Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi BAX thành JPY

BAX/JPY: 1 BAX = 0.004388 JPY. Giá chuyển đổi 1 BABB (BAX) thành Yên Nhật (JPY) là 0.004388 JPY hôm nay.
BAX
BAX
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BAX/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BABB (BAX) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BAX hiện có giá trị là 0.004388 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BAX hiện có giá 0.004388 JPY, nghĩa là mua 5 BAX sẽ mất 0.02194 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 227.91 BAX và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 1,139.54 BAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BAX sang JPY

Chuyển đổi JPY sang BAX

BABB
Yên Nhật
1 BAX
0.004388  JPY
Đổi 1 BAX sang 0.004388 JPY
2 BAX
0.008775  JPY
Đổi 2 BAX sang 0.008775 JPY
5 BAX
0.02194  JPY
Đổi 5 BAX sang 0.02194 JPY
10 BAX
0.04388  JPY
Đổi 10 BAX sang 0.04388 JPY
20 BAX
0.08775  JPY
Đổi 20 BAX sang 0.08775 JPY
50 BAX
0.2194  JPY
Đổi 50 BAX sang 0.2194 JPY
100 BAX
0.4388  JPY
Đổi 100 BAX sang 0.4388 JPY
200 BAX
0.8775  JPY
Đổi 200 BAX sang 0.8775 JPY
500 BAX
2.19  JPY
Đổi 500 BAX sang 2.19 JPY
1000 BAX
4.39  JPY
Đổi 1000 BAX sang 4.39 JPY
5000 BAX
21.94  JPY
Đổi 5000 BAX sang 21.94 JPY
10000 BAX
43.88  JPY
Đổi 10000 BAX sang 43.88 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAX thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của BABB tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAX sang JPY, lên đến 10000 BAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
BABB
1 JPY
227.91 BAX
Đổi 1 JPY sang 227.91 BAX
10 JPY
2,279.08 BAX
Đổi 10 JPY sang 2,279.08 BAX
50 JPY
11,395.39 BAX
Đổi 50 JPY sang 11,395.39 BAX
100 JPY
22,790.78 BAX
Đổi 100 JPY sang 22,790.78 BAX
200 JPY
45,581.56 BAX
Đổi 200 JPY sang 45,581.56 BAX
500 JPY
113,953.89 BAX
Đổi 500 JPY sang 113,953.89 BAX
1000 JPY
227,907.78 BAX
Đổi 1000 JPY sang 227,907.78 BAX
2000 JPY
455,815.57 BAX
Đổi 2000 JPY sang 455,815.57 BAX
5000 JPY
1,139,538.92 BAX
Đổi 5000 JPY sang 1,139,538.92 BAX
10000 JPY
2,279,077.84 BAX
Đổi 10000 JPY sang 2,279,077.84 BAX
50000 JPY
11,395,389.18 BAX
Đổi 50000 JPY sang 11,395,389.18 BAX
100000 JPY
22,790,778.36 BAX
Đổi 100000 JPY sang 22,790,778.36 BAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành BAX toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo BABB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang BAX, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BAX/JPY

BAX/JPY: 1 BAX = 0.004388 JPY; 2025/12/03 23:39:10
Trong 1D vừa qua, BABB đã thay đổi -11.14% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BABB(BAX) đã thay đổi -11.14% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành BAX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BAX sang JPY: Biến động và thay đổi giá của BABB/JPY

Giá BABB cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.006735 JPY trong khi giá BABB thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.002862 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BABB theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BAX theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004872 JPY
0.006735 JPY
0.006735 JPY
0.006735 JPY
Thấp
0.004263 JPY
0.002862 JPY
0.001484 JPY
0.001484 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.14%
+72.57%
+117.30%
+47.10%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BAX (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BAX bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BABB

Số liệu thị trường BAX sang JPY

BAX/JPY:
¥0.004388
Khối lượng BAX 24 giờ:
¥17,732,278.43
Vốn hóa thị trường BAX:
¥360,935,206.77
Nguồn cung lưu hành BAX:
82.26B BAX

Tỷ giá BAX sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BABB thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BABB là ¥0.004388 mỗi BAX, với tổng vốn hoá thị trường của ¥360,935,206.77 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 82,259,940,000 BAX. Khối lượng giao dịch của BABB đã thay đổi -19.64% (¥-4,332,591.70 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BAX là ¥22,064,870.13.

Thông tin thêm về BABB trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BABB phổ biến nhất là BAX sang JPY, trong đó mã của BABB là BAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77959.55 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68149.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126944.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483027.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204953.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BAX sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BAX sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BABB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BAX đến TWD
1 BAX thành NT$0.0008857 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BAX đến CNY
1 BAX thành ¥0.0001997 CNY
popular info Đô la Mỹ
BAX đến USD
1 BAX thành $0.{4}2827 USD
popular info Đô la Úc
BAX đến AUD
1 BAX thành AU$0.{4}4283 AUD
popular info Euro
BAX đến EUR
1 BAX thành €0.{4}2422 EUR
popular info Đô la Canada
BAX đến CAD
1 BAX thành C$0.{4}3944 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BAX đến KRW
1 BAX thành ₩0.04145 KRW
popular info Yên Nhật
BAX đến JPY
1 BAX thành ¥0.004388 JPY
popular info Bảng Anh
BAX đến GBP
1 BAX thành £0.{4}2117 GBP
popular info Real Brazil
BAX đến BRL
1 BAX thành R$0.0001501 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets XDC Network
XDC đến JPY
1 XDC thành ¥7.95 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥493,703.1 JPY
other assets Chainlink
LINK đến JPY
1 LINK thành ¥2,273.76 JPY
other assets BNB
BNB đến JPY
1 BNB thành ¥142,642.67 JPY
other assets Sui
SUI đến JPY
1 SUI thành ¥264.32 JPY
other assets Shiba Inu
SHIB đến JPY
1 SHIB thành ¥0.001404 JPY
other assets Bitcoin Cash
BCH đến JPY
1 BCH thành ¥91,889.81 JPY
other assets Baby Shark Universe
BSU đến JPY
1 BSU thành ¥34.01 JPY
other assets Zcash
ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥52,813.84 JPY
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến JPY
1 BOB thành ¥4.19 JPY

Bảng chuyển đổi từ BAX sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của BABB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BAX thành Yên Nhật đã thay đổi +72.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.14%, đạt mức cao nhất là 0.004872 JPY và mức thấp nhất là 0.004263 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 BAX là ¥0.002003 JPY , thay đổi +117.30% so với giá hiện tại. BABB đã thay đổi
-¥
0.01303JPY
, tương đương mức thay đổi -74.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:39 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BAX
¥0.002194¥0.002471
-11.14%
1 BAX
¥0.004388¥0.004942
-11.14%
5 BAX
¥0.02194¥0.02471
-11.14%
10 BAX
¥0.04388¥0.04942
-11.14%
50 BAX
¥0.2194¥0.2471
-11.14%
100 BAX
¥0.4388¥0.4942
-11.14%
500 BAX
¥2.19¥2.47
-11.14%
1000 BAX
¥4.39¥4.94
-11.14%

Câu Hỏi Thường Gặp BAX/JPY

1 BABB bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 BABB (BAX) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.004388.
Tôi có thể mua bao nhiêu BAX với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 227.91 BAX đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BAX sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BAX sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BAX bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 1,139.54 BAX, trong khi 5 BAX sẽ có giá khoảng 0.02194JPY.
Giá cao nhất của BAX/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BAX tính theo JPY là ¥0.5241. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BAX/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BABB tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BABB (BAX) đã tăng 72.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BABB (BAX) đã tăng 117.30% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BAX thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BABB và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BAX/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BAX/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BAX/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BAX/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BABB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BABB: BAX sang Đô la Mỹ (USD), BAX sang Euro (EUR), BAX sang Bảng Anh (GBP), BAX sang Đô la Canada (CAD), BAX sang Rupee Ấn Độ (INR), BAX sang Rupee Pakistan (PKR), BAX sang Real Brazil (BRL), BAX sang ...
Giá của BABB ở Mỹ là $0.{4}2827 USD. Ngoài ra, giá của BABB là €0.{4}2422 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2117 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3944 CAD ở Canada, ₹0.002549 INR ở Ấn Độ, ₨0.007964 PKR ở Pakistan, R$0.0001501 BRL ở Brazil, ...
Cặp BABB phổ biến nhất là BAX sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 BABB (BAX) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.004388.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.