tính theo LKR là Rs3.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BENI/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Beni tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Beni (BENI) đã giảm 9.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Beni (BENI) đã tăng 0.72% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BENI thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Beni và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BENI/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BENI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BENI/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BENI/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BENI/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Beni và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.






