Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Based Whale sang Rial Oman (BASEDWHALE sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi BASEDWHALE thành OMR

BASEDWHALE/OMR: 1 BASEDWHALE = 0.0002064 OMR. Giá chuyển đổi 1 Based Whale (BASEDWHALE) thành Rial Oman (OMR) là 0.0002064 OMR hôm nay.
BASEDWHALE
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BASEDWHALE/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Based Whale (BASEDWHALE) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BASEDWHALE hiện có giá trị là 0.0002064 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BASEDWHALE hiện có giá 0.0002064 OMR, nghĩa là mua 5 BASEDWHALE sẽ mất 0.001032 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 4,844.71 BASEDWHALE và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 24,223.55 BASEDWHALE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BASEDWHALE sang OMR

Chuyển đổi OMR sang BASEDWHALE

Based Whale
Rial Oman
1 BASEDWHALE
0.0002064  OMR
Đổi 1 BASEDWHALE sang 0.0002064 OMR
2 BASEDWHALE
0.0004128  OMR
Đổi 2 BASEDWHALE sang 0.0004128 OMR
5 BASEDWHALE
0.001032  OMR
Đổi 5 BASEDWHALE sang 0.001032 OMR
10 BASEDWHALE
0.002064  OMR
Đổi 10 BASEDWHALE sang 0.002064 OMR
20 BASEDWHALE
0.004128  OMR
Đổi 20 BASEDWHALE sang 0.004128 OMR
50 BASEDWHALE
0.01032  OMR
Đổi 50 BASEDWHALE sang 0.01032 OMR
100 BASEDWHALE
0.02064  OMR
Đổi 100 BASEDWHALE sang 0.02064 OMR
200 BASEDWHALE
0.04128  OMR
Đổi 200 BASEDWHALE sang 0.04128 OMR
500 BASEDWHALE
0.1032  OMR
Đổi 500 BASEDWHALE sang 0.1032 OMR
1000 BASEDWHALE
0.2064  OMR
Đổi 1000 BASEDWHALE sang 0.2064 OMR
5000 BASEDWHALE
1.03  OMR
Đổi 5000 BASEDWHALE sang 1.03 OMR
10000 BASEDWHALE
2.06  OMR
Đổi 10000 BASEDWHALE sang 2.06 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BASEDWHALE thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Based Whale tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BASEDWHALE sang OMR, lên đến 10000 BASEDWHALE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Based Whale
1 OMR
4,844.71 BASEDWHALE
Đổi 1 OMR sang 4,844.71 BASEDWHALE
10 OMR
48,447.1 BASEDWHALE
Đổi 10 OMR sang 48,447.1 BASEDWHALE
50 OMR
242,235.51 BASEDWHALE
Đổi 50 OMR sang 242,235.51 BASEDWHALE
100 OMR
484,471.03 BASEDWHALE
Đổi 100 OMR sang 484,471.03 BASEDWHALE
200 OMR
968,942.06 BASEDWHALE
Đổi 200 OMR sang 968,942.06 BASEDWHALE
500 OMR
2,422,355.14 BASEDWHALE
Đổi 500 OMR sang 2,422,355.14 BASEDWHALE
1000 OMR
4,844,710.29 BASEDWHALE
Đổi 1000 OMR sang 4,844,710.29 BASEDWHALE
2000 OMR
9,689,420.57 BASEDWHALE
Đổi 2000 OMR sang 9,689,420.57 BASEDWHALE
5000 OMR
24,223,551.44 BASEDWHALE
Đổi 5000 OMR sang 24,223,551.44 BASEDWHALE
10000 OMR
48,447,102.87 BASEDWHALE
Đổi 10000 OMR sang 48,447,102.87 BASEDWHALE
50000 OMR
242,235,514.36 BASEDWHALE
Đổi 50000 OMR sang 242,235,514.36 BASEDWHALE
100000 OMR
484,471,028.71 BASEDWHALE
Đổi 100000 OMR sang 484,471,028.71 BASEDWHALE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành BASEDWHALE toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Based Whale đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang BASEDWHALE, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BASEDWHALE/OMR

BASEDWHALE/OMR: 1 BASEDWHALE = 0.0002064 OMR; 2025/12/27 14:17:46
Trong 1D vừa qua, Based Whale đã thay đổi -0.85% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Based Whale(BASEDWHALE) đã thay đổi -0.85% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành BASEDWHALE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BASEDWHALE sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Based Whale/OMR

Giá Based Whale cao nhất theo OMR 7 ngày qua là -- OMR trong khi giá Based Whale thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là -- OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Based Whale theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BASEDWHALE theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001922 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Thấp
0.0001488 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.85%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BASEDWHALE (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BASEDWHALE bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BASEDWHALE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Based Whale

Số liệu thị trường BASEDWHALE sang OMR

BASEDWHALE/OMR:
ر.ع.0.0002064
Khối lượng BASEDWHALE 24 giờ:
ر.ع.344,194.44
Vốn hóa thị trường BASEDWHALE:
ر.ع.16,512.86
Nguồn cung lưu hành BASEDWHALE:
80.00M BASEDWHALE

Tỷ giá BASEDWHALE sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Based Whale thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Based Whale là ر.ع.0.0002064 mỗi BASEDWHALE, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.16,512.86 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,000,000 BASEDWHALE. Khối lượng giao dịch của Based Whale đã thay đổi --% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BASEDWHALE là ر.ع.--.

Thông tin thêm về Based Whale trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Based Whale phổ biến nhất là BASEDWHALE sang OMR, trong đó mã của Based Whale là BASEDWHALE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BASEDWHALE sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BASEDWHALE sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Based Whale phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BASEDWHALE đến TWD
1 BASEDWHALE thành NT$0.01686 TWD
popular info Rial Oman
BASEDWHALE đến OMR
1 BASEDWHALE thành ر.ع.0.0002064 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BASEDWHALE đến CNY
1 BASEDWHALE thành ¥0.003762 CNY
popular info Đô la Mỹ
BASEDWHALE đến USD
1 BASEDWHALE thành $0.0005370 USD
popular info Đô la Úc
BASEDWHALE đến AUD
1 BASEDWHALE thành AU$0.0007994 AUD
popular info Euro
BASEDWHALE đến EUR
1 BASEDWHALE thành €0.0004560 EUR
popular info Đô la Canada
BASEDWHALE đến CAD
1 BASEDWHALE thành C$0.0007347 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BASEDWHALE đến KRW
1 BASEDWHALE thành ₩0.7745 KRW
popular info Yên Nhật
BASEDWHALE đến JPY
1 BASEDWHALE thành ¥0.08408 JPY
popular info Bảng Anh
BASEDWHALE đến GBP
1 BASEDWHALE thành £0.0003977 GBP
popular info Real Brazil
BASEDWHALE đến BRL
1 BASEDWHALE thành R$0.002977 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.194.94 OMR
other assets Flow
FLOW đến OMR
1 FLOW thành ر.ع.0.04118 OMR
other assets KAITO
KAITO đến OMR
1 KAITO thành ر.ع.0.2168 OMR
other assets Dash
DASH đến OMR
1 DASH thành ر.ع.16.83 OMR
other assets Avantis
AVNT đến OMR
1 AVNT thành ر.ع.0.1472 OMR
other assets Velo
VELO đến OMR
1 VELO thành ر.ع.0.002671 OMR
other assets Ontology
ONT đến OMR
1 ONT thành ر.ع.0.02759 OMR
other assets Plasma
XPL đến OMR
1 XPL thành ر.ع.0.05669 OMR
other assets Tradoor
TRADOOR đến OMR
1 TRADOOR thành ر.ع.0.5694 OMR
other assets Marlin
POND đến OMR
1 POND thành ر.ع.0.001563 OMR

Bảng chuyển đổi từ BASEDWHALE sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Based Whale đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BASEDWHALE thành Rial Oman đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.85%, đạt mức cao nhất là 0.001922 OMR và mức thấp nhất là 0.0001488 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 BASEDWHALE là ر.ع.-- OMR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Based Whale đã thay đổi
-ر.ع.
--OMR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:17 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BASEDWHALE
ر.ع.0.0001032ر.ع.--
-0.85%
1 BASEDWHALE
ر.ع.0.0002064ر.ع.--
-0.85%
5 BASEDWHALE
ر.ع.0.001032ر.ع.--
-0.85%
10 BASEDWHALE
ر.ع.0.002064ر.ع.--
-0.85%
50 BASEDWHALE
ر.ع.0.01032ر.ع.--
-0.85%
100 BASEDWHALE
ر.ع.0.02064ر.ع.--
-0.85%
500 BASEDWHALE
ر.ع.0.1032ر.ع.--
-0.85%
1000 BASEDWHALE
ر.ع.0.2064ر.ع.--
-0.85%

Câu Hỏi Thường Gặp BASEDWHALE/OMR

1 Based Whale bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Based Whale (BASEDWHALE) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0002064.
Tôi có thể mua bao nhiêu BASEDWHALE với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,844.71 BASEDWHALE đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BASEDWHALE sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BASEDWHALE sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BASEDWHALE bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 24,223.55 BASEDWHALE, trong khi 5 BASEDWHALE sẽ có giá khoảng 0.001032OMR.
Giá cao nhất của BASEDWHALE/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BASEDWHALE tính theo OMR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BASEDWHALE/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Based Whale tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Based Whale (BASEDWHALE) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Based Whale (BASEDWHALE) đã giảm -- so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BASEDWHALE thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Based Whale và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BASEDWHALE/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BASEDWHALE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BASEDWHALE/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BASEDWHALE/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BASEDWHALE/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Based Whale và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Based Whale: BASEDWHALE sang Đô la Mỹ (USD), BASEDWHALE sang Euro (EUR), BASEDWHALE sang Bảng Anh (GBP), BASEDWHALE sang Đô la Canada (CAD), BASEDWHALE sang Rupee Ấn Độ (INR), BASEDWHALE sang Rupee Pakistan (PKR), BASEDWHALE sang Real Brazil (BRL), BASEDWHALE sang ...
Giá của Based Whale ở Mỹ là $0.0005370 USD. Ngoài ra, giá của Based Whale là €0.0004560 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003977 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007347 CAD ở Canada, ₹0.04821 INR ở Ấn Độ, ₨0.1504 PKR ở Pakistan, R$0.002977 BRL ở Brazil, ...
Cặp Based Whale phổ biến nhất là BASEDWHALE sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Based Whale (BASEDWHALE) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0002064.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget